Tổng quan nghiên cứu

Theo báo cáo của Bộ Tài chính năm 2015, thu ngân sách Nhà nước Việt Nam đạt 989,69 nghìn tỷ đồng, vượt 8,6% so với dự toán, trong đó thuế giá trị gia tăng (VAT) chiếm 27,5% tổng thu ngân sách. Chi ngân sách Nhà nước năm 2015 đạt 1.263 nghìn tỷ đồng, vượt 10,1% dự toán, dẫn đến bội chi ngân sách tăng lên 266 nghìn tỷ đồng, vượt mức 5% GDP được Quốc hội phê duyệt. Giai đoạn 2010-2015, chi ngân sách thực tế luôn vượt dự toán từ 4% đến hơn 11%. Trong bối cảnh đó, nghiên cứu tập trung phân tích ảnh hưởng của thuế giá trị gia tăng đến quy mô chi thường xuyên và chi đầu tư phát triển của chính phủ tại ba quốc gia: Áo, Chile và Dominica, trong giai đoạn 1972-2015. Mục tiêu chính là làm rõ mối quan hệ giữa thuế VAT và các khoản chi ngân sách nhằm cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách thuế và chi tiêu công, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách và thúc đẩy phát triển kinh tế - xã hội. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong bối cảnh Việt Nam đang xem xét điều chỉnh thuế VAT từ 10% lên 12%, đồng thời đối mặt với áp lực tăng chi thường xuyên và hạn chế chi đầu tư phát triển.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết kinh tế chính:

  • Lý thuyết tăng trưởng của Wagner: Nhấn mạnh tăng trưởng kinh tế thúc đẩy tăng chi tiêu công, đặc biệt chi cho cơ sở hạ tầng và dịch vụ công. Tỷ trọng khu vực công trong GDP có xu hướng tăng khi thu nhập bình quân đầu người tăng.

  • Lý thuyết lựa chọn công của Buchanan: Cho rằng các quyết định chi tiêu công có thể bị chi phối bởi lợi ích cá nhân của quan chức, dẫn đến đầu tư không hiệu quả. Lý thuyết này giải thích mối quan hệ ngược chiều giữa thuế VAT và chi đầu tư phát triển do sự hạn chế trong giám sát và động lực của chính quyền.

Các khái niệm chính bao gồm: thuế giá trị gia tăng (VAT), chi thường xuyên (chi cho bộ máy nhà nước, an ninh, quốc phòng, dịch vụ công), chi đầu tư phát triển (đầu tư cơ sở hạ tầng, phát triển kinh tế), đồng liên kết (cointegration), và mô hình tự hồi quy phân phối trễ (ARDL).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu chuỗi thời gian từ năm 1972 đến 2015 của ba quốc gia Áo, Chile và Dominica, lấy từ Ngân hàng Thế giới. Cỡ mẫu đủ lớn với 44 năm quan sát cho mỗi quốc gia, đảm bảo độ tin cậy kết quả.

Phương pháp phân tích chính là mô hình tự hồi quy và phân phối trễ (ARDL) của Pesaran (1997) kết hợp mô hình hiệu chỉnh sai số (ECM) để phân tích tác động ngắn hạn và dài hạn của thuế VAT đến chi thường xuyên và chi đầu tư phát triển. Độ trễ tối ưu được chọn theo tiêu chuẩn Akaike’s Information Criterion (AIC). Các bước phân tích gồm:

  • Kiểm định tính dừng của chuỗi dữ liệu bằng kiểm định ADF.
  • Kiểm định đồng liên kết bằng kiểm định đường bao (Bound test).
  • Ước lượng hệ số tác động dài hạn và ngắn hạn qua mô hình ARDL và ECM.
  • Kiểm định các giả thuyết về tự tương quan, phương sai thay đổi, đa cộng tuyến và tính ổn định mô hình bằng các phương pháp Durbin-Watson, Breusch-Godfrey, Breusch-Pagan, RESET, VIF, CUSUM và CUSUMSQ.

Phương pháp ARDL được lựa chọn vì ưu điểm không yêu cầu các biến phải dừng cùng bậc, phân biệt rõ tác động ngắn hạn và dài hạn, và phù hợp với mẫu nhỏ.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tác động của thuế VAT đến chi thường xuyên:

    • Tại Chile và Áo, thuế VAT có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến tỷ lệ chi thường xuyên trên GDP trong cả ngắn hạn và dài hạn.
    • Hệ số tác động dài hạn tại Chile là khoảng 0.4, tại Áo là 0.15, cho thấy tăng thuế VAT làm tăng chi thường xuyên.
    • Tại Dominica, tác động cùng chiều nhưng không có ý nghĩa thống kê.
  2. Tác động của thuế VAT đến chi đầu tư phát triển:

    • Tại Chile và Dominica, thuế VAT có tác động ngược chiều và có ý nghĩa thống kê đến tỷ lệ chi đầu tư phát triển trên GDP trong cả ngắn hạn và dài hạn.
    • Hệ số tác động dài hạn cho thấy tăng thuế VAT dẫn đến giảm chi đầu tư phát triển.
    • Tại Áo, tác động ngược chiều nhưng không có ý nghĩa thống kê và không có bằng chứng đồng liên kết dài hạn.
  3. Kiểm định mô hình:

    • Các mô hình đều không có hiện tượng tự tương quan bậc 1 và bậc cao, không có phương sai thay đổi đáng kể (ngoại trừ một số trường hợp nhỏ), không đa cộng tuyến, và phù hợp với dữ liệu.
    • Kiểm định CUSUM và CUSUMSQ cho thấy mô hình ổn định trong suốt giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy thuế VAT là nguồn thu quan trọng giúp chính phủ tăng chi thường xuyên, bao gồm chi cho bộ máy hành chính, an ninh, quốc phòng và các dịch vụ công thiết yếu. Điều này phù hợp với lý thuyết của Wagner về sự gia tăng chi tiêu công khi thu nhập và nguồn thu tăng lên.

Tuy nhiên, mối quan hệ ngược chiều giữa thuế VAT và chi đầu tư phát triển phản ánh thực tế các hạn chế trong quản lý và phân bổ ngân sách công, phù hợp với lý thuyết lựa chọn công của Buchanan. Việc tăng thuế VAT không đồng nghĩa với việc tăng chi đầu tư cho cơ sở hạ tầng hay phát triển kinh tế, có thể do ưu tiên chi tiêu thường xuyên hoặc các yếu tố chính trị, lợi ích cá nhân chi phối.

So sánh với nghiên cứu tại Iran, kết quả tương tự khi thuế VAT tăng làm tăng chi thường xuyên nhưng giảm chi đầu tư phát triển. Điều này cho thấy xu hướng chung ở cả quốc gia phát triển và đang phát triển. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng tỷ lệ chi thường xuyên và chi đầu tư phát triển theo biến động thuế VAT qua các năm, hoặc bảng hệ số hồi quy chi tiết.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường minh bạch và giám sát chi tiêu công

    • Thiết lập hệ thống báo cáo tự động, minh bạch về thu chi ngân sách, đặc biệt chi đầu tư phát triển.
    • Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
    • Chủ thể: Bộ Tài chính, các cơ quan kiểm toán nhà nước.
  2. Ưu tiên tăng chi đầu tư phát triển từ nguồn thu thuế VAT

    • Xây dựng chính sách phân bổ ngân sách rõ ràng, đảm bảo tỷ lệ chi đầu tư phát triển tăng tương ứng với tăng thu thuế VAT.
    • Thời gian: 3-5 năm.
    • Chủ thể: Chính phủ, Quốc hội.
  3. Cải thiện hiệu quả chi thường xuyên

    • Rà soát, cắt giảm các khoản chi không cần thiết, tăng hiệu quả sử dụng ngân sách thường xuyên.
    • Thời gian: liên tục hàng năm.
    • Chủ thể: Bộ Tài chính, các bộ ngành.
  4. Khuyến khích giám sát và tham gia của cộng đồng

    • Tăng cường vai trò của người dân và các tổ chức xã hội trong giám sát chi tiêu công, đặc biệt chi đầu tư phát triển.
    • Thời gian: 2-3 năm.
    • Chủ thể: Chính phủ, các tổ chức xã hội dân sự.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà hoạch định chính sách tài chính công

    • Lợi ích: Cơ sở khoa học để điều chỉnh chính sách thuế và chi tiêu công hiệu quả.
    • Use case: Xây dựng kế hoạch ngân sách trung hạn.
  2. Các nhà nghiên cứu kinh tế vĩ mô và tài chính công

    • Lợi ích: Tham khảo phương pháp ARDL và ECM trong phân tích chuỗi thời gian.
    • Use case: Nghiên cứu tác động chính sách thuế đến chi tiêu công.
  3. Cơ quan quản lý ngân sách và kiểm toán nhà nước

    • Lợi ích: Hiểu rõ mối quan hệ giữa thuế VAT và chi tiêu để nâng cao hiệu quả quản lý.
    • Use case: Đánh giá và giám sát thực thi ngân sách.
  4. Sinh viên và học viên cao học chuyên ngành Tài chính - Kinh tế

    • Lợi ích: Tài liệu tham khảo về nghiên cứu định lượng và phân tích chính sách thuế.
    • Use case: Tham khảo luận văn mẫu, phát triển đề tài nghiên cứu.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thuế giá trị gia tăng ảnh hưởng như thế nào đến chi thường xuyên của chính phủ?
    Thuế VAT có tác động cùng chiều và có ý nghĩa thống kê đến chi thường xuyên, nghĩa là khi thuế VAT tăng, chi thường xuyên cũng tăng theo. Ví dụ tại Chile, hệ số tác động dài hạn là 0.4, cho thấy mức tăng chi thường xuyên khá rõ rệt.

  2. Tại sao thuế VAT lại có tác động ngược chiều đến chi đầu tư phát triển?
    Theo lý thuyết lựa chọn công, chi tiêu công có thể bị chi phối bởi lợi ích cá nhân, dẫn đến ưu tiên chi thường xuyên hơn là đầu tư phát triển. Kết quả nghiên cứu tại Chile và Dominica cho thấy thuế VAT tăng làm giảm chi đầu tư phát triển.

  3. Phương pháp ARDL có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    ARDL không yêu cầu các biến phải dừng cùng bậc, phân biệt rõ tác động ngắn hạn và dài hạn, và phù hợp với mẫu nhỏ, giúp phân tích mối quan hệ giữa thuế VAT và chi tiêu công một cách chính xác và tin cậy.

  4. Tại sao không đưa Việt Nam vào nghiên cứu?
    Dữ liệu Việt Nam không đầy đủ trong giai đoạn 1972-2015, số quan sát dưới 30, không đủ độ tin cậy để phân tích chuỗi thời gian theo phương pháp ARDL.

  5. Nghiên cứu có thể áp dụng như thế nào cho chính sách thuế tại Việt Nam?
    Kết quả cho thấy cần cân nhắc kỹ lưỡng khi tăng thuế VAT để đảm bảo nguồn thu tăng được phân bổ hợp lý giữa chi thường xuyên và chi đầu tư phát triển, đồng thời tăng cường minh bạch và giám sát chi tiêu công nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.

Kết luận

  • Thuế giá trị gia tăng có tác động cùng chiều và có ý nghĩa đến chi thường xuyên trên GDP tại Chile và Áo, góp phần tăng chi tiêu công thiết yếu.
  • Thuế VAT có tác động ngược chiều đến chi đầu tư phát triển tại Chile và Dominica, phản ánh hạn chế trong phân bổ ngân sách công.
  • Phương pháp ARDL và ECM cho phép phân tích rõ ràng tác động ngắn hạn và dài hạn của thuế VAT đến chi tiêu công.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho việc điều chỉnh chính sách thuế và chi tiêu công nhằm nâng cao hiệu quả quản lý ngân sách.
  • Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp minh bạch, giám sát chi tiêu và ưu tiên tăng chi đầu tư phát triển từ nguồn thu thuế VAT.

Hành động ngay: Các nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý ngân sách cần xem xét kết quả nghiên cứu để điều chỉnh chính sách thuế và chi tiêu công phù hợp, đảm bảo phát triển kinh tế bền vững và nâng cao phúc lợi xã hội.