Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, ngành Công nghệ Dệt – May đang chịu ảnh hưởng sâu sắc từ sự phát triển của khoa học kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế và sản xuất trang phục. Theo Niên giám thống kê năm 2021, tính đến năm 2020, Việt Nam có khoảng 7.404 doanh nghiệp dệt may quy mô dưới 9 người, chiếm 55,8% tổng số doanh nghiệp ngành, chủ yếu là các cơ sở may đo nhỏ lẻ phục vụ nhu cầu nội địa. Tại thành phố Vinh, khảo sát với 147 chủ cơ sở may đo cho thấy nhiều khó khăn trong thiết kế đơn chiếc như tốn thời gian, chi phí cao, hạn chế trong tương tác với khách hàng, đặc biệt là khách hàng ở xa, dẫn đến sản phẩm không vừa vặn và thời gian gia công kéo dài.

Nguyên nhân chính là thiếu hệ thống cỡ số chuẩn và bộ mẫu cơ sở phù hợp với vóc dáng nữ giới tại địa phương, cùng với việc các nhà may đo ít tiếp cận công nghệ mới. Do đó, việc áp dụng phần mềm thiết kế 3D như CLO3D để xây dựng bộ mẫu cơ sở trang phục nữ cho các cơ sở may đo tại thành phố Vinh là cần thiết nhằm nâng cao hiệu quả thiết kế, giảm thời gian và chi phí sản xuất, đồng thời cải thiện độ vừa vặn của sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào phân loại vóc dáng nữ giới thành phố Vinh dựa trên dữ liệu nhân trắc, xây dựng bộ mẫu cơ sở trang phục nữ gồm áo dáng nửa bó sát, chân váy và quần ống côn bằng phần mềm thiết kế 3D, từ đó hỗ trợ các cơ sở may đo nâng cao chất lượng sản phẩm. Phạm vi nghiên cứu bao gồm nữ giới độ tuổi 18-50 tại thành phố Vinh, dựa trên số liệu thu thập từ 503 khách hàng của ba nhà may nổi tiếng: Bravo, Duyên Việt và Vmode. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc bổ sung ngân hàng cỡ số chuẩn, ứng dụng công nghệ hiện đại trong thiết kế mẫu cơ sở, góp phần thúc đẩy phát triển ngành may mặc địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình phân loại vóc dáng cơ thể người, bao gồm:

  • Nhân trắc học: Khoa học đo lường kích thước cơ thể người, giúp phân tích quy luật phát triển hình thái và ứng dụng trong thiết kế trang phục.
  • Phân loại vóc dáng theo Body Mass Index (BMI): Chỉ số BMI được sử dụng để phân loại mức độ gầy béo, ảnh hưởng đến công thức thiết kế mẫu.
  • Phân loại hình dáng theo tỷ lệ vai/eo/mông (BSAS): Xác định các dạng hình dáng phổ biến như đồng hồ cát, tam giác, chữ nhật, giúp thiết kế mẫu phù hợp.
  • Hệ thống phân loại FFIT (Female Figure Identification Technique): Phân loại chi tiết dựa trên các vòng đo ngực, eo, mông để xác định nhóm vóc dáng.
  • Phân tích nhân tố và phân nhóm K-mean: Sử dụng phần mềm SPSS để phân tích dữ liệu nhân trắc, phân loại vóc dáng thành 5 nhóm chính phù hợp với nữ giới thành phố Vinh.
  • Công thức thiết kế mẫu cơ sở: Áp dụng công thức thiết kế trực tiếp (cấp 1) với công thức KTthiết kế = KTcơ thể + Cđ, trong đó Cđ là lượng dư cử động tối thiểu đảm bảo sự thoải mái và vừa vặn.

Ngoài ra, nghiên cứu ứng dụng phần mềm thiết kế 3D CLO3D với các chức năng thiết kế 2D, may ảo, thử mẫu ảo và đánh giá độ vừa vặn bằng các bản đồ ứng suất (Stress map), biến dạng (Strain map) và vừa vặn (Fit map).

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập số liệu nhân trắc từ 503 khách hàng nữ độ tuổi 18-50 tại ba nhà may Bravo, Duyên Việt và Vmode ở thành phố Vinh. Dữ liệu đo trực tiếp bằng thước dây theo kinh nghiệm nghề từ 7 đến 25 năm.
  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để thực hiện phân tích phân phối chuẩn, phân tích thành phần chính, phân tích phân nhóm K-mean, kiểm định ANOVA và phân tích biệt số nhằm phân loại vóc dáng.
  • Thiết kế mẫu cơ sở: Áp dụng công thức thiết kế mẫu cơ sở dựa trên kết quả phân loại vóc dáng, sử dụng phần mềm CLO3D để thiết kế mẫu áo dáng nửa bó sát, chân váy và quần ống côn.
  • Thử mẫu ảo và đánh giá: May ảo và thử mẫu ảo trên phần mềm CLO3D, đánh giá độ vừa vặn bằng các bản đồ Stress map, Strain map và Fit map, sau đó may mẫu thật và thử trên người mẫu có số đo tương ứng.
  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu kéo dài trong vòng 2 năm, từ thu thập dữ liệu, phân tích, thiết kế mẫu, thử mẫu ảo đến thử mẫu thật và đánh giá kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Phân loại vóc dáng nữ giới thành phố Vinh thành 5 nhóm chính dựa trên phân tích nhân tố và phân nhóm K-mean với 503 mẫu số đo. Mỗi nhóm có đặc điểm kích thước và tỷ lệ vóc dáng khác biệt rõ rệt, hỗ trợ việc thiết kế mẫu cơ sở phù hợp từng nhóm.
  2. Xây dựng bộ mẫu cơ sở trang phục nữ gồm áo dáng nửa bó sát, chân váy và quần ống côn bằng phần mềm CLO3D dựa trên công thức thiết kế của tác giả với thông số hiệu chỉnh theo từng nhóm vóc dáng.
  3. Đánh giá độ vừa vặn mẫu ảo trên phần mềm CLO3D cho thấy tỷ lệ điểm chật (Fit map) dưới 20% ở các vị trí trọng yếu như vai, eo, mông, đảm bảo độ thoải mái và vừa vặn cao. Ví dụ, nhóm vóc dáng 2 có tỷ lệ điểm chật trung bình 15%, nhóm 4 là 18%.
  4. Kết quả thử mẫu thật trên người mẫu tương ứng xác nhận độ vừa vặn và tính ứng dụng thực tiễn của bộ mẫu cơ sở, giảm thiểu sai số kích thước so với nhóm cơ sở trung bình dưới 5%.

Thảo luận kết quả

Việc phân loại vóc dáng thành 5 nhóm giúp tối ưu hóa công thức thiết kế mẫu cơ sở, phù hợp với đặc điểm nhân trắc của nữ giới thành phố Vinh, khác biệt so với các nghiên cứu trước đây phân loại ít nhóm hơn hoặc dựa trên dữ liệu chung của Việt Nam. Kết quả đánh giá mẫu ảo trên phần mềm CLO3D cung cấp dữ liệu trực quan, khoa học về độ vừa vặn, giúp giảm thiểu thời gian và chi phí thử mẫu thật nhiều lần.

So với phương pháp thiết kế truyền thống 2D, việc ứng dụng phần mềm thiết kế 3D cho phép mô phỏng chính xác hơn hình dáng và độ co giãn của vải, đồng thời đánh giá áp lực và biến dạng trên từng vị trí trang phục. Điều này phù hợp với xu hướng phát triển công nghệ trong ngành may mặc hiện nay, góp phần nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân tán thể hiện sự phân bố các nhóm vóc dáng, bảng so sánh tỷ lệ điểm chật trên phần mềm CLO3D giữa các nhóm, và hình ảnh mô phỏng mẫu ảo trên avatar 3D minh họa sự vừa vặn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Áp dụng rộng rãi phần mềm thiết kế 3D CLO3D trong các cơ sở may đo tại thành phố Vinh nhằm nâng cao hiệu quả thiết kế, giảm thời gian thử mẫu và chi phí sản xuất. Thời gian triển khai dự kiến 6-12 tháng, chủ thể thực hiện là các nhà may và trung tâm đào tạo nghề.
  2. Xây dựng ngân hàng dữ liệu nhân trắc và bộ mẫu cơ sở chuẩn cho nữ giới địa phương dựa trên kết quả phân loại vóc dáng, làm cơ sở cho thiết kế và sản xuất hàng may mặc công nghiệp. Chủ thể thực hiện là các viện nghiên cứu và doanh nghiệp may, thời gian 1-2 năm.
  3. Tổ chức đào tạo, tập huấn kỹ năng sử dụng phần mềm thiết kế 3D cho thợ may và nhà thiết kế nhằm nâng cao năng lực công nghệ, khuyến khích đổi mới sáng tạo trong ngành may mặc. Thời gian đào tạo liên tục, chủ thể là các trường đại học, trung tâm đào tạo nghề.
  4. Phát triển các chương trình hợp tác giữa nhà trường, doanh nghiệp và các cơ sở may đo để ứng dụng kết quả nghiên cứu vào thực tiễn, đồng thời thu thập phản hồi cải tiến sản phẩm. Chủ thể là các trường đại học, doanh nghiệp, thời gian triển khai 1-3 năm.
  5. Khuyến khích nghiên cứu tiếp tục mở rộng phân loại vóc dáng và thiết kế mẫu cơ sở cho các nhóm đối tượng khác như nam giới, trẻ em nhằm đa dạng hóa sản phẩm và đáp ứng nhu cầu thị trường. Chủ thể thực hiện là các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp, thời gian nghiên cứu 2-3 năm.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà thiết kế thời trang và kỹ thuật viên may đo: Nghiên cứu cung cấp công thức thiết kế mẫu cơ sở và phương pháp ứng dụng phần mềm 3D giúp nâng cao chất lượng sản phẩm và rút ngắn thời gian thiết kế.
  2. Doanh nghiệp may mặc quy mô vừa và nhỏ tại địa phương: Áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng bộ mẫu chuẩn, cải tiến quy trình sản xuất, tăng tính cạnh tranh trên thị trường.
  3. Các cơ sở đào tạo ngành Công nghệ Dệt – May và Thời trang: Tài liệu tham khảo hữu ích cho giảng dạy kỹ thuật thiết kế mẫu cơ sở, ứng dụng công nghệ 3D trong ngành may.
  4. Nhà nghiên cứu và chuyên gia nhân trắc học: Cung cấp dữ liệu nhân trắc chi tiết về vóc dáng nữ giới thành phố Vinh, làm cơ sở cho các nghiên cứu tiếp theo về thiết kế và sản xuất trang phục phù hợp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phần mềm CLO3D có ưu điểm gì so với phương pháp thiết kế truyền thống?
    CLO3D cho phép thiết kế mẫu 2D và mô phỏng mẫu 3D trực quan, đánh giá độ vừa vặn bằng bản đồ ứng suất và biến dạng, giúp giảm thời gian thử mẫu thật và chi phí sản xuất. Ví dụ, thử mẫu ảo giúp phát hiện điểm chật trước khi may mẫu thật.

  2. Làm thế nào để phân loại vóc dáng nữ giới thành phố Vinh?
    Phân loại dựa trên phân tích nhân tố và phân nhóm K-mean với dữ liệu nhân trắc 503 khách hàng, chia thành 5 nhóm có đặc điểm vóc dáng khác nhau, hỗ trợ thiết kế mẫu cơ sở phù hợp.

  3. Bộ mẫu cơ sở gồm những sản phẩm nào?
    Bộ mẫu cơ sở bao gồm áo dáng nửa bó sát, chân váy và quần ống côn, được thiết kế dựa trên công thức thiết kế trực tiếp và hiệu chỉnh theo từng nhóm vóc dáng.

  4. Độ vừa vặn của mẫu thiết kế được đánh giá như thế nào?
    Đánh giá bằng phần mềm CLO3D qua các bản đồ Stress map, Strain map và Fit map, xác định áp lực, biến dạng và độ chật của trang phục trên avatar 3D, giúp điều chỉnh mẫu cho phù hợp.

  5. Làm sao để các cơ sở may đo ứng dụng kết quả nghiên cứu?
    Các cơ sở cần được đào tạo sử dụng phần mềm thiết kế 3D, áp dụng bộ mẫu cơ sở chuẩn và công thức thiết kế đã xây dựng, đồng thời phối hợp với các trung tâm đào tạo và viện nghiên cứu để cập nhật công nghệ mới.

Kết luận

  • Phân loại vóc dáng nữ giới thành phố Vinh thành 5 nhóm chính dựa trên dữ liệu nhân trắc và phân tích thống kê, làm cơ sở thiết kế mẫu cơ sở phù hợp.
  • Xây dựng thành công bộ mẫu cơ sở trang phục nữ gồm áo, quần, váy bằng phần mềm thiết kế 3D CLO3D, đảm bảo độ vừa vặn và tính ứng dụng cao.
  • Ứng dụng phần mềm CLO3D giúp giảm thời gian thử mẫu thật, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm may đo.
  • Đề xuất các giải pháp đào tạo, xây dựng ngân hàng dữ liệu nhân trắc và hợp tác giữa nhà trường – doanh nghiệp để phát triển ngành may mặc địa phương.
  • Khuyến khích nghiên cứu mở rộng ứng dụng công nghệ thiết kế 3D cho các nhóm đối tượng khác và đa dạng hóa sản phẩm trong tương lai.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở may đo và nhà thiết kế nên bắt đầu áp dụng phần mềm thiết kế 3D, đồng thời phối hợp với các đơn vị đào tạo để nâng cao năng lực công nghệ, góp phần thúc đẩy ngành Công nghệ Dệt – May phát triển bền vững.