Tổng quan nghiên cứu
Việt Nam đang trong giai đoạn phát triển mạnh mẽ với nhiều thay đổi về cơ cấu gia đình và xã hội. Theo ước tính, tỷ lệ trẻ suy dinh dưỡng thấp còi dưới 5 tuổi năm 2015 là 22,5%, một con số vẫn còn cao so với khu vực và thế giới. Tỷ lệ trẻ dưới 1 tuổi tử vong là 14,9/1000 trẻ, trong khi tỷ lệ nuôi con bằng sữa mẹ hoàn toàn trong 6 tháng đầu còn dưới 1%. Những con số này cho thấy nhu cầu cấp thiết về truyền thông nâng cao kiến thức chăm sóc trẻ, đặc biệt là phụ nữ có con dưới 36 tháng tuổi – giai đoạn then chốt cho sự phát triển toàn diện của trẻ.
Luận văn tập trung nghiên cứu vai trò của nhân viên công tác xã hội (CTXH) trong hoạt động truyền thông cho nhóm đối tượng này, với nghiên cứu trường hợp tại Ban Gia đình Xã hội (GDXH) thuộc Trung ương Hội Liên hiệp Phụ nữ Việt Nam. Mục tiêu chính là làm rõ vai trò của nhân viên CTXH trong truyền thông, đánh giá nhu cầu và mức độ hiểu biết của phụ nữ có con dưới 36 tháng tuổi, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả hoạt động truyền thông. Nghiên cứu được thực hiện trong phạm vi Ban GDXH và nhóm phụ nữ đã từng tham gia các buổi truyền thông do Ban tổ chức, với dữ liệu thu thập từ 10 nhân viên CTXH và 128 phụ nữ.
Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao nhận thức, thay đổi hành vi chăm sóc trẻ, góp phần giảm tỷ lệ suy dinh dưỡng và tử vong ở trẻ nhỏ, đồng thời phát triển nghề CTXH trong lĩnh vực truyền thông xã hội.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn vận dụng ba lý thuyết chính để phân tích vai trò của nhân viên CTXH trong truyền thông:
Lý thuyết vai trò: Xác định các chức năng xã hội và hành vi mong đợi của nhân viên CTXH trong việc lập kế hoạch, vận động nguồn lực và truyền thông cho phụ nữ có con dưới 36 tháng tuổi. Lý thuyết này giúp làm rõ các vai trò đa dạng như người vận động, người giáo dục, người tư vấn và người kết nối nguồn lực.
Lý thuyết nhu cầu của Maslow: Giúp phân tích nhu cầu thông tin và kiến thức của phụ nữ trong giai đoạn làm mẹ, từ nhu cầu cơ bản về dinh dưỡng, sức khỏe đến nhu cầu về giao lưu, được tôn trọng và tự thể hiện bản thân. Lý thuyết này hỗ trợ xây dựng nội dung truyền thông phù hợp với từng cấp độ nhu cầu của đối tượng.
Lý thuyết truyền thông: Định nghĩa truyền thông là quá trình trao đổi thông tin, tư tưởng nhằm thay đổi nhận thức và hành vi. Nghiên cứu tập trung vào truyền thông trực tiếp, sử dụng các kênh và phương pháp phù hợp để cung cấp kiến thức về chăm sóc và phát triển trẻ dưới 36 tháng tuổi.
Ngoài ra, các khái niệm chuyên ngành như vai trò nhân viên CTXH, truyền thông xã hội, chính sách bảo vệ phụ nữ và trẻ em dưới 36 tháng tuổi cũng được làm rõ để làm nền tảng cho nghiên cứu.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp định lượng và định tính với các bước cụ thể:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 10 nhân viên CTXH tại Ban GDXH và 128 phụ nữ có con dưới 36 tháng tuổi đã tham gia các buổi truyền thông. Dữ liệu được thu thập qua bảng hỏi khảo sát và phỏng vấn sâu.
Phương pháp phân tích: Sử dụng phần mềm SPSS để xử lý số liệu định lượng, tính tỷ lệ %, điểm trung bình và độ lệch chuẩn dựa trên thang đo Likert 5 bậc. Phân tích định tính dựa trên các trích dẫn phỏng vấn và nghiên cứu trường hợp nhằm làm rõ hơn các kết quả định lượng.
Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2014-2016, bao gồm thu thập tài liệu, khảo sát, phỏng vấn, xử lý số liệu và tổng hợp kết quả.
Phương pháp chọn mẫu là chọn toàn bộ nhân viên CTXH tại Ban GDXH (10 người) và lựa chọn tất cả phụ nữ tham gia truyền thông tại các buổi do Ban tổ chức (128 người). Phương pháp này đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của dữ liệu.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhu cầu truyền thông của phụ nữ có con dưới 36 tháng tuổi rất cao: Điểm trung bình nhu cầu tăng cường hiểu biết là 3,65 (thang 5), trong đó nhu cầu về kiến thức dinh dưỡng và phát triển thể chất trẻ đạt mức rất cần thiết với điểm trung bình 4,28. Tuy nhiên, nhu cầu tham dự các buổi truyền thông chỉ ở mức thỉnh thoảng, cho thấy sự khác biệt giữa mong muốn tiếp nhận kiến thức và khả năng tham gia thực tế.
Mức độ hiểu biết sau truyền thông đạt mức khá: Phụ nữ đánh giá kiến thức về dinh dưỡng, sức khỏe và sinh hoạt hàng ngày của trẻ ở mức khá (trên 55% đánh giá tốt hoặc khá), nhưng kiến thức về chính sách quyền lợi trẻ, giáo dục và tâm lý trẻ vẫn còn yếu, với tỷ lệ đánh giá yếu chiếm từ 9% đến 21%.
Vai trò lập kế hoạch truyền thông của nhân viên CTXH được thực hiện bài bản: Nhân viên CTXH xây dựng kế hoạch dựa trên nhu cầu thực tế, phân tích dữ liệu đầu vào, phối hợp với các chuyên gia và tổ chức liên quan. Họ cũng đảm nhận vai trò quản lý hành chính và xử lý dữ liệu để đảm bảo hiệu quả hoạt động.
Vai trò vận động và kết nối nguồn lực được phát huy: Ban GDXH phối hợp với các tổ chức như Plan Việt Nam, VVOB, Trung tâm HIV/AIDS và các chuyên gia y tế, dinh dưỡng để tổ chức các chương trình truyền thông, đào tạo giảng viên nguồn và duy trì các câu lạc bộ nuôi con bằng sữa mẹ tại nhiều tỉnh thành.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhân viên CTXH đóng vai trò trung tâm trong việc truyền thông kiến thức chăm sóc trẻ dưới 36 tháng tuổi, góp phần nâng cao nhận thức và thay đổi hành vi của phụ nữ. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa nhu cầu kiến thức và mức độ tham gia truyền thông phản ánh các rào cản về thời gian, điều kiện kinh tế xã hội hoặc phương thức truyền thông chưa hoàn toàn phù hợp.
So với các nghiên cứu trong lĩnh vực y tế và giáo dục, kết quả này đồng nhất với nhận định rằng truyền thông hiệu quả cần kết hợp nhiều hình thức và tăng cường sự tham gia của cộng đồng. Việc nhân viên CTXH vận động nguồn lực và phối hợp đa ngành là điểm mạnh giúp mở rộng phạm vi và nâng cao chất lượng truyền thông.
Các lĩnh vực kiến thức còn yếu như chính sách quyền lợi và giáo dục trẻ cần được tập trung cải thiện trong các chương trình truyền thông tiếp theo. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ nhu cầu và mức độ hiểu biết theo từng lĩnh vực kiến thức, giúp trực quan hóa hiệu quả truyền thông.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đa dạng hóa hình thức truyền thông: Sử dụng kết hợp truyền thông trực tiếp, truyền thông qua mạng xã hội, video hướng dẫn và các câu lạc bộ mẹ và bé để tăng khả năng tiếp cận và thu hút phụ nữ tham gia. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng. Chủ thể: Ban GDXH phối hợp với các tổ chức truyền thông.
Nâng cao kỹ năng truyền thông cho nhân viên CTXH: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp, vận động nguồn lực và sử dụng công nghệ truyền thông hiện đại. Thời gian: 3-6 tháng. Chủ thể: Ban GDXH phối hợp với các chuyên gia đào tạo.
Phát triển nội dung truyền thông tập trung vào các lĩnh vực còn yếu: Tăng cường kiến thức về chính sách quyền lợi, giáo dục và tâm lý trẻ trong các chương trình truyền thông, đảm bảo cung cấp thông tin đầy đủ, dễ hiểu và thực tiễn. Thời gian: liên tục. Chủ thể: Ban GDXH và chuyên gia nội dung.
Mở rộng hợp tác đa ngành và huy động nguồn lực xã hội: Tăng cường phối hợp với các tổ chức y tế, giáo dục, doanh nghiệp và cộng đồng để huy động nguồn lực tài chính, nhân lực và kỹ thuật hỗ trợ hoạt động truyền thông. Thời gian: 12 tháng trở lên. Chủ thể: Ban GDXH và các đối tác liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Nhân viên công tác xã hội và cán bộ Hội Liên hiệp Phụ nữ: Nghiên cứu cung cấp kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn giúp nâng cao hiệu quả truyền thông cho nhóm đối tượng phụ nữ có con dưới 36 tháng tuổi.
Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Thông tin về nhu cầu và hiệu quả truyền thông giúp điều chỉnh, bổ sung chính sách hỗ trợ phụ nữ và trẻ em, đặc biệt trong lĩnh vực dinh dưỡng và chăm sóc sức khỏe.
Các tổ chức phi chính phủ và tổ chức quốc tế hoạt động trong lĩnh vực phát triển cộng đồng: Luận văn cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế các chương trình truyền thông phù hợp, hiệu quả và bền vững.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành công tác xã hội, y tế công cộng, giáo dục: Tài liệu tham khảo quý giá về lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và thực tiễn truyền thông xã hội cho nhóm đối tượng đặc thù.
Câu hỏi thường gặp
Nhân viên công tác xã hội đóng vai trò gì trong truyền thông cho phụ nữ có con dưới 36 tháng tuổi?
Nhân viên CTXH thực hiện vai trò lập kế hoạch, vận động nguồn lực, truyền đạt kiến thức và hỗ trợ thay đổi hành vi của phụ nữ nhằm nâng cao chăm sóc và phát triển trẻ. Ví dụ, họ phối hợp với chuyên gia dinh dưỡng để tổ chức các buổi truyền thông về dinh dưỡng cho trẻ.Nhu cầu truyền thông của phụ nữ có con dưới 36 tháng tuổi như thế nào?
Phụ nữ có nhu cầu rất cao về kiến thức dinh dưỡng, sức khỏe và phát triển toàn diện của trẻ, với điểm trung bình nhu cầu là 3,65 trên thang 5. Tuy nhiên, nhu cầu tham gia các buổi truyền thông thực tế thấp hơn do nhiều rào cản.Hiệu quả truyền thông hiện tại ra sao?
Sau truyền thông, đa số phụ nữ đánh giá kiến thức của mình ở mức khá về dinh dưỡng và sức khỏe, nhưng còn yếu về chính sách quyền lợi và giáo dục trẻ, cho thấy cần cải thiện nội dung và phương pháp truyền thông.Những khó khăn chính trong hoạt động truyền thông của nhân viên CTXH là gì?
Khó khăn gồm sự khác biệt giữa nhu cầu kiến thức và khả năng tham gia, hạn chế về kỹ năng truyền thông của nhân viên, nguồn lực hạn chế và sự phối hợp đa ngành chưa đồng bộ.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả truyền thông cho nhóm đối tượng này?
Cần đa dạng hóa hình thức truyền thông, nâng cao kỹ năng nhân viên CTXH, tập trung vào các lĩnh vực kiến thức còn yếu, và mở rộng hợp tác với các tổ chức liên quan để huy động nguồn lực.
Kết luận
- Nhân viên công tác xã hội tại Ban Gia đình Xã hội đóng vai trò then chốt trong truyền thông cho phụ nữ có con dưới 36 tháng tuổi, bao gồm lập kế hoạch, vận động nguồn lực và truyền đạt kiến thức.
- Phụ nữ có con dưới 36 tháng tuổi có nhu cầu cao về kiến thức chăm sóc và phát triển trẻ, nhưng mức độ tham gia truyền thông còn hạn chế.
- Hoạt động truyền thông đã nâng cao nhận thức về dinh dưỡng và sức khỏe trẻ, tuy nhiên kiến thức về chính sách và giáo dục trẻ còn yếu.
- Cần đa dạng hóa hình thức truyền thông, nâng cao kỹ năng nhân viên CTXH và tăng cường hợp tác đa ngành để nâng cao hiệu quả.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, đánh giá định kỳ hiệu quả truyền thông và mở rộng nghiên cứu sang các nhóm đối tượng khác.
Call to action: Các cơ quan, tổ chức và nhân viên công tác xã hội cần phối hợp chặt chẽ để phát huy vai trò truyền thông, góp phần nâng cao chất lượng chăm sóc và phát triển trẻ em trong giai đoạn then chốt đầu đời.