I. Ảnh hưởng của hội đồng quản trị độc lập
Hội đồng quản trị độc lập (HĐQT độc lập) đóng vai trò quan trọng trong việc giám sát và quản lý hành vi quản trị lợi nhuận (QTLN) tại các công ty niêm yết. Nghiên cứu cho thấy rằng HĐQT độc lập có khả năng giảm thiểu hành vi QTLN không chính đáng, nhờ vào việc cung cấp sự giám sát hiệu quả hơn. Theo Peasnell et al., các công ty có HĐQT độc lập thường ít có hành vi QTLN hơn. Điều này được củng cố bởi Bộ luật Sarbanes-Oxley (2002), nhấn mạnh sự cần thiết của HĐQT độc lập để cải thiện chất lượng thông tin lợi nhuận. Tại Việt Nam, Luật Doanh nghiệp 2014 yêu cầu ít nhất 20% thành viên HĐQT phải là thành viên độc lập, nhằm tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro trong quản lý tài chính. Tuy nhiên, một số nghiên cứu cũng chỉ ra rằng sự độc lập của HĐQT không luôn dẫn đến giảm thiểu hành vi QTLN, điều này cho thấy cần có sự nghiên cứu sâu hơn về mối quan hệ này.
1.1 Tác động của HĐQT độc lập đến hành vi QTLN
HĐQT độc lập có thể tạo ra một môi trường giám sát tốt hơn, từ đó giảm thiểu các hành vi QTLN không chính đáng. Nghiên cứu của Bikki Jaggi và cộng sự (2009) cho thấy rằng HĐQT độc lập có mối quan hệ nghịch biến với hành vi QTLN. Tuy nhiên, trong các công ty gia đình, hiệu quả giám sát của HĐQT độc lập có thể bị giảm sút do sự tập trung quyền sở hữu. Điều này cho thấy rằng trong bối cảnh công ty gia đình, sự độc lập của HĐQT cần được xem xét kỹ lưỡng hơn để đánh giá đúng mức độ ảnh hưởng đến hành vi QTLN.
II. Kiểm soát gia đình và hành vi QTLN
Kiểm soát gia đình (KSGĐ) là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hành vi QTLN tại các công ty niêm yết. Các công ty gia đình thường có xu hướng điều chỉnh lợi nhuận để duy trì hình ảnh và lợi ích của gia đình. Nghiên cứu của Pornsit Jiraporn và cộng sự (2009) cho thấy rằng các công ty gia đình có mức độ QTLN thấp hơn so với các công ty không phải gia đình. Tuy nhiên, điều này không đồng nghĩa với việc các công ty gia đình hoàn toàn không có hành vi QTLN. Sự kiểm soát của gia đình có thể dẫn đến các quyết định tài chính không minh bạch, ảnh hưởng đến chất lượng thông tin lợi nhuận. Do đó, việc nghiên cứu mối quan hệ giữa KSGĐ và hành vi QTLN là cần thiết để hiểu rõ hơn về động lực và hành vi của các công ty này.
2.1 Mối quan hệ giữa KSGĐ và hành vi QTLN
Mối quan hệ giữa KSGĐ và hành vi QTLN có thể được hiểu qua các nghiên cứu thực nghiệm. Nghiên cứu của Iszmi Ishak và cộng sự (2011) cho thấy rằng KSGĐ có tác động đồng biến đến hành vi QTLN. Điều này có nghĩa là khi số lượng thành viên trong gia đình tham gia vào HĐQT tăng lên, khả năng xảy ra hành vi QTLN cũng tăng theo. Sự tập trung quyền sở hữu trong tay một gia đình có thể dẫn đến việc điều chỉnh lợi nhuận để phục vụ lợi ích cá nhân, từ đó làm giảm tính minh bạch trong báo cáo tài chính.
III. Tác động tổng hợp của HĐQT độc lập và KSGĐ đến QTLN
Sự kết hợp giữa HĐQT độc lập và KSGĐ tạo ra một bức tranh phức tạp về hành vi QTLN tại các công ty niêm yết. Nghiên cứu cho thấy rằng HĐQT độc lập có thể làm giảm hành vi QTLN trong các công ty không có sự kiểm soát của gia đình. Tuy nhiên, trong các công ty gia đình, sự độc lập của HĐQT có thể không đủ để ngăn chặn hành vi QTLN. Điều này cho thấy rằng cần có các biện pháp bổ sung để tăng cường tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro trong quản lý tài chính. Việc nghiên cứu mối quan hệ này không chỉ có giá trị lý thuyết mà còn có ứng dụng thực tiễn trong việc xây dựng các chính sách quản lý doanh nghiệp.
3.1 Đề xuất chính sách quản lý
Để giảm thiểu hành vi QTLN tại các công ty niêm yết, cần có các chính sách quản lý chặt chẽ hơn đối với HĐQT và KSGĐ. Các công ty nên xem xét việc tăng cường tính độc lập của HĐQT, đồng thời thiết lập các quy định rõ ràng về trách nhiệm và quyền hạn của các thành viên trong HĐQT. Ngoài ra, cần có các biện pháp kiểm soát nội bộ hiệu quả để đảm bảo tính minh bạch trong báo cáo tài chính, từ đó nâng cao niềm tin của nhà đầu tư và các bên liên quan.