I. Tổng quan về biến động khí tượng
Biến động khí tượng là một hiện tượng tự nhiên có ảnh hưởng lớn đến các yếu tố khí tượng, hải văn và thủy văn. Biến động quy mô nội mùa là một trong những dạng biến động quan trọng, với chu kỳ dao động từ 10 đến 90 ngày. Nó đóng vai trò cầu nối giữa các dao động quy mô thời tiết và mùa. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng biến động khí tượng có thể ảnh hưởng đến sự thay đổi của các yếu tố khí tượng, đặc biệt là trong khu vực bờ Tây Biển Đông. Sự tương tác giữa các pha hoạt động của gió mùa và các dao động nội mùa từ vùng xích đạo Ấn Độ Dương và Tây Thái Bình Dương đã tạo ra những biến động đáng kể trong điều kiện khí quyển và đại dương. Điều này có thể dẫn đến sự hình thành các hoàn lưu xoáy thuận và nghịch, ảnh hưởng đến lượng mưa và các hiện tượng thời tiết cực đoan.
1.1. Khái niệm về dao động nội mùa
Dao động nội mùa là hiện tượng tự nhiên có chu kỳ dao động từ 10 đến 90 ngày, ảnh hưởng đến các yếu tố khí tượng và hải văn. Biến động nội mùa có hai quy mô chính: quy mô 30-60 ngày và quy mô 10-20 ngày. Quy mô 30-60 ngày, được gọi là Madden-Julian Oscillation (MJO), có nguồn gốc từ vùng xích đạo Ấn Độ Dương và di chuyển về phía Đông sang khu vực Tây Thái Bình Dương. Quy mô 10-20 ngày, hay Quasi Biweekly Oscillation (QBWO), có xu hướng di chuyển vào Biển Đông. Sự tương tác giữa các dao động này và gió mùa tạo ra những biến động khí tượng đáng kể trong khu vực.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu này sử dụng các phương pháp phân tích số liệu để đánh giá biến động quy mô nội mùa của các yếu tố khí tượng tại khu vực bờ Tây Biển Đông. Số liệu được thu thập từ các trạm hải văn và các chỉ số dao động khí hậu. Phương pháp phân tách các thành phần dao động như Empirical Mode Decomposition (EMD) và Fast MEEMD được áp dụng để phân tích các thành phần dao động. Kiểm nghiệm ý nghĩa thống kê của kết quả nghiên cứu cũng được thực hiện để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của các kết quả. Các chỉ số dao động khí hậu như MJO, BSISO, và QBWO được sử dụng để đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố khí tượng và biến động nội mùa.
2.1. Số liệu nghiên cứu
Số liệu nghiên cứu bao gồm các dữ liệu từ các trạm hải văn và số liệu tái phân tích theo ô lưới. Các chỉ số dao động khí hậu được sử dụng để phân tích mối quan hệ giữa nhiệt độ bề mặt biển (SST) và ứng suất gió (WSTR). Sự tương quan giữa số liệu tại trạm hải văn và số liệu tái phân tích được kiểm tra để đảm bảo tính chính xác của các kết quả. Phương pháp phân tách các thành phần dao động giúp xác định rõ ràng các yếu tố ảnh hưởng đến biến động khí tượng trong khu vực.
III. Kết quả nghiên cứu
Kết quả nghiên cứu cho thấy biến động nội mùa của nhiệt độ bề mặt biển và gió bề mặt tại khu vực bờ Tây Biển Đông có sự thay đổi rõ rệt theo thời gian. Các chỉ số biến động nội mùa của SST và ứng suất gió đã được xây dựng và phân tích. Biến động nội mùa dưới ảnh hưởng của MJO và BSISO được xác định có mối quan hệ chặt chẽ với các yếu tố khí tượng khác. Cấu trúc không gian và tiến triển theo thời gian của biến động 30-60 ngày trong mùa đông và mùa hè cũng được phân tích, cho thấy sự tương tác giữa SST và gió trong quy mô nội mùa. Những kết quả này có ý nghĩa quan trọng trong việc dự báo các hiện tượng thời tiết cực đoan và quản lý tài nguyên nước.
3.1. Ảnh hưởng của ENSO đến dao động nội mùa
Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng El Niño Southern Oscillation (ENSO) có ảnh hưởng đáng kể đến biến động nội mùa tại khu vực bờ Tây Biển Đông. Các giai đoạn El Niño và La Niña có thể làm thay đổi cấu trúc khí quyển và đại dương, dẫn đến sự thay đổi trong các yếu tố khí tượng như lượng mưa và nhiệt độ. Sự tương tác giữa ENSO và các dao động nội mùa như MJO và BSISO tạo ra những biến động khí tượng phức tạp, ảnh hưởng đến điều kiện thời tiết và khí hậu trong khu vực.