Tổng quan nghiên cứu
Tăng trưởng tín dụng ngân hàng đóng vai trò then chốt trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững của Việt Nam. Tính đến ngày 21/12/2019, tín dụng tại các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTMCP) Việt Nam đã tăng trưởng 17,17% so với cuối năm 2018, với mức tăng trưởng dự kiến khoảng 18% cho năm 2018, vượt định hướng 13-15% của Ngân hàng Nhà nước. Tín dụng không chỉ là nguồn thu chính của các NHTMCP mà còn là công cụ điều tiết tiền tệ, ảnh hưởng trực tiếp đến lạm phát và các chỉ số kinh tế vĩ mô khác. Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu chịu tác động bởi khủng hoảng kinh tế 2018 và đại dịch Covid-19, việc nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến tăng trưởng tín dụng tại các NHTMCP Việt Nam giai đoạn 2016-2020 là hết sức cần thiết.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm xác định và đo lường mức độ tác động của các yếu tố nội tại ngân hàng và kinh tế vĩ mô đến tăng trưởng tín dụng, từ đó đề xuất các chính sách giúp duy trì tăng trưởng tín dụng ổn định và hiệu quả. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 22 NHTMCP Việt Nam với dữ liệu tài chính đã kiểm toán trong giai đoạn 2016-2020, cùng các chỉ số kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản lý ngân hàng và hoạch định chính sách tiền tệ nhằm thúc đẩy tăng trưởng tín dụng bền vững, góp phần phát triển kinh tế quốc gia.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên hai nhóm lý thuyết chính: lý thuyết về tín dụng ngân hàng và lý thuyết về tăng trưởng tín dụng. Tín dụng ngân hàng được hiểu là hoạt động chuyển giao tạm thời vốn từ người có vốn sang người cần vốn dựa trên nguyên tắc hoàn trả có lãi, với các đặc điểm như tính tạm thời, tính hoàn trả và dựa trên lòng tin. Tăng trưởng tín dụng phản ánh sự thay đổi về quy mô tín dụng do ngân hàng cấp ra, được đo bằng tốc độ tăng trưởng dư nợ tín dụng.
Các khái niệm chính bao gồm: quy mô ngân hàng (đại diện bằng tổng tài sản), tỷ lệ huy động tiền gửi, tỷ lệ thanh khoản, tỷ lệ vốn chủ sở hữu, tỷ lệ nợ xấu, tốc độ tăng trưởng GDP và tỷ lệ lạm phát. Mô hình nghiên cứu kế thừa từ công trình của Shingjergji (2021) và bổ sung các biến huy động tiền gửi, tỷ lệ thanh khoản để phù hợp với đặc thù ngân hàng Việt Nam.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp định lượng với dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ 22 NHTMCP Việt Nam giai đoạn 2016-2020. Dữ liệu bao gồm số liệu tài chính ngân hàng và các chỉ số kinh tế vĩ mô lấy từ Ngân hàng Thế giới và Tổng cục Thống kê Việt Nam. Cỡ mẫu đại diện chiếm trên 50% tổng số ngân hàng thương mại cổ phần đang hoạt động tại Việt Nam.
Phân tích hồi quy đa biến được thực hiện bằng phần mềm STATA 14.0, sử dụng ba mô hình ước lượng: Pooled OLS, mô hình tác động cố định (FEM) và mô hình tác động ngẫu nhiên (REM). Lựa chọn mô hình phù hợp dựa trên kiểm định F-test, Breusch-Pagan và Hausman. Các kiểm định về đa cộng tuyến, tự tương quan và phương sai thay đổi được tiến hành để đảm bảo tính vững chắc của mô hình. Nếu phát hiện khuyết tật, phương pháp Feasible Generalized Least Squares (FGLS) được áp dụng để khắc phục.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Quy mô ngân hàng có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến tăng trưởng tín dụng. Giá trị trung bình log tổng tài sản là 8,2091 với độ lệch chuẩn 41,56%, cho thấy sự biến động lớn về quy mô giữa các ngân hàng. Các ngân hàng lớn có lợi thế huy động vốn và tiếp cận khách hàng, từ đó thúc đẩy tăng trưởng tín dụng.
Tỷ lệ huy động tiền gửi trung bình đạt 59,46% với độ lệch chuẩn 12,73%, cũng có ảnh hưởng tích cực đến tăng trưởng tín dụng. Nguồn vốn huy động ổn định giúp ngân hàng mở rộng dư nợ cho vay.
Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trung bình 15,6% tác động tích cực đến tăng trưởng tín dụng, thể hiện vai trò của vốn chủ sở hữu trong việc tạo đệm an toàn và khả năng mở rộng cho vay.
Tỷ lệ nợ xấu trung bình 1,02% có tác động tiêu cực đến tăng trưởng tín dụng. Nợ xấu cao làm ngân hàng thắt chặt chính sách cho vay, giảm tốc độ tăng trưởng tín dụng.
Tỷ lệ thanh khoản trung bình 18,87% cũng có tác động tiêu cực, do thanh khoản cao đồng nghĩa với việc ngân hàng giữ nhiều tài sản dễ thanh khoản thay vì cho vay.
Tốc độ tăng trưởng GDP trung bình 6,75% có tác động tích cực đến tăng trưởng tín dụng, phản ánh sự gia tăng nhu cầu vốn trong nền kinh tế phát triển.
Tỷ lệ lạm phát trung bình 3,1% không có ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy, phù hợp với một số nghiên cứu trước đây cho thấy lạm phát không ảnh hưởng trực tiếp đến tăng trưởng tín dụng trong giai đoạn nghiên cứu.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy các yếu tố nội tại ngân hàng như quy mô, huy động tiền gửi và vốn chủ sở hữu đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tăng trưởng tín dụng, phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước. Tỷ lệ nợ xấu và thanh khoản có tác động ngược chiều, phản ánh sự thận trọng trong quản lý rủi ro tín dụng và cân đối thanh khoản của ngân hàng.
Tác động tích cực của GDP khẳng định vai trò của tăng trưởng kinh tế trong việc tạo điều kiện thuận lợi cho hoạt động tín dụng. Mô hình hồi quy được kiểm định kỹ lưỡng, các biểu đồ phân phối và bảng hệ số hồi quy minh họa rõ ràng mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố, giúp các nhà quản lý ngân hàng có cơ sở để điều chỉnh chiến lược tín dụng phù hợp.
Đề xuất và khuyến nghị
Mở rộng quy mô ngân hàng: Các NHTMCP cần tập trung phát triển quy mô tài sản thông qua việc tăng cường huy động vốn và đa dạng hóa sản phẩm dịch vụ, nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng cấp tín dụng. Thời gian thực hiện: 3-5 năm, chủ thể: Ban lãnh đạo ngân hàng.
Tăng cường huy động tiền gửi: Đẩy mạnh các chương trình khuyến mãi, nâng cao chất lượng dịch vụ để thu hút tiền gửi từ khách hàng cá nhân và doanh nghiệp, đảm bảo nguồn vốn ổn định cho hoạt động cho vay. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Phòng kinh doanh và marketing ngân hàng.
Quản lý rủi ro nợ xấu chặt chẽ: Áp dụng các công cụ đánh giá tín dụng hiện đại, tăng cường giám sát và xử lý nợ xấu kịp thời để duy trì tỷ lệ nợ xấu ở mức thấp, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho tăng trưởng tín dụng bền vững. Thời gian: liên tục, chủ thể: Ban quản lý rủi ro và phòng tín dụng.
Cân đối thanh khoản hợp lý: Ngân hàng cần duy trì tỷ lệ thanh khoản phù hợp, không giữ quá nhiều tài sản dễ thanh khoản làm giảm khả năng cho vay, đồng thời đảm bảo khả năng thanh toán kịp thời. Thời gian: liên tục, chủ thể: Phòng tài chính và kế toán.
Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế vĩ mô: Ngân hàng phối hợp với các cơ quan quản lý nhà nước để thúc đẩy các chính sách hỗ trợ doanh nghiệp, đặc biệt trong bối cảnh phục hồi sau đại dịch, nhằm tạo môi trường thuận lợi cho nhu cầu vay vốn tăng lên. Thời gian: dài hạn, chủ thể: Ngân hàng Nhà nước và các bộ ngành liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Lãnh đạo các ngân hàng thương mại cổ phần: Có thể sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chiến lược phát triển tín dụng phù hợp với đặc điểm nội tại và điều kiện kinh tế vĩ mô hiện tại.
Nhà hoạch định chính sách tiền tệ: Tham khảo để điều chỉnh chính sách tiền tệ, kiểm soát tăng trưởng tín dụng nhằm ổn định kinh tế vĩ mô và hạn chế rủi ro hệ thống ngân hàng.
Các nhà nghiên cứu và học viên cao học ngành Tài chính – Ngân hàng: Là tài liệu tham khảo bổ ích cho các nghiên cứu tiếp theo về tín dụng ngân hàng và các yếu tố ảnh hưởng.
Doanh nghiệp và nhà đầu tư: Hiểu rõ hơn về xu hướng tăng trưởng tín dụng và các yếu tố tác động, từ đó có kế hoạch tài chính và đầu tư phù hợp với điều kiện thị trường tín dụng.
Câu hỏi thường gặp
Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến tăng trưởng tín dụng tại các NHTMCP Việt Nam?
Quy mô ngân hàng và tỷ lệ huy động tiền gửi được xác định là những yếu tố có tác động tích cực mạnh nhất, do ngân hàng lớn và có nguồn vốn huy động ổn định dễ dàng mở rộng tín dụng hơn.Tại sao tỷ lệ nợ xấu lại có tác động tiêu cực đến tăng trưởng tín dụng?
Nợ xấu cao làm ngân hàng thắt chặt chính sách cho vay để giảm rủi ro, dẫn đến giảm tốc độ tăng trưởng tín dụng nhằm bảo vệ an toàn tài chính.Tỷ lệ lạm phát có ảnh hưởng như thế nào đến tăng trưởng tín dụng?
Trong giai đoạn nghiên cứu, tỷ lệ lạm phát không có ý nghĩa thống kê rõ ràng, có thể do các chính sách tiền tệ đã kiểm soát lạm phát hiệu quả, hạn chế tác động tiêu cực đến tín dụng.Phương pháp nghiên cứu nào được sử dụng để phân tích dữ liệu?
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hồi quy đa biến trên dữ liệu bảng với ba mô hình Pooled OLS, FEM và REM, lựa chọn mô hình phù hợp dựa trên các kiểm định thống kê và khắc phục các khuyết tật bằng FGLS.Làm thế nào để các ngân hàng cân đối giữa tăng trưởng tín dụng và quản lý rủi ro?
Ngân hàng cần áp dụng các công cụ đánh giá tín dụng hiện đại, kiểm soát chặt chẽ nợ xấu và duy trì tỷ lệ thanh khoản hợp lý để vừa đảm bảo tăng trưởng tín dụng vừa hạn chế rủi ro tài chính.
Kết luận
- Nghiên cứu xác định rõ các yếu tố nội tại ngân hàng và kinh tế vĩ mô tác động đến tăng trưởng tín dụng tại các NHTMCP Việt Nam giai đoạn 2016-2020.
- Quy mô ngân hàng, tỷ lệ huy động tiền gửi, tỷ lệ vốn chủ sở hữu và tốc độ tăng trưởng GDP có tác động tích cực, trong khi tỷ lệ nợ xấu và tỷ lệ thanh khoản tác động tiêu cực.
- Tỷ lệ lạm phát không có ý nghĩa thống kê trong mô hình hồi quy, phản ánh sự kiểm soát hiệu quả của chính sách tiền tệ.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn cho các nhà quản lý ngân hàng và nhà hoạch định chính sách trong việc xây dựng chiến lược tăng trưởng tín dụng bền vững.
- Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật sau đại dịch và áp dụng các mô hình phân tích nâng cao để đánh giá tác động dài hạn.
Call-to-action: Các nhà quản lý ngân hàng và nhà hoạch định chính sách nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để tối ưu hóa tăng trưởng tín dụng, đồng thời tiếp tục theo dõi và cập nhật các yếu tố ảnh hưởng trong bối cảnh kinh tế biến động.