I. Toàn cảnh dự án nhà máy điện rác 300 tấn ngày tại Việt Nam
Việt Nam đang đối mặt với bài toán xử lý chất thải rắn ngày càng gia tăng, đặc biệt là chất thải rắn công nghiệp. Các phương pháp truyền thống như chôn lấp đang dần bộc lộ nhiều hạn chế về ô nhiễm môi trường và quỹ đất. Trong bối cảnh đó, việc phát triển các dự án năng lượng tái tạo từ rác thải được xem là giải pháp bền vững. Đồ án "Thiết kế sơ bộ nhà máy điện rác sử dụng nhiên liệu là chất thải công nghiệp công suất 300 tấn/ngày" của tác giả Trần Lê Minh Lưu (Đại học Bách Khoa Hà Nội) đã đề xuất một mô hình toàn diện, biến thách thức về rác thải thành cơ hội sản xuất năng lượng sạch. Dự án này không chỉ giải quyết vấn đề môi trường mà còn đóng góp vào an ninh năng lượng quốc gia, phù hợp với xu hướng kinh tế tuần hoàn đang được khuyến khích. Công nghệ WtE (Waste-to-Energy), hay đốt rác phát điện, là công nghệ cốt lõi được lựa chọn. Công nghệ này giúp giảm tới 90% thể tích rác cần chôn lấp, đồng thời tận dụng nguồn nhiệt trị có trong rác để tạo ra điện năng. Việc nghiên cứu và triển khai các nhà máy đốt rác phát điện như mô hình này là một bước đi chiến lược, thể hiện tầm nhìn dài hạn trong việc quản lý tài nguyên và bảo vệ môi trường. Đồ án cung cấp một bộ khung thiết kế chi tiết, từ việc phân tích thành phần rác đầu vào, lựa chọn công nghệ lò đốt, tính toán cân bằng năng lượng, đến thiết kế hệ thống xử lý khí thải nghiêm ngặt. Đây là một tài liệu tham khảo giá trị cho các nhà đầu tư, kỹ sư và cơ quan quản lý trong quá trình lập kế hoạch và triển khai các dự án tương tự. Việc làm chủ công nghệ và quy trình vận hành sẽ mở ra một chương mới cho ngành công nghiệp môi trường tại Việt Nam.
1.1. Sự cần thiết đầu tư các dự án năng lượng tái tạo từ rác
Hiện nay, phương pháp xử lý rác chủ yếu tại Việt Nam vẫn là chôn lấp, chiếm dụng diện tích lớn và gây ô nhiễm nghiêm trọng cho đất, nước ngầm và không khí. Theo tài liệu gốc, "tình trạng quá tải các bãi chôn lấp rác hiện nay đang gây ra thách thức không nhỏ cho chính quyền các thành phố". Do đó, việc đầu tư vào các dự án năng lượng tái tạo như nhà máy điện rác là cực kỳ cần thiết. Giải pháp này không chỉ xử lý triệt để chất thải mà còn tạo ra nguồn năng lượng sạch, giảm phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và góp phần thực hiện các cam kết về biến đổi khí hậu. Đây là một hướng đi phù hợp với chiến lược phát triển bền vững của quốc gia.
1.2. Mục tiêu của thuyết minh thiết kế cơ sở nhà máy điện rác
Mục tiêu chính của thuyết minh thiết kế cơ sở là xây dựng một mô hình nhà máy điện rác khả thi về kỹ thuật và hiệu quả về kinh tế. Cụ thể, đồ án đặt ra các nhiệm vụ: xử lý 300 tấn chất thải rắn công nghiệp mỗi ngày với thành phần xác định (C=46,2%, W=20,6%...); tính toán cân bằng vật chất và năng lượng để xác định công suất phát điện; lựa chọn công nghệ phù hợp cho lò đốt rác công nghiệp và tua bin hơi nước; và quan trọng nhất là thiết kế hệ thống xử lý khí thải lò đốt đáp ứng Quy chuẩn QCVN 30:2012/BTNMT. Các mục tiêu này đảm bảo dự án khi triển khai sẽ vận hành ổn định, an toàn và tuân thủ các quy định môi trường khắt khe nhất.
1.3. Tổng quan các công nghệ xử lý chất thải rắn công nghiệp
Đồ án đã phân tích nhiều công nghệ xử lý chất thải rắn công nghiệp khác nhau. Bên cạnh chôn lấp và tái chế, công nghệ đốt rác phát điện (WtE) được đánh giá là ưu việt nhất cho bối cảnh Việt Nam. So với các công nghệ mới như khí hóa plasma, WtE có ưu điểm là "công nghệ đã khá hoàn thiện" và đã được kiểm chứng thương mại trên toàn cầu. Công nghệ này phù hợp để xử lý rác không phân loại, có khả năng giảm thể tích rác đáng kể và tạo ra giá trị kinh tế từ việc bán điện, phù hợp với mô hình kinh tế tuần hoàn.
II. Thách thức trong thiết kế nhà máy điện rác công nghiệp 300 tấn
Việc thiết kế một nhà máy đốt rác phát điện công suất 300 tấn/ngày phải đối mặt với nhiều thách thức kỹ thuật và môi trường. Thách thức lớn nhất đến từ chính đặc tính của nguồn nhiên liệu: chất thải rắn công nghiệp. Không giống như than hay khí, rác thải công nghiệp có thành phần không đồng nhất, độ ẩm và nhiệt trị biến động liên tục. Theo số liệu đầu vào của đồ án, rác có độ tro (A) cao (18,5%) và độ ẩm (W) đáng kể (20,6%), đòi hỏi công nghệ lò đốt phải có khả năng thích ứng cao để duy trì quá trình cháy ổn định. Một thách thức khác là kiểm soát phát thải. Quá trình đốt rác, đặc biệt là rác công nghiệp chứa Clo (0,6%) và Lưu huỳnh (0,5%), sẽ sinh ra các chất ô nhiễm nguy hiểm như Dioxin/Furan, HCl, SOx và kim loại nặng. Do đó, hệ thống xử lý khí thải lò đốt phải được thiết kế cực kỳ phức tạp và tốn kém, đảm bảo khí thải đầu ra phải đạt các tiêu chuẩn khí thải nhà máy điện rác nghiêm ngặt. Bài toán kinh tế cũng là một rào cản. Suất đầu tư nhà máy điện rác thường rất cao, đòi hỏi nguồn vốn lớn và thời gian thu hồi vốn dài. Việc tính toán chính xác hiệu suất chuyển đổi năng lượng và tối ưu hóa chi phí vận hành là yếu tố sống còn để đảm bảo tính khả thi tài chính cho dự án. Cuối cùng, việc quản lý các sản phẩm phụ sau quá trình đốt, đặc biệt là quản lý tro bay, tro đáy, cũng là một vấn đề phức tạp, đòi hỏi các giải pháp xử lý và tái chế an toàn để tránh gây ô nhiễm thứ cấp.
2.1. Tính không đồng nhất của nhiên liệu từ chất thải công nghiệp
Nguồn nhiên liệu có nguồn gốc từ chất thải (RDF) có đặc tính không ổn định. Sự thay đổi về thành phần hóa học (tỷ lệ C, H, O, Cl, S), độ ẩm và kích thước ảnh hưởng trực tiếp đến nhiệt trị và quá trình cháy trong lò. Điều này đòi hỏi hệ thống cấp liệu và buồng đốt phải được thiết kế linh hoạt, cùng với hệ thống kiểm soát tự động tiên tiến để điều chỉnh lượng không khí và duy trì nhiệt độ cháy tối ưu, từ đó đảm bảo hiệu suất chuyển đổi năng lượng ổn định.
2.2. Yêu cầu nghiêm ngặt về báo cáo đánh giá tác động môi trường ĐTM
Một dự án điện rác phải trải qua quá trình thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (ĐTM) rất khắt khe. Báo cáo này phải phân tích và đưa ra giải pháp cho mọi nguồn phát thải tiềm tàng: khí thải, nước thải, tro xỉ và tiếng ồn. Đặc biệt, phần thuyết minh về hệ thống xử lý khí thải lò đốt phải chứng minh được khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn quốc gia (QCVN 30:2012/BTNMT, QCVN 61-MT:2016/BTNMT) và thậm chí là các tiêu chuẩn quốc tế khắt khe hơn để đảm bảo dự án không gây hại cho cộng đồng và môi trường xung quanh.
2.3. Vấn đề quản lý tro bay tro đáy và các sản phẩm phụ khác
Sau khi đốt, nhà máy tạo ra hai loại tro chính: tro đáy (xỉ lò) và tro bay. Tro đáy ít độc hại hơn và có thể được tái sử dụng làm vật liệu xây dựng. Tuy nhiên, việc quản lý tro bay, tro đáy, đặc biệt là tro bay, là một thách thức lớn. Tro bay thu được từ hệ thống lọc bụi chứa nồng độ cao kim loại nặng và các chất độc hại khác, được phân loại là chất thải nguy hại. Đồ án đề xuất phương pháp hóa rắn tro bay bằng xi măng để ổn định các kim loại nặng trước khi đem đi chôn lấp an toàn, ngăn ngừa nguy cơ rò rỉ ra môi trường.
III. Phương pháp thiết kế sơ đồ công nghệ nhà máy điện rác tối ưu
Để xây dựng một nhà máy điện rác hiệu quả, việc thiết kế sơ đồ công nghệ nhà máy điện rác là bước đi nền tảng. Đồ án của Trần Lê Minh Lưu đã trình bày một quy trình thiết kế bài bản, bắt đầu từ khâu tiếp nhận rác và kết thúc ở khâu đấu nối lưới điện quốc gia. Rác thải công nghiệp sau khi được thu gom sẽ đưa vào hầm chứa lớn. Tại đây, hệ thống cầu trục sẽ đảo trộn để đồng nhất hóa nhiên liệu trước khi cấp vào phễu nạp của lò đốt rác công nghiệp. Công nghệ lò đốt được lựa chọn là loại ghi lò tiên tiến, cho phép đốt cháy hiệu quả rác có nhiệt trị và độ ẩm không ổn định. Năng lượng nhiệt sinh ra từ quá trình đốt được tận dụng trong lò hơi thu hồi nhiệt để sản xuất hơi nước quá nhiệt ở áp suất và nhiệt độ cao (40 bar, 400°C). Dòng hơi này sau đó được dẫn động tua bin hơi nước, làm quay máy phát điện từ rác để tạo ra điện năng. Chu trình nhiệt được tối ưu hóa thông qua các bình gia nhiệt và bình khử khí để nâng cao hiệu suất tổng thể của nhà máy. Phần hơi sau khi ra khỏi tuabin sẽ được ngưng tụ tại bình ngưng và quay trở lại chu trình, tạo thành một vòng tuần hoàn khép kín. Toàn bộ quy trình, từ khâu cấp rác, đốt, sinh hơi, phát điện đến xử lý khí thải và tro xỉ, đều được giám sát và điều khiển bởi hệ thống tự động hóa trung tâm, đảm bảo nhà máy vận hành an toàn, ổn định và đạt hiệu suất chuyển đổi năng lượng cao nhất.
3.1. Lựa chọn công nghệ lò đốt rác công nghiệp và lò hơi thu hồi nhiệt
Việc lựa chọn lò đốt rác công nghiệp là quyết định quan trọng nhất. Đồ án đề xuất sử dụng lò đốt dạng ghi đẩy cơ học, một công nghệ phổ biến và đã được chứng minh hiệu quả cho việc đốt rác thải rắn. Lò hơi thu hồi nhiệt được thiết kế đi kèm, có nhiệm vụ hấp thụ tối đa nhiệt lượng từ khói thải nóng để sinh hơi. Thiết kế này đảm bảo rác được cháy kiệt ở nhiệt độ cao (trên 850°C trong ít nhất 2 giây) để phá hủy các hợp chất độc hại như Dioxin, đồng thời tối ưu hóa quá trình truyền nhiệt để sản xuất hơi quá nhiệt, nền tảng cho việc phát điện hiệu quả.
3.2. Quy trình vận hành tổ máy tuabin hơi nước và máy phát điện
Tổ máy phát điện là trái tim của nhà máy. Hơi nước quá nhiệt từ lò hơi được đưa vào tua bin hơi nước, giãn nở và sinh công làm quay rotor tuabin. Năng lượng cơ học này được truyền tới máy phát điện từ rác để chuyển hóa thành điện năng. Đồ án đã thực hiện tính toán cân bằng năng lượng chi tiết cho chu trình hơi, bao gồm các cửa trích hơi để gia nhiệt nước cấp, giúp tăng hiệu suất nhiệt của toàn hệ thống. Công suất phát điện của tổ máy được tính toán đạt khoảng 14,3 MW, một con số ấn tượng từ việc xử lý 300 tấn rác mỗi ngày.
3.3. Sơ đồ hệ thống tiếp nhận và xử lý nước rỉ rác nước thải
Quá trình lưu trữ rác trong hầm chứa sẽ phát sinh nước rỉ rác, một loại nước thải có nồng độ ô nhiễm rất cao. Sơ đồ công nghệ nhà máy điện rác phải bao gồm một hệ thống thu gom và xử lý nước rỉ rác hiệu quả. Nước rỉ rác sẽ được thu gom và bơm ngược trở lại vào buồng đốt để bay hơi và phân hủy hoàn toàn ở nhiệt độ cao. Giải pháp này không chỉ xử lý triệt để nguồn ô nhiễm mà còn giúp tiết kiệm chi phí so với việc xây dựng một hệ thống xử lý nước thải riêng biệt, thể hiện một cách tiếp cận thông minh và tối ưu trong thiết kế.
IV. Hướng dẫn tính toán cân bằng năng lượng và hiệu suất tổ máy
Nền tảng của việc thiết kế một nhà máy điện chính là các tính toán kỹ thuật chính xác. Đồ án đã trình bày chi tiết phương pháp tính toán cân bằng năng lượng và cân bằng vật chất cho toàn bộ hệ thống, từ đó xác định các chỉ tiêu kinh tế - kỹ thuật quan trọng. Quá trình tính toán bắt đầu bằng việc xác định nhiệt trị thấp của nhiên liệu dựa trên thành phần hóa học của rác thải. Từ đó, cân bằng năng lượng cho buồng đốt và lò hơi được thiết lập để xác định lượng hơi nước sản xuất được. Tiếp theo, sơ đồ nhiệt của chu trình Rankine với các cửa trích hơi được phân tích để tính toán lưu lượng hơi qua từng tầng của tua bin hơi nước. Các phương trình cân bằng nhiệt cho từng thiết bị như bình gia nhiệt, bình khử khí và bình ngưng được giải quyết một cách tuần tự. Kết quả của quá trình tính toán cân bằng năng lượng này là cơ sở để xác định công suất phát điện tại đầu cực máy phát. Theo tính toán trong đồ án, với 300 tấn rác/ngày, nhà máy có thể đạt công suất phát điện là 14.366 kW. Dựa trên công suất này, các chỉ tiêu hiệu suất được xác định. Hiệu suất của toàn tổ máy (ηc) được tính toán là 24,53%, một con số hợp lý đối với công nghệ WtE. Các thông số này không chỉ khẳng định tính khả thi của dự án mà còn là dữ liệu đầu vào quan trọng để lựa chọn các thiết bị chính như bơm, quạt, tuabin và máy phát.
4.1. Phân tích sơ đồ nhiệt và các thông số hơi nước trong chu trình
Đồ án xây dựng một sơ đồ nhiệt nguyên lý chi tiết cho tổ máy. Sơ đồ này mô tả quá trình biến đổi trạng thái của hơi nước và nước trong toàn bộ chu trình, từ lò hơi qua tuabin, bình ngưng, các bơm và các bình gia nhiệt. Bảng thông số hơi và nước tại các điểm nút quan trọng được lập ra, bao gồm áp suất, nhiệt độ và entanpi. Dựa trên các thông số này, quá trình giãn nở của hơi trong tuabin được biểu diễn trên đồ thị i-s, giúp trực quan hóa và kiểm tra các tính toán hiệu suất của tuabin.
4.2. Cách xác định hiệu suất chuyển đổi năng lượng của nhà máy
Hiệu suất là chỉ số quan trọng nhất đánh giá tính kinh tế của nhà máy. Hiệu suất chuyển đổi năng lượng tổng thể của nhà máy (hiệu suất net) được tính bằng tỷ lệ giữa công suất điện thuần phát ra lưới và tổng năng lượng hóa học có trong lượng rác được đốt. Theo kết quả tính toán của đồ án, hiệu suất của toàn tổ máy là 0,2453. Con số này phản ánh hiệu quả của việc chuyển hóa nhiệt năng từ rác thành điện năng, sau khi đã trừ đi các tổn thất trong lò hơi, tuabin, máy phát và năng lượng tự dùng cho các thiết bị phụ trợ.
4.3. Lựa chọn các thiết bị chính dựa trên kết quả tính toán
Kết quả từ việc tính toán cân bằng năng lượng và vật chất là cơ sở trực tiếp để lựa chọn thông số kỹ thuật cho các thiết bị chính. Ví dụ, lưu lượng hơi vào tuabin (18,88 kg/s) và các thông số hơi đầu vào/ra sẽ quyết định model và công suất của tuabin. Tương tự, lưu lượng và cột áp yêu cầu sẽ được dùng để tính chọn bơm cấp, bơm ngưng và quạt gió, quạt khói. Việc lựa chọn thiết bị phù hợp đảm bảo hệ thống vận hành đồng bộ, ổn định và đạt được hiệu suất thiết kế.
V. Bí quyết xử lý khí thải lò đốt rác đạt tiêu chuẩn Châu Âu
Một trong những yếu tố then chốt quyết định sự thành công của một dự án nhà máy điện rác là hệ thống xử lý khí thải lò đốt. Đồ án đã đề xuất một hệ thống xử lý đa tầng, tích hợp nhiều công nghệ hiện đại để đảm bảo khí thải đầu ra không chỉ đạt QCVN mà còn tuân thủ các tiêu chuẩn khí thải nhà máy điện rác khắt khe của Châu Âu (Tiêu chuẩn 2010/75/EU). Quy trình xử lý bắt đầu ngay từ trong buồng đốt thứ cấp với hệ thống khử NOx bằng phương pháp khử chọn lọc không xúc tác (SNCR). Tại đây, dung dịch ure được phun vào dòng khói ở nhiệt độ 850-1000°C để chuyển hóa NOx thành khí Nito và hơi nước vô hại. Sau khi ra khỏi lò hơi, khói thải được dẫn vào tháp phản ứng bán khô. Sữa vôi Ca(OH)2 được phun dưới dạng sương để trung hòa các khí axit như SOx, HCl. Tiếp theo, than hoạt tính dạng bột được phun vào dòng khói để hấp phụ các chất ô nhiễm hữu cơ khó phân hủy như Dioxin/Furan và các kim loại nặng ở dạng hơi như thủy ngân. Cuối cùng, toàn bộ dòng khói chứa bụi, sản phẩm phản ứng và than hoạt tính sẽ được dẫn qua thiết bị lọc bụi túi hiệu suất cao. Lớp bánh lọc hình thành trên bề mặt túi vải không chỉ giữ lại các hạt bụi mà còn tiếp tục quá trình hấp phụ và phản ứng, giúp loại bỏ triệt để các chất ô nhiễm còn sót lại. Hệ thống này đảm bảo các chỉ số ô nhiễm như bụi, SO2, NOx, HCl, Dioxin... đều nằm dưới ngưỡng cho phép.
5.1. Công nghệ khử NOx SOx và các khí axit trong khói thải
Để xử lý NOx, công nghệ SNCR được lựa chọn vì tính hiệu quả và chi phí hợp lý. Đối với SOx và HCl, phương pháp bán khô sử dụng sữa vôi trong tháp phản ứng cho hiệu quả trung hòa cao, đồng thời làm nguội dòng khí, tạo điều kiện thuận lợi cho các bước xử lý sau. Đồ án đã thực hiện tính toán chi tiết lượng hóa chất (ure, vôi) cần thiết dựa trên nồng độ chất ô nhiễm đầu vào, đảm bảo hệ thống hoạt động hiệu quả và tối ưu chi phí vận hành.
5.2. Giải pháp loại bỏ Dioxin Furan và kim loại nặng triệt để
Dioxin/Furan là chất ô nhiễm cực độc. Giải pháp xử lý được áp dụng theo nguyên tắc "ngăn chặn và loại bỏ". Ngăn chặn bằng cách duy trì điều kiện cháy tối ưu (nhiệt độ > 850°C, thời gian lưu > 2s) và làm nguội nhanh khói thải để tránh tái hình thành. Loại bỏ bằng cách phun than hoạt tính vào dòng khí. Than hoạt tính với bề mặt riêng lớn sẽ hấp phụ hiệu quả Dioxin/Furan và hơi kim loại nặng, sau đó bị giữ lại hoàn toàn tại thiết bị lọc bụi túi.
5.3. Vai trò của thiết bị lọc bụi túi trong hệ thống xử lý khí thải
Thiết bị lọc bụi túi là chốt chặn cuối cùng và quan trọng nhất của hệ thống. Nó có khả năng thu giữ các hạt bụi có kích thước siêu nhỏ với hiệu suất lên đến 99,9%. Không chỉ vậy, lớp bụi và hóa chất bám trên bề mặt túi lọc còn tạo thành một lớp "bánh lọc" phản ứng, giúp tăng cường hiệu quả khử các khí axit và hấp phụ Dioxin. Đây là công nghệ được công nhận là tốt nhất hiện nay cho các nhà máy đốt rác phát điện.
VI. Tiềm năng và suất đầu tư nhà máy điện rác trong kinh tế tuần hoàn
Dự án nhà máy điện rác công suất 300 tấn/ngày không chỉ là một giải pháp xử lý môi trường mà còn là một mô hình kinh doanh tiềm năng, phù hợp hoàn hảo với định hướng kinh tế tuần hoàn. Bằng cách biến rác thải từ một gánh nặng thành một nguồn tài nguyên năng lượng, dự án tạo ra một vòng lặp khép kín, giảm thiểu khai thác tài nguyên hóa thạch và hạn chế tối đa lượng chất thải phải chôn lấp. Về mặt kinh tế, mặc dù suất đầu tư nhà máy điện rác ban đầu khá cao do yêu cầu công nghệ phức tạp, đặc biệt là hệ thống lò đốt và xử lý khí thải, dự án có thể tạo ra nguồn doanh thu ổn định từ hai nguồn chính: phí xử lý rác thải và tiền bán điện cho lưới điện quốc gia. Việc đấu nối lưới điện quốc gia cho phép nhà máy bán toàn bộ sản lượng điện, góp phần đảm bảo an ninh năng lượng. Hơn nữa, dự án còn mang lại nhiều lợi ích xã hội như tạo công ăn việc làm cho lao động địa phương, cải thiện chất lượng môi trường sống và nâng cao hình ảnh của địa phương trong việc phát triển bền vững. Với các chính sách khuyến khích phát triển năng lượng tái tạo của chính phủ, các dự án năng lượng tái tạo từ rác thải đang có cơ hội phát triển mạnh mẽ. Việc triển khai thành công các dự án như thế này sẽ là tiền đề để nhân rộng mô hình ra khắp cả nước, giải quyết dứt điểm vấn đề rác thải công nghiệp và đô thị tại Việt Nam.
6.1. Phân tích hiệu quả kinh tế xã hội và vai trò nhà thầu EPC
Hiệu quả của dự án được thể hiện qua việc giảm chi phí xử lý môi trường lâu dài, tạo ra sản phẩm có giá trị (điện năng), và đóng góp vào tăng trưởng xanh. Để triển khai dự án hiệu quả, vai trò của nhà thầu EPC (Thiết kế - Cung cấp - Xây dựng) là rất quan trọng. Một nhà thầu EPC có kinh nghiệm sẽ đảm bảo dự án được thực hiện đúng tiến độ, chất lượng và tối ưu hóa chi phí, từ khâu thiết kế chi tiết, mua sắm thiết bị đến thi công và chuyển giao công nghệ.
6.2. Ước tính sơ bộ suất đầu tư nhà máy điện rác và chi phí vận hành
Mặc dù đồ án không đi sâu vào phân tích tài chính, có thể ước tính suất đầu tư nhà máy điện rác dựa trên các dự án tương tự. Chi phí đầu tư bao gồm các hạng mục chính: xây dựng dân dụng, hệ thống lò đốt và lò hơi, tổ máy tuabin-máy phát, và đặc biệt là hệ thống xử lý khí thải lò đốt chiếm tỷ trọng lớn. Chi phí vận hành bao gồm nhiên liệu phụ trợ (nếu có), hóa chất xử lý khí thải, nhân công, và bảo trì, bảo dưỡng định kỳ.
6.3. Triển vọng phát triển công nghệ WtE Waste to Energy tại Việt Nam
Với lượng chất thải rắn công nghiệp và sinh hoạt ngày càng tăng, cùng với quỹ đất cho bãi chôn lấp ngày càng cạn kiệt, công nghệ WtE (Waste-to-Energy) được xem là xu thế tất yếu. Đồ án này là minh chứng cho thấy Việt Nam hoàn toàn có đủ năng lực kỹ thuật để nghiên cứu và thiết kế các nhà máy đốt rác phát điện hiện đại. Sự hỗ trợ từ chính sách của chính phủ và sự tham gia của các nhà đầu tư sẽ là động lực mạnh mẽ để công nghệ này phát triển, góp phần xây dựng một tương lai xanh và bền vững hơn.