Tổng quan nghiên cứu
Ngành y tế tại Thành phố Hồ Chí Minh (TP.HCM) đóng vai trò trung tâm y tế lớn nhất khu vực và cả nước, với hơn 30 triệu lượt khám chữa bệnh mỗi năm, trong đó 40-60% bệnh nhân đến từ các tỉnh lân cận. Tuy nhiên, ngành y tế đang đối mặt với nhiều thách thức như quá tải bệnh viện công lập, cơ sở hạ tầng và trang thiết bị xuống cấp, thiếu nguồn vốn đầu tư và khó khăn trong việc giữ chân nhân sự chất lượng cao. Ngân sách nhà nước cấp cho ngành y tế có xu hướng giảm mạnh, đặc biệt năm 2017 giảm tới 42% so với năm trước, buộc các bệnh viện phải tự chủ tài chính và cạnh tranh thu hút người bệnh.
Trong bối cảnh đó, mô hình hợp tác công tư (PPP) được xem là giải pháp huy động nguồn lực tài chính và chuyên môn từ khu vực tư nhân nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ y tế, cải thiện cơ sở hạ tầng và giảm tải cho bệnh viện công. Tuy nhiên, việc triển khai PPP trong lĩnh vực y tế tại TP.HCM còn mới mẻ, chưa có khuôn mẫu rõ ràng và thiếu kinh nghiệm quản lý rủi ro. Rủi ro trong các dự án PPP là không thể tránh khỏi nhưng có thể kiểm soát nếu được phân bổ hợp lý cho bên có năng lực quản lý tốt nhất.
Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố rủi ro trọng yếu trong các dự án PPP ngành y tế tại TP.HCM, đánh giá mức độ ảnh hưởng và đề xuất phân bổ rủi ro cho các bên đối tác nhằm giảm thiểu chi phí và tối đa hóa hiệu quả dự án. Nghiên cứu tập trung khảo sát dữ liệu từ năm 2014 đến 2017, với phạm vi khảo sát tại các bệnh viện công lập, tư nhân và các đơn vị liên quan trên địa bàn TP.HCM. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hoàn thiện công tác quản lý rủi ro, góp phần thúc đẩy phát triển mô hình PPP y tế tại thành phố.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về hợp tác công tư (PPP) và quản lý rủi ro trong dự án PPP. Theo định nghĩa của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB), PPP là hợp đồng dài hạn giữa khu vực nhà nước và tư nhân nhằm cung cấp tài sản hoặc dịch vụ công, trong đó tư nhân chịu trách nhiệm quản lý rủi ro trọng yếu và nguồn thu phụ thuộc hiệu suất. Các đặc điểm chính của PPP bao gồm thời gian hợp đồng dài (20-30 năm), chia sẻ rủi ro và trách nhiệm giữa các bên, và nguồn thu có thể từ nhà nước hoặc người sử dụng dịch vụ.
Trong lĩnh vực y tế, PPP có các mô hình cơ sở hạ tầng y tế, dịch vụ lâm sàng riêng lẻ và mô hình tích hợp, với các hình thức hợp đồng như BOT, DBFM, O&M, nhượng quyền khai thác. Đặc thù của PPP y tế là liên quan trực tiếp đến sức khỏe con người, do đó yêu cầu cao về chất lượng dịch vụ, kiểm soát chuyên môn và sự tham gia quản lý của chính phủ.
Rủi ro trong PPP được định nghĩa là các yếu tố có thể gây tác động tiêu cực hoặc cơ hội đến mục tiêu dự án về thời gian, chi phí, chất lượng và lợi nhuận. Rủi ro trọng yếu là những yếu tố then chốt ảnh hưởng quyết định đến thành công dự án. Nguyên tắc phân bổ rủi ro là giao rủi ro cho bên có khả năng kiểm soát tốt nhất với chi phí thấp nhất, nhằm giảm thiểu chi phí và tăng hiệu quả đầu tư.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng. Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo, văn bản pháp luật, kế hoạch của Sở Y tế TP.HCM và các cơ quan liên quan. Dữ liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát trực tiếp với hơn 200 nhân viên, quản lý bệnh viện công lập, tư nhân và các chuyên gia trong lĩnh vực PPP y tế tại TP.HCM.
Cỡ mẫu khảo sát được lựa chọn dựa trên tiêu chí đại diện cho các nhóm đối tượng tham gia dự án PPP y tế, đảm bảo tính đa dạng và độ tin cậy. Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm SPSS với các kỹ thuật như phân tích Cronbach’s Alpha để đánh giá độ tin cậy thang đo, phân tích nhân tố khám phá (EFA) để xác định cấu trúc các yếu tố rủi ro, và thang đo Likert 5 điểm để đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố.
Timeline nghiên cứu kéo dài từ năm 2017 đến 2018, bao gồm các bước tổng hợp lý thuyết, thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp, phân tích dữ liệu, và đề xuất giải pháp quản lý rủi ro trong các dự án PPP y tế tại TP.HCM.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Xác định 19 yếu tố rủi ro trọng yếu trong dự án PPP y tế được phân thành 5 nhóm: rủi ro chính trị, xây dựng, tài chính, hoạt động và doanh thu. Ví dụ, rủi ro chính trị như thay đổi chính sách, can thiệp chính trị, thiếu sự hỗ trợ của chính phủ được đánh giá có mức độ ảnh hưởng cao nhất với điểm trung bình trên 4,0 trên thang Likert 5 điểm.
Mức độ ảnh hưởng của rủi ro tài chính và xây dựng cũng rất đáng kể, với các yếu tố như chi phí xây dựng vượt định mức, chậm trễ hoàn thành dự án, chi phí bảo trì tăng cao được xếp hạng quan trọng, điểm trung bình dao động từ 3,8 đến 4,2.
Phân bổ rủi ro cho các bên đối tác theo nguyên tắc ≥50%: Kết quả khảo sát cho thấy 7 rủi ro cấp vĩ mô liên quan đến chính trị, pháp luật được đề xuất giao cho nhà nước quản lý, trong khi các rủi ro kỹ thuật, xây dựng, vận hành và tài chính được giao cho khu vực tư nhân. Khoảng 54,9% rủi ro được chia sẻ giữa hai bên, 39,2% giao cho tư nhân và 19,6% giao cho nhà nước.
Tình hình thực tế tại TP.HCM cho thấy các bệnh viện công lập đang chịu áp lực tài chính lớn, ngân sách nhà nước giảm 42% năm 2017 so với năm 2016, buộc các bệnh viện phải tự chủ tài chính và cạnh tranh thu hút bệnh nhân. Do đó, việc phân bổ rủi ro tài chính cho tư nhân là phù hợp nhằm huy động nguồn lực đầu tư.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu quốc tế và trong nước về PPP, khẳng định vai trò quan trọng của chính phủ trong việc tạo môi trường pháp lý ổn định và hỗ trợ tài chính để giảm thiểu rủi ro chính trị và pháp lý. Rủi ro tài chính và xây dựng là những thách thức lớn trong các dự án PPP y tế do tính chất đầu tư dài hạn và phức tạp của ngành y tế.
Việc phân bổ rủi ro theo nguyên tắc giao cho bên có khả năng quản lý tốt nhất giúp giảm chi phí và tăng hiệu quả dự án, đồng thời tạo động lực cho khu vực tư nhân tham gia đầu tư và quản lý dự án. So sánh với các nghiên cứu tại Singapore, Trung Quốc và Úc, tỷ lệ rủi ro giao cho tư nhân tại TP.HCM tương đối cao, phản ánh xu hướng phát triển PPP tại Việt Nam.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thanh thể hiện mức độ ảnh hưởng của từng nhóm rủi ro và bảng phân bổ rủi ro cho các bên đối tác, giúp minh họa rõ ràng các kết quả khảo sát và đề xuất phân bổ.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường vai trò quản lý và hỗ trợ của nhà nước trong việc xây dựng khung pháp lý rõ ràng, ổn định và minh bạch cho các dự án PPP y tế nhằm giảm thiểu rủi ro chính trị và pháp lý. Thời gian thực hiện: 1-2 năm, chủ thể: Sở Y tế, UBND TP.HCM.
Xây dựng cơ chế phân bổ rủi ro tài chính hợp lý, khuyến khích khu vực tư nhân tham gia đầu tư và quản lý dự án, đồng thời đảm bảo sự giám sát chặt chẽ để tránh rủi ro tài chính phát sinh. Thời gian: 1 năm, chủ thể: Sở Tài chính, Sở Y tế.
Nâng cao năng lực quản lý dự án PPP cho các bệnh viện và cơ quan liên quan thông qua đào tạo, tập huấn về quản lý rủi ro, kỹ năng đàm phán hợp đồng và giám sát dự án. Thời gian: liên tục, chủ thể: Sở Y tế, các trường đại học, viện nghiên cứu.
Phát triển hệ thống giám sát và đánh giá hiệu quả dự án PPP y tế nhằm phát hiện sớm các rủi ro và có biện pháp ứng phó kịp thời, đảm bảo chất lượng dịch vụ và hiệu quả đầu tư. Thời gian: 1-2 năm, chủ thể: Sở Y tế, Thanh tra TP.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhà quản lý ngành y tế và chính quyền địa phương: Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách, khung pháp lý và quản lý dự án PPP y tế hiệu quả.
Các bệnh viện công lập và tư nhân: Giúp hiểu rõ các rủi ro trọng yếu và cách phân bổ rủi ro phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả hợp tác và quản lý dự án.
Nhà đầu tư tư nhân và doanh nghiệp trong lĩnh vực y tế: Cung cấp thông tin về các rủi ro tiềm ẩn và cơ hội đầu tư trong mô hình PPP y tế tại TP.HCM.
Các nhà nghiên cứu và học viên cao học chuyên ngành tài chính, quản lý dự án, y tế công cộng: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực trạng PPP trong lĩnh vực y tế tại Việt Nam.
Câu hỏi thường gặp
PPP trong lĩnh vực y tế là gì?
PPP y tế là hợp tác giữa khu vực nhà nước và tư nhân nhằm đầu tư, xây dựng và cung cấp dịch vụ y tế công cộng, trong đó tư nhân chịu trách nhiệm quản lý rủi ro trọng yếu và nguồn thu phụ thuộc hiệu suất dự án.Tại sao cần phân bổ rủi ro trong dự án PPP?
Phân bổ rủi ro giúp giao trách nhiệm quản lý rủi ro cho bên có khả năng kiểm soát tốt nhất, giảm chi phí và tăng hiệu quả dự án, đồng thời tạo động lực cho các bên tham gia.Những rủi ro trọng yếu nào thường gặp trong PPP y tế?
Các rủi ro chính gồm rủi ro chính trị (thay đổi chính sách, can thiệp chính phủ), rủi ro tài chính (chi phí vượt mức, thiếu vốn), rủi ro xây dựng (trì hoãn, chất lượng không đạt), rủi ro hoạt động và doanh thu.Làm thế nào để giảm thiểu rủi ro trong dự án PPP y tế?
Thông qua xây dựng khung pháp lý rõ ràng, nâng cao năng lực quản lý dự án, phân bổ rủi ro hợp lý và giám sát chặt chẽ quá trình thực hiện dự án.Ai nên quản lý các loại rủi ro trong PPP y tế?
Rủi ro chính trị và pháp lý nên do nhà nước quản lý; rủi ro kỹ thuật, xây dựng và tài chính nên giao cho khu vực tư nhân; một số rủi ro được chia sẻ giữa hai bên tùy theo tính chất dự án.
Kết luận
- Xác định 19 yếu tố rủi ro trọng yếu trong các dự án PPP ngành y tế tại TP.HCM, phân thành 5 nhóm chính: chính trị, xây dựng, tài chính, hoạt động và doanh thu.
- Mức độ ảnh hưởng của rủi ro chính trị và tài chính là cao nhất, ảnh hưởng lớn đến sự thành công của dự án.
- Phân bổ rủi ro theo nguyên tắc giao cho bên có khả năng quản lý tốt nhất, với tỷ lệ rủi ro chia sẻ chiếm khoảng 54,9%.
- Ngân sách nhà nước giảm mạnh buộc các bệnh viện phải tự chủ tài chính, tạo điều kiện thuận lợi cho mô hình PPP phát triển.
- Đề xuất các giải pháp tăng cường khung pháp lý, nâng cao năng lực quản lý và xây dựng hệ thống giám sát hiệu quả dự án PPP y tế.
Next steps: Triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và chuyên sâu về quản lý rủi ro PPP y tế.
Call to action: Các cơ quan quản lý, bệnh viện và nhà đầu tư cần phối hợp chặt chẽ để áp dụng kết quả nghiên cứu, nâng cao hiệu quả hợp tác công tư trong lĩnh vực y tế tại TP.HCM.