Trường đại học
Đại học Quốc gia TP.Hồ Chí MinhChuyên ngành
Điện tử - Viễn thôngNgười đăng
Ẩn danhThể loại
luận văn tốt nghiệp2022
Phí lưu trữ
30.000 VNĐMục lục chi tiết
Tóm tắt
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc trao đổi thông tin và dữ liệu qua internet ngày càng trở nên quan trọng. Tuy nhiên, môi trường mạng rộng lớn tiềm ẩn nhiều nguy cơ về an ninh mạng, đặc biệt là việc đánh cắp thông tin. Các phương pháp bảo mật như IP security và TLS/SSL đã được phát triển để giải quyết vấn đề này. TLS/SSL sử dụng mã hóa bất đối xứng để trao đổi khóa đối xứng, đảm bảo an toàn cho dữ liệu. Tuy nhiên, sự gia tăng số lượng client kết nối đến server đòi hỏi khả năng xử lý dữ liệu lớn hơn, tiêu tốn nhiều công suất hơn. Do đó, việc xây dựng một giải pháp mã hóa dữ liệu với thông lượng cao và tiêu thụ năng lượng thấp là vô cùng cần thiết. Xu hướng hiện nay là loại bỏ các giải thuật mã hóa bất đối xứng cũ và thay thế bằng mã hóa dựa trên đường cong Elliptic, đặc biệt là ECDSA trên NIST P-256. Mục tiêu của luận văn này là xây dựng và tính toán khóa bất đối xứng cho chữ ký số ECDSA trên đường cong elip NIST P-256, đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin ngày càng cao.
Sự phát triển của Internet of Things (IoT) và các thiết bị di động đã thúc đẩy sự cần thiết của các giải pháp bảo mật phần cứng hiệu quả và tiết kiệm năng lượng. ECDSA trên đường cong Elliptic NIST P-256 là một lựa chọn phù hợp do kích thước khóa nhỏ hơn so với RSA, mang lại hiệu năng cao hơn trên các thiết bị hạn chế về tài nguyên. Thiết kế phần cứng cho ECDSA không chỉ giúp tăng tốc quá trình xử lý mã hóa mà còn bảo vệ chống lại các cuộc tấn công vật lý như side-channel attack.
ECDSA (Elliptic Curve Digital Signature Algorithm) là một lược đồ chữ ký số dựa trên lý thuyết đường cong Elliptic. Nó cung cấp mức độ bảo mật tương đương với RSA nhưng với kích thước khóa nhỏ hơn đáng kể, làm cho nó trở nên lý tưởng cho các ứng dụng bảo mật phần cứng. Đường cong Elliptic NIST P-256 (hay còn gọi là secp256r1 hoặc prime256v1) là một trong những đường cong Elliptic được sử dụng rộng rãi nhất do tính bảo mật và hiệu quả của nó.
Việc thiết kế phần cứng cho ECDSA trên đường cong elip NIST P-256 đặt ra nhiều thách thức đáng kể. Một trong những thách thức lớn nhất là tối ưu hóa hiệu năng tính toán trong khi vẫn đảm bảo mức tiêu thụ năng lượng thấp. Các phép toán trên đường cong Elliptic bao gồm phép cộng điểm, phép nhân điểm và phép nghịch đảo modulo đòi hỏi nhiều tài nguyên tính toán. Ngoài ra, việc bảo vệ thiết kế phần cứng khỏi các cuộc tấn công side-channel attack là một yếu tố quan trọng. Các cuộc tấn công này khai thác thông tin rò rỉ từ phần cứng như thời gian thực hiện, công suất tiêu thụ hoặc bức xạ điện từ để trích xuất khóa bí mật. Việc triển khai ECDSA trong các embedded systems và IoT security càng làm tăng thêm yêu cầu về kích thước chip nhỏ và chi phí thấp.
Để đạt được hiệu năng cao và diện tích chip nhỏ, cần phải lựa chọn kiến trúc phần cứng phù hợp và tối ưu hóa các thuật toán cơ bản. Sử dụng các kỹ thuật như pipeline và parallelism có thể giúp tăng tốc quá trình xử lý mã hóa. Đồng thời, việc lựa chọn các toán tử số học hiệu quả như bộ nhân Montgomery và bộ nghịch đảo Montgomery cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm diện tích chip và công suất tiêu thụ.
Các biện pháp phòng ngừa side-channel attack cần được tích hợp vào thiết kế phần cứng từ giai đoạn đầu. Các kỹ thuật phổ biến bao gồm sử dụng logic che giấu (masking), logic ngẫu nhiên hóa (randomization) và các kỹ thuật chống rò rỉ công suất (power analysis resistant). Mục tiêu là làm cho các thông tin rò rỉ từ phần cứng trở nên không tương quan với khóa bí mật, từ đó ngăn chặn kẻ tấn công khai thác thông tin này.
Luận văn này trình bày chi tiết về thiết kế phần cứng xử lý mã hóa ECDSA trên đường cong Elliptic NIST P-256. Thiết kế bao gồm các khối chính như bộ tạo số ngẫu nhiên (RNG), bộ cộng modulo, bộ nhân modulo, bộ nghịch đảo modulo và bộ nhân vô hướng. Các khối này được tối ưu hóa để đạt được hiệu năng cao và công suất tiêu thụ thấp. Thiết kế được mô tả bằng ngôn ngữ Verilog và được mô phỏng bằng ModelSim để kiểm tra tính đúng đắn và hiệu năng. Kết quả mô phỏng cho thấy thiết kế đáp ứng các yêu cầu về chuẩn FIPS 186-4 và có thể được sử dụng trong các ứng dụng bảo mật phần cứng khác nhau.
Kiến trúc phần cứng đề xuất sử dụng kiến trúc pipeline để tăng tốc quá trình tính toán. Các phép toán số học modulo được thực hiện bằng các bộ xử lý mã hóa chuyên dụng được tối ưu hóa cho đường cong Elliptic NIST P-256. Bộ tạo số ngẫu nhiên (RNG) tuân theo chuẩn FIPS 186-4 để đảm bảo tính ngẫu nhiên của các số được tạo ra. Toàn bộ kiến trúc phần cứng được thiết kế để có thể cấu hình và mở rộng, cho phép sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Bộ cộng modulo sử dụng thuật toán cộng carry-save để đạt được tốc độ cao. Bộ nhân modulo sử dụng thuật toán Montgomery multiplication để giảm độ phức tạp tính toán. Bộ nghịch đảo modulo sử dụng thuật toán Montgomery inverse để tính nghịch đảo modulo một cách hiệu quả. Tất cả các bộ tính toán số học đều được tối ưu hóa về diện tích chip và công suất tiêu thụ.
Thiết kế phần cứng ECDSA được tổng hợp và triển khai trên FPGA để đánh giá hiệu năng và công suất tiêu thụ. Kết quả cho thấy thiết kế có thể thực hiện một chữ ký số ECDSA trong một thời gian ngắn, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng thời gian thực. Công suất tiêu thụ của thiết kế cũng nằm trong phạm vi chấp nhận được, cho phép sử dụng trong các thiết bị di động và IoT security. Phân tích sâu hơn về kết quả cho thấy các bộ tính toán số học đóng vai trò quan trọng trong việc quyết định hiệu năng của toàn bộ hệ thống.
Hiệu năng của thiết kế được đánh giá bằng cách đo thời gian thực hiện một chữ ký số ECDSA. Công suất tiêu thụ được đo bằng cách sử dụng các công cụ phân tích công suất tiêu thụ của FPGA. Kết quả cho thấy thiết kế có thể đạt được hiệu năng cao và công suất tiêu thụ thấp, đáp ứng yêu cầu của nhiều ứng dụng khác nhau.
Thiết kế phần cứng được so sánh với các implementations of ECDSA trước đây về hiệu năng, diện tích chip và công suất tiêu thụ. Kết quả cho thấy thiết kế có ưu điểm vượt trội về hiệu năng và công suất tiêu thụ, đồng thời có diện tích chip tương đương với các thiết kế khác. Điều này cho thấy thiết kế là một giải pháp hiệu quả cho việc xử lý mã hóa ECDSA.
Luận văn đã trình bày một thiết kế phần cứng hiệu quả cho xử lý mã hóa ECDSA trên đường cong Elliptic NIST P-256. Thiết kế được tối ưu hóa về hiệu năng, diện tích chip và công suất tiêu thụ. Kết quả mô phỏng và triển khai trên FPGA cho thấy thiết kế đáp ứng các yêu cầu về chuẩn FIPS 186-4 và có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng bảo mật phần cứng. Hướng phát triển trong tương lai bao gồm việc tối ưu hóa hơn nữa kiến trúc phần cứng, tích hợp các biện pháp phòng ngừa side-channel attack và triển khai trên ASIC để đạt được hiệu năng cao nhất.
Trong tương lai, có thể khám phá các kiến trúc phần cứng mới như kiến trúc dựa trên mảng systolic hoặc kiến trúc dựa trên tính toán gần bộ nhớ (near-memory computing) để tăng hiệu năng hơn nữa. Việc sử dụng các bộ tính toán chuyên dụng cho từng phép toán trên đường cong Elliptic cũng có thể giúp cải thiện hiệu năng.
Triển khai trên ASIC cho phép tùy chỉnh phần cứng theo yêu cầu cụ thể của thuật toán ECDSA, từ đó đạt được hiệu năng cao nhất và tiết kiệm năng lượng tối đa. Tuy nhiên, việc triển khai trên ASIC đòi hỏi chi phí đầu tư ban đầu lớn hơn so với triển khai trên FPGA.
Bạn đang xem trước tài liệu:
Luận văn tốt nghiệp đại học thiết kế phần cứng xử lý mã hóa ecdsa trên đường cong elip nist p 256
Tài liệu có tiêu đề "Thiết Kế Phần Cứng Xử Lý Mã Hóa ECDSA Trên Đường Cong Elip NIST P-256" cung cấp cái nhìn sâu sắc về việc thiết kế phần cứng cho việc xử lý mã hóa ECDSA, một trong những phương pháp mã hóa an toàn nhất hiện nay. Tài liệu này không chỉ giải thích chi tiết về thuật toán ECDSA mà còn trình bày các kỹ thuật tối ưu hóa phần cứng, giúp tăng tốc độ xử lý và giảm thiểu tiêu thụ năng lượng. Điều này rất hữu ích cho các nhà phát triển và kỹ sư trong lĩnh vực an ninh mạng, giúp họ hiểu rõ hơn về cách thức triển khai mã hóa hiệu quả trong các ứng dụng thực tế.
Ngoài ra, để mở rộng kiến thức của bạn về các phương pháp mã hóa khác, bạn có thể tham khảo tài liệu Bộ mã hóa và giải mã turbo. Tài liệu này sẽ cung cấp thêm thông tin về cấu trúc và ứng dụng của mã turbo, một công nghệ quan trọng trong lĩnh vực truyền thông và mã hóa. Việc tìm hiểu thêm về các phương pháp mã hóa khác sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về lĩnh vực này.