Tổng quan nghiên cứu

Bạo lực đối với nhân viên y tế (NVYT) là một vấn đề ngày càng nghiêm trọng trên toàn cầu, đặc biệt tại các nước đang phát triển như Việt Nam. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), tỷ lệ NVYT bị bạo lực thể chất dao động từ 8% đến 38%, trong khi bạo lực tinh thần có thể lên đến 94,3% tùy theo từng nghiên cứu. Tại Việt Nam, trong 6 tháng đầu năm 2022, nghiên cứu tại Khoa Cấp cứu Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang cho thấy 28,4% NVYT từng bị bạo lực thể chất, 52,6% bị bạo lực tinh thần và 25,3% bị cả hai hình thức. Đặc biệt, bác sĩ và nhân viên bảo vệ là những nhóm chịu ảnh hưởng nặng nề nhất với tỷ lệ bạo lực thể chất lần lượt là 61,9% và 6,7%, bạo lực tinh thần 52,4% và 100%. Đối tượng gây bạo lực chủ yếu là người bệnh và người nhà người bệnh, chiếm tỷ lệ lần lượt 48,1% và 52,0%.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm mô tả thực trạng bạo lực đối với NVYT tại Khoa Cấp cứu trong 6 tháng đầu năm 2022 và đề xuất các giải pháp phòng ngừa hiệu quả. Nghiên cứu được thực hiện tại Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang, một bệnh viện hạng I với quy mô 1.000 giường bệnh, nơi có áp lực công việc cao do tỷ lệ NVYT/người bệnh thấp (0,46% tại Khoa Cấp cứu so với 0,8% toàn viện). Ý nghĩa nghiên cứu góp phần nâng cao an toàn lao động, cải thiện môi trường làm việc và chất lượng dịch vụ y tế, đồng thời giảm thiểu các hậu quả tiêu cực do bạo lực gây ra.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các định nghĩa và phân loại bạo lực tại nơi làm việc của các tổ chức quốc tế như WHO, ILO, OSHA và ICN. Bạo lực được chia thành hai loại chính: bạo lực thể chất (đánh, đập, tát, đâm, đẩy, cắn, véo) và bạo lực tinh thần (xúc phạm bằng lời nói, bắt nạt, quấy rối, đe dọa). Đối tượng gây bạo lực trong nghiên cứu là người bệnh và người nhà người bệnh, theo phân loại của ILO.

Khung lý thuyết tập trung vào ba nhóm giải pháp phòng ngừa bạo lực: (1) thuộc về cơ sở cung cấp dịch vụ (nâng cao chất lượng chăm sóc, tổ chức cung cấp dịch vụ, đảm bảo an ninh, đào tạo nhân viên bảo vệ, kiểm soát hành vi NVYT, nâng cao kỹ năng giao tiếp và tự vệ), (2) thuộc về người bệnh/người nhà (truyền thông, kiểm soát hành vi), và (3) thuộc về môi trường bên ngoài bệnh viện (cơ chế chính sách, cải cách hệ thống y tế).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng thiết kế mô tả cắt ngang kết hợp phương pháp định lượng và định tính. Phương pháp định lượng thu thập dữ liệu qua phát vấn trực tiếp với toàn bộ 95 NVYT đang công tác tại Khoa Cấp cứu (bao gồm bác sĩ, điều dưỡng, hộ lý và bảo vệ). Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ ước tính 78% NVYT bị bạo lực, với sai số chấp nhận 9%, đảm bảo độ tin cậy 95%. Phương pháp định tính gồm 2 cuộc thảo luận nhóm (một nhóm bác sĩ và điều dưỡng, một nhóm bảo vệ, mỗi nhóm 7 người) và 5 cuộc phỏng vấn sâu với các lãnh đạo và NVYT từng bị bạo lực.

Dữ liệu định lượng được phân tích bằng phần mềm SPSS 20 với các thống kê mô tả như tần suất, tỷ lệ phần trăm và biểu đồ. Dữ liệu định tính được mã hóa, phân tích theo chủ đề để bổ sung và làm rõ các phát hiện định lượng. Thời gian thu thập số liệu từ tháng 7 đến tháng 8 năm 2022 tại Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ bạo lực thể chất và tinh thần: Trong 6 tháng đầu năm 2022, 28,4% NVYT tại Khoa Cấp cứu từng bị bạo lực thể chất, 52,6% bị bạo lực tinh thần và 25,3% bị cả hai hình thức. Bác sĩ có tỷ lệ bị bạo lực thể chất cao nhất (61,9%), trong khi 100% nhân viên bảo vệ bị bạo lực tinh thần.

  2. Đối tượng gây bạo lực: Người bệnh và người nhà người bệnh là nguyên nhân chính, chiếm lần lượt 48,1% và 52,0% các vụ bạo lực thể chất. Đối với bạo lực tinh thần, người nhà chiếm tỷ lệ cao hơn (48%) so với người bệnh (0%).

  3. Hình thức và thời điểm bạo lực: Bạo lực thể chất chủ yếu không dùng vũ khí (77,7%), xảy ra nhiều nhất từ 18 giờ đến 24 giờ (43,8%). Bạo lực tinh thần phổ biến nhất là lời nói xúc phạm (34,2%), thường xảy ra khi NVYT đang hướng dẫn, giải thích hoặc tư vấn cho người bệnh/người nhà (36,8%).

  4. Phản ứng và hậu quả: Phản ứng phổ biến khi bị bạo lực thể chất là yêu cầu người tấn công dừng lại (22,6%) và tự bảo vệ bản thân (16,9%). Tuy nhiên, 15,1% NVYT không phản ứng do sợ hậu quả hoặc cảm thấy không có ích. Hậu quả thể chất chủ yếu là chấn thương nhẹ không phải nghỉ làm (96,3%), nhưng có trường hợp nhân viên bảo vệ phải nghỉ làm đến 2 tuần do bị hành hung. Hậu quả tâm lý là sợ hãi, với 59,3% NVYT cảm thấy sợ hãi nhưng không nghỉ làm, 3,7% phải nghỉ làm trên 2 tuần.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước, cho thấy bạo lực tinh thần phổ biến hơn bạo lực thể chất và bác sĩ, bảo vệ là nhóm dễ bị tổn thương nhất. Thời điểm bạo lực tập trung vào ca tối và khi NVYT tương tác trực tiếp với người bệnh/người nhà, phản ánh áp lực công việc và sự căng thẳng trong môi trường cấp cứu.

Phản ứng không đồng đều của NVYT khi bị bạo lực, trong đó nhiều người không báo cáo hoặc không phản ứng, cho thấy sự thiếu hỗ trợ và lo ngại về hậu quả cá nhân. Hậu quả tâm lý kéo dài ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và hiệu quả công việc, đồng thời làm tăng nguy cơ sai sót y khoa.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ bạo lực theo nhóm NVYT, biểu đồ tròn phân bố đối tượng gây bạo lực, và bảng mô tả các hình thức bạo lực và phản ứng của NVYT. So sánh với các nghiên cứu tại Thổ Nhĩ Kỳ, Ả Rập Saudi và Úc, tỷ lệ bạo lực tại Khoa Cấp cứu Tiền Giang tương đối cao, phản ánh đặc thù áp lực và điều kiện làm việc tại đây.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường an ninh và tổ chức dịch vụ: Xây dựng đội ngũ bảo vệ chuyên nghiệp, phản ứng nhanh 24/24 tại Khoa Cấp cứu; lắp đặt hệ thống camera giám sát và chuông báo động; kiểm soát chặt chẽ người nhà người bệnh ra vào; chuẩn hóa quy trình tiếp nhận và xử lý người bệnh cấp cứu. Thời gian thực hiện: 6 tháng; chủ thể: Ban Giám đốc bệnh viện phối hợp phòng an ninh.

  2. Nâng cao kỹ năng và đào tạo NVYT: Tổ chức tập huấn định kỳ về kỹ năng giao tiếp, tư vấn, tự vệ và xử lý tình huống bạo lực cho NVYT, đặc biệt là nhân viên trẻ và mới vào nghề. Thời gian: hàng năm; chủ thể: phòng đào tạo và quản lý nhân sự.

  3. Truyền thông và kiểm soát hành vi người bệnh/người nhà: Triển khai các chương trình truyền thông nâng cao nhận thức về vai trò, trách nhiệm của NVYT và quy định bệnh viện; xây dựng quy tắc ứng xử cho người bệnh/người nhà; tăng cường kiểm soát hành vi tại khu vực cấp cứu. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: phòng công tác xã hội và truyền thông.

  4. Xây dựng chính sách và cơ chế pháp lý: Đề xuất xây dựng Luật phòng chống bạo lực đối với NVYT; hoàn thiện các quy định xử lý nghiêm minh các hành vi bạo lực; cải thiện chính sách tài chính, lương, phụ cấp phù hợp với công sức NVYT. Thời gian: dài hạn; chủ thể: Bộ Y tế, cơ quan lập pháp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Lãnh đạo bệnh viện và quản lý y tế: Để hiểu rõ thực trạng bạo lực tại các khoa cấp cứu, từ đó xây dựng chính sách, quy trình và biện pháp phòng ngừa phù hợp.

  2. Nhân viên y tế, đặc biệt bác sĩ, điều dưỡng và bảo vệ: Nâng cao nhận thức về các hình thức bạo lực, kỹ năng ứng phó và tự bảo vệ bản thân trong môi trường làm việc.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và Bộ Y tế: Làm cơ sở khoa học để xây dựng các chính sách, quy định pháp luật và chương trình đào tạo nhằm giảm thiểu bạo lực trong ngành y tế.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành y tế công cộng, tổ chức quản lý y tế: Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp định lượng và định tính, cũng như các giải pháp thực tiễn trong phòng chống bạo lực tại nơi làm việc.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bạo lực thể chất và tinh thần khác nhau như thế nào?
    Bạo lực thể chất là các hành vi sử dụng vũ lực như đánh, tát, đẩy, trong khi bạo lực tinh thần bao gồm xúc phạm bằng lời nói, bắt nạt, quấy rối và đe dọa. Ví dụ, trong nghiên cứu, 28,4% NVYT bị bạo lực thể chất, còn 52,6% bị bạo lực tinh thần.

  2. Ai là đối tượng chính gây ra bạo lực với NVYT?
    Người bệnh và người nhà người bệnh là đối tượng chính, chiếm hơn 48% các vụ bạo lực thể chất và 52% bạo lực tinh thần. Điều này phản ánh áp lực và căng thẳng trong mối quan hệ giữa NVYT và người bệnh/người nhà.

  3. Phản ứng phổ biến của NVYT khi bị bạo lực là gì?
    Phản ứng thường gặp là yêu cầu người tấn công dừng lại (22,6%) và tự bảo vệ bản thân (16,9%). Tuy nhiên, có tới 15,1% NVYT không phản ứng do sợ hậu quả hoặc cảm thấy không có ích, điều này cho thấy cần tăng cường hỗ trợ và đào tạo.

  4. Hậu quả của bạo lực đối với NVYT ra sao?
    Hậu quả thể chất chủ yếu là chấn thương nhẹ không phải nghỉ làm (96,3%), nhưng có trường hợp phải nghỉ đến 2 tuần. Hậu quả tâm lý là sợ hãi, ảnh hưởng đến sức khỏe tinh thần và hiệu quả công việc, có thể dẫn đến nghỉ việc hoặc giảm chất lượng chăm sóc.

  5. Giải pháp nào hiệu quả để phòng ngừa bạo lực tại bệnh viện?
    Các giải pháp bao gồm tăng cường an ninh, tổ chức dịch vụ hợp lý, đào tạo kỹ năng giao tiếp và tự vệ cho NVYT, truyền thông nâng cao nhận thức người bệnh/người nhà, và xây dựng chính sách pháp lý nghiêm minh. Thực tế tại Khoa Cấp cứu Tiền Giang đã đề xuất các bước cụ thể nhằm giảm thiểu bạo lực.

Kết luận

  • Bạo lực đối với NVYT tại Khoa Cấp cứu Bệnh viện Đa khoa Trung tâm Tiền Giang là vấn đề phổ biến với tỷ lệ bạo lực tinh thần chiếm hơn 50%.
  • Bác sĩ và nhân viên bảo vệ là nhóm chịu ảnh hưởng nặng nề nhất, với tỷ lệ bạo lực thể chất và tinh thần cao.
  • Người bệnh và người nhà người bệnh là đối tượng chính gây ra bạo lực, đặc biệt trong các ca cấp cứu vào buổi tối.
  • Các giải pháp phòng ngừa tập trung vào nâng cao an ninh, đào tạo kỹ năng NVYT, truyền thông và xây dựng chính sách pháp lý.
  • Nghiên cứu đề xuất kế hoạch triển khai các giải pháp trong 6 tháng đến 1 năm nhằm cải thiện môi trường làm việc và bảo vệ NVYT.

Hành động tiếp theo: Ban lãnh đạo bệnh viện và các cơ quan quản lý cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả phòng chống bạo lực trong ngành y tế.