Tổng quan nghiên cứu

Tính đến cuối năm 2023, tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai, tỷ lệ hộ dân sử dụng nước máy đạt khoảng 63,9%, trong khi vẫn còn khoảng 18.426 hộ chưa tiếp cận hoặc chưa sử dụng nước máy. Nước máy là nguồn nước sạch, đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao sức khỏe cộng đồng và cải thiện chất lượng cuộc sống. Tuy nhiên, việc sử dụng nước máy tại Pleiku còn chưa đồng đều giữa các khu vực, đặc biệt là các xã nông thôn chưa có công trình cấp nước tập trung. Nghiên cứu này được thực hiện từ tháng 02 đến tháng 06 năm 2024 nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng nước máy của người dân tại thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai. Qua đó, đề xuất các giải pháp mở rộng mạng lưới cấp nước máy, góp phần nâng cao tỷ lệ sử dụng nước sạch, đáp ứng mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội và bảo vệ sức khỏe cộng đồng. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hộ gia đình chưa sử dụng nước máy trên địa bàn thành phố, với cỡ mẫu 140 hộ được khảo sát trực tiếp. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ chính quyền địa phương và các đơn vị cấp nước xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ cấp nước hiệu quả, hướng tới mục tiêu đến năm 2025 đạt tỷ lệ 100% dân số đô thị sử dụng nước máy.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết hành vi chủ đạo: Thuyết hành động hợp lý (TRA) và Thuyết hành vi dự định (TPB). TRA nhấn mạnh vai trò của thái độ cá nhân và chuẩn chủ quan trong việc hình thành ý định hành vi. TPB mở rộng thêm yếu tố nhận thức kiểm soát hành vi, thể hiện khả năng và điều kiện thực hiện hành vi của cá nhân. Các khái niệm chính trong mô hình nghiên cứu gồm:

  • Nhận thức sự hữu ích của nước máy (HI): Đánh giá của người dân về lợi ích và tiện lợi khi sử dụng nước máy.
  • Chuẩn chủ quan (QC): Áp lực xã hội và ý kiến của những người quan trọng ảnh hưởng đến quyết định sử dụng nước máy.
  • Nhận thức kiểm soát hành vi (KS): Cảm nhận về khả năng và điều kiện để sử dụng nước máy dễ dàng hay khó khăn.
  • Nhận thức về môi trường (MT): Ý thức về chất lượng nguồn nước và tác động môi trường liên quan đến việc sử dụng nước máy.
  • Chi phí nước máy (CP): Đánh giá về mức chi phí và khả năng chi trả khi sử dụng nước máy.
  • Sự tiện lợi của nguồn nước khác (NN): Mức độ thuận tiện của các nguồn nước thay thế như nước mưa, giếng khoan.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng số liệu sơ cấp thu thập từ 140 hộ gia đình chưa sử dụng nước máy tại thành phố Pleiku, được chọn theo phương pháp mẫu thuận tiện nhằm đảm bảo tính khả thi và tiết kiệm chi phí. Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp bằng bảng câu hỏi chuẩn hóa, sử dụng thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá các nhân tố ảnh hưởng.

Phân tích dữ liệu được thực hiện qua các bước: kiểm định độ tin cậy thang đo bằng hệ số Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các nhân tố, và phân tích hồi quy tuyến tính bội để đo lường mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố đến ý định sử dụng nước máy. Cỡ mẫu được xác định theo tỷ lệ 5 quan sát trên 1 biến quan sát, đảm bảo tối thiểu 140 quan sát cho 28 biến trong mô hình. Thời gian thu thập số liệu sơ cấp diễn ra từ tháng 4 đến tháng 5 năm 2024, kết hợp với số liệu thứ cấp từ các báo cáo của UBND thành phố Pleiku và Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai giai đoạn 2021-2023.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ sử dụng nước máy: Đến cuối năm 2023, 63,9% hộ dân tại Pleiku đã sử dụng nước máy, trong khi còn 18.426 hộ chưa sử dụng, chiếm khoảng 36,1% tổng số hộ dân tiếp cận được nước máy.

  2. Các nhân tố ảnh hưởng đến ý định sử dụng nước máy: Phân tích nhân tố EFA xác định 6 nhân tố chính ảnh hưởng đến ý định sử dụng nước máy gồm: Nhận thức sự hữu ích (HI), Chuẩn chủ quan (QC), Nhận thức kiểm soát hành vi (KS), Nhận thức về môi trường (MT), Chi phí nước máy (CP), và Sự tiện lợi của nguồn nước khác (NN).

  3. Kết quả hồi quy đa biến: Có 5 nhân tố có ảnh hưởng có ý nghĩa thống kê đến ý định sử dụng nước máy, theo thứ tự tác động giảm dần là: Nhận thức sự hữu ích của nước máy (HI) với hệ số tác động mạnh nhất, tiếp theo là Chuẩn chủ quan (QC), Nhận thức kiểm soát hành vi (KS), Nhận thức về môi trường (MT), và Chi phí nước máy (CP). Nhân tố Sự tiện lợi của nguồn nước khác (NN) không có ý nghĩa thống kê.

  4. Mức độ ảnh hưởng: Nhận thức sự hữu ích của nước máy có tác động tích cực rõ rệt, cho thấy người dân càng nhận thấy lợi ích và tiện lợi của nước máy thì ý định sử dụng càng cao. Chuẩn chủ quan thể hiện vai trò của áp lực xã hội và khuyến khích từ cộng đồng trong việc thúc đẩy sử dụng nước máy. Chi phí nước máy có tác động ngược chiều, chi phí cao làm giảm ý định sử dụng.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về hành vi sử dụng nước sạch và các sản phẩm liên quan đến sức khỏe. Nhận thức sự hữu ích là yếu tố quyết định hàng đầu, phản ánh tầm quan trọng của việc nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích sức khỏe và tiện ích của nước máy. Chuẩn chủ quan cho thấy vai trò của các nhóm xã hội, gia đình và chính quyền địa phương trong việc tạo động lực xã hội để thay đổi hành vi.

Nhận thức kiểm soát hành vi cho thấy người dân cần cảm thấy việc sử dụng nước máy là dễ dàng và khả thi về mặt kỹ thuật và tài chính. Nhận thức về môi trường cũng đóng vai trò quan trọng khi người dân ngày càng quan tâm đến chất lượng nguồn nước và tác động môi trường. Chi phí nước máy là rào cản cần được cân nhắc trong chính sách giá nước.

Sự tiện lợi của nguồn nước khác không ảnh hưởng đáng kể, có thể do người dân đã nhận thức được hạn chế của các nguồn nước truyền thống như giếng khoan, nước mưa, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu và ô nhiễm nguồn nước ngày càng gia tăng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhân tố và bảng hồi quy chi tiết các hệ số tác động.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức về lợi ích nước máy: Triển khai các chiến dịch truyền thông, giáo dục cộng đồng nhằm làm rõ lợi ích sức khỏe và tiện ích của nước máy, tăng tỷ lệ nhận thức sự hữu ích (HI). Chủ thể thực hiện: UBND thành phố, Công ty Cấp thoát nước Gia Lai. Thời gian: 2024-2025.

  2. Phát huy vai trò của cộng đồng và chuẩn chủ quan: Khuyến khích các tổ chức xã hội, ban quản lý khu phố, các nhóm cộng đồng tham gia vận động, tạo áp lực xã hội tích cực để thúc đẩy người dân chuyển sang sử dụng nước máy. Chủ thể: Hội phụ nữ, đoàn thanh niên, tổ dân phố. Thời gian: liên tục từ 2024.

  3. Cải thiện điều kiện kỹ thuật và hỗ trợ người dân: Đơn giản hóa thủ tục đăng ký sử dụng nước máy, hỗ trợ kỹ thuật và tài chính cho các hộ khó khăn nhằm nâng cao nhận thức kiểm soát hành vi (KS). Chủ thể: Công ty Cấp thoát nước, UBND phường/xã. Thời gian: 2024-2026.

  4. Chính sách giá nước hợp lý: Xem xét điều chỉnh giá nước máy phù hợp với khả năng chi trả của người dân, đồng thời có các chính sách ưu đãi cho hộ nghèo, nhằm giảm tác động tiêu cực của chi phí nước máy (CP). Chủ thể: UBND tỉnh, Sở Tài chính. Thời gian: 2024-2025.

  5. Mở rộng mạng lưới cấp nước tập trung: Đầu tư xây dựng và nâng cấp hệ thống cấp nước tại các xã chưa có công trình cấp nước tập trung, đảm bảo cung cấp nước sạch bền vững, góp phần nâng cao nhận thức về môi trường (MT). Chủ thể: UBND thành phố, Công ty Cấp thoát nước Gia Lai. Thời gian: 2024-2027.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Chính quyền địa phương và các cơ quan quản lý: Giúp xây dựng chính sách phát triển mạng lưới cấp nước, điều chỉnh giá nước và các chương trình truyền thông phù hợp với đặc điểm địa phương.

  2. Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Gia Lai: Làm cơ sở để cải tiến dịch vụ, nâng cao hiệu quả vận hành và mở rộng mạng lưới cấp nước, đồng thời phát triển các chương trình hỗ trợ khách hàng.

  3. Các tổ chức xã hội và cộng đồng: Sử dụng kết quả nghiên cứu để vận động, tuyên truyền nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi sử dụng nước sạch trong cộng đồng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý kinh tế, môi trường và phát triển đô thị: Tham khảo mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích và kết quả để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về quản lý tài nguyên nước và hành vi tiêu dùng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao ý định sử dụng nước máy lại quan trọng trong nghiên cứu này?
    Ý định sử dụng nước máy là chỉ số dự báo hành vi thực tế của người dân trong tương lai, giúp đánh giá khả năng mở rộng dịch vụ cấp nước và xây dựng các chính sách phù hợp.

  2. Những nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến ý định sử dụng nước máy?
    Nhận thức sự hữu ích của nước máy có tác động mạnh nhất, tiếp theo là chuẩn chủ quan và nhận thức kiểm soát hành vi, cho thấy vai trò của nhận thức cá nhân và áp lực xã hội.

  3. Chi phí nước máy ảnh hưởng như thế nào đến ý định sử dụng?
    Chi phí nước máy có tác động ngược chiều, chi phí cao làm giảm ý định sử dụng, do đó cần có chính sách giá hợp lý để khuyến khích người dân sử dụng nước máy.

  4. Tại sao sự tiện lợi của nguồn nước khác không ảnh hưởng đáng kể?
    Người dân ngày càng nhận thức được hạn chế và rủi ro của các nguồn nước truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh ô nhiễm và biến đổi khí hậu, nên yếu tố này không còn là rào cản lớn.

  5. Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
    Nghiên cứu sử dụng phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định các nhân tố ảnh hưởng và hồi quy tuyến tính bội để đo lường mức độ tác động của từng nhân tố đến ý định sử dụng nước máy.

Kết luận

  • Nghiên cứu xác định 5 nhân tố chính ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực đến ý định sử dụng nước máy của người dân tại thành phố Pleiku, trong đó nhận thức sự hữu ích của nước máy là yếu tố quan trọng nhất.
  • Tỷ lệ sử dụng nước máy hiện đạt khoảng 63,9%, còn nhiều hộ dân chưa tiếp cận hoặc chưa sử dụng nước máy, đặc biệt tại các xã nông thôn.
  • Kết quả phân tích cho thấy vai trò quan trọng của nhận thức cá nhân, áp lực xã hội, khả năng kiểm soát hành vi và chi phí trong việc quyết định sử dụng nước máy.
  • Đề xuất các giải pháp truyền thông, hỗ trợ kỹ thuật, chính sách giá và mở rộng mạng lưới cấp nước nhằm nâng cao tỷ lệ sử dụng nước máy, góp phần cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, theo dõi đánh giá hiệu quả và nghiên cứu mở rộng phạm vi khảo sát để hoàn thiện chính sách phát triển cấp nước sạch tại Gia Lai.

Hành động ngay hôm nay: Chính quyền và các đơn vị liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp nhằm nâng cao nhận thức và mở rộng mạng lưới cấp nước máy, hướng tới mục tiêu phát triển bền vững và nâng cao chất lượng cuộc sống người dân Pleiku.