I. Giới thiệu và mục tiêu nghiên cứu
Nghiên cứu này tập trung vào ảnh hưởng của phytase và dicalci phosphate lên tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn ở cá tra giống. Mục tiêu chính là so sánh tác động của việc bổ sung enzyme phytase và dicalci phosphate (DCP) lên các chỉ số tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và hàm lượng phosphor trong cơ thể cá. Nghiên cứu được thực hiện tại Trung tâm Nghiên cứu Thủy sản Novus, Đại học Nông Lâm TP. Hồ Chí Minh, từ tháng 01 đến tháng 05 năm 2011.
1.1. Bối cảnh nghiên cứu
Cá tra là loài nuôi phổ biến ở Đồng bằng sông Cửu Long, có giá trị xuất khẩu cao. Tuy nhiên, việc sử dụng protein thực vật trong thức ăn gặp nhiều thách thức do sự hiện diện của phytate, một chất kháng dinh dưỡng làm giảm khả năng hấp thụ phosphor. Việc bổ sung phytase và DCP nhằm cải thiện hiệu quả sử dụng thức ăn và giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
1.2. Mục tiêu cụ thể
Nghiên cứu nhằm đánh giá tác động của phytase và DCP lên tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và hàm lượng phosphor trong cơ thể cá tra. Đồng thời, nghiên cứu cũng xác định độ tiêu hóa của protein, vật chất khô và phosphor khi bổ sung các chất này vào thức ăn.
II. Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu được thực hiện qua hai thí nghiệm chính. Thí nghiệm 1 đánh giá tác động của phytase và DCP lên tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn. Thí nghiệm 2 đo lường độ tiêu hóa của các chất dinh dưỡng. Các nghiệm thức được thiết kế với hàm lượng phytase (750 FTU/kg và 1500 FTU/kg) và DCP (0%, 0.5%, 1.0%, 1.5%).
2.1. Thiết kế thí nghiệm
Thí nghiệm 1 sử dụng sáu khẩu phần thức ăn với hàm lượng protein 32% và lipid 6%. Mỗi nghiệm thức được lặp lại 8 lần. Thí nghiệm 2 sử dụng thức ăn có bổ sung 0.5% Cr2O3 làm chất đánh dấu, mỗi nghiệm thức lặp lại 3 lần. Phân cá được thu thập bằng phương pháp mổ để phân tích độ tiêu hóa.
2.2. Phương pháp phân tích
Các chỉ số được đo lường bao gồm trọng lượng cá, tốc độ tăng trưởng, hệ số biến đổi thức ăn (FCR), hiệu quả sử dụng protein (PER), và độ tiêu hóa phosphor. Dữ liệu được phân tích bằng phương pháp thống kê để xác định sự khác biệt giữa các nghiệm thức.
III. Kết quả và thảo luận
Kết quả cho thấy cá được cho ăn thức ăn bổ sung 1.5% DCP, 750 FTU/kg và 1500 FTU/kg phytase có tốc độ tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn cao hơn so với các nghiệm thức khác. Phytase ở hàm lượng 1500 FTU/kg cải thiện đáng kể độ tiêu hóa phosphor và protein.
3.1. Tăng trưởng và hiệu quả sử dụng thức ăn
Cá được cho ăn thức ăn bổ sung 1.5% DCP và 1500 FTU/kg phytase có trọng lượng cuối cùng, tăng trọng và tốc độ tăng trưởng đặc biệt (SGR) cao nhất. Hệ số biến đổi thức ăn (FCR) thấp nhất và hiệu quả sử dụng protein (PER) cao nhất được ghi nhận ở nghiệm thức bổ sung 1500 FTU/kg phytase.
3.2. Độ tiêu hóa phosphor và protein
Độ tiêu hóa phosphor đạt cao nhất ở nghiệm thức bổ sung 1500 FTU/kg phytase, khác biệt có ý nghĩa so với nghiệm thức đối chứng. Độ tiêu hóa protein và vật chất khô cũng có xu hướng cao hơn ở các nghiệm thức bổ sung phytase.
IV. Kết luận và đề xuất
Nghiên cứu kết luận rằng việc bổ sung phytase ở hàm lượng 750 FTU/kg và 1500 FTU/kg có thể cải thiện tốc độ tăng trưởng, hiệu quả sử dụng thức ăn và độ tiêu hóa phosphor ở cá tra. Phytase có thể thay thế DCP ở hàm lượng 1.5%, giúp giảm lượng phosphor thải ra môi trường.
4.1. Ứng dụng thực tiễn
Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc tối ưu hóa thức ăn cho cá tra, giảm chi phí sản xuất và bảo vệ môi trường. Việc sử dụng phytase thay thế DCP có thể được áp dụng rộng rãi trong ngành nuôi trồng thủy sản.
4.2. Hướng nghiên cứu tương lai
Cần tiếp tục nghiên cứu về tác động của phytase lên các loài cá khác và tối ưu hóa hàm lượng phytase trong thức ăn để đạt hiệu quả kinh tế và môi trường cao nhất.