Tổng quan nghiên cứu
Công nghệ robot hiện nay là một lĩnh vực khoa học kỹ thuật liên ngành phát triển mạnh mẽ, ứng dụng rộng rãi trong sản xuất và đời sống. Trong các thiết bị robot, cơ cấu cân bằng trọng lực đóng vai trò quan trọng nhằm đảm bảo an toàn và hiệu quả năng lượng, đặc biệt trong các cơ cấu làm việc ở tốc độ thấp. Trọng lực hoặc mô men xoắn tĩnh thường có giá trị lớn hơn mô men xoắn động và được ưu tiên sử dụng trong thiết kế cơ khí. Cơ cấu cân bằng trọng lực giúp giảm thiểu mô men xoắn điều khiển, từ đó người sử dụng không cảm nhận được tải trọng khi vận hành thiết bị.
Luận văn tập trung nghiên cứu thiết kế và tối ưu hóa cơ cấu cân bằng trọng lực sử dụng cơ cấu mềm, thay thế cho các cơ cấu truyền thống như cơ cấu đối trọng hay lò xo truyền thống. Mục tiêu cụ thể bao gồm tính toán thiết kế các thông số liên quan đến hai loại lò xo kéo và nén, phân tích và tối ưu hóa các thông số này, đồng thời thực nghiệm kiểm chứng hiệu quả thiết kế. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào cơ cấu cân bằng trọng lực bị động với tải trọng cân bằng 1 kg, phạm vi góc quay từ +30° đến -30°, được thực hiện tại Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh trong giai đoạn 2020-2022.
Nghiên cứu có ý nghĩa khoa học trong việc đề xuất nguyên lý tính toán và quy trình thiết kế tối ưu cho cơ cấu cân bằng trọng lực sử dụng cơ cấu mềm, đồng thời ứng dụng các phương pháp mô phỏng phần tử hữu hạn, thiết kế thí nghiệm, và thuật toán tối ưu di truyền đa mục tiêu (MOGA). Về mặt thực tiễn, kết quả nghiên cứu cung cấp tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo và có tiềm năng ứng dụng trong phát triển thiết bị robot và các thiết bị cơ khí cân bằng trọng lực.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Cơ cấu cân bằng trọng lực (Gravity Balancing Mechanism - GBM): Là cơ cấu duy trì tổng thế năng không đổi bằng cách chuyển năng lượng bị động vào và ra khỏi phần tử lưu trữ năng lượng, giúp cân bằng trọng lượng tải trọng trong phạm vi góc quay nhất định.
Cơ cấu mềm (Compliant Mechanism): Cơ cấu sử dụng biến dạng đàn hồi để tạo chuyển động mong muốn, thay thế cho các khớp cứng truyền thống. Ưu điểm gồm giảm ma sát, hao mòn, tiếng ồn, tiết kiệm không gian và chi phí lắp ráp.
Phương pháp mô phỏng phần tử hữu hạn (Finite Element Method - FEM): Sử dụng phần mềm ANSYS Workbench 18.1 để phân tích ứng suất, chuyển vị của lò xo kéo và nén.
Phương pháp đáp ứng bề mặt (Response Surface Methodology - RSM): Kỹ thuật toán học và thống kê để xây dựng mô hình thực nghiệm, tối ưu hóa biến đầu ra dựa trên các biến đầu vào.
Phương pháp thiết kế thí nghiệm (Design of Experiments - DOE) với Central Composite Design (CCD): Thiết kế thí nghiệm kiểm soát để đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố thiết kế đến kết quả.
Phương pháp Kriging: Mô hình nội suy bán tham số giúp xây dựng mô hình gần đúng chính xác cho các hàm mục tiêu trong tối ưu hóa.
Thuật toán tối ưu di truyền đa mục tiêu (Multi-Objective Genetic Algorithm - MOGA): Thuật toán tìm kiếm ngẫu nhiên có hướng dẫn, phù hợp giải quyết bài toán tối ưu đa mục tiêu với nhiều biến thiết kế.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là các mô hình thiết kế cơ cấu cân bằng trọng lực sử dụng lò xo kéo và nén dạng mềm, được xây dựng dựa trên các thông số thiết kế và vật liệu thực tế. Phương pháp nghiên cứu bao gồm:
Phân tích lý thuyết: Tính toán các thông số cơ bản như chiều dài lò xo, độ biến dạng, lực tác dụng, momen phản ứng và độ cứng lò xo dựa trên cân bằng tĩnh.
Mô phỏng phần tử hữu hạn: Phân tích ứng suất tương đương, chuyển vị chính theo phương X và chuyển vị tổng của lò xo kéo và nén với các biến thiết kế như chiều cao lò xo, chiều cao thanh dầm, độ dày lò xo.
Thiết kế thí nghiệm: Sử dụng phương pháp CCD với 3 biến thiết kế chính, thực hiện 15 thí nghiệm mô phỏng để thu thập dữ liệu.
Phân tích đáp ứng bề mặt: Áp dụng phương pháp Kriging để xây dựng mô hình hồi quy đa biến, đánh giá mức độ phù hợp của mô hình với dữ liệu thực nghiệm.
Tối ưu hóa đa mục tiêu: Sử dụng thuật toán MOGA để tìm bộ tham số tối ưu cho lò xo kéo và nén, đảm bảo các mục tiêu về chuyển vị và ứng suất.
Thực nghiệm kiểm chứng: Chế tạo hai loại lò xo theo thông số tối ưu, tiến hành 5 lần thí nghiệm đo chuyển vị, so sánh kết quả thực nghiệm với mô phỏng để đánh giá sai số.
Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong khoảng thời gian từ tháng 3/2020 đến tháng 12/2022 tại Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thiết kế và tính toán cơ cấu cân bằng trọng lực:
- Phạm vi góc quay từ +30° đến -30°, tải trọng cân bằng 1 kg.
- Mối quan hệ giữa độ cứng lò xo kéo (kp) và lò xo nén (kn) được xác định: $kp = 6,3 \times kn$.
- Chiều dài thanh nối được tính là 75 mm, chiều dài lò xo kéo ban đầu 80,2 mm, lò xo nén 30 mm.
Phân tích và tối ưu lò xo nén:
- Vật liệu nhôm ALT73-7075 với mô đun đàn hồi 72 GPa, giới hạn bền 503 MPa.
- Các biến thiết kế chính: chiều cao lò xo nén (14-16 mm), chiều cao thanh dầm (5-7 mm), độ dày lò xo (0,8-1 mm).
- Kết quả mô phỏng ứng suất tối đa 176,06 MPa, chuyển vị chính theo phương X đạt 9,32 mm, chuyển vị tổng 17,31 mm.
- Tối ưu cho chuyển vị mục tiêu 10 mm với sai số ±5%, ứng suất dưới giới hạn cho phép với hệ số an toàn 1,5.
Phân tích và tối ưu lò xo kéo:
- Các thông số tối ưu: chiều cao lò xo kéo 28,5 mm, chiều dài thanh dầm 17 mm, độ dày 1 mm.
- Mô phỏng cho thấy ứng suất và chuyển vị phù hợp với yêu cầu cân bằng trọng lực.
Kết quả thực nghiệm:
- Lò xo nén đạt chuyển vị trung bình 12,18 mm sau 5 lần thí nghiệm, sai lệch khoảng 14,45% so với mô phỏng.
- Lò xo kéo đạt chuyển vị trung bình 13,388 mm, sai lệch khoảng 12,41%.
- Sai số thực nghiệm nằm trong giới hạn chấp nhận được, chứng minh tính khả thi của thiết kế và mô phỏng.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc sử dụng cơ cấu mềm cho lò xo kéo và nén trong cơ cấu cân bằng trọng lực là khả thi và hiệu quả. Việc áp dụng phương pháp mô phỏng phần tử hữu hạn kết hợp với thiết kế thí nghiệm và thuật toán tối ưu MOGA giúp tìm ra các thông số thiết kế tối ưu, đảm bảo cân bằng tải trọng và giới hạn ứng suất vật liệu.
Sai số thực nghiệm so với mô phỏng chủ yếu do các yếu tố như sai số gia công, điều kiện thí nghiệm và tính chất vật liệu thực tế. Tuy nhiên, sai số dưới 15% là mức chấp nhận được trong lĩnh vực thiết kế cơ khí. So sánh với các nghiên cứu trước đây sử dụng lò xo truyền thống, cơ cấu mềm giúp giảm kích thước, trọng lượng và tăng tính linh hoạt trong điều chỉnh độ cứng.
Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ phân bố ứng suất, chuyển vị theo các biến thiết kế, cũng như bảng so sánh kết quả mô phỏng và thực nghiệm để minh họa hiệu quả tối ưu hóa.
Đề xuất và khuyến nghị
Phát triển thêm các loại cơ cấu mềm đa dạng:
- Mở rộng nghiên cứu sang các dạng lò xo mềm khác nhau để tăng phạm vi ứng dụng.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
- Chủ thể: Các nhóm nghiên cứu kỹ thuật cơ khí và robot.
Ứng dụng cơ cấu cân bằng trọng lực mềm trong robot công nghiệp:
- Thiết kế và tích hợp cơ cấu cân bằng trọng lực mềm vào các robot làm việc tốc độ thấp nhằm giảm tải trọng điều khiển.
- Thời gian thực hiện: 2-3 năm.
- Chủ thể: Doanh nghiệp sản xuất robot và viện nghiên cứu.
Nâng cao độ chính xác và giảm sai số thực nghiệm:
- Cải tiến quy trình gia công và thí nghiệm để giảm sai số chuyển vị dưới 10%.
- Thời gian thực hiện: 1 năm.
- Chủ thể: Phòng thí nghiệm và kỹ sư thiết kế.
Phát triển phần mềm hỗ trợ thiết kế tối ưu:
- Xây dựng công cụ phần mềm tích hợp mô phỏng FEM, RSM và MOGA để tự động hóa quá trình thiết kế cơ cấu cân bằng trọng lực mềm.
- Thời gian thực hiện: 1-2 năm.
- Chủ thể: Các nhóm phát triển phần mềm kỹ thuật và trường đại học.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Sinh viên và nghiên cứu sinh ngành kỹ thuật cơ khí:
- Học hỏi quy trình thiết kế, mô phỏng và tối ưu hóa cơ cấu mềm trong cơ khí.
- Áp dụng làm tài liệu tham khảo cho luận văn và đề tài nghiên cứu.
Kỹ sư thiết kế cơ khí và robot:
- Nắm bắt phương pháp thiết kế cơ cấu cân bằng trọng lực sử dụng lò xo mềm để cải tiến sản phẩm.
- Ứng dụng trong phát triển robot và thiết bị cơ khí cân bằng tải trọng.
Doanh nghiệp sản xuất thiết bị cơ khí và robot:
- Tìm hiểu công nghệ mới giúp giảm kích thước, trọng lượng và tăng hiệu quả năng lượng cho sản phẩm.
- Áp dụng trong thiết kế và sản xuất các thiết bị cân bằng trọng lực.
Giảng viên và nhà nghiên cứu trong lĩnh vực cơ khí và robot:
- Tham khảo phương pháp nghiên cứu kết hợp mô phỏng, thiết kế thí nghiệm và tối ưu đa mục tiêu.
- Phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo dựa trên nền tảng luận văn.
Câu hỏi thường gặp
Cơ cấu cân bằng trọng lực là gì và tại sao quan trọng trong robot?
Cơ cấu cân bằng trọng lực giúp duy trì tổng thế năng không đổi, giảm mô men xoắn điều khiển, từ đó giảm tải trọng cho người sử dụng hoặc bộ truyền động. Điều này rất quan trọng trong robot làm việc ở tốc độ thấp để đảm bảo an toàn và hiệu quả năng lượng.Cơ cấu mềm khác gì so với cơ cấu truyền thống?
Cơ cấu mềm sử dụng biến dạng đàn hồi để tạo chuyển động, không có khớp cứng, giúp giảm ma sát, hao mòn, tiếng ồn và tiết kiệm không gian. Trong khi cơ cấu truyền thống dựa trên các khớp nối cứng và lò xo truyền thống.Phương pháp tối ưu di truyền đa mục tiêu (MOGA) được áp dụng như thế nào trong nghiên cứu?
MOGA được sử dụng để tìm bộ tham số thiết kế tối ưu cho lò xo kéo và nén, đồng thời cân bằng các mục tiêu như chuyển vị mong muốn và giới hạn ứng suất, giúp đạt hiệu quả thiết kế cao nhất.Sai số thực nghiệm so với mô phỏng có ảnh hưởng thế nào đến kết quả?
Sai số thực nghiệm khoảng 12-14% là chấp nhận được trong lĩnh vực thiết kế cơ khí. Nguyên nhân do sai số gia công, điều kiện thí nghiệm và tính chất vật liệu. Kết quả vẫn chứng minh tính khả thi và độ chính xác của mô hình thiết kế.Ứng dụng thực tiễn của cơ cấu cân bằng trọng lực mềm là gì?
Cơ cấu này có thể ứng dụng trong robot công nghiệp, thiết bị hỗ trợ vận động, máy móc cần cân bằng tải trọng để giảm mô men xoắn điều khiển, nâng cao hiệu quả và an toàn trong vận hành.
Kết luận
- Đã xây dựng và hoàn thiện quy trình thiết kế, tính toán và tối ưu cơ cấu cân bằng trọng lực sử dụng cơ cấu mềm với hai loại lò xo kéo và nén.
- Áp dụng thành công các phương pháp mô phỏng phần tử hữu hạn, thiết kế thí nghiệm, Kriging và thuật toán tối ưu di truyền đa mục tiêu (MOGA) để tìm thông số tối ưu.
- Kết quả thực nghiệm cho thấy sai số chuyển vị dưới 15%, chứng minh tính khả thi và độ chính xác của thiết kế.
- Nghiên cứu góp phần nâng cao hiệu quả năng lượng và giảm kích thước cơ cấu cân bằng trọng lực trong thiết kế robot và thiết bị cơ khí.
- Đề xuất các hướng phát triển tiếp theo bao gồm mở rộng loại cơ cấu mềm, ứng dụng trong robot công nghiệp và phát triển phần mềm hỗ trợ thiết kế.
Hành động tiếp theo: Các nhà nghiên cứu và kỹ sư được khuyến khích áp dụng quy trình thiết kế và tối ưu này vào các dự án thực tế, đồng thời tiếp tục nghiên cứu cải tiến để nâng cao hiệu quả và độ chính xác của cơ cấu cân bằng trọng lực mềm.