Tổng quan nghiên cứu

Cấu trúc vốn là yếu tố then chốt quyết định sự ổn định và phát triển bền vững của doanh nghiệp. Theo ước tính, các doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng niêm yết tại Sở Giao dịch Chứng khoán Thành phố Hồ Chí Minh (HOSE) trong giai đoạn 2018-2022 đã trải qua nhiều biến động do ảnh hưởng của dịch COVID-19 và các yếu tố kinh tế vĩ mô. Việc xác định các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn giúp doanh nghiệp tối ưu hóa nguồn vốn, nâng cao hiệu quả sử dụng vốn và gia tăng giá trị cổ phiếu trên thị trường. Mục tiêu nghiên cứu là phân tích các nhân tố tác động đến cấu trúc vốn của 19 doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng niêm yết trên HOSE trong 5 năm từ 2018 đến 2022, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng vốn. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị tài chính đưa ra quyết định phù hợp, góp phần tăng trưởng bền vững và nâng cao năng lực cạnh tranh của doanh nghiệp trong bối cảnh thị trường đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính về cấu trúc vốn:

  • Lý thuyết Modigliani-Miller (M&M): Phân tích mối quan hệ giữa cấu trúc vốn và giá trị doanh nghiệp trong điều kiện thị trường vốn hoàn hảo, với các mệnh đề về giá trị công ty và chi phí vốn sử dụng vốn chủ sở hữu và nợ. Lý thuyết này được mở rộng trong trường hợp có thuế, nhấn mạnh vai trò của lá chắn thuế từ chi phí lãi vay.

  • Lý thuyết đánh đổi cấu trúc vốn: Đề xuất sự cân bằng giữa lợi ích của việc sử dụng nợ (như lá chắn thuế) và chi phí tiềm tàng của rủi ro tài chính (kiệt quệ tài chính). Cấu trúc vốn tối ưu đạt được khi chi phí cận biên của nợ bằng lợi ích cận biên.

  • Lý thuyết trật tự phân hạng (POT): Mô tả thứ tự ưu tiên trong huy động vốn của doanh nghiệp, bắt đầu từ tài trợ nội bộ (lợi nhuận giữ lại), sau đó là nợ vay, và cuối cùng là phát hành vốn chủ sở hữu, dựa trên nguyên tắc giảm thiểu chi phí tài chính và bất đối xứng thông tin.

Các khái niệm chính được sử dụng gồm: tỷ lệ nợ trên tổng tài sản (TLEV) phản ánh cấu trúc vốn, quy mô doanh nghiệp (SIZE), khả năng sinh lời (ROA), tỷ lệ tài sản cố định (TANG), khả năng thanh khoản (LIQ), tốc độ tăng trưởng (GROW) và tuổi doanh nghiệp (AGE).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp thu thập từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của 19 doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng niêm yết trên HOSE trong giai đoạn 2018-2022. Phương pháp phân tích bao gồm:

  • Phân tích thống kê mô tả để đánh giá thực trạng cấu trúc vốn và các biến số liên quan.

  • Phân tích ma trận tương quan để kiểm tra mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.

  • Mô hình hồi quy dữ liệu bảng với hai phương pháp chính: mô hình tác động cố định (Fixed Effects Model - FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (Random Effects Model - REM). Lựa chọn mô hình phù hợp dựa trên kiểm định Hausman.

  • Cỡ mẫu gồm 19 doanh nghiệp với 5 năm quan sát, tổng cộng khoảng 95 quan sát, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

  • Phần mềm Eviews 8 được sử dụng để xử lý và phân tích dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô doanh nghiệp (SIZE) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến cấu trúc vốn: Doanh nghiệp có quy mô lớn hơn có xu hướng sử dụng tỷ lệ nợ cao hơn trong cơ cấu vốn. Kết quả hồi quy cho thấy hệ số β của SIZE là dương, với mức ý nghĩa dưới 5%, phản ánh khả năng huy động vốn vay tốt hơn của các doanh nghiệp lớn.

  2. Khả năng sinh lời (ROA) ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ nợ: Các doanh nghiệp có lợi nhuận trên tài sản cao có xu hướng giảm sử dụng nợ vay, ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu. Hệ số β của ROA âm và có ý nghĩa thống kê ở mức 1%, cho thấy doanh nghiệp có khả năng tự tài trợ tốt hơn.

  3. Tỷ lệ tài sản cố định (TANG) tác động tích cực đến cấu trúc vốn: Doanh nghiệp sở hữu nhiều tài sản cố định có thể sử dụng tài sản này làm tài sản đảm bảo để vay nợ, do đó tỷ lệ nợ cao hơn. Hệ số β của TANG dương và có ý nghĩa ở mức 5%.

  4. Khả năng thanh khoản (LIQ) có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ nợ: Doanh nghiệp có tài sản ngắn hạn cao hơn so với nợ ngắn hạn thường giảm sử dụng nợ vay để tránh rủi ro thanh khoản. Kết quả cho thấy hệ số β của LIQ âm và có ý nghĩa thống kê.

  5. Tốc độ tăng trưởng (GROW) và tuổi doanh nghiệp (AGE) không có ảnh hưởng rõ ràng hoặc không có ý nghĩa thống kê đến cấu trúc vốn trong mẫu nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết đánh đổi và trật tự phân hạng khi doanh nghiệp lớn và có tài sản cố định nhiều ưu tiên sử dụng nợ vay do khả năng đảm bảo và chi phí vốn thấp hơn. Ngược lại, doanh nghiệp có khả năng sinh lời và thanh khoản cao ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu để giảm rủi ro tài chính. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Bùi Đan Thanh và Lê Thị Khuyên (2021) về ảnh hưởng tích cực của quy mô và tài sản cố định, cũng như tác động tiêu cực của khả năng sinh lời và thanh khoản. Các biểu đồ thể hiện xu hướng tỷ lệ nợ theo quy mô và khả năng sinh lời sẽ minh họa rõ nét hơn mối quan hệ này. Việc tốc độ tăng trưởng và tuổi doanh nghiệp không có ảnh hưởng rõ ràng có thể do đặc thù ngành vật liệu xây dựng với chu kỳ dài và biến động thị trường phức tạp trong giai đoạn nghiên cứu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao năng lực quản trị tài chính doanh nghiệp: Doanh nghiệp cần xây dựng hệ thống quản lý tài chính chặt chẽ, đặc biệt trong việc cân đối giữa nợ và vốn chủ sở hữu nhằm tối ưu hóa chi phí vốn và giảm thiểu rủi ro tài chính. Thời gian thực hiện: 1-2 năm; Chủ thể: Ban lãnh đạo doanh nghiệp.

  2. Tăng cường sử dụng đòn bẩy tài chính hợp lý: Các doanh nghiệp có quy mô lớn và tài sản cố định nên tận dụng khả năng vay nợ để giảm chi phí vốn, đồng thời kiểm soát chặt chẽ khả năng thanh toán để tránh rủi ro vỡ nợ. Thời gian: liên tục; Chủ thể: Phòng tài chính và kế toán.

  3. Cải thiện khả năng thanh toán và quản lý dòng tiền: Tăng cường quản lý tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn nhằm duy trì thanh khoản ổn định, tránh tình trạng chiếm dụng vốn và nợ đọng kéo dài. Thời gian: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận kế toán, tài chính.

  4. Hỗ trợ từ cơ quan quản lý nhà nước: Cần có chính sách hỗ trợ về thuế, tín dụng ưu đãi và tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng tiếp cận nguồn vốn vay với lãi suất hợp lý. Thời gian: trung hạn 2-3 năm; Chủ thể: Bộ Tài chính, Ngân hàng Nhà nước.

  5. Đào tạo nâng cao năng lực quản trị vốn cho cán bộ tài chính: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về quản lý cấu trúc vốn, phân tích tài chính và quản trị rủi ro nhằm nâng cao trình độ chuyên môn. Thời gian: 1 năm; Chủ thể: Các trường đại học, trung tâm đào tạo chuyên ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị tài chính doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến cấu trúc vốn, từ đó đưa ra quyết định tài chính phù hợp nhằm tối ưu hóa chi phí vốn và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  2. Các nhà đầu tư và phân tích tài chính: Cung cấp cơ sở phân tích cấu trúc vốn và đánh giá rủi ro tài chính của doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng trên thị trường chứng khoán.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Hỗ trợ xây dựng chính sách tín dụng, thuế và hỗ trợ tài chính phù hợp nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngành vật liệu xây dựng.

  4. Giảng viên và sinh viên chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo học thuật, giúp hiểu sâu về lý thuyết cấu trúc vốn và ứng dụng thực tiễn trong ngành vật liệu xây dựng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Cấu trúc vốn là gì và tại sao nó quan trọng với doanh nghiệp?
    Cấu trúc vốn là sự kết hợp giữa vốn chủ sở hữu và nợ vay mà doanh nghiệp sử dụng để tài trợ cho tài sản và hoạt động kinh doanh. Nó quan trọng vì ảnh hưởng đến chi phí vốn, rủi ro tài chính và giá trị doanh nghiệp trên thị trường.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng?
    Quy mô doanh nghiệp, khả năng sinh lời, tỷ lệ tài sản cố định và khả năng thanh khoản là những nhân tố có ảnh hưởng rõ ràng và có ý nghĩa thống kê đến cấu trúc vốn.

  3. Tại sao khả năng sinh lời lại có ảnh hưởng tiêu cực đến tỷ lệ nợ?
    Doanh nghiệp có khả năng sinh lời cao thường ưu tiên sử dụng vốn chủ sở hữu để giảm rủi ro tài chính và tránh chi phí lãi vay, do đó tỷ lệ nợ giảm.

  4. Mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM) khác nhau như thế nào?
    FEM giả định các yếu tố không quan sát được không thay đổi theo thời gian và khác nhau giữa các đối tượng, trong khi REM coi các yếu tố này là ngẫu nhiên và không tương quan với biến giải thích. Lựa chọn mô hình dựa trên kiểm định Hausman.

  5. Làm thế nào doanh nghiệp có thể tối ưu hóa cấu trúc vốn?
    Doanh nghiệp cần cân bằng giữa nợ và vốn chủ sở hữu dựa trên quy mô, khả năng sinh lời, tài sản cố định và khả năng thanh khoản, đồng thời quản lý rủi ro tài chính và tận dụng các lợi ích về thuế từ nợ vay.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định được các nhân tố chính ảnh hưởng đến cấu trúc vốn của doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng niêm yết tại HOSE gồm quy mô, khả năng sinh lời, tài sản cố định và khả năng thanh khoản.
  • Quy mô và tài sản cố định có tác động tích cực, trong khi khả năng sinh lời và thanh khoản tác động tiêu cực đến tỷ lệ nợ trong cấu trúc vốn.
  • Tốc độ tăng trưởng và tuổi doanh nghiệp không có ảnh hưởng rõ ràng trong giai đoạn nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu hỗ trợ các doanh nghiệp và nhà quản lý trong việc xây dựng chính sách tài chính phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản trị tài chính, tăng cường đào tạo và phối hợp với cơ quan quản lý để tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp phát triển.

Hành động ngay hôm nay: Các nhà quản trị tài chính và lãnh đạo doanh nghiệp ngành vật liệu xây dựng nên áp dụng các khuyến nghị nghiên cứu để tối ưu hóa cấu trúc vốn, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững trong tương lai.