Vai trò của các công ty xuyên quốc gia trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở Việt Nam

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Kinh tế chính trị

Người đăng

Ẩn danh

2016

127
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Mục lục chi tiết

LỜI CAM ĐOAN

LỜI CẢM ƠN

MỞ ĐẦU

0.1. Tính cấp thiết của đề tài

0.2. Mục tiêu và nhiệm vụ nghiên cứu

0.3. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu

0.4. Kết cấu của luận văn

1. CHƯƠNG 1: TỔNG QUAN TÌNH HÌNH NGHIÊN CỨU, CƠ SỞ LÝ LUẬN VÀ KINH NGHIỆM QUỐC TẾ VỀ THU HÚT TNCs THAM GIA VÀO QUÁ TRÌNH CÔNG NGHIỆP HÓA, HIỆN ĐẠI HÓA

1.1. Tổng quan tình hình nghiên cứu về vai trò của TNCs trong quá trình CNH, HĐH

1.2. Cơ sở lý luận về TNCs và quá trình CNH, HĐH

1.3. Một số vấn đề chung về công nghiệp hóa, hiện đại hóa

1.3.1. Quan niệm về công nghiệp hóa, hiện đại hóa

1.3.2. Những điều kiện tiền đề cần thiết để đẩy mạnh công nghiệp hóa, hiện đại hóa

1.4. Một số vấn đề chung về công ty xuyên quốc gia

1.4.1. Khái niệm và đặc điểm của các công ty xuyên quốc gia

1.4.2. Lịch sử hình thành và phát triển của các công ty xuyên quốc gia. Vai trò của TNCs trong quá trình CNH, HĐH

1.4.3. Tạo nguồn vốn cho CNH, HĐH

1.4.4. Góp phần chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo yêu cầu CNH, HĐH

1.4.5. Thúc đẩy mở rộng quan hệ kinh tế đối ngoại

1.4.6. Đẩy mạnh phát triển công nghệ và chuyển giao công nghệ. Tạo việc làm và phát triển nguồn nhân lực

1.5. Kinh nghiệm một số nước Châu Á trong việc thu hút và phát huy vai trò của TNCs trong quá trình CNH, HĐH và bài học cho Việt Nam

1.5.1. Kinh nghiệm của Malaysia

1.5.2. Kinh nghiệm của Trung Quốc

1.5.3. Kinh nghiệm của Singapore

1.5.4. Kinh nghiệm của Philipines

1.5.5. Kinh nghiệm của Thái Lan

1.5.6. Bài học kinh nghiệm cho Việt Nam

2. CHƯƠNG 2: PHƯƠNG PHÁP LUẬN VÀ THIẾT KẾ NGHIÊN CỨU

2.1. Phương pháp luận. Nguồn tài liệu và dữ liệu. Các phương pháp nghiên cứu được sử dụng

2.2. Phương pháp trừu tượng hóa khoa học, phương pháp lịch sử - cụ thể

2.3. Phương pháp phân tích, tổng hợp

2.4. Các phương pháp nghiên cứu điển hình của từng chương

2.5. Phương pháp sử dụng trong chương 1

2.6. Các phương pháp sử dụng trong chương 3. Phương pháp nghiên cứu sử dụng trong chương 4

3. CHƯƠNG 3: PHÂN TÍCH VAI TRÒ CỦA CÁC CÔNG TY XUYÊN QUỐC GIA TRONG QUÁ TRÌNH CÔNG NGHIỆP HÓA, HIỆN ĐẠI HÓA Ở VIỆT NAM

3.1. Khái quát về các công ty xuyên quốc gia và CNH, HĐH ở Việt Nam. Khái quát về hoạt động của TNCs ở Việt Nam. TNCs hoạt động ở nhiều lĩnh vực và đến từ nhiều quốc gia

3.2. Hình thức đầu tư của TNCs rất phong phú và có sự chuyển đổi rõ rệt

3.3. Khái quát về quá trình CNH, HĐH ở Việt Nam

3.4. Bối cảnh mới của công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam. Thành tựu và hạn chế của CNH, HĐH ở Việt Nam

3.5. Vai trò của TNCs trong quá trình CNH, HĐH ở Việt Nam

3.5.1. Các TNCs góp phần tạo vốn cho CNH, HĐH ở Việt Nam

3.5.2. Các TNCs góp phần tích cực trong việc thực hiện sự dịch chuyển cơ cấu kinh tế theo yêu cầu CNH, HĐH đất nước

3.5.3. Các TNCs góp phần thúc đẩy sự nghiệp chuyển đổi sang kinh tế thị trường mở cửa và hội nhập quốc tế của Việt Nam

3.5.4. Các TNCs góp phần chuyển giao công nghệ mới, hiện đại hoá sản xuất, nhanh chóng thực hiện mục tiêu CNH, HĐH

3.5.5. Các TNCs góp phần giải quyết vấn đề lao động, tham gia phát triển nguồn nhân lực cho đất nước

3.6. Hạn chế của TNCs trong quá trình CNH, HĐH ở Việt Nam

3.6.1. Sự không thống nhất về mục tiêu. Thao túng và gây hậu quả xấu cho doanh nghiệp, thậm chí gây sức ép với các cơ quan quản lý Nhà nước. Tạo ra sự phụ thuộc vào các công ty mẹ

3.6.2. Du nhập máy móc, khoa học công nghệ lạc hậu

3.7. Đánh giá chung về vai trò của TNCs trong quá trình CNH, HĐH ở Việt Nam

3.7.1. Hạn chế và nguyên nhân

3.7.2. Nguyên nhân của những hạn chế

4. CHƯƠNG 4: MỤC TIÊU, QUAN ĐIỂM VÀ MỘT SỐ GIẢI PHÁP NÂNG CAO VAI TRÒ CỦA TNCs TRONG QUÁ TRÌNH CNH, HĐH Ở VIỆT NAM

4.1. Mục tiêu và quan điểm của Nhà nước trong việc thu hút các TNCs tham gia vào quá trình CNH, HĐH

4.1.1. Quan điểm của Việt Nam trong việc thu hút sự tham gia của các TNCs

4.1.2. Chủ động thu hút sự tham gia của TNCs

4.1.3. Thu hút sự tham gia của TNCs trên cơ sở giữ vững độc lập tự chủ bảo đảm hài hoà lợi ích hai bên

4.1.4. Nội lực hoá ngoại lực, hiện đại hoá nội lực để phát triển bền vững

4.2. Một số giải pháp nhằm thu hút sự tham gia của TNCs vào quá trình CNH, HĐH ở Việt Nam

4.2.1. Nhóm giải pháp về kinh tế. Cải cách thể chế và thúc đẩy nhanh quá trình tái cơ cấu kinh tế

4.2.2. Tăng cường hiệu lực quản lý vĩ mô của Nhà nước đối với TNCs

4.2.3. Cải thiện chất lượng cơ sở hạ tầng

4.2.4. Quản lý TNCs phải có tầm nhìn toàn cầu

4.2.5. Nhóm giải pháp về văn hoá - xã hội

TÀI LIỆU THAM KHẢO

PHỤ LỤC

Tóm tắt

I. Tổng quan về vai trò của công ty xuyên quốc gia

Công ty xuyên quốc gia (công ty xuyê quốc gia) đã trở thành một phần không thể thiếu trong quá trình công nghiệp hóa (công nghiệp hóa) và hiện đại hóa (hiện đại hóa) ở Việt Nam. Những công ty này không chỉ mang lại nguồn vốn đầu tư quan trọng mà còn góp phần chuyển giao công nghệ và tạo ra việc làm cho người lao động. Theo thống kê, các TNCs chiếm khoảng 80% công nghệ mới và 90% vốn đầu tư nước ngoài (đầu tư nước ngoài) trong nền kinh tế toàn cầu. Điều này cho thấy vai trò của TNCs trong việc thúc đẩy phát triển kinh tế (phát triển kinh tế) và nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế của Việt Nam. Sự hiện diện của các TNCs đã tạo ra một môi trường cạnh tranh lành mạnh, thúc đẩy các doanh nghiệp trong nước cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ của mình.

1.1. Tác động của TNCs đến công nghiệp hóa và hiện đại hóa

TNCs đã đóng góp tích cực vào quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa của Việt Nam thông qua việc cung cấp vốn đầu tư và công nghệ tiên tiến. Các công ty này không chỉ tạo ra việc làm mà còn giúp nâng cao trình độ tay nghề của lực lượng lao động trong nước. Hơn nữa, sự tham gia của TNCs vào thị trường Việt Nam đã thúc đẩy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế theo hướng hiện đại hơn. Tuy nhiên, bên cạnh những lợi ích, TNCs cũng mang lại một số thách thức như sự phụ thuộc vào công nghệ và nguồn lực từ nước ngoài, cũng như nguy cơ gây ra sự cạnh tranh không công bằng với các doanh nghiệp trong nước.

II. Đầu tư nước ngoài và vai trò của TNCs

Đầu tư nước ngoài (đầu tư nước ngoài) từ các TNCs đã trở thành một nguồn lực quan trọng cho sự phát triển kinh tế của Việt Nam. Các TNCs không chỉ mang lại vốn mà còn tạo ra cơ hội cho việc chuyển giao công nghệ và kỹ năng quản lý. Điều này giúp nâng cao năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam trên thị trường toàn cầu. Theo số liệu, TNCs đã đầu tư vào nhiều lĩnh vực như sản xuất, dịch vụ và công nghệ thông tin, góp phần tạo ra hàng triệu việc làm cho người lao động. Tuy nhiên, cần có chính sách hợp lý để quản lý và giám sát hoạt động của các TNCs nhằm đảm bảo lợi ích cho nền kinh tế trong nước.

2.1. Tác động kinh tế của TNCs

TNCs đã có tác động tích cực đến nền kinh tế Việt Nam thông qua việc tạo ra việc làm và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng sự hiện diện của TNCs có thể dẫn đến sự phụ thuộc vào nguồn vốn và công nghệ từ nước ngoài. Điều này có thể gây ra những rủi ro cho nền kinh tế nếu không có các biện pháp quản lý hợp lý. Hơn nữa, sự cạnh tranh từ các TNCs có thể làm khó khăn cho các doanh nghiệp trong nước, đặc biệt là những doanh nghiệp nhỏ và vừa.

III. Chiến lược phát triển và hợp tác quốc tế

Việt Nam cần xây dựng một chiến lược phát triển rõ ràng để thu hút và phát huy vai trò của các TNCs trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa. Việc cải cách thể chế và nâng cao chất lượng nguồn nhân lực là rất cần thiết để tạo ra môi trường thuận lợi cho các TNCs hoạt động. Đồng thời, cần có chính sách hợp tác quốc tế chặt chẽ để tận dụng tối đa nguồn lực từ các TNCs. Hợp tác quốc tế không chỉ giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ mới mà còn mở rộng thị trường cho các sản phẩm của Việt Nam.

3.1. Giải pháp nâng cao vai trò của TNCs

Để nâng cao vai trò của TNCs trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa, Việt Nam cần tập trung vào việc cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao chất lượng cơ sở hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực. Cần có các chính sách ưu đãi hợp lý để thu hút TNCs, đồng thời đảm bảo rằng các doanh nghiệp trong nước cũng có cơ hội phát triển. Việc xây dựng một hệ thống pháp lý minh bạch và ổn định sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho các TNCs hoạt động hiệu quả tại Việt Nam.

25/01/2025
Luận văn thạc sĩ vai trò của các công ty xuyên quốc gia trong quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở việt nam

Bạn đang xem trước tài liệu:

Luận văn thạc sĩ vai trò của các công ty xuyên quốc gia trong quá trình công nghiệp hóa hiện đại hóa ở việt nam

Bài luận văn thạc sĩ mang tiêu đề "Vai trò của các công ty xuyên quốc gia trong quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa ở Việt Nam" của tác giả Vũ Thị Hằng, dưới sự hướng dẫn của TS. Trần Quang Tuyến, đã phân tích sâu sắc vai trò của các công ty xuyên quốc gia (TNCs) trong việc thúc đẩy quá trình công nghiệp hóa và hiện đại hóa tại Việt Nam. Bài viết chỉ ra rằng các TNCs không chỉ mang lại nguồn vốn đầu tư mà còn chuyển giao công nghệ, tạo ra việc làm và nâng cao năng lực cạnh tranh cho nền kinh tế. Đặc biệt, sự hiện diện của các công ty này đã góp phần vào việc cải thiện cơ sở hạ tầng và phát triển nguồn nhân lực, từ đó thúc đẩy sự phát triển bền vững cho đất nước.

Để mở rộng thêm kiến thức về các khía cạnh liên quan đến quản lý và phát triển kinh tế, bạn có thể tham khảo bài viết "Nghiên cứu về Big Data và Ứng dụng trong Phân tích Kinh doanh", nơi đề cập đến việc ứng dụng công nghệ thông tin trong phân tích kinh doanh, một yếu tố quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động của các công ty xuyên quốc gia.

Ngoài ra, bài viết "Công tác đãi ngộ nhân sự tại Công ty Cổ phần Kinh Đô: Nghiên cứu luận văn ThS 2015" cũng sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quản lý nguồn nhân lực, một yếu tố không thể thiếu trong việc thu hút và giữ chân nhân tài trong bối cảnh cạnh tranh toàn cầu.

Cuối cùng, bài viết "Chính sách nhà ở xã hội ở Việt Nam: Nghiên cứu luận văn ThS năm 2015" sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các chính sách hỗ trợ phát triển bền vững, một phần quan trọng trong chiến lược công nghiệp hóa và hiện đại hóa của Việt Nam.

Những tài liệu này không chỉ mở rộng kiến thức mà còn cung cấp nhiều góc nhìn khác nhau về các vấn đề kinh tế hiện nay.