Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh phát triển mạnh mẽ của ngành công nghệ thông tin và thương mại điện tử, việc cung cấp các sản phẩm vay tài chính phù hợp với nhu cầu khách hàng trở thành một thách thức lớn đối với các công ty tài chính. Theo báo cáo của ngành, thị trường tài chính Việt Nam đã có những bước phát triển vượt bậc trong giai đoạn 2011-2020, tuy nhiên vẫn còn nhiều hạn chế về khả năng đáp ứng nhu cầu vay vốn đa dạng của khách hàng. Với hơn 715.000 khách hàng và gần 600 sản phẩm vay được khảo sát tại Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt, nhu cầu xây dựng hệ thống khuyến nghị sản phẩm vay cá nhân hóa là rất cấp thiết nhằm nâng cao hiệu suất bán hàng và giảm thiểu rủi ro tín dụng.
Mục tiêu chính của nghiên cứu là xây dựng hệ thống khuyến nghị sản phẩm vay phù hợp cho từng khách hàng dựa trên hành vi và đặc tính cá nhân, từ đó hỗ trợ công ty tài chính trong việc tối ưu hóa quy trình tư vấn và tăng doanh số. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào dữ liệu khách hàng và sản phẩm vay của Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt trong năm 2023, sử dụng các phương pháp lọc dữ liệu và mô hình học sâu để phát triển hệ thống khuyến nghị. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cải thiện tỷ lệ gợi ý chính xác sản phẩm vay đạt khoảng 69% trên tập dữ liệu kiểm thử, đồng thời giảm thiểu sai số dự đoán với RMSE khoảng 0.41, góp phần nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả kinh doanh.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết và mô hình chính trong lĩnh vực hệ thống khuyến nghị:
Lọc nội dung (Content-based Filtering): Phương pháp này sử dụng thông tin chi tiết về sản phẩm và hành vi người dùng để tạo ra véc-tơ đặc trưng (profile) và so sánh bằng độ tương đồng cosine nhằm đề xuất các sản phẩm tương tự với sở thích đã thể hiện trước đó. Đây là cách tiếp cận hiệu quả cho khách hàng mới chưa có lịch sử tương tác.
Lọc cộng tác (Collaborative Filtering): Dựa trên hành vi tương tác của người dùng với sản phẩm, phương pháp này tính toán mức độ tương đồng giữa người dùng hoặc sản phẩm để dự đoán sở thích. Bao gồm hai dạng chính: lọc cộng tác dựa trên người dùng và dựa trên sản phẩm. Phương pháp này phù hợp với khách hàng đã có lịch sử sử dụng sản phẩm.
Mô hình lai ghép (Hybrid Model): Kết hợp cả hai phương pháp trên nhằm khắc phục nhược điểm riêng biệt, tăng độ chính xác và khả năng khái quát hóa của hệ thống khuyến nghị. Mô hình hai tòa tháp (Two-tower model) sử dụng mạng nơ-ron đa lớp để học biểu diễn đặc trưng của người dùng và sản phẩm, từ đó tính toán điểm tương đồng và đưa ra gợi ý.
Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng bao gồm: ma trận tương tác người dùng - sản phẩm (Utility Matrix), độ tương đồng cosine, sai số bình phương trung bình (RMSE), lỗi tuyệt đối trung bình (MAE), và thuật toán phân tích thừa số ma trận (Matrix Factorization).
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính được thu thập từ Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt, bao gồm:
- Dữ liệu khách hàng: 715.767 hồ sơ với các thông tin cá nhân và lịch sử giao dịch.
- Dữ liệu sản phẩm: 594 sản phẩm vay thuộc các nhóm như vay tiền mặt, vay tiêu dùng trả góp, vay mua xe máy và ô tô.
- Dữ liệu xếp hạng sản phẩm: Điểm đánh giá của khách hàng đối với sản phẩm vay, được sử dụng để huấn luyện và kiểm thử mô hình.
Phương pháp phân tích dữ liệu bao gồm xử lý dữ liệu thô bằng thư viện Pandas và NumPy, xây dựng mô hình học máy với TensorFlow Recommenders và Scikit-learn. Mô hình được huấn luyện trên tập dữ liệu huấn luyện và đánh giá trên tập dữ liệu test đã gán nhãn gồm 1.000 mẫu, với các chỉ số RMSE và tỷ lệ gợi ý chính xác làm tiêu chí đánh giá.
Timeline nghiên cứu kéo dài trong năm 2023, bắt đầu từ khảo sát nhu cầu, thu thập và xử lý dữ liệu, xây dựng mô hình, huấn luyện và đánh giá, đến triển khai thử nghiệm tại công ty.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Hiệu quả mô hình khuyến nghị: Mô hình hai tòa tháp kết hợp lọc nội dung và lọc cộng tác đạt RMSE khoảng 0.41 trên tập dữ liệu test, cho thấy sai số dự đoán thấp và độ chính xác cao trong việc dự báo điểm đánh giá sản phẩm vay của khách hàng.
Tỷ lệ gợi ý chính xác: Qua kiểm thử với 1.000 mẫu dữ liệu đã gán nhãn, hệ thống khuyến nghị đạt tỷ lệ gợi ý đúng sản phẩm phù hợp khoảng 69%, thể hiện khả năng đáp ứng nhu cầu cá nhân hóa của khách hàng.
Phân bố khách hàng theo nhóm sản phẩm: Nhóm sản phẩm vay tiêu dùng trả góp chiếm tỷ trọng khách hàng cao nhất, phù hợp với xu hướng thị trường hiện nay, trong khi các sản phẩm vay mua xe máy và ô tô có mức độ đánh giá trung bình từ 2 đến 4 điểm.
Khả năng xử lý khách hàng mới và khách hàng cũ: Phương pháp lọc nội dung hiệu quả với khách hàng mới chưa có lịch sử tương tác, trong khi lọc cộng tác dựa trên phân tích thừa số ma trận giúp đề xuất sản phẩm cho khách hàng đã có dữ liệu lịch sử, giảm thiểu vấn đề dữ liệu thưa thớt.
Thảo luận kết quả
Nguyên nhân của hiệu quả mô hình đến từ việc kết hợp linh hoạt hai phương pháp lọc nội dung và lọc cộng tác, tận dụng ưu điểm của từng phương pháp để khắc phục nhược điểm riêng. So với các nghiên cứu trước đây, việc áp dụng mô hình hai tòa tháp mạng nơ-ron đa lớp giúp cải thiện khả năng khái quát hóa và giảm thiểu sự cá biệt của dữ liệu, đặc biệt trong môi trường tài chính với dữ liệu khách hàng đa dạng và phức tạp.
Kết quả RMSE ~0.41 và tỷ lệ gợi ý chính xác 69% cho thấy hệ thống có thể hỗ trợ hiệu quả trong việc tư vấn sản phẩm vay, giúp khách hàng lựa chọn nhanh chóng và chính xác hơn. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ phân bố điểm đánh giá sản phẩm và bảng so sánh tỷ lệ gợi ý đúng giữa các nhóm khách hàng, minh họa rõ ràng hiệu quả của mô hình.
Tuy nhiên, kết quả cũng cho thấy cần tiếp tục mở rộng dữ liệu huấn luyện và tích hợp thêm các nguồn dữ liệu khác như điểm tín dụng từ Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia để nâng cao độ chính xác và khả năng dự báo rủi ro tín dụng.
Đề xuất và khuyến nghị
Triển khai hệ thống khuyến nghị tích hợp trên website công ty: Đưa hệ thống vào vận hành thực tế nhằm tự động gợi ý sản phẩm vay phù hợp cho khách hàng truy cập, giúp tăng tỷ lệ chuyển đổi và giảm tải cho nhân viên tư vấn. Thời gian thực hiện dự kiến trong 6 tháng, do phòng công nghệ thông tin chủ trì.
Mở rộng dữ liệu huấn luyện và liên kết với dữ liệu tín dụng quốc gia: Kết nối API với Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia (CIC) để cập nhật điểm tín dụng khách hàng, từ đó nâng cao độ chính xác của mô hình và giảm thiểu rủi ro tín dụng. Thời gian thực hiện 9-12 tháng, phối hợp giữa phòng phân tích dữ liệu và đối tác CIC.
Nâng cấp mô hình học sâu và thử nghiệm các thuật toán mới: Nghiên cứu áp dụng các mô hình học sâu tiên tiến hơn như mạng nơ-ron hồi tiếp (RNN), Transformer để cải thiện khả năng dự báo và cá nhân hóa. Thời gian nghiên cứu và thử nghiệm 12 tháng, do nhóm nghiên cứu công nghệ đảm nhiệm.
Đào tạo nhân viên và nâng cao nhận thức khách hàng: Tổ chức các khóa đào tạo về sử dụng hệ thống khuyến nghị cho nhân viên tư vấn, đồng thời truyền thông đến khách hàng về lợi ích của việc sử dụng sản phẩm vay được đề xuất cá nhân hóa. Thời gian triển khai 3-6 tháng, do phòng nhân sự và marketing phối hợp thực hiện.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các công ty tài chính và ngân hàng: Có thể áp dụng mô hình khuyến nghị để nâng cao hiệu quả tư vấn sản phẩm vay, tối ưu hóa quy trình bán hàng và quản lý rủi ro tín dụng.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công nghệ thông tin, tài chính: Tham khảo các phương pháp lọc dữ liệu, mô hình học sâu và ứng dụng thực tiễn trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng.
Chuyên gia phát triển phần mềm và kỹ sư dữ liệu: Áp dụng các kỹ thuật xử lý dữ liệu lớn, xây dựng hệ thống khuyến nghị và tích hợp API dữ liệu tín dụng quốc gia.
Các tổ chức quản lý và hoạch định chính sách tài chính: Hiểu rõ hơn về xu hướng ứng dụng công nghệ trong tài chính tiêu dùng, từ đó xây dựng các chính sách hỗ trợ phát triển thị trường tài chính lành mạnh.
Câu hỏi thường gặp
Hệ thống khuyến nghị này có thể áp dụng cho các công ty tài chính khác không?
Có, mô hình được xây dựng dựa trên các phương pháp phổ biến và có thể tùy chỉnh theo đặc thù dữ liệu của từng công ty, giúp nâng cao hiệu quả tư vấn sản phẩm vay.Làm thế nào để xử lý khách hàng mới chưa có lịch sử giao dịch?
Sử dụng phương pháp lọc nội dung dựa trên đặc tính sản phẩm và thông tin khách hàng để đề xuất sản phẩm tương tự với sở thích hoặc nhu cầu tiềm năng.Sai số RMSE 0.41 có ý nghĩa như thế nào trong thực tế?
RMSE 0.41 cho thấy sai số dự đoán điểm đánh giá sản phẩm vay khá thấp, giúp hệ thống đưa ra gợi ý chính xác và đáng tin cậy, phù hợp với yêu cầu kinh doanh.Có thể kết nối hệ thống với dữ liệu tín dụng quốc gia không?
Có, việc kết nối API với Trung tâm Thông tin Tín dụng Quốc gia giúp cập nhật điểm tín dụng khách hàng, nâng cao độ chính xác và giảm rủi ro tín dụng.Hệ thống có thể mở rộng để đề xuất các sản phẩm tài chính khác không?
Hoàn toàn có thể, với việc điều chỉnh dữ liệu đầu vào và mô hình, hệ thống có thể áp dụng cho các sản phẩm bảo hiểm, đầu tư hoặc dịch vụ tài chính khác.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công hệ thống khuyến nghị sản phẩm vay dựa trên mô hình hai tòa tháp kết hợp lọc nội dung và lọc cộng tác, phù hợp với dữ liệu thực tế của Công ty Tài chính Cổ phần Tín Việt.
- Hệ thống đạt RMSE khoảng 0.41 và tỷ lệ gợi ý chính xác 69% trên tập dữ liệu kiểm thử, thể hiện hiệu quả trong việc cá nhân hóa sản phẩm vay cho khách hàng.
- Nghiên cứu đã phân tích kỹ lưỡng các phương pháp lọc dữ liệu, thuật toán học sâu và áp dụng các thư viện Python hiện đại như TensorFlow Recommenders, Pandas và NumPy.
- Đề xuất triển khai hệ thống trên nền tảng website công ty, mở rộng dữ liệu và nâng cấp mô hình nhằm tăng cường hiệu quả và độ tin cậy trong thực tế.
- Các bước tiếp theo bao gồm kết nối dữ liệu tín dụng quốc gia, thử nghiệm các mô hình học sâu mới và đào tạo nhân viên để tối ưu hóa ứng dụng trong kinh doanh.
Quý độc giả và các doanh nghiệp quan tâm có thể liên hệ để trao đổi và hợp tác phát triển hệ thống khuyến nghị nhằm nâng cao hiệu quả kinh doanh và trải nghiệm khách hàng trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng.