Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2009 - 2021, hệ thống ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam đã trải qua nhiều biến động quan trọng, đặc biệt là tác động của đại dịch COVID-19 và các chính sách tái cơ cấu ngành ngân hàng. Theo báo cáo ngành, các NHTMCP chiếm khoảng 70% nhu cầu vốn của nền kinh tế, đóng vai trò trung gian tài chính chủ chốt. Tuy nhiên, hiệu quả hoạt động của các ngân hàng này chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố nội tại và môi trường bên ngoài, như quy mô, chi phí hoạt động, vốn chủ sở hữu, rủi ro tín dụng, thanh khoản, cũng như các biến động kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP và lạm phát.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường mức độ ảnh hưởng của các nhân tố này đến hiệu quả hoạt động của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2009 - 2021, qua đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 28 NHTMCP có dữ liệu tài chính đầy đủ và đã được kiểm toán, loại trừ các ngân hàng đã hợp nhất hoặc sáp nhập. Nghiên cứu sử dụng các chỉ số hiệu quả hoạt động phổ biến như tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) và tỷ lệ thu nhập lãi cận biên (NIM) làm biến phụ thuộc.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và yêu cầu chuyển đổi số mạnh mẽ trong ngành ngân hàng, giúp các nhà quản lý và cơ quan quản lý có cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách, nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính để giải thích hiệu quả hoạt động của ngân hàng thương mại:

  • Lý thuyết quyền lực thị trường (Market Power): Giải thích hiệu quả hoạt động dựa trên đặc điểm thị trường và sức mạnh cạnh tranh của ngân hàng. Ngân hàng có quy mô lớn, thị phần cao và danh mục sản phẩm đa dạng thường có khả năng sinh lời tốt hơn nhờ khả năng định giá và lợi thế quy mô.

  • Lý thuyết cấu trúc hiệu quả (Efficient Structure): Nhấn mạnh vai trò của hiệu quả nội bộ và quản trị trong việc nâng cao lợi nhuận. Các ngân hàng hoạt động hiệu quả sẽ có chi phí thấp hơn và lợi nhuận cao hơn, đồng thời có thể tận dụng quy mô để đạt được hiệu quả kinh tế theo quy mô.

Các khái niệm chính trong nghiên cứu bao gồm:

  • ROA (Return on Assets): Tỷ lệ lợi nhuận trên tổng tài sản, phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận.
  • NIM (Net Interest Margin): Tỷ lệ thu nhập lãi cận biên, đo lường hiệu quả thu nhập từ hoạt động tín dụng so với tài sản sinh lời.
  • SIZE (Quy mô ngân hàng): Logarit tổng tài sản bình quân, thể hiện quy mô hoạt động.
  • OC (Chi phí hoạt động): Tỷ lệ chi phí hoạt động trên tổng tài sản.
  • CAP (Tỷ lệ vốn chủ sở hữu): Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, phản ánh khả năng chống đỡ rủi ro.
  • CR (Rủi ro tín dụng): Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng dư nợ.
  • LIQ (Tỷ lệ thanh khoản): Tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản cao trên tổng tài sản.
  • GDP (Tăng trưởng kinh tế)INF (Lạm phát): Các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến môi trường hoạt động của ngân hàng.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu bảng thu thập từ 28 NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2009 - 2021, với tổng số quan sát khoảng 299 mẫu. Dữ liệu tài chính được lấy từ báo cáo tài chính đã kiểm toán của các ngân hàng, dữ liệu vĩ mô lấy từ Tổng cục Thống kê Việt Nam.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy dữ liệu bảng với các kỹ thuật:

  • OLS (Ordinary Least Squares): Ước lượng bình phương nhỏ nhất.
  • FEM (Fixed Effect Model): Mô hình tác động cố định, kiểm soát các đặc điểm không quan sát được không thay đổi theo thời gian.
  • REM (Random Effect Model): Mô hình tác động ngẫu nhiên, giả định các đặc điểm không quan sát không tương quan với biến độc lập.
  • FGLS (Feasible Generalized Least Squares): Phương pháp ước lượng nhằm khắc phục hiện tượng phương sai sai số thay đổi và tự tương quan.

Quy trình nghiên cứu gồm: xác định vấn đề, xây dựng mô hình nghiên cứu dựa trên cơ sở lý thuyết và khảo cứu trước, thu thập dữ liệu, thực hiện phân tích thống kê mô tả, kiểm định đa cộng tuyến, hồi quy mô hình, kiểm định các giả định mô hình và thảo luận kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Quy mô ngân hàng (SIZE) có ảnh hưởng tích cực và có ý nghĩa thống kê đến cả ROA và NIM. Cụ thể, ngân hàng có quy mô lớn hơn có khả năng sinh lời cao hơn, thể hiện lợi thế về quy mô trong hoạt động ngân hàng tại Việt Nam.

  2. Chi phí hoạt động (OC) cũng có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động, với mức tăng chi phí đi kèm với mức tăng thu nhập cao hơn, cho thấy việc đầu tư hiệu quả vào chi phí hoạt động như nhân sự và công nghệ góp phần nâng cao lợi nhuận.

  3. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu (CAP) có ảnh hưởng thuận chiều và có ý nghĩa đến ROA và NIM, cho thấy vốn chủ sở hữu là “tấm đệm” quan trọng giúp ngân hàng chống đỡ rủi ro và mở rộng hoạt động hiệu quả.

  4. Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng (CR) có tác động tích cực đến NIM nhưng lại ảnh hưởng tiêu cực đến ROA, phản ánh việc trích lập dự phòng giúp tăng thu nhập lãi cận biên nhưng làm giảm lợi nhuận trên tổng tài sản do chi phí dự phòng tăng.

  5. Tỷ lệ thanh khoản (LIQ) có ảnh hưởng tích cực đến cả ROA và NIM, cho thấy khả năng duy trì thanh khoản tốt giúp ngân hàng hoạt động hiệu quả hơn.

  6. Tăng trưởng GDP (GDP) có tác động thuận chiều đến hiệu quả hoạt động, trong khi lạm phát (INF) có tác động tiêu cực nhưng không đồng đều trong các mô hình.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với lý thuyết quyền lực thị trường và cấu trúc hiệu quả, khẳng định vai trò quan trọng của quy mô và vốn chủ sở hữu trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng. Việc chi phí hoạt động tăng nhưng vẫn thúc đẩy hiệu quả cho thấy các ngân hàng đã đầu tư hiệu quả vào công nghệ và nhân lực, đặc biệt trong bối cảnh chuyển đổi số và giãn cách xã hội do COVID-19.

Tác động trái chiều của dự phòng rủi ro tín dụng đối với ROA và NIM phản ánh sự cân bằng giữa quản lý rủi ro và lợi nhuận, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Tỷ lệ thanh khoản cao giúp ngân hàng duy trì khả năng thanh toán và tạo niềm tin với khách hàng, từ đó nâng cao hiệu quả hoạt động.

So sánh với các nghiên cứu trước, kết quả này cập nhật dữ liệu mới nhất đến năm 2021, bao gồm cả giai đoạn đại dịch, cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về các nhân tố ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế biến động. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ xu hướng ROA, NIM theo quy mô ngân hàng và bảng hồi quy chi tiết các biến độc lập với hệ số và mức ý nghĩa.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Mở rộng quy mô hoạt động: Các NHTMCP nên tập trung phát triển quy mô tổng tài sản thông qua mở rộng mạng lưới, đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ nhằm tận dụng lợi thế quy mô, nâng cao hiệu quả hoạt động trong vòng 3-5 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban lãnh đạo ngân hàng.

  2. Tối ưu hóa chi phí hoạt động: Đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, tự động hóa quy trình để giảm chi phí không cần thiết, đồng thời đầu tư vào đào tạo nhân sự nhằm nâng cao năng suất lao động, hướng tới mục tiêu tăng tỷ lệ thu nhập trên chi phí trong 2 năm tiếp theo. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý chi phí và công nghệ thông tin.

  3. Tăng cường vốn chủ sở hữu: Các ngân hàng cần xây dựng kế hoạch tăng vốn phù hợp, đáp ứng yêu cầu Basel II và nâng cao khả năng chống đỡ rủi ro, đảm bảo an toàn tài chính và tạo điều kiện mở rộng tín dụng trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban giám đốc, cổ đông và cơ quan quản lý.

  4. Quản lý rủi ro tín dụng hiệu quả: Cần duy trì tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng hợp lý, đồng thời nâng cao chất lượng tín dụng và kiểm soát nợ xấu để cân bằng giữa lợi nhuận và rủi ro, áp dụng trong ngắn hạn và trung hạn. Chủ thể thực hiện: Phòng quản lý rủi ro và tín dụng.

  5. Duy trì thanh khoản hợp lý: Ngân hàng cần xây dựng chính sách quản lý thanh khoản linh hoạt, đảm bảo khả năng thanh toán và tận dụng tài sản có tính thanh khoản cao để tạo thu nhập, thực hiện liên tục hàng năm. Chủ thể thực hiện: Phòng tài chính và kế toán.

  6. Theo dõi và thích ứng với biến động kinh tế vĩ mô: Các ngân hàng cần xây dựng kịch bản ứng phó với biến động GDP và lạm phát, điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp nhằm duy trì hiệu quả hoạt động ổn định. Chủ thể thực hiện: Ban chiến lược và phòng phân tích kinh tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại cổ phần: Giúp hiểu rõ các nhân tố ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp, tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách tiền tệ, giám sát hoạt động ngân hàng và hỗ trợ phát triển hệ thống ngân hàng bền vững.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính ngân hàng: Là tài liệu tham khảo cập nhật về mô hình nghiên cứu, phương pháp phân tích dữ liệu bảng và các kết quả thực nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng tại Việt Nam.

  4. Nhà đầu tư và cổ đông ngân hàng: Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng phát triển của các NHTMCP, từ đó đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn.

Câu hỏi thường gặp

  1. Các nhân tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến hiệu quả hoạt động của NHTMCP Việt Nam?
    Quy mô ngân hàng và tỷ lệ vốn chủ sở hữu là hai nhân tố có ảnh hưởng tích cực và mạnh mẽ nhất đến hiệu quả hoạt động, được chứng minh qua các mô hình hồi quy với mức ý nghĩa cao.

  2. Tại sao chi phí hoạt động lại có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động?
    Mặc dù chi phí tăng có thể làm giảm lợi nhuận, nhưng nếu chi phí được đầu tư hiệu quả vào công nghệ và nhân sự, nó sẽ thúc đẩy thu nhập tăng nhanh hơn chi phí, nâng cao hiệu quả hoạt động.

  3. Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng ảnh hưởng như thế nào đến lợi nhuận?
    Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng tăng giúp tăng thu nhập lãi cận biên (NIM) nhưng lại làm giảm lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA) do chi phí dự phòng tăng, phản ánh sự cân bằng giữa quản lý rủi ro và lợi nhuận.

  4. Làm thế nào để các ngân hàng duy trì thanh khoản mà vẫn đảm bảo hiệu quả?
    Ngân hàng cần duy trì tỷ lệ tài sản có tính thanh khoản cao vừa đủ để đáp ứng nhu cầu rút tiền và giải ngân, đồng thời đầu tư vào các tài sản sinh lời để tối ưu hóa hiệu quả sử dụng vốn.

  5. Ảnh hưởng của biến động kinh tế vĩ mô đến hiệu quả hoạt động ngân hàng ra sao?
    Tăng trưởng GDP có tác động tích cực, giúp mở rộng tín dụng và nâng cao lợi nhuận, trong khi lạm phát có thể gây áp lực chi phí và làm giảm hiệu quả hoạt động nếu không được kiểm soát tốt.

Kết luận

  • Quy mô ngân hàng, chi phí hoạt động, vốn chủ sở hữu và thanh khoản là các nhân tố nội tại quan trọng ảnh hưởng tích cực đến hiệu quả hoạt động của các NHTMCP Việt Nam trong giai đoạn 2009 - 2021.
  • Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng có tác động phức tạp, tăng NIM nhưng giảm ROA, phản ánh sự cân bằng giữa quản lý rủi ro và lợi nhuận.
  • Môi trường kinh tế vĩ mô, đặc biệt là tăng trưởng GDP và lạm phát, cũng ảnh hưởng đáng kể đến hiệu quả hoạt động ngân hàng.
  • Nghiên cứu cập nhật dữ liệu mới nhất, bao gồm giai đoạn đại dịch COVID-19, cung cấp cái nhìn toàn diện và thực tiễn cho các nhà quản lý và cơ quan quản lý.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động dựa trên kết quả nghiên cứu và tiếp tục theo dõi biến động thị trường để điều chỉnh chiến lược phù hợp.

Hành động khuyến nghị: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả hoạt động, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để cập nhật các yếu tố mới trong bối cảnh kinh tế thay đổi nhanh chóng.