I. Cơ sở lý luận và thực tiễn về ảnh hưởng của các yếu tố thuộc tam giác gian lận đến sai phạm trọng yếu trên Báo cáo tài chính
Chương này tập trung vào việc định nghĩa và phân loại các loại sai phạm trọng yếu trên BCTC công ty niêm yết. Theo chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VSA) số 450, sai phạm bao gồm sai sót không cố ý và gian lận cố ý. Gian lận được định nghĩa là hành vi cố ý nhằm thu lợi bất chính, trong khi sai sót thường là lỗi không cố ý. Tam giác gian lận, bao gồm áp lực, cơ hội và thái độ, là lý thuyết nền tảng giải thích nguyên nhân dẫn đến các hành vi gian lận. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng các yếu tố này có ảnh hưởng đáng kể đến việc phát sinh sai phạm trọng yếu trên BCTC.
1.1. Định nghĩa và các loại sai phạm trên Báo cáo tài chính
Theo VSA 450, sai phạm được định nghĩa là sự khác biệt giữa giá trị, cách phân loại, trình bày hoặc thuyết minh của một khoản mục trên BCTC so với chuẩn mực kế toán. Sai phạm bao gồm hai loại chính: sai sót (không cố ý) và gian lận (cố ý). Gian lận được chia thành hai dạng: biển thủ tài sản và gian lận BCTC. Biển thủ tài sản liên quan đến việc chiếm đoạt tài sản, trong khi gian lận BCTC liên quan đến việc điều chỉnh số liệu nhằm đạt được mục đích cá nhân hoặc doanh nghiệp.
1.2. Lý thuyết Tam giác gian lận
Tam giác gian lận là lý thuyết được phát triển bởi Donald Cressey (1953), giải thích ba yếu tố chính dẫn đến hành vi gian lận: áp lực, cơ hội và thái độ. Áp lực có thể xuất phát từ khó khăn tài chính hoặc mục tiêu lợi nhuận. Cơ hội liên quan đến việc thiếu kiểm soát nội bộ hoặc sự thiếu minh bạch trong quản lý. Thái độ đề cập đến sự biện hộ của cá nhân hoặc tổ chức khi thực hiện hành vi gian lận. Các nghiên cứu trước đây đã chứng minh rằng ba yếu tố này có mối quan hệ chặt chẽ với việc phát sinh sai phạm trọng yếu trên BCTC.
II. Thiết kế nghiên cứu
Chương này trình bày phương pháp nghiên cứu và thiết kế mô hình để đánh giá ảnh hưởng của tam giác gian lận đến sai phạm trọng yếu trên BCTC công ty niêm yết tại VN. Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng và định tính để đo lường các biến số. Các giả thuyết nghiên cứu được xây dựng dựa trên ba nhóm yếu tố của tam giác gian lận: áp lực, cơ hội và thái độ. Mô hình hồi quy logistic đa thức được áp dụng để phân tích mối quan hệ giữa các biến độc lập và biến phụ thuộc.
2.1. Giả thuyết nghiên cứu
Nghiên cứu đưa ra bốn giả thuyết chính liên quan đến tam giác gian lận. Giả thuyết đầu tiên tập trung vào áp lực, cho rằng các công ty gặp khó khăn tài chính có nguy cơ cao hơn trong việc phát sinh sai phạm trọng yếu. Giả thuyết thứ hai liên quan đến cơ hội, cho rằng thiếu kiểm soát nội bộ tạo điều kiện cho gian lận. Giả thuyết thứ ba đề cập đến thái độ, cho rằng sự biện hộ của cá nhân hoặc tổ chức làm tăng khả năng gian lận. Giả thuyết cuối cùng xem xét các yếu tố khác như quy mô công ty và sở hữu nhà nước.
2.2. Phương pháp đo lường
Nghiên cứu sử dụng cả phương pháp định lượng và định tính để đo lường sai phạm trọng yếu và các yếu tố ảnh hưởng. Sai phạm trọng yếu được đo lường dựa trên sự chênh lệch giữa lợi nhuận trước và sau kiểm toán. Các yếu tố thuộc tam giác gian lận được đo lường thông qua các chỉ số tài chính và quản trị doanh nghiệp. Phương pháp hồi quy logistic đa thức được áp dụng để phân tích dữ liệu và kiểm định các giả thuyết.
III. Kết quả nghiên cứu
Chương này trình bày kết quả phân tích dữ liệu và kiểm định các giả thuyết nghiên cứu. Kết quả cho thấy áp lực tài chính và cơ hội từ việc thiếu kiểm soát nội bộ có ảnh hưởng đáng kể đến việc phát sinh sai phạm trọng yếu trên BCTC. Thái độ và sự biện hộ cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy hành vi gian lận. Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng các công ty có quy mô lớn và sở hữu nhà nước có nguy cơ thấp hơn trong việc phát sinh sai phạm.
3.1. Phân tích tương quan
Kết quả phân tích tương quan cho thấy mối quan hệ chặt chẽ giữa các yếu tố thuộc tam giác gian lận và sai phạm trọng yếu. Áp lực tài chính, đặc biệt là tỷ lệ nợ cao và lợi nhuận thấp, có tác động mạnh mẽ đến khả năng phát sinh sai phạm. Cơ hội từ việc thiếu kiểm soát nội bộ cũng làm tăng nguy cơ gian lận. Thái độ và sự biện hộ của cá nhân hoặc tổ chức cũng được chứng minh là yếu tố quan trọng.
3.2. Phân tích hồi quy
Phân tích hồi quy logistic đa thức xác nhận rằng các yếu tố thuộc tam giác gian lận có ảnh hưởng đáng kể đến sai phạm trọng yếu. Áp lực tài chính và cơ hội từ việc thiếu kiểm soát nội bộ là hai yếu tố có tác động mạnh nhất. Thái độ và sự biện hộ cũng đóng vai trò quan trọng, đặc biệt trong các công ty có cơ cấu quản trị yếu kém. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về ảnh hưởng của gian lận đến BCTC.
IV. Kết luận và hàm ý chính sách
Chương này tổng hợp kết quả nghiên cứu và đưa ra các hàm ý chính sách. Nghiên cứu khẳng định rằng tam giác gian lận có ảnh hưởng đáng kể đến sai phạm trọng yếu trên BCTC công ty niêm yết tại VN. Các giải pháp được đề xuất bao gồm tăng cường kiểm soát nội bộ, nâng cao tính minh bạch trong quản lý tài chính, và đào tạo nhận thức về đạo đức kinh doanh. Nghiên cứu cũng đề xuất các biện pháp cụ thể cho kiểm toán độc lập, cơ quan quản lý nhà nước và các công ty niêm yết.
4.1. Hàm ý chính sách
Nghiên cứu đề xuất các biện pháp cụ thể để giảm thiểu sai phạm trọng yếu trên BCTC. Đối với kiểm toán độc lập, cần tăng cường kiểm tra và đánh giá rủi ro gian lận. Đối với cơ quan quản lý nhà nước, cần xây dựng các quy định chặt chẽ hơn về quản trị doanh nghiệp và kiểm soát nội bộ. Đối với các công ty niêm yết, cần nâng cao tính minh bạch và đạo đức kinh doanh. Các biện pháp này sẽ giúp giảm thiểu ảnh hưởng của gian lận đến BCTC.
4.2. Hạn chế và hướng nghiên cứu tiếp theo
Nghiên cứu có một số hạn chế, bao gồm việc chỉ tập trung vào các công ty niêm yết tại Việt Nam và sử dụng dữ liệu từ một năm duy nhất. Hướng nghiên cứu tiếp theo có thể mở rộng phạm vi nghiên cứu sang các công ty không niêm yết và sử dụng dữ liệu dài hạn hơn. Ngoài ra, nghiên cứu có thể tập trung vào việc phát triển các mô hình dự đoán sai phạm trọng yếu dựa trên các yếu tố thuộc tam giác gian lận.