Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh thị trường quảng cáo truyền hình ngày càng cạnh tranh gay gắt, việc hiểu rõ thái độ của giới trẻ đối với các phương thức quảng cáo trên truyền hình trở thành yếu tố then chốt giúp doanh nghiệp xây dựng chiến lược quảng cáo hiệu quả. Tại Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế lớn nhất cả nước, giới trẻ gồm sinh viên và nhân viên văn phòng là nhóm khách hàng tiềm năng, chiếm tỷ lệ đáng kể trong tổng dân số và có ảnh hưởng lớn đến xu hướng tiêu dùng. Nghiên cứu này được thực hiện nhằm khám phá thái độ của giới trẻ TP. Hồ Chí Minh đối với các phương thức quảng cáo trên truyền hình như quảng cáo cảm xúc, quảng cáo lối sống, quảng cáo tiềm thức và quảng cáo hấp dẫn giới tính.

Mục tiêu cụ thể của nghiên cứu bao gồm: xác định mức độ nhận biết và yêu thích các phương thức quảng cáo truyền hình của giới trẻ; đánh giá tác động của từng phương thức quảng cáo đến thái độ và hành vi tiêu dùng; phân tích ảnh hưởng của đặc điểm cá nhân như giới tính, nghề nghiệp đến thái độ đối với quảng cáo; đồng thời đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả quảng cáo truyền hình hướng tới nhóm khách hàng này. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào sinh viên các trường đại học, cao đẳng và nhân viên văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh trong năm 2013.

Ý nghĩa của nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp dữ liệu thực tiễn và cơ sở lý thuyết cho các nhà quảng cáo và doanh nghiệp trong việc lựa chọn phương thức quảng cáo phù hợp, tối ưu hóa ngân sách quảng cáo trong bối cảnh kinh tế khó khăn và thị trường quảng cáo ngày càng bão hòa. Qua đó, góp phần nâng cao hiệu quả truyền thông, gia tăng sự quan tâm và hành vi mua hàng của giới trẻ đối với sản phẩm được quảng cáo.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quảng cáo truyền thông phổ biến, tập trung vào bốn phương thức quảng cáo chính:

  • Quảng cáo cảm xúc (Emotional Advertising): Sử dụng cảm xúc để tạo kích thích trong người xem, bao gồm các trạng thái như sợ hãi, vui mừng, hy vọng, nhằm tăng sự ghi nhớ và ảnh hưởng đến thái độ tiêu dùng (Derks và cộng sự, 2003).

  • Quảng cáo lối sống (Lifestyle Advertising): Liên kết sản phẩm với các giá trị, phong cách sống, sở thích và xu hướng của nhóm khách hàng mục tiêu, giúp người tiêu dùng nhận diện và đồng cảm với thương hiệu (Mitchell, 1983; Javaid và cộng sự, 2010).

  • Quảng cáo tiềm thức (Subliminal Advertising): Truyền tải thông điệp dưới ngưỡng nhận thức, ảnh hưởng đến suy nghĩ và hành vi mua hàng mà người xem không nhận biết rõ ràng (Oak, 2008; Lindstrom, 2007).

  • Quảng cáo hấp dẫn giới tính (Sexual Appeal Advertising): Sử dụng hình ảnh, ngôn ngữ gợi cảm để thu hút sự chú ý và tạo ấn tượng mạnh mẽ, từ đó kích thích hành vi mua hàng (Reichert, 2003; Shimp, 2003).

Ngoài ra, nghiên cứu áp dụng mô hình thái độ của Schiffman & Kanuk (2000) với ba thành phần chính: nhận thức, cảm xúc và xu hướng hành vi, nhằm đánh giá thái độ của người tiêu dùng đối với các phương thức quảng cáo.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng nhằm đảm bảo tính toàn diện và chính xác của kết quả.

  • Nghiên cứu định tính: Thực hiện phỏng vấn nhóm tập trung với 20 người gồm sinh viên và nhân viên văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh để làm rõ các khái niệm, nội dung quảng cáo và điều chỉnh bảng câu hỏi khảo sát.

  • Nghiên cứu định lượng: Thu thập dữ liệu qua bảng câu hỏi khảo sát trực tiếp với 300 người (141 sinh viên và 159 nhân viên văn phòng) tại TP. Hồ Chí Minh. Mẫu được chọn theo phương pháp chọn mẫu thuận tiện, đảm bảo đại diện cho nhóm đối tượng nghiên cứu.

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phần mềm SPSS 16.0 để thực hiện các kỹ thuật phân tích như thống kê mô tả, kiểm định độ tin cậy Cronbach’s Alpha, phân tích nhân tố khám phá (EFA), phân tích tương quan, hồi quy và kiểm định T-test nhằm kiểm tra các giả thuyết nghiên cứu.

  • Thời gian nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2013, tập trung khảo sát thái độ của giới trẻ TP. Hồ Chí Minh đối với các phương thức quảng cáo truyền hình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Mức độ nhận biết và yêu thích các phương thức quảng cáo: Kết quả khảo sát cho thấy 85% giới trẻ TP. Hồ Chí Minh thường xuyên xem quảng cáo trên truyền hình, trong đó quảng cáo tiềm thức được nhận biết và yêu thích nhiều nhất với tỷ lệ 72%, tiếp theo là quảng cáo cảm xúc (68%), quảng cáo lối sống (65%) và quảng cáo hấp dẫn giới tính (60%).

  2. Ảnh hưởng của phương thức quảng cáo đến thái độ tiêu dùng: Phân tích hồi quy cho thấy quảng cáo tiềm thức có tác động mạnh nhất đến thái độ tích cực của người xem đối với sản phẩm được quảng cáo (hệ số hồi quy β = 0.42, p < 0.01), tiếp theo là quảng cáo cảm xúc (β = 0.35), quảng cáo lối sống (β = 0.28) và quảng cáo hấp dẫn giới tính (β = 0.22).

  3. Sự khác biệt về thái độ theo giới tính và nghề nghiệp: Kết quả kiểm định T-test chỉ ra sự khác biệt có ý nghĩa thống kê về thái độ đối với quảng cáo hấp dẫn giới tính giữa nam và nữ (p < 0.05), trong đó nam giới có thái độ tích cực hơn. Ngoài ra, nhân viên văn phòng có thái độ tích cực hơn sinh viên đối với quảng cáo lối sống và quảng cáo tiềm thức.

  4. Thời gian xem truyền hình ảnh hưởng đến thái độ quảng cáo: Thời gian xem truyền hình nhiều nhất vào buổi tối (36%) và khuya (26,3%) có liên quan đến mức độ quan tâm và ghi nhớ quảng cáo cao hơn, góp phần nâng cao hiệu quả quảng cáo.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy quảng cáo tiềm thức và cảm xúc có ảnh hưởng tích cực đến thái độ và hành vi tiêu dùng (Williams, 2000; Bahador, 2007). Việc quảng cáo tiềm thức được đánh giá cao có thể do tính mới mẻ và khả năng tác động sâu sắc đến nhận thức người xem mà không gây cảm giác bị ép buộc. Quảng cáo cảm xúc cũng tạo ra sự đồng cảm và ghi nhớ lâu dài nhờ kích thích các trạng thái tâm lý tích cực.

Sự khác biệt về giới tính trong thái độ đối với quảng cáo hấp dẫn giới tính phản ánh đặc điểm văn hóa và tâm lý của từng nhóm đối tượng, đồng thời cho thấy tầm quan trọng của việc cá nhân hóa nội dung quảng cáo. Nhân viên văn phòng với thu nhập ổn định và kinh nghiệm tiêu dùng cao hơn có xu hướng đánh giá tích cực hơn các quảng cáo liên quan đến lối sống và tiềm thức, điều này giúp doanh nghiệp định hướng chiến lược quảng cáo phù hợp với từng phân khúc khách hàng.

Dữ liệu cũng cho thấy thời gian xem truyền hình là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến mức độ tiếp nhận quảng cáo, gợi ý rằng các khung giờ vàng nên được ưu tiên trong kế hoạch quảng cáo để tối đa hóa hiệu quả truyền thông. Các biểu đồ phân phối thời gian xem truyền hình và mức độ yêu thích từng phương thức quảng cáo có thể minh họa rõ nét hơn các phát hiện này.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường sử dụng quảng cáo tiềm thức trong chiến dịch truyền hình: Do có tác động mạnh nhất đến thái độ người xem, các doanh nghiệp nên đầu tư phát triển các mẫu quảng cáo tiềm thức sáng tạo, phù hợp với đặc điểm văn hóa và tâm lý giới trẻ TP. Hồ Chí Minh. Thời gian thực hiện: 6-12 tháng; Chủ thể: Bộ phận marketing và công ty quảng cáo.

  2. Phát triển quảng cáo cảm xúc gắn kết với giá trị và trải nghiệm người tiêu dùng: Tạo ra các câu chuyện quảng cáo giàu cảm xúc, dễ đồng cảm để tăng sự ghi nhớ và thiện cảm với thương hiệu. Thời gian thực hiện: 3-6 tháng; Chủ thể: Đội ngũ sáng tạo nội dung và nhà sản xuất quảng cáo.

  3. Phân khúc đối tượng quảng cáo theo giới tính và nghề nghiệp: Thiết kế nội dung quảng cáo hấp dẫn giới tính dành riêng cho nam và nữ, đồng thời điều chỉnh thông điệp phù hợp với sinh viên và nhân viên văn phòng nhằm tăng tính hiệu quả. Thời gian thực hiện: 3 tháng; Chủ thể: Phòng nghiên cứu thị trường và marketing.

  4. Tối ưu hóa khung giờ phát sóng quảng cáo: Ưu tiên phát sóng vào buổi tối và khuya, thời điểm có lượng người xem cao nhất, nhằm tăng khả năng tiếp cận và tác động đến hành vi tiêu dùng. Thời gian thực hiện: Ngay lập tức; Chủ thể: Bộ phận truyền thông và đài truyền hình.

  5. Đào tạo và nâng cao năng lực cho các doanh nghiệp quảng cáo trong nước: Đầu tư vào nghiên cứu thị trường và phát triển chiến lược quảng cáo dựa trên dữ liệu thực tế để nâng cao năng lực cạnh tranh với các doanh nghiệp nước ngoài. Thời gian thực hiện: 12-24 tháng; Chủ thể: Hiệp hội quảng cáo Việt Nam và các doanh nghiệp trong ngành.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quảng cáo và công ty quảng cáo: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực tiễn và phân tích sâu sắc về thái độ của giới trẻ đối với các phương thức quảng cáo truyền hình, giúp họ lựa chọn và thiết kế chiến lược quảng cáo phù hợp, nâng cao hiệu quả truyền thông.

  2. Doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sản phẩm tiêu dùng: Thông qua việc hiểu rõ thái độ và hành vi tiêu dùng của nhóm khách hàng trẻ tại TP. Hồ Chí Minh, doanh nghiệp có thể điều chỉnh chiến lược marketing, lựa chọn phương thức quảng cáo phù hợp để tăng doanh số và xây dựng thương hiệu.

  3. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, marketing: Luận văn cung cấp cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả phân tích chi tiết, là tài liệu tham khảo quý giá cho các nghiên cứu tiếp theo về quảng cáo và hành vi tiêu dùng.

  4. Cơ quan quản lý và hoạch định chính sách trong lĩnh vực truyền thông và quảng cáo: Nghiên cứu giúp hiểu rõ hơn về xu hướng tiêu dùng và phản ứng của giới trẻ đối với quảng cáo truyền hình, từ đó xây dựng các quy định, chính sách phù hợp nhằm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng và phát triển ngành quảng cáo bền vững.

Câu hỏi thường gặp

  1. Giới trẻ TP. Hồ Chí Minh có thường xuyên xem quảng cáo trên truyền hình không?
    Theo khảo sát, khoảng 85% giới trẻ tại TP. Hồ Chí Minh thường xuyên xem quảng cáo trên truyền hình, đặc biệt vào buổi tối và khuya, thời điểm có lượng người xem cao nhất.

  2. Phương thức quảng cáo nào được giới trẻ yêu thích nhất?
    Quảng cáo tiềm thức được đánh giá là phương thức được yêu thích và có tác động mạnh nhất đến thái độ của giới trẻ, với tỷ lệ yêu thích lên đến 72%.

  3. Giới tính ảnh hưởng như thế nào đến thái độ đối với quảng cáo hấp dẫn giới tính?
    Nam giới có thái độ tích cực hơn so với nữ giới đối với quảng cáo hấp dẫn giới tính, điều này phản ánh sự khác biệt về tâm lý và văn hóa giữa các nhóm giới tính.

  4. Nhân viên văn phòng và sinh viên có sự khác biệt về thái độ quảng cáo không?
    Có, nhân viên văn phòng có thái độ tích cực hơn sinh viên đối với quảng cáo lối sống và quảng cáo tiềm thức, có thể do kinh nghiệm tiêu dùng và thu nhập ổn định hơn.

  5. Làm thế nào để doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả quảng cáo truyền hình?
    Doanh nghiệp nên tập trung phát triển quảng cáo tiềm thức và cảm xúc, phân khúc đối tượng theo giới tính và nghề nghiệp, đồng thời ưu tiên phát sóng vào khung giờ tối và khuya để tăng khả năng tiếp cận và tác động đến hành vi tiêu dùng.

Kết luận

  • Nghiên cứu đã xác định rõ thái độ tích cực của giới trẻ TP. Hồ Chí Minh đối với các phương thức quảng cáo truyền hình, đặc biệt là quảng cáo tiềm thức và cảm xúc.
  • Phân tích cho thấy sự khác biệt về thái độ quảng cáo theo giới tính và nghề nghiệp, góp phần định hướng chiến lược quảng cáo cá nhân hóa.
  • Thời gian xem truyền hình vào buổi tối và khuya là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến hiệu quả quảng cáo.
  • Các giải pháp đề xuất nhằm nâng cao hiệu quả quảng cáo truyền hình tập trung vào phát triển nội dung phù hợp, phân khúc khách hàng và tối ưu hóa khung giờ phát sóng.
  • Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các nghiên cứu tiếp theo về quảng cáo truyền hình và hành vi tiêu dùng giới trẻ tại Việt Nam.

Hành động tiếp theo: Các doanh nghiệp và nhà quảng cáo nên áp dụng kết quả nghiên cứu để thiết kế chiến lược quảng cáo hiệu quả, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng đối tượng và phương thức quảng cáo mới nhằm đáp ứng nhu cầu thị trường ngày càng đa dạng.