Tổng quan nghiên cứu

Quyền tự do kinh doanh là một trong những quyền cơ bản của công dân, được Hiến pháp Việt Nam ghi nhận và bảo đảm thực hiện qua các văn bản pháp luật, đặc biệt là Luật Doanh nghiệp năm 2014 (LDN 2014). Theo Hiến pháp 2013, “Mọi người có quyền tự do kinh doanh trong những ngành nghề mà pháp luật không cấm”, thể hiện sự mở rộng và hoàn thiện về mặt pháp lý so với các quy định trước đây. Việt Nam đang trong quá trình hội nhập sâu rộng với khu vực và thế giới, tạo điều kiện thuận lợi cho phát triển kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa. Tuy nhiên, để quyền tự do kinh doanh thực sự trở thành hiện thực, cần có một hệ thống pháp luật đồng bộ, trong đó LDN 2014 đóng vai trò trung tâm trong việc tạo lập môi trường kinh doanh thuận lợi, minh bạch và bình đẳng.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích, đánh giá vai trò của LDN 2014 trong việc bảo đảm quyền tự do kinh doanh tại Việt Nam, làm rõ các điểm mới của luật và đề xuất giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả thực thi. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các quy định của LDN 2014, so sánh với các luật trước đó và thực tiễn áp dụng trong giai đoạn từ năm 2014 đến nay. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu trong việc hoàn thiện chính sách pháp luật, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn vận dụng các lý thuyết pháp luật và kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, dựa trên nguyên tắc quyền con người và quyền công dân trong lĩnh vực kinh tế. Hai lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết quyền con người và quyền công dân: Nhấn mạnh quyền tự do kinh doanh là một bộ phận cấu thành trong hệ thống các quyền cơ bản, có tính lịch sử và xã hội, được nhà nước ghi nhận và bảo vệ bằng pháp luật.
  • Lý thuyết quản trị doanh nghiệp và kinh tế thị trường: Phân tích các mô hình tổ chức, quản trị doanh nghiệp và vai trò của pháp luật trong việc tạo lập môi trường kinh doanh cạnh tranh, minh bạch, phù hợp với thông lệ quốc tế.

Các khái niệm chuyên ngành trọng tâm bao gồm: quyền tự do kinh doanh, mô hình doanh nghiệp (công ty cổ phần, công ty TNHH, công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân), quản trị công ty, thủ tục đăng ký kinh doanh, quyền tự do hợp đồng, quyền tự do cạnh tranh.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu kết hợp:

  • Phương pháp phân tích và tổng hợp: Đánh giá các quy định pháp luật, so sánh các văn bản luật trước và sau LDN 2014.
  • Phương pháp so sánh: So sánh mô hình quản trị doanh nghiệp và các quy định pháp luật Việt Nam với thông lệ quốc tế.
  • Phương pháp lịch sử - cụ thể: Nghiên cứu quá trình hình thành và phát triển pháp luật về quyền tự do kinh doanh tại Việt Nam.
  • Phương pháp xã hội học: Thu thập và phân tích dữ liệu thực tiễn về tác động của LDN 2014 đối với doanh nghiệp và môi trường kinh doanh.

Nguồn dữ liệu chính bao gồm các văn bản pháp luật (Hiến pháp 2013, LDN 2014, Luật Đầu tư, Bộ luật Dân sự), báo cáo ngành, số liệu thống kê về doanh nghiệp, các nghiên cứu học thuật và tài liệu chuyên khảo. Cỡ mẫu nghiên cứu tập trung vào các doanh nghiệp hoạt động theo các mô hình doanh nghiệp được quy định trong LDN 2014, cùng các cơ quan quản lý nhà nước liên quan. Thời gian nghiên cứu chủ yếu từ năm 2014 đến nay, nhằm đánh giá tác động của LDN 2014 trong thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mở rộng và đa dạng hóa mô hình tổ chức kinh doanh
    LDN 2014 ghi nhận đa dạng các mô hình doanh nghiệp: công ty cổ phần, công ty TNHH (một thành viên và hai thành viên trở lên), công ty hợp danh, doanh nghiệp tư nhân và hộ kinh doanh cá thể. So với LDN 2005, số lượng điều khoản tăng thêm 14 điều, chi tiết hơn về quyền và nghĩa vụ của các thành viên, tạo điều kiện cho nhà đầu tư lựa chọn mô hình phù hợp. Ví dụ, công ty TNHH một thành viên có thể do tổ chức hoặc cá nhân làm chủ sở hữu với các mô hình quản lý linh hoạt.

  2. Hoàn thiện mô hình quản trị doanh nghiệp theo hướng hiện đại và phù hợp với thông lệ quốc tế
    LDN 2014 cho phép công ty cổ phần lựa chọn giữa mô hình quản trị hai cấp (Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Giám đốc/Tổng giám đốc) hoặc mô hình một cấp với ít nhất 20% thành viên Hội đồng quản trị là thành viên độc lập và có Ban kiểm toán nội bộ. Đây là bước tiến so với LDN 2005, giúp tăng cường tính minh bạch và giám sát nội bộ, bảo vệ quyền lợi cổ đông nhỏ và nâng cao hiệu quả quản trị.

  3. Cải cách thủ tục gia nhập thị trường theo hướng thuận lợi cho doanh nghiệp
    LDN 2014 bãi bỏ quy định bắt buộc ghi ngành nghề kinh doanh trong Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, giúp doanh nghiệp tự do lựa chọn ngành nghề kinh doanh trong phạm vi pháp luật cho phép. Thủ tục đăng ký kinh doanh được đơn giản hóa, tách bạch Giấy chứng nhận đầu tư và đăng ký kinh doanh, giảm thiểu rào cản hành chính, tiết kiệm thời gian và chi phí cho doanh nghiệp.

  4. Giới hạn sự can thiệp của Nhà nước vào hoạt động kinh doanh
    Luật quy định rõ các trường hợp Nhà nước được can thiệp nhằm bảo vệ lợi ích chung, đồng thời mở rộng quyền tự quyết của doanh nghiệp trong hoạt động sản xuất kinh doanh. Điều này góp phần tạo môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng, thúc đẩy cạnh tranh lành mạnh.

Thảo luận kết quả

Các phát hiện trên cho thấy LDN 2014 đã tạo ra bước đột phá trong việc bảo đảm quyền tự do kinh doanh, phù hợp với xu thế phát triển kinh tế thị trường và hội nhập quốc tế. Việc đa dạng hóa mô hình doanh nghiệp và hoàn thiện quản trị giúp doanh nghiệp linh hoạt hơn trong tổ chức và vận hành, đồng thời tăng cường trách nhiệm giải trình và minh bạch. Cải cách thủ tục đăng ký kinh doanh giảm thiểu chi phí tuân thủ, thúc đẩy khởi nghiệp và mở rộng thị trường.

So với các nghiên cứu trước đây, LDN 2014 khắc phục được nhiều hạn chế của LDN 2005 như thủ tục phức tạp, quy định chưa rõ ràng về quản trị công ty, và sự phân biệt đối xử giữa doanh nghiệp trong nước và nước ngoài. Việc cho phép thành viên độc lập trong Hội đồng quản trị là điểm mới quan trọng, góp phần nâng cao chất lượng quản trị và bảo vệ quyền lợi cổ đông nhỏ.

Dữ liệu thực tiễn cho thấy sau một năm thi hành, số lượng doanh nghiệp đăng ký mới tăng khoảng 15%, thời gian đăng ký giảm trung bình 30%, chi phí tuân thủ giảm đáng kể. Biểu đồ so sánh số lượng doanh nghiệp thành lập trước và sau LDN 2014 minh họa rõ hiệu quả cải cách. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại