Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh công nghiệp hóa hiện đại, việc áp dụng kỹ thuật thiết kế ngược (Reverse Engineering - RE) ngày càng trở nên quan trọng, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ chế tạo máy. Theo ước tính, các doanh nghiệp sản xuất cơ khí tại Việt Nam đang đối mặt với thách thức về chi phí và thời gian trong quá trình thiết kế và chế tạo dụng cụ, đặc biệt khi sử dụng các phương pháp truyền thống đo vẽ thủ công. Đề tài "Thiết kế, chế tạo và thử nghiệm thiết bị đo biên dạng theo nguyên tắc số hóa kiểu Robot" được thực hiện nhằm giải quyết vấn đề này, tập trung phát triển một thiết bị đo biên dạng dạng PCMM (Portable Coordinate Measuring Machine) có cấu hình đơn giản, chi phí hợp lý, phù hợp với điều kiện sản xuất tại Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13.
Mục tiêu nghiên cứu là thiết kế và chế tạo hoàn chỉnh thiết bị đo biên dạng theo nguyên tắc số hóa kiểu robot, có khả năng đo chính xác các chi tiết dạng tròn xoay và xuất dữ liệu dưới dạng file số hóa để hỗ trợ thiết kế ngược và gia công thử nghiệm. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các chi tiết có kích thước từ 10mm đến 100mm chiều dài và 2mm đến 30mm đường kính, với độ chính xác lặp lại ≤ 0,10mm. Nghiên cứu được thực hiện trong giai đoạn 2014-2015 tại Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên và Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13.
Ý nghĩa của đề tài không chỉ nằm ở việc nâng cao độ chính xác và rút ngắn thời gian thiết kế, mà còn góp phần thúc đẩy nội địa hóa thiết bị đo lường công nghệ cao, giảm sự phụ thuộc vào nhập khẩu, đồng thời hỗ trợ phát triển công nghiệp chế tạo máy trong nước.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:
Lý thuyết động học robot: Áp dụng mô hình Denavit-Hartenberg để xác định vị trí và hướng của đầu đo trong không gian làm việc dựa trên các biến khớp (biến góc của các khớp quay). Đây là cơ sở để tính toán tọa độ điểm đo và chuyển đổi giữa các hệ tọa độ khác nhau trong hệ thống.
Nguyên tắc số hóa biên dạng kiểu robot: Sử dụng các cảm biến encoder gắn trên các khớp quay để giám sát chuyển động đầu dò, từ đó tái tạo biên dạng chi tiết theo dạng tọa độ 2D hoặc 3D.
Phương pháp nội suy và xấp xỉ: Áp dụng các thuật toán nội suy để xử lý dữ liệu thô thu nhận từ thiết bị, làm mịn đường cong biên dạng, giảm sai số và tăng độ chính xác của kết quả đo.
Khái niệm chính:
- Encoder: cảm biến đo góc quay, cung cấp số xung tương ứng với chuyển động.
- Độ phân giải: số xung trên một vòng quay, ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác đo.
- Hệ tọa độ Denavit-Hartenberg: phương pháp mô hình hóa chuyển động của robot.
- Phần mềm CAD/CAM: hỗ trợ thiết kế và gia công dựa trên dữ liệu số hóa.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thực nghiệm được thu thập từ thiết bị đo biên dạng do nhóm nghiên cứu thiết kế và chế tạo, thử nghiệm trên các chi tiết dạng tròn xoay tại Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13.
Phương pháp phân tích:
- Phân tích động học robot để xác định cấu hình và tính toán độ phân giải cần thiết của các encoder.
- Sử dụng phần mềm Excel và AutoCAD để mô phỏng, tính toán và kiểm định các thông số kỹ thuật của thiết bị.
- Áp dụng phương pháp nội suy để xử lý dữ liệu đo thô, làm mịn biên dạng.
- Đánh giá độ chính xác lặp lại và sai số tương đối theo đường kính chi tiết thông qua các phép đo thực nghiệm.
Timeline nghiên cứu:
- Năm 2014: Nghiên cứu cơ sở lý thuyết, khảo sát thiết bị hiện có, xác định yêu cầu kỹ thuật.
- Năm 2015: Thiết kế, chế tạo thiết bị, phát triển phần mềm điều khiển và xử lý dữ liệu, thử nghiệm và đánh giá kết quả.
- Cuối năm 2015: Hoàn thiện luận văn và bảo vệ.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Thiết kế cấu hình tay đo robot 2 bậc tự do:
- Chiều dài tay đo lần lượt là 180mm và 160mm.
- Độ phân giải encoder được chọn là 5.000 xung/vòng, với độ khuếch đại tần số PLC là 4 lần.
- Độ phân giải góc của encoder sau khuếch đại đạt khoảng 0,018 độ, tương đương bước dịch chuyển nhỏ nhất của đầu đo khoảng 0,3mm trong vùng làm việc.
Độ chính xác lặp lại phép đo:
- Thử nghiệm trên các chi tiết dạng tròn xoay cho thấy độ chính xác lặp lại ≤ 0,10mm, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật đề ra.
- Sai số tương đối theo đường kính chi tiết cũng được kiểm soát trong mức ≤ 0,10mm, phù hợp với tiêu chuẩn đo lường trong sản xuất.
Phần mềm xử lý dữ liệu hiệu quả:
- Phần mềm nội suy và làm mịn dữ liệu đo thô giúp giảm nhiễu và sai số, tạo ra biên dạng mượt mà với số vòng lặp xử lý lên đến 1000 lần.
- Dữ liệu đầu ra được xuất dưới định dạng *.txt và *.dwg, thuận tiện cho việc liên kết với phần mềm CAD/CAM.
Ứng dụng thực tế tại Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13:
- Thiết bị giúp rút ngắn thời gian thiết kế ngược và gia công thử nghiệm dụng cụ.
- Giảm chi phí so với việc đầu tư máy đo CMM nhập khẩu có giá thành cao.
- Tăng tính chủ động trong sản xuất và kiểm soát chất lượng sản phẩm.
Thảo luận kết quả
Kết quả nghiên cứu cho thấy việc áp dụng lý thuyết động học robot kết hợp với thiết kế cơ điện tử phù hợp có thể tạo ra thiết bị đo biên dạng có độ chính xác cao và chi phí hợp lý. So với các nghiên cứu trước đây tại Việt Nam, thiết bị này có ưu điểm về tính cơ động, dễ chế tạo và vận hành bằng tay, phù hợp với điều kiện sản xuất trong nước.
Việc lựa chọn đầu đo dạng trụ thay vì đầu cầu giúp giảm sai số do gá đặt chi tiết, đảm bảo độ chính xác đo không bị ảnh hưởng bởi vị trí gá. Phần mềm xử lý dữ liệu nội suy làm mịn biên dạng cũng là điểm cải tiến quan trọng, giúp dữ liệu đo thô trở nên chính xác và dễ sử dụng hơn trong thiết kế và gia công.
Các biểu đồ và bảng số liệu trong luận văn minh họa rõ ràng quá trình tính toán độ phân giải encoder, vùng làm việc của máy, cũng như kết quả thử nghiệm độ chính xác, giúp người đọc dễ dàng hình dung và đánh giá hiệu quả thiết bị.
Đề xuất và khuyến nghị
Nâng cấp tự động hóa thiết bị:
- Trang bị động cơ và cảm biến lực để tự động hóa quá trình đo, nâng cao hiệu suất và giảm sai số do vận hành thủ công.
- Mục tiêu: giảm thời gian đo 30% trong vòng 1 năm.
- Chủ thể thực hiện: Bộ phận R&D Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13 phối hợp với Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên.
Phát triển phần mềm xử lý dữ liệu đa chiều:
- Mở rộng khả năng xử lý dữ liệu 3D, tích hợp các thuật toán phân tích nâng cao như CAE để tối ưu hóa thiết kế.
- Mục tiêu: tăng độ chính xác xử lý dữ liệu lên 15% trong 18 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Nhóm phát triển phần mềm tại trường đại học và đối tác công nghệ.
Đào tạo và chuyển giao công nghệ:
- Tổ chức các khóa đào tạo vận hành và bảo trì thiết bị cho kỹ thuật viên tại doanh nghiệp.
- Mục tiêu: nâng cao năng lực sử dụng thiết bị, giảm lỗi vận hành xuống dưới 5% trong 6 tháng.
- Chủ thể thực hiện: Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp Thái Nguyên phối hợp với Công ty.
Mở rộng ứng dụng thiết bị:
- Nghiên cứu và thiết kế các phiên bản thiết bị phù hợp với các loại chi tiết có hình dạng phức tạp hơn, như bề mặt xoắn hoặc bề mặt tự do.
- Mục tiêu: phát triển sản phẩm mới trong 2 năm tới, đáp ứng nhu cầu đa dạng của ngành cơ khí.
- Chủ thể thực hiện: Bộ phận nghiên cứu và phát triển sản phẩm của công ty.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Các kỹ sư thiết kế và chế tạo máy:
- Lợi ích: Áp dụng kiến thức về thiết kế robot đo lường và xử lý dữ liệu số hóa để nâng cao hiệu quả công việc.
- Use case: Thiết kế các thiết bị đo lường tùy chỉnh cho dây chuyền sản xuất.
Doanh nghiệp sản xuất cơ khí vừa và nhỏ:
- Lợi ích: Tìm hiểu giải pháp đo lường chi phí thấp, phù hợp với điều kiện sản xuất trong nước.
- Use case: Thay thế phương pháp đo thủ công, nâng cao độ chính xác sản phẩm.
Giảng viên và sinh viên ngành công nghệ chế tạo máy:
- Lợi ích: Nắm bắt kiến thức thực tiễn về ứng dụng robot trong đo lường và thiết kế ngược.
- Use case: Tham khảo làm tài liệu giảng dạy và nghiên cứu khoa học.
Các nhà nghiên cứu phát triển công nghệ đo lường:
- Lợi ích: Tham khảo phương pháp thiết kế, tính toán và thử nghiệm thiết bị đo biên dạng kiểu robot.
- Use case: Phát triển các thiết bị đo lường mới hoặc cải tiến thiết bị hiện có.
Câu hỏi thường gặp
Thiết bị đo biên dạng kiểu robot có ưu điểm gì so với máy CMM truyền thống?
Thiết bị có cấu hình đơn giản, chi phí thấp, dễ chế tạo và vận hành thủ công, phù hợp với các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Ví dụ, thiết bị này giúp giảm chi phí đầu tư so với máy CMM nhập khẩu lên đến 50%.Độ chính xác của thiết bị đạt được là bao nhiêu?
Độ chính xác lặp lại ≤ 0,10mm và sai số tương đối theo đường kính cũng trong mức ≤ 0,10mm, đáp ứng yêu cầu đo lường trong sản xuất cơ khí chính xác.Phần mềm xử lý dữ liệu có thể xuất dữ liệu sang định dạng nào?
Phần mềm xuất dữ liệu dưới dạng file *.txt và *.dwg, thuận tiện cho việc liên kết với các phần mềm CAD/CAM trong thiết kế và gia công.Thiết bị có thể đo được những loại chi tiết nào?
Thiết bị phù hợp để đo các chi tiết dạng tròn xoay, có kích thước từ 10mm đến 100mm chiều dài và 2mm đến 30mm đường kính, với biên dạng 2D liên tục.Có thể nâng cấp thiết bị để đo biên dạng 3D không?
Có thể, bằng cách kết hợp thêm đồ gá có trục điều khiển tịnh tiến hoặc quay, cùng phát triển phần mềm xử lý dữ liệu 3D, thiết bị sẽ mở rộng khả năng đo biên dạng phức tạp hơn.
Kết luận
- Đã thiết kế và chế tạo thành công thiết bị đo biên dạng theo nguyên tắc số hóa kiểu robot với cấu hình 2 bậc tự do, phù hợp với điều kiện sản xuất trong nước.
- Thiết bị đạt độ chính xác lặp lại ≤ 0,10mm, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của Công ty TNHH MTV Cơ khí hóa chất 13.
- Phần mềm xử lý dữ liệu hiệu quả, hỗ trợ xuất dữ liệu dưới định dạng số hóa tiện lợi cho thiết kế và gia công.
- Thiết bị góp phần nâng cao hiệu quả thiết kế ngược, rút ngắn thời gian và giảm chi phí gia công thử nghiệm dụng cụ.
- Đề xuất các hướng nâng cấp tự động hóa, phát triển phần mềm đa chiều và đào tạo chuyển giao công nghệ để mở rộng ứng dụng trong tương lai.
Hành động tiếp theo: Khuyến khích các doanh nghiệp và viện nghiên cứu phối hợp triển khai nâng cấp thiết bị, đồng thời đào tạo nhân lực vận hành để tận dụng tối đa hiệu quả công nghệ này.