Tổng quan nghiên cứu
Việc phát triển kỹ năng đọc mở rộng cho học sinh tiểu học, đặc biệt là lớp Hai, đang trở thành một yêu cầu cấp thiết trong giáo dục phổ thông hiện nay. Theo chương trình giáo dục phổ thông môn Ngữ văn 2018, đọc mở rộng được xem là một nội dung bắt buộc nhằm nâng cao năng lực đọc hiểu và hình thành thói quen đọc sách cho học sinh. Tuy nhiên, thực trạng dạy học đọc mở rộng tại các trường tiểu học, đặc biệt ở Thành phố Hồ Chí Minh, còn nhiều khó khăn như thiếu nguồn tài liệu phù hợp, thời gian tổ chức hạn chế và thiếu các bài tập thiết kế chuyên biệt cho đối tượng học sinh lớp Hai. Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là xây dựng hệ thống bài tập đọc mở rộng phù hợp với chương trình Tiếng Việt lớp Hai theo CT2018, nhằm góp phần nâng cao hiệu quả dạy học đọc mở rộng, phát triển kỹ năng đọc và thói quen đọc sách cho học sinh. Nghiên cứu được thực hiện trong năm học 2022-2023 tại một số trường tiểu học ở Thành phố Hồ Chí Minh, tập trung vào học sinh lớp Hai sử dụng bộ sách Chân trời sáng tạo. Ý nghĩa của nghiên cứu được thể hiện qua việc cung cấp nguồn tài liệu bài tập đa dạng, phù hợp với đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ của học sinh lớp Hai, đồng thời hỗ trợ giáo viên trong việc tổ chức các hoạt động đọc mở rộng hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết đọc mở rộng (Extensive Reading): Nhấn mạnh việc học sinh được tiếp cận đa dạng các loại văn bản ngoài sách giáo khoa nhằm phát triển vốn từ vựng, kỹ năng đọc hiểu và thói quen đọc sách. Theo các nghiên cứu quốc tế, đọc mở rộng giúp tăng tốc độ đọc, cải thiện khả năng hiểu và phát triển ngôn ngữ tổng thể.
Lý thuyết phát triển ngôn ngữ và tâm lý học trẻ em: Đặc điểm tâm lý học của học sinh lớp Hai là khả năng tập trung chưa cao, tư duy mang tính trực quan sinh động, trí tưởng tượng phát triển phong phú nhưng còn phụ thuộc nhiều vào sự hỗ trợ của người lớn. Do đó, bài tập đọc mở rộng cần phù hợp với trình độ nhận thức và ngôn ngữ của các em.
Mô hình dạy học tích hợp: Đề cao việc tích hợp kiến thức liên môn (Ngữ văn, Địa lý, Lịch sử, Khoa học) trong các bài tập đọc mở rộng nhằm phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất của học sinh.
Các khái niệm chính bao gồm: đọc mở rộng, văn bản truyện, văn bản thơ, văn bản miêu tả, văn bản thông tin, bài tập đọc mở rộng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thu thập từ khảo sát 100 giáo viên tiểu học tại Thành phố Hồ Chí Minh và tỉnh Tiền Giang, quan sát trực tiếp các tiết học đọc mở rộng tại trường TH, THCS và THPT Anh Quốc, cùng với kết quả thực nghiệm trên 38 học sinh lớp Hai.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp phân tích, tổng hợp tài liệu lý thuyết trong và ngoài nước; phương pháp điều tra, phỏng vấn giáo viên; phương pháp quan sát trực tiếp; phương pháp thực nghiệm sư phạm để đánh giá hiệu quả các bài tập đọc mở rộng được thiết kế.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành từ tháng 1 đến tháng 5 năm 2023, trong đó thực nghiệm được thực hiện từ tuần 20 đến tuần 35 của năm học 2022-2023.
Cỡ mẫu và chọn mẫu: Lớp thực nghiệm gồm 19 học sinh, lớp đối chứng 19 học sinh, được chọn theo tiêu chí tương đồng về trình độ học lực, điều kiện học tập và giáo viên phụ trách nhằm đảm bảo tính khách quan.
Phương pháp thống kê: Sử dụng phần mềm Excel để xử lý số liệu khảo sát, điểm kiểm tra và đánh giá kết quả thực nghiệm.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức của giáo viên về đọc mở rộng: 86,7% giáo viên cho rằng thời gian trong tiết học không đủ để tổ chức đọc mở rộng hiệu quả; 33% gặp khó khăn trong việc tìm kiếm ngữ liệu phù hợp; 33% gặp khó khăn trong thiết kế bài tập và hoạt động đọc mở rộng.
Thực trạng xây dựng bài tập đọc mở rộng: 66,7% giáo viên cho phép học sinh tự tìm kiếm ngữ liệu và chia sẻ trước lớp; 80% giáo viên tìm kiếm ngữ liệu trên mạng; 46,7% tìm trong sách truyện; 40% tìm trong sách giáo khoa; 20% tìm trong báo chí.
Khó khăn về ngữ liệu: 56,8% giáo viên gặp khó khăn khi tìm văn bản miêu tả; 52,6% gặp khó khăn với văn bản thơ; 33,2% với văn bản thông tin; 24% với văn bản truyện.
Kết quả thực nghiệm: Qua ba lần kiểm tra, điểm trung bình lớp thực nghiệm cao hơn lớp đối chứng, với sự tiến bộ rõ rệt về kỹ năng đọc, vốn từ vựng và thói quen đọc. Ví dụ, điểm kiểm tra lần 3 của lớp thực nghiệm tập trung nhiều ở mức 9-10, trong khi lớp đối chứng có nhiều điểm thấp hơn.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát và thực nghiệm cho thấy việc xây dựng và áp dụng bài tập đọc mở rộng phù hợp với đặc điểm tâm lý, ngôn ngữ của học sinh lớp Hai giúp nâng cao hiệu quả dạy học đọc mở rộng. Việc cho phép học sinh tự tìm kiếm ngữ liệu và chia sẻ tạo điều kiện phát triển kỹ năng tự học, tư duy phản biện và giao tiếp. Khó khăn trong việc tìm kiếm ngữ liệu, đặc biệt là văn bản miêu tả, phản ánh nhu cầu cấp thiết về nguồn tài liệu phong phú, đa dạng và phù hợp với lứa tuổi. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả này đồng nhất với quan điểm rằng đọc mở rộng giúp phát triển vốn từ và kỹ năng đọc hiểu. Việc ứng dụng công nghệ thông tin như Padlet, Microsoft Teams hỗ trợ hiệu quả trong tổ chức hoạt động đọc mở rộng, tiết kiệm thời gian và tăng cường sự phối hợp giữa giáo viên, học sinh và phụ huynh. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm kiểm tra giữa lớp thực nghiệm và đối chứng, bảng thống kê khảo sát ý kiến giáo viên về khó khăn và phương pháp tổ chức đọc mở rộng.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển nguồn tài liệu đọc mở rộng: Nhà trường phối hợp với thư viện và các đơn vị xuất bản để xây dựng kho tài liệu phong phú, đa dạng về thể loại và chủ đề, phù hợp với đặc điểm học sinh lớp Hai. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; chủ thể: Ban giám hiệu, thư viện trường.
Đào tạo và bồi dưỡng giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn về phương pháp thiết kế bài tập đọc mở rộng, kỹ thuật tổ chức hoạt động đọc mở rộng và sử dụng công nghệ hỗ trợ dạy học. Thời gian: 3-6 tháng; chủ thể: Sở Giáo dục và Đào tạo, trường tiểu học.
Ứng dụng công nghệ thông tin: Khuyến khích sử dụng các ứng dụng như Padlet, Microsoft Teams để giao nhiệm vụ, thu thập và chia sẻ bài đọc mở rộng, tăng cường tương tác giữa học sinh và giáo viên. Thời gian: triển khai ngay; chủ thể: giáo viên, học sinh, phụ huynh.
Tăng cường phối hợp với phụ huynh: Tuyên truyền, hướng dẫn phụ huynh hỗ trợ con em trong việc tìm kiếm và thực hiện bài tập đọc mở rộng tại nhà, tạo môi trường đọc tích cực. Thời gian: liên tục; chủ thể: giáo viên chủ nhiệm, phụ huynh.
Đánh giá và điều chỉnh định kỳ: Thực hiện đánh giá định kỳ hiệu quả hoạt động đọc mở rộng, từ đó điều chỉnh nội dung bài tập và phương pháp tổ chức phù hợp với thực tế. Thời gian: mỗi học kỳ; chủ thể: giáo viên, Ban giám hiệu.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Giáo viên tiểu học: Nhận được nguồn tài liệu bài tập đọc mở rộng thiết thực, phương pháp tổ chức hoạt động đọc mở rộng phù hợp với học sinh lớp Hai, giúp nâng cao chất lượng dạy học môn Tiếng Việt.
Nhà quản lý giáo dục: Có cơ sở để xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển văn hóa đọc trong trường tiểu học, hỗ trợ giáo viên và học sinh trong việc phát triển kỹ năng đọc mở rộng.
Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò và cách thức hỗ trợ con em trong việc hình thành thói quen đọc sách, phối hợp hiệu quả với nhà trường trong giáo dục kỹ năng đọc.
Nghiên cứu sinh, học viên cao học ngành Giáo dục Tiểu học: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, thiết kế bài tập và thực nghiệm sư phạm trong lĩnh vực phát triển kỹ năng đọc mở rộng cho học sinh tiểu học.
Câu hỏi thường gặp
Đọc mở rộng là gì và tại sao quan trọng với học sinh lớp Hai?
Đọc mở rộng là hoạt động đọc các văn bản ngoài sách giáo khoa nhằm phát triển vốn từ, kỹ năng đọc hiểu và thói quen đọc sách. Với học sinh lớp Hai, đây là giai đoạn hình thành nền tảng ngôn ngữ và tư duy, giúp các em phát triển toàn diện kỹ năng đọc.Làm thế nào để giáo viên thiết kế bài tập đọc mở rộng phù hợp?
Giáo viên cần dựa trên mục tiêu chương trình, đặc điểm tâm lý và ngôn ngữ của học sinh, lựa chọn ngữ liệu đa dạng về thể loại và chủ đề, thiết kế bài tập có hướng dẫn rõ ràng, khuyến khích học sinh tự tìm kiếm và chia sẻ.Khó khăn phổ biến khi tổ chức dạy học đọc mở rộng là gì?
Thời gian tiết học hạn chế, khó tìm ngữ liệu phù hợp, thiếu kinh nghiệm thiết kế bài tập và tổ chức hoạt động, cũng như sự phối hợp chưa hiệu quả giữa giáo viên và phụ huynh.Công nghệ thông tin hỗ trợ như thế nào trong dạy học đọc mở rộng?
Các ứng dụng như Padlet, Microsoft Teams giúp giao nhiệm vụ, thu thập bài làm, chia sẻ và phản hồi nhanh chóng, tạo môi trường học tập linh hoạt, tăng cường tương tác giữa giáo viên, học sinh và phụ huynh.Làm sao để phụ huynh hỗ trợ con em trong đọc mở rộng?
Phụ huynh cần phối hợp với giáo viên, tạo điều kiện cho con tiếp cận sách báo phù hợp, khuyến khích con đọc sách tại nhà, hỗ trợ con trong việc tìm kiếm tài liệu và hoàn thành bài tập đọc mở rộng.
Kết luận
- Luận văn đã xây dựng thành công hệ thống bài tập đọc mở rộng phù hợp với học sinh lớp Hai theo chương trình Tiếng Việt 2018, góp phần nâng cao kỹ năng đọc và thói quen đọc sách.
- Kết quả thực nghiệm cho thấy học sinh lớp thực nghiệm có tiến bộ rõ rệt về kỹ năng đọc, vốn từ và sự yêu thích đọc so với lớp đối chứng.
- Nghiên cứu làm rõ những khó khăn trong việc tìm kiếm ngữ liệu và tổ chức hoạt động đọc mở rộng, đồng thời đề xuất giải pháp thiết thực cho giáo viên và nhà trường.
- Việc ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học đọc mở rộng được chứng minh là hiệu quả, giúp tiết kiệm thời gian và tăng cường tương tác.
- Đề nghị các bên liên quan tăng cường phối hợp, đào tạo giáo viên và phát triển nguồn tài liệu để nâng cao chất lượng dạy học đọc mở rộng trong tiểu học.
Hành động tiếp theo: Các trường tiểu học và giáo viên nên áp dụng hệ thống bài tập đọc mở rộng được thiết kế, đồng thời triển khai các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả dạy học. Ban giám hiệu và các cơ quan quản lý giáo dục cần hỗ trợ về nguồn lực và đào tạo nhằm phát triển văn hóa đọc trong nhà trường.