I. Thiết kế công trình xử lý nước thải
Thiết kế trạm xử lý nước thải cho thành phố Hội An với công suất 24000 m3/ngđ là một nhiệm vụ quan trọng nhằm đảm bảo vệ sinh môi trường và sức khỏe cộng đồng. Đầu tiên, việc xác định các thông số cơ bản là cần thiết. Lưu lượng nước thải sinh hoạt được ước tính là 24000 m3/ngđ, trong khi lưu lượng nước thải công nghiệp là 4000 m3/ngđ. Các tiêu chuẩn thải nước và nồng độ chất bẩn cũng cần được xác định rõ ràng để đảm bảo rằng nước thải sau khi xử lý đạt tiêu chuẩn cho phép trước khi xả ra môi trường. Đặc biệt, việc lựa chọn công nghệ xử lý nước thải là một yếu tố quyết định đến hiệu quả của hệ thống xử lý nước thải. Các phương pháp xử lý như cơ học, hóa học, và sinh học đều có những ưu nhược điểm riêng, và cần được xem xét kỹ lưỡng để lựa chọn phương án tối ưu nhất cho Hội An.
1.1. Tính toán các thông số cơ bản
Các thông số cơ bản như lưu lượng nước thải, nồng độ chất bẩn, và mức độ cần thiết làm sạch của nước thải cần được tính toán chính xác. Lưu lượng nước thải sinh hoạt được xác định là 24000 m3/ngđ, trong khi lưu lượng nước thải công nghiệp là 4000 m3/ngđ. Nồng độ chất lơ lửng và BOD cũng cần được xác định để đảm bảo rằng nước thải sau khi xử lý đạt tiêu chuẩn cho phép. Việc xác định mức độ cần thiết làm sạch nước thải là rất quan trọng, đặc biệt khi nước thải sẽ được xả vào sông. Các yếu tố như hàm lượng chất lơ lửng, BOD, và nồng độ oxy hòa tan cần được xem xét để đảm bảo rằng nước thải không gây ô nhiễm cho nguồn nước tiếp nhận.
1.2. Đề xuất lựa chọn công nghệ xử lý nước thải
Việc lựa chọn công nghệ xử lý nước thải là một trong những quyết định quan trọng nhất trong thiết kế trạm xử lý nước thải. Các phương pháp xử lý như cơ học, hóa học, và sinh học đều có những ưu nhược điểm riêng. Phương pháp xử lý sinh học hoàn toàn được đề xuất do khả năng xử lý cao và hiệu quả trong việc giảm thiểu ô nhiễm. Tuy nhiên, điều kiện khí hậu và địa chất của Hội An cũng cần được xem xét để đảm bảo rằng công nghệ được lựa chọn phù hợp với thực tế địa phương. Các thông số cần thiết như hiệu suất xử lý theo BOD và SS cũng cần được tính toán để đảm bảo rằng nước thải sau khi xử lý đạt tiêu chuẩn cho phép.
II. Tính toán các công trình trạm xử lý
Tính toán các công trình trong trạm xử lý nước thải là bước tiếp theo quan trọng. Ngăn tiếp nhận nước thải được thiết kế để đảm bảo rằng nước thải có thể tự chảy qua các công trình khác của trạm xử lý. Kích thước của ngăn tiếp nhận phụ thuộc vào công suất của trạm và lưu lượng nước thải. Việc tính toán mương dẫn nước thải tới song chắn rác cũng cần được thực hiện để đảm bảo rằng nước thải được dẫn đi một cách hiệu quả. Các thông số thủy lực của mương cần được tính toán để đảm bảo rằng vận tốc dòng chảy đủ lớn nhằm tránh lắng cặn tại các vị trí mở rộng.
2.1. Ngăn tiếp nhận nước thải
Ngăn tiếp nhận nước thải là nơi đầu tiên nước thải được dẫn vào trước khi xử lý. Kích thước của ngăn tiếp nhận cần được tính toán dựa trên lưu lượng nước thải tối đa. Việc bố trí ngăn tiếp nhận ở vị trí cao nhất giúp nước có thể tự chảy qua các công trình khác mà không cần bơm. Kích thước ngăn tiếp nhận được xác định là 2800 mm x 2500 mm x 2000 mm, đảm bảo khả năng tiếp nhận nước thải hiệu quả. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng mà còn giảm thiểu chi phí vận hành cho hệ thống xử lý nước thải.
2.2. Tính toán mương dẫn nước thải
Mương dẫn nước thải cần được thiết kế với tiết diện ngang hình chữ nhật để đảm bảo dòng chảy ổn định. Kích thước mương được xác định là 1000 mm x 900 mm, với các thông số thủy lực được tính toán để đảm bảo rằng vận tốc dòng chảy luôn lớn hơn 0,4 m/s nhằm tránh lắng cặn. Việc tính toán độ dốc và vận tốc dòng chảy là rất quan trọng để đảm bảo rằng nước thải được dẫn đi một cách hiệu quả và không gây ô nhiễm cho môi trường xung quanh. Các thông số này cần được theo dõi và điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo hiệu quả hoạt động của trạm xử lý nước thải.