I. Tổng quan thiết kế hệ thống điều hòa không khí tại HUST
Thiết kế hệ thống điều hòa không khí tại một công trình quy mô như Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết kỹ thuật nhiệt lạnh và ứng dụng thực tiễn. Một hệ thống HVAC (Heating, Ventilating, and Air Conditioning) hiệu quả không chỉ đảm bảo tiện nghi cho người sử dụng trong các giảng đường đại học hay thư viện Tạ Quang Bửu, mà còn phải tối ưu hóa về mặt năng lượng và chi phí vận hành. Đồ án thiết kế này, thực hiện dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia từ Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt-Lạnh HUST, tập trung vào việc xây dựng một giải pháp toàn diện, từ khâu khảo sát hiện trạng, tính toán phụ tải đến lựa chọn thiết bị và triển khai chi tiết. Các phương pháp tính toán tiên tiến và tiêu chuẩn quốc gia được áp dụng để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định, bền bỉ và đáp ứng các yêu cầu khắt khe về chất lượng không khí. Việc lựa chọn giải pháp điều hòa trung tâm Chiller hay hệ thống VRV/VRF cũng được cân nhắc kỹ lưỡng dựa trên đặc thù của từng khu vực trong trường. Mục tiêu cuối cùng là tạo ra một môi trường học tập và làm việc lý tưởng, đồng thời là một mô hình tham khảo cho các dự án tương tự trong tương lai, thể hiện năng lực của ngành kỹ thuật nhiệt lạnh Việt Nam.
1.1. Tầm quan trọng của hệ thống HVAC trong môi trường học thuật
Chất lượng không khí và nhiệt độ tiện nghi có ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tập trung, hiệu suất học tập và nghiên cứu của sinh viên và giảng viên. Một hệ thống HVAC được thiết kế tốt giúp duy trì nhiệt độ ổn định (thường từ 23-26°C theo tiêu chuẩn thiết kế TCVN) và độ ẩm phù hợp (60-70%), loại bỏ các chất ô nhiễm, bụi bẩn trong không khí. Điều này đặc biệt quan trọng tại các không gian có mật độ người cao như giảng đường, thư viện, phòng thí nghiệm. Hệ thống không chỉ làm mát mà còn bao gồm cả khâu thông gió, cấp gió tươi, đảm bảo lượng oxy cần thiết, giảm thiểu nguy cơ lây lan các bệnh về đường hô hấp. Một không gian học thuật lý tưởng phải là nơi mà các yếu tố gây mất tập trung từ môi trường được kiểm soát tối đa, và hệ thống HVAC đóng vai trò nòng cốt trong việc thực hiện nhiệm vụ này. Do đó, đầu tư vào một hệ thống điều hòa không khí hiện đại là đầu tư vào chất lượng giáo dục và sức khỏe của cả cộng đồng.
1.2. Giới thiệu công trình và các tiêu chuẩn thiết kế TCVN áp dụng
Dự án tập trung vào việc thiết kế cho một khối văn phòng và giảng đường điển hình trong khuôn viên trường, với các thông số ban đầu được xác định rõ ràng theo đồ án tốt nghiệp ngành nhiệt lạnh. Các thông số này bao gồm diện tích từng phòng, vật liệu xây dựng (tường gạch, trần bê tông), hướng công trình và điều kiện khí hậu ngoài trời tại Hà Nội. Để đảm bảo tính chính xác và tuân thủ quy định, đồ án áp dụng chặt chẽ các tiêu chuẩn thiết kế TCVN, cụ thể là TCVN 5687:2010 về Thông gió, điều hòa không khí. Tiêu chuẩn này cung cấp các thông số tính toán cho không khí trong nhà, tiêu chuẩn gió tươi cần cấp cho mỗi người (ví dụ: 25 m³/h/người cho phòng làm việc), và các thông số khí hậu ngoài trời theo từng cấp đảm bảo. Việc tuân thủ TCVN không chỉ giúp hệ thống đạt hiệu quả mà còn là yêu cầu pháp lý, đảm bảo an toàn và vệ sinh cho người sử dụng.
II. Phương pháp tính toán tải lạnh cho hệ thống điều hòa không khí
Việc tính toán tải lạnh là bước nền tảng và quan trọng nhất trong quá trình thiết kế hệ thống điều hòa không khí. Một kết quả tính toán chính xác sẽ quyết định việc lựa chọn công suất thiết bị phù hợp, tránh lãng phí do thừa công suất hoặc không đủ mát do thiếu công suất. Đồ án này sử dụng phương pháp Carrier, một phương pháp phổ biến và có độ tin cậy cao trong ngành HVAC. Phương pháp này phân tích chi tiết tất cả các nguồn nhiệt ảnh hưởng đến không gian cần điều hòa. Các nguồn nhiệt này được chia thành nhiệt hiện (làm tăng nhiệt độ không khí) và nhiệt ẩn (làm tăng độ ẩm). Việc phân tích kỹ lưỡng từng thành phần, từ bức xạ mặt trời qua kính, truyền nhiệt qua kết cấu bao che, đến nhiệt tỏa ra từ người và thiết bị, cho phép xác định chính xác tổng phụ tải lạnh của công trình. Từ đó, các kỹ sư có thể đưa ra thuyết minh đồ án một cách thuyết phục và lựa chọn thiết bị có công suất tối ưu, góp phần tạo nên một giải pháp tiết kiệm năng lượng ngay từ khâu thiết kế.
2.1. Phân tích các nguồn nhiệt chính theo phương pháp Carrier
Theo phương pháp Carrier, các nguồn nhiệt được phân tích chi tiết bao gồm: Nhiệt hiện bức xạ qua kính (Q11), đây là thành phần chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt với các tòa nhà có nhiều mặt kính. Nhiệt hiện truyền qua kết cấu bao che (Q2) như tường, mái, sàn do chênh lệch nhiệt độ giữa trong nhà và ngoài trời. Nhiệt tỏa ra do các nguồn bên trong (Q3, Q4), bao gồm nhiệt từ hệ thống chiếu sáng, máy móc thiết bị văn phòng (máy tính, máy in) và quan trọng nhất là nhiệt tỏa ra từ con người (cả nhiệt hiện và nhiệt ẩn). Cuối cùng là nhiệt do thông gió và gió lọt (Q5 và QN), là lượng nhiệt đi vào phòng cùng với không khí tươi cấp vào và không khí lọt qua các khe hở. Mỗi thành phần được tính toán dựa trên các công thức và hệ số tiêu chuẩn, đảm bảo bao quát mọi yếu tố ảnh hưởng.
2.2. Xác định phụ tải lạnh và hệ số nhiệt hiện hiệu dụng ESHF
Sau khi tính toán riêng lẻ từng thành phần nhiệt, tổng phụ tải lạnh của phòng (Qp) được xác định bằng cách cộng tất cả các nguồn nhiệt hiện và nhiệt ẩn. Dựa trên đó, các hệ số quan trọng được tính toán để lựa chọn thiết bị. Hệ số nhiệt hiện phòng (RSHF) là tỷ số giữa tổng nhiệt hiện và tổng phụ tải lạnh của phòng. Tương tự, Hệ số nhiệt hiện tổng (GSHF) và Hệ số nhiệt hiện hiệu dụng (ESHF) cũng được xác định. Các hệ số này, đặc biệt là ESHF, có vai trò quyết định trong việc xác định nhiệt độ đọng sương của thiết bị và lưu lượng không khí cần thiết. Quá trình này giúp lựa chọn chính xác các thiết bị xử lý không khí như AHU, FCU để vừa đáp ứng yêu cầu về nhiệt độ, vừa kiểm soát được độ ẩm trong phòng, mang lại điều kiện tiện nghi tối ưu.
III. Giải pháp hệ thống điều hòa trung tâm Chiller cho HUST
Đối với các công trình quy mô lớn như Đại học Bách Khoa Hà Nội, việc lựa chọn hệ thống điều hòa phù hợp là yếu tố sống còn. Sau khi so sánh ưu nhược điểm, giải pháp điều hòa trung tâm Chiller giải nhiệt nước (Water Cooled Chiller) được lựa chọn là phương án tối ưu. Hệ thống này có khả năng đáp ứng công suất lạnh lớn, hoạt động ổn định và có tuổi thọ cao. Nguyên lý hoạt động của hệ thống là sử dụng nước làm chất tải lạnh trung gian. Chiller sẽ làm lạnh nước xuống nhiệt độ yêu cầu (khoảng 7°C), sau đó nước lạnh được bơm theo hệ thống đường ống đến các dàn trao đổi nhiệt AHU (Air Handling Unit) và FCU (Fan Coil Unit) đặt tại các phòng. Tại đây, không khí trong phòng sẽ được làm mát khi đi qua dàn lạnh. Mặc dù chi phí đầu tư ban đầu và yêu cầu lắp đặt phức tạp hơn so với các hệ thống khác, Chiller mang lại hiệu quả vận hành vượt trội cho các tòa nhà có hệ số hoạt động đồng thời cao, giúp tối ưu hóa hiệu suất năng lượng trong dài hạn.
3.1. So sánh hệ thống Chiller và hệ thống VRV VRF
Việc lựa chọn giữa hệ thống điều hòa trung tâm Chiller và hệ thống VRV/VRF phụ thuộc vào đặc điểm công trình. Hệ thống VRV/VRF có ưu điểm là linh hoạt, điều khiển độc lập cho từng khu vực, lắp đặt nhanh chóng, phù hợp với các tòa nhà văn phòng có nhu cầu sử dụng đa dạng và hệ số đồng thời thấp. Tuy nhiên, với các không gian lớn và yêu cầu công suất lạnh tập trung cao như giảng đường, thư viện tại HUST, hệ thống Chiller tỏ ra vượt trội. Ưu điểm của Chiller là công suất lớn, độ ổn định cao, ít rò rỉ gas gây ô nhiễm và đặc biệt hiệu quả khi vận hành ở tải lớn và liên tục. Chi phí vận hành trên một đơn vị công suất lạnh của Chiller thường thấp hơn VRF khi hệ thống hoạt động gần hết công suất. Do đó, với đặc thù của công trình, Chiller là lựa chọn hợp lý hơn.
3.2. Lựa chọn thiết bị AHU FCU và Water Cooled Chiller
Sau khi có phụ tải lạnh, bước tiếp theo là lựa chọn thiết bị cụ thể. Các dàn xử lý không khí AHU (Air Handling Unit) của Daikin được chọn cho các không gian lớn như phòng làm việc chung, với lưu lượng gió và năng suất lạnh lớn. Các dàn FCU (Fan Coil Unit) của Carrier hoặc Trane, với kích thước nhỏ gọn hơn, được sử dụng cho các phòng nhỏ hơn như phòng họp, phòng giám đốc. Việc lựa chọn này dựa trên catalog của nhà sản xuất, đồng thời phải hiệu chỉnh năng suất lạnh danh định theo điều kiện làm việc thực tế (nhiệt độ trong phòng 23°C thay vì 27°C theo tiêu chuẩn). Trái tim của hệ thống là cụm máy làm lạnh nước Water Cooled Chiller của Daikin, được chọn với công suất phù hợp với tổng tải nhiệt của toàn bộ công trình, có tính đến dự phòng để đảm bảo hệ thống hoạt động liên tục ngay cả khi có sự cố.
IV. Hướng dẫn thiết kế hệ thống đường ống gió và ống nước
Một hệ thống điều hòa không khí chỉ hoạt động hiệu quả khi mạng lưới phân phối không khí lạnh và nước lạnh được thiết kế chính xác. Công đoạn thiết kế hệ thống thông gió và hệ thống đường ống nước là một phần không thể thiếu, đòi hỏi tính toán chi tiết để đảm bảo lưu lượng và giảm thiểu tổn thất áp suất. Đối với hệ thống đường ống gió, phương pháp ma sát đồng đều (equal friction) được áp dụng để tính toán kích thước ống. Phương pháp này giúp cân bằng hệ thống một cách tương đối dễ dàng và được sử dụng phổ biến trong thực tế. Tương tự, hệ thống đường ống nước lạnh cũng được tính toán kỹ lưỡng để xác định đường kính ống, đảm bảo vận tốc nước trong giới hạn cho phép nhằm tránh gây ồn và ăn mòn. Việc thiết kế chính xác hai hệ thống này không chỉ giúp không khí lạnh được phân phối đều đến các khu vực mà còn giúp giảm công suất quạt và máy bơm, trực tiếp góp phần vào giải pháp tiết kiệm năng lượng.
4.1. Quy trình tính toán hệ thống đường ống gió tối ưu
Quy trình bắt đầu bằng việc lựa chọn miệng gió cấp và hồi có kích thước phù hợp với kiến trúc trần và đảm bảo độ ồn trong giới hạn cho phép (theo tiêu chuẩn ASHRAE). Sau đó, sử dụng phương pháp ma sát đồng đều và các phần mềm thiết kế điều hòa như Ductchecker, kích thước của từng đoạn ống gió được xác định. Các thông số đầu vào bao gồm lưu lượng gió yêu cầu và tổn thất ma sát mong muốn (thường từ 0.8 – 1 Pa/m). Phần mềm sẽ tính toán ra kích thước ống (ví dụ: 1300x900 mm cho ống chính) và vận tốc gió tương ứng. Cuối cùng, tổng trở lực của tuyến ống dài nhất được tính toán để kiểm tra và lựa chọn quạt trong AHU có cột áp đủ lớn, đảm bảo cung cấp đủ lưu lượng gió cho toàn hệ thống. Đây là bước quan trọng trong việc hoàn thiện bản vẽ kỹ thuật MEP.
4.2. Thiết kế hệ thống đường ống nước và chọn bình dãn nở
Hệ thống đường ống nước được thiết kế theo sơ đồ 2 đường ống, một phương án đơn giản và hiệu quả. Dựa vào lưu lượng nước yêu cầu cho mỗi AHU/FCU, đường kính ống thép đen được lựa chọn để duy trì vận tốc nước trong khoảng 1.5 – 3 m/s. Việc sử dụng các phần mềm như Pipe Flow Wizard giúp tính toán chính xác tổn thất áp suất trên toàn tuyến ống, từ đó lựa chọn máy bơm có cột áp và lưu lượng phù hợp. Ngoài ra, việc tính toán và lựa chọn bình dãn nở là bắt buộc đối với hệ thống nước kín. Bình dãn nở có nhiệm vụ bù trừ sự thay đổi thể tích của nước do thay đổi nhiệt độ, giúp duy trì áp suất ổn định và bảo vệ hệ thống khỏi các sự cố do quá áp.
V. Tối ưu hiệu suất và bảo trì hệ thống HVAC trong tương lai
Thiết kế và lắp đặt điều hòa công nghiệp chỉ là bước khởi đầu. Để một hệ thống HVAC hoạt động bền bỉ và hiệu quả, việc vận hành, tối ưu hóa và bảo trì định kỳ đóng vai trò cực kỳ quan trọng. Các giải pháp tiết kiệm năng lượng không chỉ dừng lại ở việc chọn thiết bị hiệu suất cao mà còn nằm ở cách vận hành thông minh. Việc tích hợp hệ thống quản lý tòa nhà (BMS - Building Management System) cho phép giám sát và điều khiển toàn bộ hệ thống một cách tập trung, tự động điều chỉnh hoạt động của Chiller, bơm, và quạt theo nhu cầu thực tế, qua đó giảm thiểu lãng phí điện năng. Hơn nữa, công tác bảo trì hệ thống HVAC định kỳ là yếu-tố-then-chốt để duy trì hiệu suất, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo chất lượng không khí luôn ở mức tốt nhất. Một kế hoạch bảo trì rõ ràng sẽ giúp phát hiện sớm các sự cố tiềm ẩn, tránh những hỏng hóc lớn gây tốn kém chi phí sửa chữa.
5.1. Giải pháp tiết kiệm năng lượng và tích hợp BMS
Để tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, bên cạnh việc lựa chọn các Chiller có hiệu suất cao (COP), việc tích hợp hệ thống vào một hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) là giải pháp hiện đại và hiệu quả. BMS cho phép lập lịch hoạt động, giám sát các thông số vận hành như nhiệt độ, áp suất, lưu lượng và tự động tối ưu hóa chúng. Ví dụ, BMS có thể điều khiển Chiller hoạt động ở chế độ tải phù hợp nhất, hoặc điều chỉnh tốc độ quạt và bơm thông qua biến tần (VSD) để đáp ứng chính xác nhu cầu tải lạnh, thay vì luôn chạy 100% công suất. Điều này giúp giảm đáng kể lượng điện năng tiêu thụ, đặc biệt là trong những thời điểm tải thấp, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
5.2. Tầm quan trọng của việc bảo trì hệ thống HVAC định kỳ
Công tác bảo trì hệ thống HVAC định kỳ bao gồm các hoạt động như vệ sinh các dàn trao đổi nhiệt (AHU, FCU, Chiller), kiểm tra và làm sạch lưới lọc không khí, kiểm tra áp suất gas, kiểm tra hoạt động của máy bơm và tháp giải nhiệt. Việc lưới lọc bị bẩn hoặc dàn trao đổi nhiệt bị bám cặn sẽ làm giảm hiệu quả làm lạnh và tăng điện năng tiêu thụ. Bảo trì định kỳ không chỉ giúp hệ thống hoạt động đúng với hiệu suất thiết kế mà còn giúp phát hiện sớm các vấn đề như rò rỉ nước, rò rỉ gas, hoặc các chi tiết cơ khí bị mài mòn. Việc này giúp ngăn ngừa các sự cố nghiêm trọng, đảm bảo an toàn vận hành và kéo dài vòng đời của toàn bộ hệ thống. Các dịch vụ tư vấn thiết kế cơ điện chuyên nghiệp thường đi kèm với cả kế hoạch bảo trì chi tiết.