Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển của công nghệ thông tin, tiếng Anh ngày càng trở thành ngôn ngữ giao tiếp quốc tế quan trọng. Tại Việt Nam, tiếng Anh là môn học bắt buộc ở tất cả các cấp học, trong đó kỹ năng đọc đóng vai trò then chốt trong việc tiếp thu kiến thức ngôn ngữ và xã hội. Tuy nhiên, nhiều học sinh trung học cơ sở, đặc biệt là học sinh lớp 9, gặp khó khăn trong việc phát triển kỹ năng đọc do hạn chế về vốn từ vựng, ngữ pháp phức tạp, cũng như thiếu động lực học tập. Nghiên cứu này được thực hiện tại một trường trung học cơ sở ở Hải Phòng trong vòng 3 tháng nhằm đánh giá hiệu quả của phương pháp đọc có hướng (guided reading approach) trong việc cải thiện kỹ năng đọc của học sinh lớp 9.

Mục tiêu chính của nghiên cứu là: (1) đánh giá mức độ cải thiện kỹ năng đọc của học sinh khi áp dụng phương pháp đọc có hướng; (2) khảo sát nhận thức và thái độ của học sinh đối với phương pháp này; (3) đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả áp dụng phương pháp đọc có hướng trong giảng dạy. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm cho việc áp dụng phương pháp đọc có hướng tại các trường trung học cơ sở ở Việt Nam, góp phần nâng cao chất lượng giảng dạy tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho học sinh trong các kỳ thi quan trọng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình về kỹ năng đọc và phương pháp đọc có hướng. Đầu tiên, khái niệm đọc được hiểu là quá trình nhận diện và hiểu ý nghĩa của văn bản viết, bao gồm các kỹ năng nhận biết chữ, từ, cấu trúc câu và khả năng suy luận (Robinson và Good, 1987; Widdowson, 1980). Đọc hiểu là quá trình kết nối thông tin mới với kiến thức đã có để tạo ra ý nghĩa (Alexander, Ishikawa & Silverstein, 1977).

Phương pháp đọc có hướng được định nghĩa là hình thức giảng dạy trong đó giáo viên hướng dẫn nhóm nhỏ học sinh có trình độ đọc tương đồng, sử dụng các chiến lược đọc để hiểu và xử lý văn bản phức tạp (Fountas và Pinnell, 1996; Hornsby, 2000). Giáo viên đóng vai trò hỗ trợ, cung cấp “giá đỡ” (scaffolding) nhằm giúp học sinh phát triển kỹ năng đọc độc lập và tự tin hơn (Bruner, 1986). Các khái niệm chính bao gồm: skimming (đọc lướt để lấy ý chính), scanning (đọc tìm thông tin cụ thể), intensive reading (đọc kỹ), extensive reading (đọc rộng) và các yếu tố ảnh hưởng đến đọc hiểu như vốn từ vựng, môi trường học tập, động lực và sự lo lắng (Dennis, 2008).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp nghiên cứu hành động kết hợp cả phân tích định lượng và định tính. Mẫu nghiên cứu gồm 80 học sinh lớp 9 tại một trường trung học cơ sở ở Hải Phòng, được chia thành nhóm thí nghiệm (áp dụng phương pháp đọc có hướng) và nhóm đối chứng (giữ nguyên phương pháp truyền thống). Cỡ mẫu được chọn dựa trên kết quả học tập và bài kiểm tra năng lực trước đó nhằm đảm bảo tính đồng đều về trình độ.

Dữ liệu được thu thập qua: (1) bài kiểm tra đọc trước và sau can thiệp để đánh giá sự tiến bộ; (2) bảng câu hỏi khảo sát thái độ và nhận thức của học sinh về phương pháp đọc có hướng; (3) phỏng vấn bán cấu trúc với 5 học sinh để khai thác sâu hơn về trải nghiệm học tập. Phân tích định lượng sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu, trong khi phân tích định tính dựa trên phương pháp phân tích nội dung. Quá trình nghiên cứu diễn ra trong 12 tuần, bao gồm các bước: xác định vấn đề, triển khai can thiệp, quan sát và phản hồi.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Cải thiện điểm số đọc: Kết quả kiểm tra trước và sau can thiệp cho thấy nhóm thí nghiệm có sự tiến bộ rõ rệt với điểm trung bình tăng từ 6.48 lên 7.56, trong khi nhóm đối chứng chỉ tăng từ 6.43 lên 7.20. Độ lệch chuẩn của nhóm thí nghiệm giảm nhẹ, cho thấy sự đồng đều hơn trong kết quả học tập. Giá trị Sig. trong phân tích cho thấy sự khác biệt có ý nghĩa thống kê giữa hai nhóm sau can thiệp.

  2. Thái độ tích cực của học sinh: Qua bảng câu hỏi, hơn 80% học sinh nhóm thí nghiệm đồng ý rằng phương pháp đọc có hướng giúp họ hứng thú hơn với bài đọc, tăng động lực và cảm thấy tự tin hơn khi làm bài tập đọc.

  3. Khả năng áp dụng chiến lược đọc: Học sinh được hướng dẫn sử dụng các kỹ thuật skimming, scanning và suy luận hiệu quả hơn, giúp nâng cao khả năng hiểu nội dung và trả lời câu hỏi chính xác hơn.

  4. Khó khăn và hạn chế: Một số học sinh phản ánh vẫn gặp khó khăn với từ vựng mới và cấu trúc câu phức tạp, đồng thời cần thêm thời gian để làm quen với phương pháp mới.

Thảo luận kết quả

Sự cải thiện điểm số đọc của nhóm thí nghiệm phản ánh hiệu quả tích cực của phương pháp đọc có hướng trong việc nâng cao kỹ năng đọc hiểu cho học sinh lớp 9. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy guided reading giúp tăng khả năng đọc lưu loát và hiểu sâu (Fountas và Pinnell, 2012; Wilson et al., 2005). Việc học sinh thể hiện thái độ tích cực cũng cho thấy phương pháp này góp phần tạo môi trường học tập tích cực, kích thích sự chủ động và tự tin trong học tập.

Tuy nhiên, khó khăn về từ vựng và cấu trúc câu phức tạp là những thách thức thường gặp trong việc dạy đọc tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai, nhất là trong bối cảnh thời gian học hạn chế và tài liệu chưa đa dạng. Điều này cho thấy cần bổ sung thêm các hoạt động hỗ trợ từ vựng và luyện tập ngữ pháp song song với guided reading để đạt hiệu quả tối ưu.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm trung bình pretest và posttest giữa hai nhóm, cũng như bảng thống kê tỷ lệ phần trăm học sinh đồng ý với các phát biểu trong bảng câu hỏi, giúp minh họa rõ nét sự khác biệt và tác động của phương pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường đào tạo giáo viên về guided reading: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu nhằm nâng cao năng lực thiết kế bài giảng và áp dụng linh hoạt các chiến lược đọc có hướng, giúp giáo viên chủ động điều chỉnh phù hợp với trình độ học sinh.

  2. Phát triển tài liệu đọc đa dạng và phù hợp: Biên soạn và lựa chọn các văn bản có mức độ khó vừa phải, phong phú về chủ đề và thể loại, nhằm kích thích sự hứng thú và phát triển toàn diện kỹ năng đọc.

  3. Tích hợp hoạt động bổ trợ từ vựng và ngữ pháp: Kết hợp các bài tập từ vựng, ngữ pháp liên quan trực tiếp đến nội dung đọc để hỗ trợ học sinh vượt qua rào cản ngôn ngữ, nâng cao khả năng hiểu và vận dụng.

  4. Tăng thời lượng và tần suất thực hành guided reading: Đề xuất nhà trường bố trí thêm thời gian cho các tiết học đọc có hướng, đồng thời khuyến khích học sinh luyện tập thêm tại nhà qua các bài tập và tài liệu hỗ trợ.

  5. Khuyến khích phản hồi và tự đánh giá: Xây dựng hệ thống phản hồi thường xuyên từ học sinh về phương pháp giảng dạy, giúp giáo viên điều chỉnh kịp thời và nâng cao hiệu quả học tập.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiếng Anh trung học cơ sở: Nghiên cứu cung cấp phương pháp và chiến lược giảng dạy đọc có hướng hiệu quả, giúp giáo viên nâng cao kỹ năng sư phạm và cải thiện kết quả học tập của học sinh.

  2. Nhà quản lý giáo dục và cán bộ chuyên môn: Tài liệu tham khảo hữu ích để xây dựng chính sách đào tạo giáo viên, phát triển chương trình giảng dạy và lựa chọn tài liệu phù hợp với trình độ học sinh.

  3. Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành sư phạm tiếng Anh: Cung cấp cơ sở lý thuyết và thực tiễn về phương pháp đọc có hướng, đồng thời là nguồn dữ liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Phụ huynh học sinh: Giúp hiểu rõ hơn về phương pháp học tập hiện đại, từ đó hỗ trợ con em trong việc rèn luyện kỹ năng đọc tiếng Anh tại nhà.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp đọc có hướng là gì?
    Đây là phương pháp giảng dạy trong đó giáo viên hướng dẫn nhóm nhỏ học sinh có trình độ đọc tương đồng, giúp các em áp dụng các chiến lược đọc để hiểu và xử lý văn bản phức tạp, từ đó phát triển kỹ năng đọc độc lập.

  2. Phương pháp này có phù hợp với học sinh trung học cơ sở không?
    Nghiên cứu cho thấy phương pháp đọc có hướng rất phù hợp với học sinh lớp 9, giúp cải thiện đáng kể kỹ năng đọc hiểu và tăng động lực học tập.

  3. Làm thế nào để giáo viên áp dụng hiệu quả phương pháp đọc có hướng?
    Giáo viên cần được đào tạo bài bản, lựa chọn tài liệu phù hợp, tổ chức nhóm học sinh theo trình độ và sử dụng các hoạt động hỗ trợ như giải thích từ vựng, luyện tập ngữ pháp liên quan.

  4. Phương pháp này giúp học sinh cải thiện kỹ năng đọc như thế nào?
    Học sinh được hướng dẫn sử dụng các chiến lược như skimming, scanning, suy luận, giúp hiểu nhanh ý chính, tìm thông tin cụ thể và nắm bắt ý nghĩa sâu sắc của văn bản.

  5. Có những khó khăn nào khi áp dụng phương pháp đọc có hướng?
    Một số khó khăn gồm hạn chế về vốn từ vựng, thời gian học tập ngắn, tài liệu chưa đa dạng và sự thích nghi của học sinh với phương pháp mới. Cần có sự hỗ trợ liên tục từ giáo viên và nhà trường để khắc phục.

Kết luận

  • Phương pháp đọc có hướng giúp cải thiện đáng kể kỹ năng đọc hiểu của học sinh lớp 9 tại trường trung học cơ sở ở Hải Phòng.
  • Học sinh thể hiện thái độ tích cực, tăng động lực và tự tin khi học tập với phương pháp này.
  • Việc kết hợp các chiến lược đọc và hỗ trợ từ vựng, ngữ pháp là cần thiết để nâng cao hiệu quả giảng dạy.
  • Giáo viên cần được đào tạo bài bản và có tài liệu phù hợp để triển khai phương pháp hiệu quả.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi mới cho việc phát triển kỹ năng đọc tiếng Anh trong bối cảnh giáo dục Việt Nam, đề xuất các bước tiếp theo là mở rộng nghiên cứu và áp dụng trên quy mô lớn hơn.

Call-to-action: Các nhà giáo dục và quản lý giáo dục nên cân nhắc áp dụng và phát triển phương pháp đọc có hướng trong chương trình giảng dạy tiếng Anh nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và chuẩn bị tốt hơn cho học sinh trong tương lai.