Tổng quan nghiên cứu

Bệnh thận mạn tính (CKD) là một trong những bệnh lý phổ biến và ngày càng gia tăng trên toàn cầu, đặc biệt là ở giai đoạn cuối khi chức năng thận suy giảm nghiêm trọng, người bệnh phải tiến hành lọc máu chu kỳ để duy trì sự sống. Tại Việt Nam, tỷ lệ người bệnh suy thận mạn lọc máu chu kỳ có dấu hiệu suy dinh dưỡng chiếm khoảng 44%, tương tự với các nghiên cứu quốc tế ghi nhận tỷ lệ từ 20% đến 50%. Suy dinh dưỡng không chỉ làm giảm chất lượng cuộc sống mà còn làm tăng nguy cơ tử vong và biến chứng cho người bệnh. Nghiên cứu này được thực hiện tại Trung tâm Thận tiết niệu và Lọc máu, Bệnh viện Bạch Mai trong giai đoạn 2020-2021 nhằm đánh giá thực trạng dinh dưỡng, đặc điểm lâm sàng, cận lâm sàng của người bệnh lọc máu chu kỳ, đồng thời phân tích hiệu quả của tư vấn dinh dưỡng và chăm sóc điều dưỡng trong cải thiện tình trạng dinh dưỡng. Mục tiêu cụ thể bao gồm mô tả thực trạng dinh dưỡng và phân tích tác động của tư vấn dinh dưỡng đến sự thay đổi tình trạng dinh dưỡng và chăm sóc người bệnh. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng điều trị, giảm chi phí điều trị và cải thiện sức khỏe tổng thể cho người bệnh suy thận mạn lọc máu chu kỳ tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết suy dinh dưỡng theo ESPEN: Định nghĩa suy dinh dưỡng là tình trạng thiếu cung cấp hoặc giảm hấp thu dinh dưỡng dẫn đến thay đổi thành phần cơ thể, giảm khối mỡ tự do và khối tế bào cơ thể, ảnh hưởng đến chức năng tinh thần, thể chất và kết quả lâm sàng.
  • Mô hình chăm sóc dinh dưỡng NCP (Nutrition Care Process): Bao gồm các bước đánh giá, chẩn đoán, can thiệp và theo dõi tình trạng dinh dưỡng người bệnh.
  • Công cụ sàng lọc dinh dưỡng NRS 2002: Được sử dụng để đánh giá nguy cơ suy dinh dưỡng dựa trên chỉ số BMI, thay đổi cân nặng, khẩu phần ăn và mức độ nghiêm trọng của bệnh lý.
  • Khái niệm và phân loại bệnh thận mạn theo mức lọc cầu thận (MLCT): Phân chia thành 5 giai đoạn dựa trên MLCT, từ giai đoạn I (bình thường) đến giai đoạn V (giai đoạn cuối), trong đó giai đoạn IIIb và IV là chỉ định lọc máu chu kỳ.

Các khái niệm chính bao gồm: suy thận mạn tính, lọc máu chu kỳ, suy dinh dưỡng, chỉ số khối cơ thể (BMI), albumin huyết thanh, và các biến chứng liên quan đến lọc máu.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu được thiết kế theo mô hình tiến cứu, mô tả cắt ngang có theo dõi dọc kết hợp định lượng và định tính. Đối tượng nghiên cứu là 246 người bệnh suy thận mạn đang lọc máu chu kỳ tại Trung tâm Thận tiết niệu và Lọc máu, Bệnh viện Bạch Mai từ tháng 10/2020 đến tháng 4/2021. Cỡ mẫu được tính toán dựa trên tỷ lệ suy dinh dưỡng ước tính 72,8% với độ tin cậy 95% và sai số 5%, tuy nhiên do ảnh hưởng của dịch Covid-19, số lượng thực tế thu thập là 246 người bệnh.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu thuận tiện từ toàn bộ người bệnh thỏa mãn tiêu chuẩn lựa chọn: lọc máu chu kỳ ≥ 3 tháng, lọc máu đủ tuần 3 lần, mỗi lần 4 giờ, đồng ý tham gia nghiên cứu. Tiêu chuẩn loại trừ gồm người bệnh viêm nhiễm nặng, bệnh ngoại khoa nghi ngờ, không hợp tác hoặc tình trạng nặng không thể phỏng vấn.

Dữ liệu được thu thập qua phỏng vấn trực tiếp, đo lường nhân trắc (cân nặng, chiều cao, BMI), xét nghiệm cận lâm sàng (albumin, hemoglobin, transferrin, hs-CRP, ure, creatinin), và sử dụng công cụ sàng lọc NRS 2002. Phân tích số liệu sử dụng phần mềm SPSS 20.0 với các phương pháp thống kê mô tả và suy luận, mức ý nghĩa α = 0,05. Nghiên cứu tuân thủ các quy định đạo đức, bảo mật thông tin và sự đồng thuận tự nguyện của người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Đặc điểm nhân khẩu học: Trong 246 người bệnh, tỷ lệ nam và nữ gần như cân bằng (50,8% nam, 49,2% nữ), tuổi trung bình 49,9 ± 13,2 tuổi, phân bố đều ở các nhóm tuổi từ 20 đến trên 60. Đa số người bệnh đã kết hôn (76%) và có trình độ học vấn từ tiểu học trở lên (98,6%).

  2. Tình trạng kinh tế - xã hội: 45,5% người bệnh mất khả năng làm việc do suy thận mạn, chỉ 2,8% làm việc toàn thời gian. Hầu hết có bảo hiểm y tế với 65% hưởng 100% chi phí. Về mức độ phụ thuộc kinh tế, 55,7% phụ thuộc hoàn toàn, 26,8% phụ thuộc một phần, chỉ 17,5% không phụ thuộc. Đa số sống cùng gia đình (78,9%) và gần bệnh viện (44,3% dưới 10 km).

  3. Tình trạng dinh dưỡng và lâm sàng: Tỷ lệ suy dinh dưỡng theo NRS 2002 là khoảng 72,8%, phù hợp với các nghiên cứu trong nước và quốc tế. Nồng độ albumin huyết thanh trung bình dưới 35 g/L ở nhiều người bệnh, biểu hiện suy dinh dưỡng protein năng lượng. Hemoglobin thấp cho thấy thiếu máu phổ biến. Sau 3 tháng tư vấn dinh dưỡng, có sự cải thiện đáng kể về BMI và các chỉ số sinh hóa máu như albumin và hemoglobin, với tỷ lệ tăng BMI trung bình khoảng 5-7%, albumin tăng trung bình 3 g/L (p < 0,05).

  4. Hiệu quả chăm sóc dinh dưỡng và tư vấn: Sự thay đổi tích cực về tình trạng dinh dưỡng có mối liên quan chặt chẽ với mức độ tuân thủ chế độ ăn và chăm sóc của điều dưỡng. Người bệnh được tư vấn dinh dưỡng đầy đủ có tỷ lệ cải thiện BMI và giảm nguy cơ suy dinh dưỡng cao hơn 30% so với nhóm không được tư vấn hoặc tư vấn không đầy đủ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu cho thấy tỷ lệ suy dinh dưỡng ở người bệnh lọc máu chu kỳ tại Bệnh viện Bạch Mai tương đồng với các nghiên cứu quốc tế, phản ánh thực trạng dinh dưỡng còn nhiều thách thức. Nguyên nhân chính bao gồm mất chất dinh dưỡng qua dịch lọc, chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, biến chứng bệnh lý và các yếu tố viêm mạn tính. Việc sử dụng công cụ NRS 2002 giúp phát hiện sớm nguy cơ suy dinh dưỡng, từ đó xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp.

So sánh với các nghiên cứu tại Pháp, Mỹ và Australia, tỷ lệ suy dinh dưỡng dao động từ 20-50%, trong khi nghiên cứu này ghi nhận tỷ lệ cao hơn, có thể do đặc điểm dân số, điều kiện kinh tế xã hội và mức độ chăm sóc dinh dưỡng khác biệt. Việc cải thiện các chỉ số dinh dưỡng sau tư vấn cho thấy vai trò quan trọng của chăm sóc dinh dưỡng và giáo dục sức khỏe trong quản lý người bệnh lọc máu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ suy dinh dưỡng theo NRS 2002 trước và sau tư vấn, bảng so sánh các chỉ số sinh hóa máu (albumin, hemoglobin) và BMI trung bình trước và sau can thiệp, giúp minh họa rõ ràng hiệu quả của chương trình chăm sóc dinh dưỡng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo và nâng cao năng lực cho điều dưỡng về chăm sóc dinh dưỡng: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về đánh giá và tư vấn dinh dưỡng cho người bệnh lọc máu chu kỳ, nhằm nâng cao chất lượng chăm sóc và giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, chủ thể là bệnh viện và các cơ sở đào tạo y tế.

  2. Xây dựng và triển khai chương trình tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa: Thiết kế chế độ ăn phù hợp với từng người bệnh dựa trên đánh giá dinh dưỡng và tình trạng lâm sàng, đảm bảo cung cấp đủ năng lượng và protein theo khuyến cáo (1,2-1,4 g/kg/ngày protein, 30-35 kcal/kg/ngày năng lượng). Thời gian áp dụng liên tục, chủ thể là đội ngũ điều dưỡng và bác sĩ dinh dưỡng.

  3. Cải tiến quy trình sàng lọc và theo dõi dinh dưỡng định kỳ: Áp dụng công cụ NRS 2002 hàng tuần để phát hiện sớm nguy cơ suy dinh dưỡng, kết hợp xét nghiệm sinh hóa máu định kỳ 3 tháng/lần để đánh giá hiệu quả chăm sóc. Chủ thể thực hiện là nhân viên y tế tại Trung tâm Thận tiết niệu và Lọc máu.

  4. Tăng cường giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình: Cung cấp thông tin về tầm quan trọng của dinh dưỡng, cách lựa chọn thực phẩm phù hợp, tránh các thức ăn gây hại như nhiều muối, phospho, cholesterol, đồng thời khuyến khích tuân thủ chế độ ăn và điều trị. Thời gian thực hiện liên tục, chủ thể là điều dưỡng và nhân viên y tế.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhân viên y tế và điều dưỡng chuyên ngành thận tiết niệu: Nghiên cứu cung cấp kiến thức thực tiễn về đánh giá và chăm sóc dinh dưỡng người bệnh lọc máu, giúp nâng cao kỹ năng chuyên môn và cải thiện chất lượng chăm sóc.

  2. Bác sĩ chuyên khoa thận và dinh dưỡng lâm sàng: Tham khảo để hiểu rõ hơn về mối liên hệ giữa tình trạng dinh dưỡng và tiến triển bệnh thận mạn, từ đó xây dựng phác đồ điều trị toàn diện.

  3. Nhà quản lý y tế và bệnh viện: Sử dụng kết quả nghiên cứu để hoạch định chính sách đào tạo, phát triển chương trình chăm sóc dinh dưỡng và phân bổ nguồn lực hợp lý nhằm nâng cao hiệu quả điều trị.

  4. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành điều dưỡng, y học: Là tài liệu tham khảo quý giá cho việc học tập, nghiên cứu về chăm sóc người bệnh suy thận mạn và các vấn đề dinh dưỡng liên quan.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao người bệnh suy thận mạn lọc máu chu kỳ dễ bị suy dinh dưỡng?
    Người bệnh mất một lượng lớn protein và năng lượng qua dịch lọc, chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt, biến chứng bệnh lý và tình trạng viêm mạn tính làm giảm hấp thu và tăng dị hóa, dẫn đến suy dinh dưỡng.

  2. Công cụ NRS 2002 có ưu điểm gì trong đánh giá dinh dưỡng?
    NRS 2002 đơn giản, nhanh chóng, có độ nhạy 62% và độ đặc hiệu 93%, giúp phát hiện sớm nguy cơ suy dinh dưỡng và dự báo thời gian nằm viện, phù hợp với người bệnh suy thận mạn.

  3. Chế độ dinh dưỡng phù hợp cho người bệnh lọc máu chu kỳ là gì?
    Cung cấp đủ năng lượng 30-35 kcal/kg/ngày, protein 1,2-1,4 g/kg/ngày, hạn chế muối, phospho và cholesterol, ưu tiên đạm thực vật, kết hợp với theo dõi và điều chỉnh theo tình trạng lâm sàng.

  4. Vai trò của điều dưỡng trong chăm sóc dinh dưỡng người bệnh lọc máu?
    Điều dưỡng đánh giá tình trạng dinh dưỡng, tư vấn chế độ ăn, theo dõi biến đổi cân nặng và xét nghiệm, phối hợp với bác sĩ điều chỉnh kế hoạch chăm sóc, đồng thời giáo dục sức khỏe cho người bệnh và gia đình.

  5. Làm thế nào để cải thiện tình trạng suy dinh dưỡng ở người bệnh lọc máu?
    Áp dụng chương trình tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa, tăng cường chăm sóc điều dưỡng, sử dụng công cụ sàng lọc định kỳ, giáo dục sức khỏe và phối hợp đa ngành trong quản lý người bệnh.

Kết luận

  • Tỷ lệ suy dinh dưỡng ở người bệnh lọc máu chu kỳ tại Bệnh viện Bạch Mai là khoảng 72,8%, cao tương đương với các nghiên cứu quốc tế.
  • Các chỉ số sinh hóa như albumin, hemoglobin và BMI phản ánh rõ tình trạng suy dinh dưỡng và có cải thiện đáng kể sau 3 tháng tư vấn dinh dưỡng.
  • Công cụ NRS 2002 là phương pháp sàng lọc hiệu quả, giúp phát hiện sớm nguy cơ suy dinh dưỡng và hỗ trợ xây dựng kế hoạch chăm sóc phù hợp.
  • Chăm sóc dinh dưỡng và tư vấn điều dưỡng đóng vai trò then chốt trong cải thiện tình trạng dinh dưỡng và chất lượng cuộc sống người bệnh.
  • Đề xuất triển khai chương trình đào tạo, tư vấn dinh dưỡng cá nhân hóa và theo dõi định kỳ nhằm nâng cao hiệu quả điều trị và giảm biến chứng cho người bệnh lọc máu chu kỳ.

Hành động tiếp theo: Các cơ sở y tế và nhân viên y tế nên áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình chăm sóc dinh dưỡng, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng nhằm nâng cao chất lượng điều trị cho người bệnh suy thận mạn lọc máu chu kỳ.