Nghiên cứu ảnh hưởng của natri silicat, urê và thiourê đến sự ăn mòn thép cacbon trong dung dịch nước biển xi măng

2013

117
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Giới thiệu

Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của natri silicat, urê và thiourê đến ăn mòn thép cacbon trong dung dịch nước biển xi măng. Mục tiêu chính là khảo sát khả năng ức chế ăn mòn của các chất này trong môi trường biển, đặc biệt là trong các công trình bê tông cốt thép. Natri silicat, urêthiourê được xem là các chất chống ăn mòn tiềm năng, giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng trong môi trường biển.

1.1. Bối cảnh nghiên cứu

Việt Nam có đường bờ biển dài hơn 3.260 km, với nhiều công trình hải cảng, khai thác dầu khí và quốc phòng được xây dựng bằng bê tông cốt thép. Tuy nhiên, các công trình này thường bị ăn mòn nghiêm trọng do tác động của môi trường biển, đặc biệt là sự xâm nhập của ion Cl- và SO42-. Nghiên cứu này nhằm tìm ra giải pháp hiệu quả để bảo vệ các công trình khỏi ăn mòn.

1.2. Mục tiêu nghiên cứu

Nghiên cứu này tập trung vào việc đánh giá tác động của natri silicat, urê và thiourê đến ăn mòn thép cacbon trong dung dịch nước biển xi măng. Các phương pháp thí nghiệm bao gồm đo tốc độ ăn mòn bằng máy Solatron 1280B và khảo sát độ thấm Cl- trong bê tông. Kết quả sẽ giúp đề xuất các giải pháp công nghệ để áp dụng trong thực tế.

II. Cơ sở lý thuyết

Ăn mòn kim loại là quá trình phá hủy dần kim loại khi tiếp xúc với môi trường, đặc biệt là trong môi trường biển. Quá trình này có thể là ăn mòn hóa học hoặc ăn mòn điện hóa. Trong nghiên cứu này, ăn mòn điện hóa được tập trung phân tích, với các quá trình anod, catod và dẫn điện. Natri silicat, urêthiourê được nghiên cứu như các chất ức chế ăn mòn, giúp giảm thiểu tốc độ ăn mòn của thép cacbon.

2.1. Ăn mòn điện hóa

Ăn mòn điện hóa xảy ra khi kim loại tiếp xúc với môi trường điện ly, tạo ra các phản ứng oxi hóa và khử. Quá trình này bao gồm ba giai đoạn chính: anod (kim loại bị oxi hóa), catod (chất oxi hóa bị khử) và dẫn điện (sự di chuyển của điện tử và ion). Thép cacbon trong môi trường biển dễ bị ăn mòn do sự hiện diện của ion Cl- và O2.

2.2. Cơ chế ức chế ăn mòn

Các chất ức chế ăn mòn như natri silicat, urêthiourê hoạt động bằng cách tạo lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại, ngăn chặn sự tiếp xúc giữa kim loại và môi trường ăn mòn. Natri silicat được sử dụng phổ biến trong bê tông để giảm thiểu sự thấm của ion Cl-. Urêthiourê có khả năng che phủ bề mặt thép, làm chậm quá trình ăn mòn.

III. Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng các phương pháp điện hóa để đánh giá tác động của natri silicat, urê và thiourê đến ăn mòn thép cacbon. Các thí nghiệm được thực hiện trong dung dịch nước biển xi măng, với các nồng độ khác nhau của các chất ức chế. Phương pháp đo tốc độ ăn mòn bằng máy Solatron 1280B và khảo sát độ thấm Cl- trong bê tông được áp dụng để đánh giá hiệu quả của các chất ức chế.

3.1. Phương pháp điện hóa

Phương pháp điện hóa bao gồm đo đường cong phân cựctrở kháng điện hóa để xác định tốc độ ăn mòn và cơ chế ức chế của các chất. Máy Solatron 1280B được sử dụng để đo các thông số điện hóa, giúp đánh giá hiệu quả của natri silicat, urêthiourê trong việc giảm thiểu ăn mòn thép cacbon.

3.2. Khảo sát độ thấm Cl

Độ thấm Cl- trong bê tông được khảo sát để đánh giá khả năng bảo vệ của natri silicat đối với bê tông cốt thép trong môi trường biển. Kết quả cho thấy natri silicat có hiệu quả cao trong việc giảm thiểu sự thấm của ion Cl-, từ đó kéo dài tuổi thọ của công trình.

IV. Kết quả và thảo luận

Kết quả nghiên cứu cho thấy natri silicat, urêthiourê đều có khả năng ức chế ăn mòn thép cacbon trong dung dịch nước biển xi măng. Trong đó, thiourê có hiệu quả cao nhất, tiếp theo là urênatri silicat. Natri silicat cũng cho thấy khả năng giảm thiểu sự thấm của ion Cl- trong bê tông, giúp bảo vệ bê tông cốt thép khỏi ăn mòn.

4.1. Hiệu quả của các chất ức chế

Thiourê cho thấy hiệu quả ức chế cao nhất, với khả năng che phủ bề mặt thép và làm chậm quá trình ăn mòn. Urê cũng có hiệu quả đáng kể, trong khi natri silicat có tác dụng chủ yếu trong việc giảm thiểu sự thấm của ion Cl- trong bê tông. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây về chất ức chế ăn mòn.

4.2. Ứng dụng thực tế

Nghiên cứu này đề xuất việc sử dụng natri silicat, urêthiourê như các chất ức chế ăn mòn trong các công trình bê tông cốt thépmôi trường biển. Các chất này có thể được trộn vào bê tông, ngâm thép trước khi đúc hoặc phun lên bề mặt bê tông để tăng cường khả năng chống ăn mòn.

V. Kết luận

Nghiên cứu đã chứng minh rằng natri silicat, urêthiourê có khả năng ức chế ăn mòn thép cacbon trong dung dịch nước biển xi măng. Thiourê cho thấy hiệu quả cao nhất, tiếp theo là urênatri silicat. Các chất này có tiềm năng lớn trong việc bảo vệ các công trình bê tông cốt thép khỏi ăn mòn trong môi trường biển, góp phần kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng.

21/02/2025

TÀI LIỆU LIÊN QUAN

Luận văn thạc sĩ kỹ thuật vật liệu ảnh hưởng của natri silicat urê và thiourê đến sự ăn mòn thép cac bon trong dung dịch chiết từ hỗn hợp nước biển xi măng
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ kỹ thuật vật liệu ảnh hưởng của natri silicat urê và thiourê đến sự ăn mòn thép cac bon trong dung dịch chiết từ hỗn hợp nước biển xi măng

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tải xuống (117 Trang - 2.92 MB)