Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh xã hội Việt Nam hiện đại, lối sống của sinh viên (SV) đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho đất nước. Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình với quy mô hơn 4.100 sinh viên, là trung tâm đào tạo chủ lực của tỉnh, nơi tập trung nhiều ngành học đa dạng như Khoa Tự nhiên, Khoa Xã hội, Khoa Năng khiếu, Khoa Tiểu học, Khoa Mầm non và Khoa Ngoại ngữ. Nghiên cứu này tập trung khảo sát thực trạng lối sống của sinh viên tại trường trong giai đoạn hiện nay, đồng thời phân tích các yếu tố tác động đến lối sống đó nhằm đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng giáo dục đạo đức và nhân cách cho sinh viên.

Mục tiêu nghiên cứu gồm: (1) đánh giá thực trạng lối sống của sinh viên trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình; (2) xác định các yếu tố khách quan và chủ quan ảnh hưởng đến lối sống sinh viên; (3) đề xuất kiến nghị nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục lối sống trong nhà trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên năm thứ 2 và năm thứ 3 của 6 khoa với tổng mẫu khảo sát 365 sinh viên, đảm bảo độ tin cậy 95% và sai số 5%. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc góp phần xây dựng môi trường giáo dục lành mạnh, phát huy các giá trị văn hóa truyền thống đồng thời thích ứng với sự phát triển của xã hội hiện đại.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết xã hội học và tâm lý học về lối sống, trong đó khái niệm lối sống được hiểu là phương thức hoạt động đã xác định của con người, bao gồm các hoạt động sống đặc trưng được lựa chọn trong điều kiện chủ quan và khách quan nhất định. Lối sống sinh viên được tiếp cận qua các biểu hiện trong học tập, giao tiếp, sinh hoạt văn hóa, hoạt động xã hội và sinh hoạt cá nhân.

Hai lý thuyết trọng tâm được áp dụng gồm:

  • Lý thuyết lối sống xã hội chủ nghĩa: nhấn mạnh vai trò của các yếu tố kinh tế, xã hội và văn hóa trong việc hình thành lối sống phù hợp với hệ thống kinh tế xã hội nhất định.
  • Lý thuyết tâm lý nhân cách: tập trung vào sự phát triển nhân cách và vai trò của tự giáo dục trong việc hình thành lối sống tích cực, lành mạnh của sinh viên.

Các khái niệm chính bao gồm: lối sống, nếp sống, mức sống, lẽ sống, cách sống và lối sống sinh viên. Lối sống sinh viên được phân tích qua các biểu hiện như tính tích cực, chủ động, giản dị, tiết kiệm, đồng cảm, tinh thần kỷ luật, hợp tác, cũng như quan niệm về tình yêu và hôn nhân.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp kết hợp giữa thu thập dữ liệu định lượng và phân tích định tính. Nguồn dữ liệu chính là khảo sát phiếu hỏi với mẫu 365 sinh viên được chọn ngẫu nhiên đơn giản từ 6 khoa của trường. Phiếu khảo sát gồm 37 câu hỏi, chia thành 3 phần: đánh giá thực trạng lối sống, các yếu tố tác động và thông tin chung.

Quy trình nghiên cứu gồm: tổng hợp tài liệu, xây dựng khung lý thuyết, thiết kế và thử nghiệm phiếu khảo sát, thu thập dữ liệu, xử lý và phân tích số liệu bằng phần mềm SPSS 16.0 và QUEST. Độ tin cậy của phiếu khảo sát được đánh giá qua hệ số Cronbach’s Alpha, các tiểu thang đo đạt từ 0,50 đến 0,84, đảm bảo mức độ tin cậy trung bình khá.

Thời gian nghiên cứu kéo dài trong năm học 2014-2015 tại trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình, với sự phối hợp chặt chẽ giữa tác giả và các khoa chuyên môn trong việc thu thập và xử lý dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng lối sống sinh viên:

    • Khoảng 60% sinh viên thể hiện tính tích cực, chủ động và linh hoạt trong học tập và sinh hoạt (Bảng 3.1, Biểu đồ 3.1).
    • Tỷ lệ sinh viên có lối sống giản dị, tiết kiệm và lành mạnh chiếm khoảng 55% (Bảng 3.3, Biểu đồ 3.2).
    • Mức độ đồng cảm và biết chia sẻ được đánh giá ở mức trung bình khá với khoảng 58% sinh viên thể hiện (Bảng 3.5, Biểu đồ 3.3).
    • Tinh thần kỷ luật và hợp tác được duy trì ở mức 50-52%, cho thấy còn nhiều hạn chế trong ý thức tổ chức và phối hợp tập thể (Bảng 3.7, 3.9, Biểu đồ 3.4, 3.5).
    • Quan niệm về tình yêu và hôn nhân còn mơ hồ, với chỉ khoảng 45% sinh viên có nhận thức rõ ràng và lành mạnh (Bảng 3.11, Biểu đồ 3.6).
  2. Yếu tố kinh tế thị trường và gia đình:

    • Yếu tố kinh tế thị trường và điều kiện kinh tế gia đình có tác động đáng kể đến lối sống sinh viên, đặc biệt là trong việc hình thành các giá trị vật chất và tiêu dùng (Bảng 3.13, 3.14).
    • Sinh viên có điều kiện kinh tế gia đình tốt hơn có xu hướng thực dụng và coi trọng vật chất cao hơn so với sinh viên có điều kiện kinh tế thấp (Bảng 3.18).
  3. Yếu tố cá nhân và môi trường học tập:

    • Mục đích, động cơ học tập, lựa chọn ngành học và tính cách bạn bè ảnh hưởng rõ rệt đến lối sống sinh viên (Bảng 3.19, 3.20).
    • Sinh viên có động cơ học tập tích cực và lựa chọn ngành học phù hợp thường có lối sống lành mạnh hơn.
    • Tính cách bạn bè và môi trường xã hội xung quanh cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các thói quen và hành vi của sinh viên.
  4. So sánh theo giới tính và năm học:

    • Sinh viên nữ chiếm đa số (82,7%) và có xu hướng thể hiện lối sống tích cực hơn sinh viên nam (17,3%) trong các khía cạnh như đồng cảm, kỷ luật và hợp tác (Bảng 3.15, 3.21).
    • Sinh viên năm thứ 3 có nhận thức và hành vi lối sống tích cực hơn sinh viên năm thứ 2, phản ánh sự trưởng thành và thích nghi dần với môi trường học tập (Bảng 3.17, 3.23).

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy lối sống sinh viên trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình đang trong quá trình hình thành và phát triển với nhiều điểm tích cực như tính chủ động, giản dị và đồng cảm. Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại những hạn chế về tinh thần kỷ luật, hợp tác và quan niệm về tình yêu, hôn nhân. Nguyên nhân có thể do ảnh hưởng của cơ chế thị trường, sự phân hóa kinh tế gia đình và môi trường xã hội đa dạng, phức tạp.

So với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, kết quả này tương đồng với xu hướng chung của sinh viên trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập văn hóa toàn cầu, khi mà các giá trị truyền thống và hiện đại có sự giao thoa, đôi khi mâu thuẫn. Việc sinh viên nữ có lối sống tích cực hơn cũng phù hợp với các nghiên cứu trước đây về sự khác biệt giới tính trong hành vi xã hội.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ tỉ lệ phần trăm nhận thức và hành vi lối sống theo từng khía cạnh, bảng so sánh mức độ tác động của các yếu tố theo giới tính, năm học và điều kiện kinh tế gia đình, giúp minh họa rõ nét các phát hiện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường giáo dục đạo đức và kỹ năng sống trong chương trình đào tạo

    • Động từ hành động: Xây dựng, tích hợp
    • Target metric: Tăng tỷ lệ sinh viên có tinh thần kỷ luật và hợp tác lên trên 70% trong 2 năm tới
    • Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu, các khoa chuyên môn, phòng Công tác chính trị và Học sinh sinh viên
  2. Phát triển các hoạt động ngoại khóa, câu lạc bộ văn hóa, thể thao và tình nguyện

    • Động từ hành động: Tổ chức, khuyến khích
    • Target metric: Tăng số lượng sinh viên tham gia hoạt động ngoại khóa lên 80% trong năm học tiếp theo
    • Chủ thể thực hiện: Đoàn Thanh niên, Hội Sinh viên, các khoa
  3. Hỗ trợ sinh viên có hoàn cảnh kinh tế khó khăn thông qua học bổng và tư vấn tâm lý

    • Động từ hành động: Cấp phát, tư vấn
    • Target metric: Giảm tỷ lệ sinh viên có lối sống thực dụng và tiêu cực do áp lực kinh tế xuống dưới 20% trong 3 năm
    • Chủ thể thực hiện: Phòng Kế hoạch - Tài chính, phòng Công tác chính trị và Học sinh sinh viên
  4. Tăng cường vai trò của gia đình và xã hội trong giáo dục lối sống sinh viên

    • Động từ hành động: Phối hợp, truyền thông
    • Target metric: 90% sinh viên tham gia các buổi tọa đàm, hội thảo về lối sống và kỹ năng sống trong năm học tới
    • Chủ thể thực hiện: Nhà trường phối hợp với gia đình, các tổ chức xã hội

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban giám hiệu và cán bộ quản lý giáo dục

    • Lợi ích: Hiểu rõ thực trạng và các yếu tố ảnh hưởng đến lối sống sinh viên để xây dựng chính sách giáo dục phù hợp.
    • Use case: Thiết kế chương trình đào tạo, xây dựng môi trường học tập lành mạnh.
  2. Giảng viên và cán bộ công tác sinh viên

    • Lợi ích: Nắm bắt các biểu hiện lối sống sinh viên để hướng dẫn, tư vấn và tổ chức các hoạt động giáo dục hiệu quả.
    • Use case: Tổ chức các buổi sinh hoạt chuyên đề, hoạt động ngoại khóa.
  3. Sinh viên và các tổ chức đoàn thể trong trường

    • Lợi ích: Nhận thức rõ về lối sống tích cực, biết cách tự điều chỉnh và phát triển bản thân.
    • Use case: Tham gia các câu lạc bộ, chương trình phát triển kỹ năng sống.
  4. Các nhà nghiên cứu và chuyên gia giáo dục

    • Lợi ích: Có cơ sở dữ liệu thực tiễn để nghiên cứu sâu hơn về lối sống sinh viên trong bối cảnh kinh tế thị trường và hội nhập.
    • Use case: Phát triển các đề tài nghiên cứu, chính sách giáo dục đại học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Lối sống sinh viên được định nghĩa như thế nào trong nghiên cứu này?
    Lối sống sinh viên là phương thức hoạt động đã xác định của sinh viên, bao gồm các hoạt động sống đặc trưng được lựa chọn trong điều kiện chủ quan và khách quan nhất định, thể hiện qua học tập, giao tiếp, sinh hoạt văn hóa và xã hội.

  2. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến lối sống sinh viên?
    Yếu tố kinh tế thị trường và điều kiện kinh tế gia đình có tác động đáng kể, đặc biệt ảnh hưởng đến quan niệm về vật chất và tiêu dùng của sinh viên.

  3. Sinh viên nữ và nam có sự khác biệt về lối sống không?
    Có, sinh viên nữ thường thể hiện lối sống tích cực hơn ở các khía cạnh như đồng cảm, kỷ luật và hợp tác so với sinh viên nam.

  4. Làm thế nào để nâng cao tinh thần kỷ luật và hợp tác của sinh viên?
    Nhà trường cần tăng cường giáo dục đạo đức, tổ chức các hoạt động ngoại khóa, xây dựng môi trường học tập có kỷ luật và hỗ trợ sinh viên phát triển kỹ năng mềm.

  5. Vai trò của tự giáo dục trong hình thành lối sống sinh viên là gì?
    Tự giáo dục giúp sinh viên nhận thức, điều chỉnh hành vi và phát triển nhân cách, là “hàng rào miễn dịch” giúp vượt qua các tác động tiêu cực từ môi trường xã hội.

Kết luận

  • Lối sống sinh viên trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình hiện nay có nhiều điểm tích cực như tính chủ động, giản dị và đồng cảm, nhưng còn hạn chế về tinh thần kỷ luật, hợp tác và quan niệm về tình yêu, hôn nhân.
  • Yếu tố kinh tế thị trường, gia đình, mục đích học tập và môi trường xã hội có ảnh hưởng rõ rệt đến lối sống sinh viên.
  • Sinh viên nữ và sinh viên năm cuối có lối sống tích cực hơn so với sinh viên nam và sinh viên năm thứ hai.
  • Cần có các giải pháp đồng bộ từ nhà trường, gia đình và xã hội để nâng cao chất lượng giáo dục lối sống cho sinh viên.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về tác động của môi trường học tập và xã hội đến lối sống sinh viên trong bối cảnh đổi mới giáo dục.

Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý giáo dục và nhà trường cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng để nâng cao hiệu quả giáo dục lối sống sinh viên.