Tổng quan nghiên cứu

Doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế - xã hội của Việt Nam, đặc biệt tại các tỉnh như Ninh Thuận. Theo số liệu năm 2018, số lượng DNNVV tại Ninh Thuận đạt 2.078 doanh nghiệp, tăng 13,92% so với năm trước, trong đó phần lớn tập trung vào các ngành thương mại, nông nghiệp và xây dựng. Tuy nhiên, các DNNVV vẫn gặp nhiều khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn tín dụng ngân hàng, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng mở rộng sản xuất kinh doanh và nâng cao năng lực cạnh tranh.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng và giải pháp mở rộng cho vay DNNVV tại Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV) – Chi nhánh Ninh Thuận trong giai đoạn 2016-2018. Mục tiêu chính là đánh giá hoạt động cho vay hiện tại, xác định các hạn chế và đề xuất các giải pháp nhằm tăng cường khả năng tiếp cận vốn cho DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn lớn khi BIDV Ninh Thuận là một trong những ngân hàng có thị phần cho vay DNNVV đáng kể tại tỉnh, với dư nợ DNNVV năm 2018 đạt 1.009 tỷ đồng, chiếm khoảng 25% tổng dư nợ tín dụng của chi nhánh.

Việc mở rộng cho vay DNNVV không chỉ giúp ngân hàng tăng trưởng tín dụng bền vững mà còn hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao năng lực sản xuất, tạo việc làm và đóng góp vào nguồn thu ngân sách địa phương. Nghiên cứu sử dụng số liệu thống kê, khảo sát và phỏng vấn chuyên viên ngân hàng nhằm phân tích sâu sắc các nhân tố ảnh hưởng và đề xuất giải pháp phù hợp trong bối cảnh kinh tế xã hội của tỉnh Ninh Thuận.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về tín dụng ngân hàng đối với DNNVV, trong đó nổi bật là:

  • Khung lý thuyết 5C: Bao gồm các yếu tố Character (uy tín doanh nghiệp), Capacity (năng lực trả nợ), Capital (vốn tự có), Collateral (tài sản bảo đảm) và Conditions (điều kiện vay). Đây là cơ sở để đánh giá khả năng tiếp cận tín dụng của DNNVV từ góc nhìn ngân hàng.

  • Mô hình quan hệ tín dụng: Nhấn mạnh vai trò của mối quan hệ lâu dài giữa ngân hàng và doanh nghiệp trong giảm thiểu rủi ro thông tin bất cân xứng, từ đó nâng cao khả năng tiếp cận vốn.

  • Khái niệm và phân loại DNNVV: Dựa trên tiêu chí quy mô lao động, vốn và ngành nghề theo Nghị định 56/2009/NĐ-CP, giúp xác định đối tượng nghiên cứu cụ thể.

Các khái niệm chính bao gồm: cho vay ngắn hạn, trung dài hạn, chiết khấu giấy tờ có giá, bảo lãnh ngân hàng, cho thuê tài chính; các chỉ tiêu đánh giá mở rộng cho vay như tỷ lệ tăng số lượng khách hàng, dư nợ tín dụng, tỷ lệ nợ xấu và thị phần cho vay DNNVV.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng kết hợp phương pháp định tính và định lượng:

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp số liệu thống kê từ báo cáo hoạt động của BIDV Ninh Thuận giai đoạn 2016-2018, số liệu từ Cục Thống kê tỉnh Ninh Thuận và các văn bản pháp luật liên quan.

  • Khảo sát và phỏng vấn: Thu thập ý kiến từ chuyên viên tín dụng, quản lý khách hàng doanh nghiệp tại BIDV Ninh Thuận nhằm hiểu rõ các khó khăn, nguyên nhân và đề xuất giải pháp mở rộng cho vay.

  • Phân tích thống kê: Sử dụng các chỉ tiêu như tỷ lệ tăng trưởng dư nợ, cơ cấu dư nợ theo ngành nghề và thời hạn, tỷ lệ nợ xấu để đánh giá thực trạng cho vay DNNVV.

  • Timeline nghiên cứu: Tập trung phân tích dữ liệu từ năm 2016 đến 2018, đánh giá kết quả hoạt động và đề xuất giải pháp cho giai đoạn tiếp theo đến năm 2020.

Cỡ mẫu khảo sát bao gồm hơn 50 chuyên viên và quản lý tại BIDV Ninh Thuận, được chọn theo phương pháp lấy mẫu phi xác suất nhằm đảm bảo thu thập thông tin chuyên sâu và thực tiễn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tăng trưởng số lượng khách hàng DNNVV: Số lượng DNNVV vay vốn tại BIDV Ninh Thuận tăng từ 959 khách hàng năm 2016 lên 1.507 khách hàng năm 2018, tương đương mức tăng 57%. Trong đó, doanh nghiệp phân theo quy mô lao động tăng 32,63% và theo quy mô vốn tăng 54,55% trong giai đoạn này.

  2. Dư nợ cho vay DNNVV tăng nhưng tỷ trọng giảm: Dư nợ cho vay DNNVV tăng từ 878 tỷ đồng năm 2016 lên 1.009 tỷ đồng năm 2018, tăng 15% trong 3 năm. Tuy nhiên, tỷ trọng dư nợ DNNVV trong tổng dư nợ tín dụng của chi nhánh giảm từ 30,91% xuống khoảng 25%, do dư nợ cho vay các doanh nghiệp lớn tăng nhanh hơn.

  3. Cơ cấu dư nợ theo ngành nghề và thời hạn: Ngành thương mại và dịch vụ chiếm tỷ trọng lớn nhất trong dư nợ DNNVV với mức tăng trưởng 44% năm 2018 so với năm trước, trong khi ngành công nghiệp và xây dựng giảm 16%. Dư nợ ngắn hạn chiếm khoảng 68% tổng dư nợ DNNVV, phản ánh nhu cầu vốn lưu động chủ yếu của các doanh nghiệp nhỏ.

  4. Tỷ lệ nợ xấu tăng nhẹ nhưng vẫn trong kiểm soát: Tỷ lệ nợ xấu tại BIDV Ninh Thuận tăng từ 1,7% năm 2016 lên 1,9% năm 2018, thấp hơn mức trung bình của địa bàn tỉnh, cho thấy chất lượng tín dụng được duy trì ổn định.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân tăng trưởng số lượng khách hàng và dư nợ DNNVV tại BIDV Ninh Thuận xuất phát từ chính sách mở rộng tiếp thị, đa dạng hóa sản phẩm cho vay và cải tiến quy trình thẩm định tín dụng. Tuy nhiên, tỷ trọng dư nợ DNNVV giảm cho thấy ngân hàng vẫn ưu tiên cho vay các doanh nghiệp lớn hơn, do rủi ro tín dụng và yêu cầu tài sản bảo đảm cao đối với DNNVV.

Cơ cấu dư nợ tập trung vào ngành thương mại phù hợp với đặc điểm vốn nhỏ, vòng quay vốn nhanh của DNNVV tại Ninh Thuận. Việc dư nợ ngắn hạn chiếm ưu thế phản ánh nhu cầu vốn lưu động chủ yếu, tuy nhiên cũng đặt ra thách thức về khả năng trả nợ và rủi ro tín dụng.

Tỷ lệ nợ xấu tăng nhẹ nhưng vẫn kiểm soát được nhờ quy trình thẩm định chặt chẽ và quản lý rủi ro hiệu quả. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này phù hợp với xu hướng chung khi DNNVV thường gặp khó khăn về tài sản thế chấp và minh bạch thông tin, dẫn đến rủi ro tín dụng cao hơn.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tăng trưởng dư nợ DNNVV, bảng phân tích cơ cấu dư nợ theo ngành nghề và thời hạn, cũng như biểu đồ tỷ lệ nợ xấu qua các năm để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả hoạt động cho vay.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm cho vay và điều kiện vay
    Ngân hàng cần phát triển các sản phẩm tín dụng linh hoạt, phù hợp với đặc điểm tài chính và nhu cầu của DNNVV, như cho vay không tài sản bảo đảm dựa trên uy tín và lịch sử tín dụng. Mục tiêu tăng tỷ lệ cho vay không tài sản bảo đảm lên 15% trong vòng 2 năm, do phòng Khách hàng doanh nghiệp BIDV Ninh Thuận chủ trì.

  2. Hoàn thiện chính sách khách hàng và quy trình thẩm định
    Cải tiến quy trình thẩm định tín dụng, rút ngắn thời gian xét duyệt và áp dụng công nghệ số để nâng cao hiệu quả, giảm chi phí giao dịch. Mục tiêu giảm thời gian phê duyệt khoản vay xuống còn 7 ngày trong năm 2021, do phòng Quản trị tín dụng thực hiện.

  3. Tăng cường tiếp thị và mở rộng mạng lưới khách hàng DNNVV
    Đẩy mạnh hoạt động tiếp thị có chọn lọc, tổ chức các hội thảo, tư vấn tài chính cho DNNVV nhằm nâng cao nhận thức và khả năng tiếp cận vốn. Mục tiêu tăng số lượng khách hàng DNNVV mới thêm 20% mỗi năm, do phòng Khách hàng doanh nghiệp phối hợp phòng Giao dịch khách hàng thực hiện.

  4. Nâng cao năng lực đội ngũ nhân sự
    Tổ chức đào tạo chuyên sâu về thẩm định tín dụng, quản trị rủi ro và kỹ năng tư vấn cho cán bộ tín dụng, đặc biệt là đội ngũ làm việc với DNNVV. Mục tiêu 100% cán bộ tín dụng được đào tạo chuyên môn trong vòng 1 năm, do phòng Tổ chức hành chính phối hợp phòng Quản trị tín dụng đảm nhiệm.

  5. Tăng cường phối hợp với các cơ quan quản lý và chính sách hỗ trợ
    Hợp tác chặt chẽ với các cơ quan nhà nước để tận dụng các chương trình hỗ trợ vốn, quỹ bảo lãnh tín dụng cho DNNVV, giảm thiểu rủi ro cho ngân hàng và doanh nghiệp. Mục tiêu thiết lập ít nhất 2 chương trình phối hợp trong 2 năm tới, do Ban Giám đốc BIDV Ninh Thuận chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và các tổ chức tín dụng
    Giúp các ngân hàng hiểu rõ hơn về đặc điểm, nhu cầu và rủi ro khi cho vay DNNVV, từ đó xây dựng chính sách tín dụng phù hợp, nâng cao hiệu quả kinh doanh và quản trị rủi ro.

  2. Các doanh nghiệp nhỏ và vừa
    Cung cấp thông tin về các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận vốn, giúp doanh nghiệp nâng cao năng lực tài chính, quản trị và chuẩn bị hồ sơ vay vốn hiệu quả hơn.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách
    Hỗ trợ xây dựng các chính sách hỗ trợ tín dụng, quỹ bảo lãnh và các chương trình phát triển DNNVV phù hợp với thực tiễn địa phương, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng
    Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về hoạt động tín dụng đối với DNNVV, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về tín dụng ngân hàng và phát triển doanh nghiệp.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao DNNVV khó tiếp cận tín dụng ngân hàng?
    Do đặc điểm vốn tự có thấp, thiếu tài sản bảo đảm, thông tin tài chính không minh bạch và rủi ro tín dụng cao, ngân hàng thường thận trọng khi cho vay DNNVV. Ví dụ, tại BIDV Ninh Thuận, nhiều doanh nghiệp không đáp ứng đủ điều kiện về tài sản thế chấp hoặc hồ sơ pháp lý.

  2. Ngân hàng có thể áp dụng những giải pháp nào để mở rộng cho vay DNNVV?
    Đa dạng hóa sản phẩm cho vay, cải tiến quy trình thẩm định, tăng cường tiếp thị và đào tạo nhân sự là những giải pháp hiệu quả. BIDV Ninh Thuận đã áp dụng chính sách tiếp thị có chọn lọc và đa dạng sản phẩm cho vay ngắn hạn, trung dài hạn.

  3. Vai trò của tài sản bảo đảm trong cho vay DNNVV như thế nào?
    Tài sản bảo đảm giúp giảm rủi ro cho ngân hàng và tăng thiện chí trả nợ của doanh nghiệp. Tuy nhiên, nhiều DNNVV thiếu tài sản có giá trị nên ngân hàng cần phát triển các hình thức cho vay không tài sản bảo đảm dựa trên uy tín và lịch sử tín dụng.

  4. Làm thế nào để nâng cao năng lực tiếp cận vốn của DNNVV?
    Doanh nghiệp cần nâng cao năng lực quản trị, minh bạch thông tin tài chính, xây dựng phương án kinh doanh khả thi và tăng vốn tự có. Đồng thời, tích cực tham gia các chương trình hỗ trợ của chính phủ và ngân hàng.

  5. Tỷ lệ nợ xấu ảnh hưởng thế nào đến chính sách cho vay DNNVV?
    Tỷ lệ nợ xấu cao sẽ làm ngân hàng thận trọng hơn trong việc mở rộng cho vay, tăng yêu cầu về tài sản bảo đảm và điều kiện vay. BIDV Ninh Thuận duy trì tỷ lệ nợ xấu dưới 2%, giúp ngân hàng có điều kiện mở rộng tín dụng cho DNNVV.

Kết luận

  • DNNVV tại Ninh Thuận phát triển nhanh với mức tăng số lượng bình quân khoảng 11%/năm, đóng góp quan trọng vào kinh tế địa phương.
  • Hoạt động cho vay DNNVV tại BIDV Ninh Thuận tăng trưởng ổn định, dư nợ năm 2018 đạt 1.009 tỷ đồng, tuy nhiên tỷ trọng dư nợ DNNVV trong tổng dư nợ giảm do ưu tiên cho vay doanh nghiệp lớn.
  • Các nhân tố ảnh hưởng đến mở rộng cho vay gồm năng lực tài chính ngân hàng, chất lượng nguồn nhân lực, uy tín và năng lực doanh nghiệp, cùng môi trường pháp lý và kinh tế.
  • Đề xuất các giải pháp đa dạng hóa sản phẩm, hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực nhân sự và tăng cường phối hợp với các bên liên quan nhằm thúc đẩy mở rộng cho vay DNNVV.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở thực tiễn và lý luận cho BIDV Ninh Thuận và các ngân hàng khác trong việc phát triển tín dụng DNNVV, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương bền vững.

Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong giai đoạn 2020-2022, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng nghiên cứu để nâng cao hiệu quả cho vay DNNVV.

Call to action: Các ngân hàng và cơ quan quản lý cần phối hợp chặt chẽ để xây dựng môi trường tín dụng thuận lợi, hỗ trợ DNNVV phát triển bền vững, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương và quốc gia.