Tổng Hợp Hợp Chất 4-Methylquinolin-2(1H)-On và Ứng Dụng Chất Lỏng Ion

Trường đại học

Đại học Quốc gia Hà Nội

Chuyên ngành

Hóa học Hữu cơ

Người đăng

Ẩn danh

2017

101
0
0

Phí lưu trữ

30.000 VNĐ

Tóm tắt

I. Tổng Quan về Hợp Chất 4 Methylquinolin 2 1H On Là Gì

Hợp chất 4-Methylquinolin-2(1H)-on là một khung cấu trúc dị vòng quan trọng, xuất hiện rộng rãi trong nhiều sản phẩm tổng hợp và tự nhiên. Các dẫn xuất quinolin phân lập từ tự nhiên hoặc tổng hợp đóng vai trò quan trọng trong hóa y học và y sinh học ứng dụng. Thực tế, các dẫn xuất quinolin là một trong những hợp chất lâu đời nhất được sử dụng để điều trị nhiều bệnh. Ví dụ, vỏ cây Canh-ki-na chứa quinin được dùng để điều trị bệnh tim đập nhanh và sốt rét từ hơn 200 năm trước. Quinolin thường được sử dụng trong việc thiết kế nhiều hợp chất tổng hợp với tính đa dạng dược lý. Do tầm quan trọng của nó, việc tổng hợp các quinolin thế là một chủ đề được quan tâm rộng rãi trong hóa học hữu cơ.

1.1. Cấu Trúc Hóa Học và Tính Chất Vật Lý của Quinolin

Quinolin là một hợp chất lỏng, có nhiệt độ sôi cao (257°C) và thể hiện tính bazơ. Cấu trúc của nó bao gồm một vòng benzen kết hợp với một vòng pyridin. Tính chất vật lý đặc trưng như độ tan, điểm nóng chảy, và độ ổn định nhiệt đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng khác nhau. Các nghiên cứu cho thấy rằng sự thay đổi các nhóm thế trên vòng quinolin có thể ảnh hưởng đáng kể đến tính chất vật lý và hóa học của hợp chất. Ví dụ, một số dẫn xuất quinolin có độ tan cao trong nước, trong khi các dẫn xuất khác lại kỵ nước.

1.2. Hoạt Tính Sinh Học Đa Dạng Của Dẫn Xuất Quinolin

Các dẫn xuất quinolin thể hiện một loạt các hoạt tính sinh học quan trọng, bao gồm khả năng chống sốt rét, chống viêm, chống ung thư, kháng virus, kháng khuẩn, và chống nấm. Chúng cũng được sử dụng trong điều trị các bệnh tim mạch, co giật, và đau nhức. Hóa học carbohydrate, một lĩnh vực phát triển mạnh mẽ, sử dụng carbohydrat như các đơn vị cấu trúc quan trọng trong nhiều hợp chất có hoạt tính sinh học. Do đó, việc kết hợp các hợp phần đường vào cấu trúc quinolin có thể tạo ra các hợp chất mới với hoạt tính sinh học được cải thiện.

II. Các Phương Pháp Tổng Hợp 4 Methylquinolin 2 1H On Hiệu Quả

Có nhiều phương pháp để tổng hợp các quinolin vòng ngưng tụ, trong đó phương pháp tiếp cận Vilsmeier-Haack được Katritzky và cộng sự khám phá gần đây. Hiện nay, việc tổng hợp quinolin và các chất tương tự benzo/dị vòng ngưng tụ có mang nhóm chức được thực hiện từ phản ứng của các α-oxoketen-N,S-acetal với tác nhân Vilsmeier-Haack. Đây là phương pháp tổng hợp quinolin được chú ý vì các chất thuộc kháng vi trùng mạnh như ciprofloxacin, norfloxacin, ofloxacin đều có cấu phần quinolin trong cấu trúc. Trong thực tế, hợp chất 2-cloroquinolin-3-carbaldehyd là một chất đầu tốt cho việc điều chế dẫn xuất quinolin khác nhau.

2.1. Phương Pháp Knorr Cổ Điển trong Tổng Hợp Quinolin

Phương pháp Knorr, một trong những phương pháp lâu đời và được sử dụng rộng rãi nhất, liên quan đến phản ứng đóng vòng của acetoacetanilide hoặc các dẫn xuất tương tự. Phản ứng này thường được xúc tác bởi axit mạnh, tạo ra 4-methylquinolin-2(1H)-on với hiệu suất tốt. Ưu điểm của phương pháp Knorr là tính đơn giản và khả năng tạo ra nhiều dẫn xuất khác nhau bằng cách thay đổi các nhóm thế trên vòng benzen của anilide.

2.2. Ứng Dụng Phản Ứng Vilsmeier Haack Trong Tổng Hợp Quinolin

Phản ứng Vilsmeier-Haack là một phương pháp mạnh mẽ để tạo ra các quinolin có nhóm chức aldehyd ở vị trí C-3. Phương pháp này liên quan đến phản ứng của các arene hoạt hóa với phức Vilsmeier-Haack, được tạo ra từ dimethylformamide (DMF) và một halogen hóa (ví dụ: POCl3). Các quinolin-3-carbaldehyd thu được có thể được sử dụng làm chất trung gian để tổng hợp các quinolin phức tạp hơn.

2.3. Các Phương Pháp Hiện Đại Phản Ứng Heck và Suzuki

Các phản ứng ghép đôi chéo xúc tác kim loại chuyển tiếp như phản ứng Heck và phản ứng Suzuki đã trở thành các công cụ quan trọng trong tổng hợp hữu cơ, bao gồm cả tổng hợp quinolin. Phản ứng Heck liên quan đến phản ứng của một halogenide aryl hoặc vinyl với một alkene trong sự hiện diện của một chất xúc tác palladium. Phản ứng Suzuki liên quan đến phản ứng của một axit boronic aryl hoặc vinyl với một halogenide aryl hoặc vinyl trong sự hiện diện của một chất xúc tác palladium. Các phản ứng này cho phép sự hình thành các liên kết C-C mới, cung cấp một cách linh hoạt để xây dựng các quinolin phức tạp.

III. Ưu Điểm của Ứng Dụng Chất Lỏng Ion Trong Tổng Hợp Quinolin

Chất lỏng ion (IL), với những tính chất lý tưởng của nó, trong những năm gần đây đã được nghiên cứu ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực của hóa học (môi trường phản ứng, dung môi ly trích, xúc tác). Chất lỏng ion được xem như một môi trường phản ứng đầy hứa hẹn vì: hòa tan chọn lọc, tiết kiệm hóa chất, hiệu suất phản ứng cao, cô lập sản phẩm dễ dàng, sản phẩm sạch, hạn chế chất thải vào môi trường. Các nhà hóa học dự đoán rằng trong tương lai chất lỏng ion sẽ là thế hệ môi trường phản ứng mới thay thế cho thế hệ dung môi hữu cơ dễ bay hơi truyền thống. Các chất lỏng ion có thể được sử dụng làm dung môi hoặc chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học.

3.1. Chất Lỏng Ion Như Một Dung Môi Xanh Trong Hóa Học

Chất lỏng ion được coi là dung môi xanh do áp suất hơi thấp và tính ổn định nhiệt cao. Chúng có thể hòa tan nhiều loại hợp chất hữu cơ và vô cơ, và có thể được thiết kế để có các tính chất cụ thể bằng cách thay đổi cation và anion. Sử dụng chất lỏng ion làm dung môi có thể làm giảm lượng dung môi hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) được sử dụng trong các phản ứng hóa học, làm cho quá trình này thân thiện với môi trường hơn.

3.2. Vai Trò Xúc Tác Của Chất Lỏng Ion Trong Các Phản Ứng Hữu Cơ

Một số chất lỏng ion có thể hoạt động như chất xúc tác trong các phản ứng hữu cơ, bao gồm cả các phản ứng được sử dụng để tổng hợp quinolin. Chất lỏng ion có thể xúc tác các phản ứng bằng cách hoạt hóa các chất phản ứng, ổn định trạng thái chuyển tiếp, hoặc cung cấp một bề mặt cho phản ứng xảy ra. Việc sử dụng chất lỏng ion làm chất xúc tác có thể dẫn đến hiệu suất phản ứng cao hơn, thời gian phản ứng ngắn hơn và giảm lượng chất thải được tạo ra.

3.3. Tính Chất Vật Lý và Hóa Học Đặc Biệt Của Chất Lỏng Ion

Chất lỏng ion có nhiều tính chất vật lý và hóa học độc đáo, bao gồm độ nhớt cao, độ dẫn điện cao và khả năng hòa tan nhiều loại hợp chất khác nhau. Những tính chất này làm cho chất lỏng ion trở thành một môi trường phản ứng hấp dẫn cho nhiều phản ứng hóa học. Ví dụ, độ nhớt cao của chất lỏng ion có thể giúp ổn định các trạng thái chuyển tiếp trong phản ứng, dẫn đến hiệu suất phản ứng cao hơn.

IV. Nghiên Cứu Tổng Hợp 4 Methylquinolin 2 1H On Thế với Chất Lỏng Ion

Luận văn Thạc sĩ Hóa học này tập trung vào việc tổng hợp một số hợp chất 4-methylquinolin-2(1H)-on thế có chứa hợp phần đường. Nghiên cứu này bao gồm việc tổng hợp một số chất lỏng ion như [Bmim]OH, [Bmim]OAc, [DAPmim]OAc, [HEA]OAc. Mục tiêu là tìm xúc tác tối ưu cho phản ứng tổng hợp 4-methylquinolin-2(1H)-on thế. Các hợp chất 4-methylquinolin-2(1H)-on thế được tổng hợp bằng phản ứng Knorr sử dụng xúc tác chất lỏng ion trong điều chế các acetoacetanilide thế trung gian.

4.1. Tổng Hợp và Ứng Dụng Các Chất Lỏng Ion Trong Phản Ứng Knorr

Nghiên cứu sử dụng một số chất lỏng ion khác nhau, bao gồm [Bmim]OH, [Bmim]OAc, [DAPmim]OAc, và [HEA]OAc, làm xúc tác trong phản ứng Knorr để tổng hợp 4-methylquinolin-2(1H)-on thế. Mỗi chất lỏng ion được đánh giá về hiệu quả xúc tác của nó, với mục tiêu xác định xúc tác tối ưu cho phản ứng. Theo nghiên cứu, phản ứng tổng hợp sử dụng xúc tác [Bmim]OH cho hiệu quả tốt nhất.

4.2. Chuyển Hóa Các Dẫn Xuất Quinolin Thành Các Hợp Chất Khác

Các 4-methylquinolin-2(1H)-on thế thu được được chuyển hóa thành các hợp chất 2-cloro tương ứng. Sau đó, các hợp chất 2-cloro-4-methylquinolin thế được phản ứng với natri azid. Cuối cùng, nghiên cứu phản ứng của sản phẩm chuyển hóa trên với propargyl tetra-O-acetyl-β-D-glucopyranoside. Quá trình chuyển hóa này cho phép tạo ra các dẫn xuất quinolin mới với các nhóm chức khác nhau.

V. Kết Quả và Thảo Luận Chất Lỏng Ion Tối Ưu và Hiệu Suất

Kết quả nghiên cứu cho thấy rằng việc sử dụng chất lỏng ion làm xúc tác trong phản ứng Knorr để tổng hợp 4-methylquinolin-2(1H)-on thế có thể mang lại hiệu suất tốt và giảm lượng chất thải được tạo ra. Nghiên cứu cũng xác định được một số chất lỏng ion hứa hẹn làm xúc tác cho phản ứng này, bao gồm [Bmim]OH. Các kết quả này có thể giúp phát triển các phương pháp tổng hợp quinolin xanh hơn và bền vững hơn.

5.1. So Sánh Hiệu Quả Xúc Tác Của Các Chất Lỏng Ion Khác Nhau

Nghiên cứu so sánh hiệu quả xúc tác của các chất lỏng ion khác nhau trong phản ứng Knorr. Kết quả cho thấy rằng [Bmim]OH là xúc tác hiệu quả nhất, trong khi các chất lỏng ion khác ít hiệu quả hơn. Sự khác biệt về hiệu quả xúc tác có thể là do sự khác biệt về tính chất vật lý và hóa học của các chất lỏng ion này.

5.2. Ảnh Hưởng của Điều Kiện Phản Ứng Đến Hiệu Suất Tổng Hợp

Nghiên cứu cũng khảo sát ảnh hưởng của các điều kiện phản ứng, chẳng hạn như nhiệt độ, thời gian và nồng độ xúc tác, đến hiệu suất tổng hợp. Kết quả cho thấy rằng việc tối ưu hóa các điều kiện phản ứng có thể cải thiện đáng kể hiệu suất tổng hợp.

VI. Tiềm Năng Ứng Dụng và Hướng Nghiên Cứu Tiếp Theo Quinolin

Nghiên cứu này mở ra tiềm năng ứng dụng rộng rãi của các hợp chất 4-methylquinolin-2(1H)-on thế trong lĩnh vực dược phẩm, nông nghiệp và vật liệu. Các nghiên cứu tiếp theo có thể tập trung vào việc khám phá các hoạt tính sinh học mới của các hợp chất này, cũng như phát triển các phương pháp tổng hợp hiệu quả và bền vững hơn. Đặc biệt, việc nghiên cứu các ứng dụng của chất lỏng ion trong hóa học hữu cơ là một lĩnh vực đầy hứa hẹn, có thể dẫn đến các quy trình hóa học xanh hơn và bền vững hơn.

6.1. Phát Triển Các Dược Phẩm Mới Dựa Trên Cấu Trúc Quinolin

Các hợp chất 4-methylquinolin-2(1H)-on thế có thể được sử dụng làm nền tảng để phát triển các dược phẩm mới với các hoạt tính sinh học được cải thiện. Ví dụ, việc kết hợp các nhóm thế khác nhau vào cấu trúc quinolin có thể tạo ra các hợp chất có khả năng chống ung thư, kháng viêm, hoặc kháng khuẩn mạnh hơn.

6.2. Nghiên Cứu Ứng Dụng Trong Nông Nghiệp và Vật Liệu

Các hợp chất quinolin cũng có thể được sử dụng trong nông nghiệp, ví dụ như thuốc trừ sâu hoặc thuốc diệt cỏ. Ngoài ra, chúng có thể được sử dụng trong sản xuất các vật liệu mới với các tính chất độc đáo, chẳng hạn như polyme dẫn điện hoặc vật liệu phát quang.

23/05/2025
Luận văn thạc sĩ tổng hợp một số hợp chất 4 methylquinolin 21h on thế có chứa hợp phần đường
Bạn đang xem trước tài liệu : Luận văn thạc sĩ tổng hợp một số hợp chất 4 methylquinolin 21h on thế có chứa hợp phần đường

Để xem tài liệu hoàn chỉnh bạn click vào nút

Tải xuống

Tài liệu "Tổng Hợp Hợp Chất 4-Methylquinolin-2(1H)-On và Ứng Dụng Chất Lỏng Ion" cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình tổng hợp hợp chất 4-Methylquinolin-2(1H)-On, một hợp chất quan trọng trong hóa học hữu cơ. Tài liệu không chỉ trình bày các phương pháp tổng hợp mà còn khám phá ứng dụng của chất lỏng ion trong việc cải thiện tính chất của hợp chất này. Độc giả sẽ tìm thấy những thông tin hữu ích về cách mà hợp chất này có thể được ứng dụng trong các lĩnh vực như hóa học vật liệu và hóa học môi trường.

Để mở rộng kiến thức của bạn về các chủ đề liên quan, bạn có thể tham khảo tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu tổng hợp cấu trúc và chuyển hóa một số dãy hợp chất furoxan quinoline và quinazoline nhiều nhóm thế từ eugenol trong tinh dầu hương nhu, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về các hợp chất tương tự và quy trình tổng hợp. Ngoài ra, tài liệu Luận văn thạc sĩ kỹ thuật hóa học new method for synthesizing 2arylquinazoline and quinazolinone sẽ cung cấp thêm phương pháp mới trong việc tổng hợp các hợp chất liên quan. Cuối cùng, tài liệu Luận án tiến sĩ nghiên cứu tổng hợp xúc tác me o w me si ti zr và ứng dụng cho chuyển hóa fructose thành 5 hydroxymethylfurfural sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các ứng dụng của xúc tác trong hóa học hữu cơ. Những tài liệu này sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn khám phá sâu hơn về lĩnh vực này.