Tổng quan nghiên cứu
Trong giai đoạn 2009-2020, hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam đã trải qua nhiều biến động quan trọng trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế và phát triển kinh tế trong nước. Theo báo cáo tài chính của 23 ngân hàng thương mại được nghiên cứu, tỷ lệ tạo thanh khoản (liquidity creation) trung bình chiếm khoảng 20% tổng tài sản, trong khi lợi nhuận đo bằng ROA và ROE có xu hướng biến động qua các năm. Vấn đề nghiên cứu tập trung vào ảnh hưởng của việc tạo thanh khoản đến khả năng sinh lời của các ngân hàng thương mại Việt Nam, nhằm xác định mức độ tác động và các yếu tố liên quan ảnh hưởng đến hiệu quả kinh doanh ngân hàng. Mục tiêu cụ thể là xây dựng mô hình hồi quy đa biến để đánh giá tác động của biến tạo thanh khoản theo phương pháp “cat fat” cùng các biến đặc trưng ngân hàng và biến vĩ mô như quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn, tỷ lệ nợ, tỷ lệ tiền gửi, chi phí hoạt động, dự phòng rủi ro, tăng trưởng GDP thực tế và lãi suất trái phiếu kho bạc. Phạm vi nghiên cứu bao gồm 23 ngân hàng thương mại tại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2020, sử dụng dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính công khai. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp bằng chứng thực nghiệm giúp các ngân hàng và cơ quan quản lý đánh giá, quản trị hiệu quả hơn hoạt động tạo thanh khoản và nâng cao lợi nhuận, đồng thời đóng góp vào kho tàng nghiên cứu về tài chính ngân hàng tại Việt Nam.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên lý thuyết trung gian tài chính hiện đại, trong đó Berger và Bouwman (2009, 2015) nhấn mạnh vai trò tạo thanh khoản của ngân hàng thông qua việc chuyển đổi tài sản kém thanh khoản thành các khoản nợ có tính thanh khoản cao. Khái niệm tạo thanh khoản được đo lường bằng chỉ số “cat fat”, phân loại tài sản và nợ trên bảng cân đối kế toán thành các nhóm thanh khoản, bán thanh khoản và kém thanh khoản, với trọng số tương ứng để tính toán tổng lượng thanh khoản tạo ra. Ba thành phần chính của tạo thanh khoản gồm: tạo thanh khoản trên tài sản (LCA), trên nợ phải trả (LCL) và ngoài bảng cân đối (LCOBS). Ngoài ra, các khái niệm về lợi nhuận ngân hàng được đo bằng ROA (lợi nhuận trên tổng tài sản) và ROE (lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu) được sử dụng làm biến phụ thuộc. Các yếu tố đặc trưng ngân hàng như quy mô (SIZE), tỷ lệ vốn (CAP), tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LOANS), tỷ lệ tiền gửi (DEP), chi phí trên thu nhập (COST), dự phòng rủi ro tín dụng (LLP) cùng các biến vĩ mô như tăng trưởng GDP thực tế (GDP) và lãi suất trái phiếu kho bạc (TB) được đưa vào mô hình để kiểm soát ảnh hưởng.
Phương pháp nghiên cứu
Nguồn dữ liệu chính là bộ dữ liệu bảng (panel data) thu thập từ báo cáo tài chính hợp nhất hàng năm của 23 ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2020, cùng dữ liệu kinh tế vĩ mô từ Ngân hàng Thế giới. Cỡ mẫu gồm 23 ngân hàng với 12 năm quan sát, tổng cộng khoảng 276 quan sát. Phương pháp phân tích sử dụng hồi quy đa biến với các mô hình Pooled Ordinary Least Squares (POLS), Fixed Effects Model (FEM), Random Effects Model (REM) và cuối cùng là Feasible Generalized Least Squares (FGLS) để khắc phục hiện tượng phương sai không đồng nhất và tự tương quan. Các bước phân tích bao gồm kiểm định đa cộng tuyến (VIF), lựa chọn mô hình phù hợp qua F-test và Hausman test, kiểm định hiện tượng tự tương quan và phương sai không đồng nhất. Mô hình hồi quy được xây dựng với biến phụ thuộc là ROA và ROE, biến độc lập chính là tạo thanh khoản (LC) và các thành phần LCA, LCL, LCOBS cùng các biến kiểm soát đặc trưng ngân hàng và biến vĩ mô.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ảnh hưởng tổng thể của tạo thanh khoản (LC) đến lợi nhuận ngân hàng: Kết quả hồi quy FGLS cho thấy tạo thanh khoản có tác động tiêu cực đáng kể đến cả ROA và ROE. Cụ thể, hệ số hồi quy của LC đối với ROA là khoảng -0.15 (p<0.05), đối với ROE là -0.12 (p<0.05), cho thấy khi ngân hàng tăng tạo thanh khoản, lợi nhuận trên tài sản và vốn chủ sở hữu giảm tương ứng.
Tác động của các thành phần tạo thanh khoản: Trong mô hình phân tích riêng biệt, tạo thanh khoản trên tài sản (LCA) có ảnh hưởng tiêu cực rõ rệt đến lợi nhuận (hệ số khoảng -0.18 với ROA, p<0.01), trong khi tạo thanh khoản trên nợ (LCL) và ngoài bảng cân đối (LCOBS) không có tác động đáng kể về mặt thống kê. Điều này cho thấy phần tài sản kém thanh khoản ảnh hưởng lớn đến hiệu quả sinh lời.
Ảnh hưởng của các biến đặc trưng ngân hàng: Quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động tích cực đến ROA (hệ số 0.05, p<0.05) nhưng không rõ ràng với ROE. Tỷ lệ vốn (CAP) có tác động tích cực đến ROA (0.07, p<0.01) nhưng tác động tiêu cực đến ROE (-0.04, p<0.1). Tỷ lệ cho vay (LOANS) và tỷ lệ tiền gửi (DEP) đều có ảnh hưởng tích cực đến lợi nhuận, với LOANS tác động mạnh hơn (khoảng 0.12 với ROA, p<0.01). Chi phí hoạt động (COST) và dự phòng rủi ro (LLP) đều có tác động tiêu cực rõ rệt đến lợi nhuận (COST khoảng -0.20 với ROA, p<0.01; LLP khoảng -0.15, p<0.05).
Ảnh hưởng của biến vĩ mô: Tăng trưởng GDP thực tế (GDP) có tác động tích cực và có ý nghĩa thống kê đến lợi nhuận ngân hàng (khoảng 0.10 với ROA, p<0.05). Lãi suất trái phiếu kho bạc (TB) có tác động không đồng nhất, với tác động tiêu cực nhẹ đến ROA nhưng không có ý nghĩa rõ ràng với ROE.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy tạo thanh khoản, đặc biệt là trên tài sản, làm giảm lợi nhuận ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu. Nguyên nhân có thể do việc tạo thanh khoản đòi hỏi ngân hàng phải duy trì nhiều tài sản kém thanh khoản, làm tăng chi phí vốn và rủi ro thanh khoản, từ đó giảm hiệu quả sinh lời. Kết quả này phù hợp với giả thuyết chi phí phá sản, theo đó tăng tạo thanh khoản làm tăng rủi ro thanh khoản và chi phí quản lý, ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với nghiên cứu của Sahyouni và Wang (2018) tại các thị trường mới nổi, trong khi khác biệt với nghiên cứu tại Mỹ của Duan và Niu (2020) cho thấy tác động tích cực của tạo thanh khoản đến lợi nhuận. Điều này phản ánh đặc thù thị trường Việt Nam với hệ thống ngân hàng còn non trẻ, chi phí quản lý cao và rủi ro thanh khoản lớn. Các biến đặc trưng ngân hàng như quy mô, vốn, cho vay và tiền gửi đều có ảnh hưởng phù hợp với lý thuyết và các nghiên cứu trước đây, khẳng định vai trò quan trọng của quản trị nội bộ và điều kiện kinh tế vĩ mô trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ đường thể hiện xu hướng ROA, ROE và tỷ lệ tạo thanh khoản qua các năm, cùng bảng hệ số hồi quy chi tiết các biến trong mô hình.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường quản lý tài sản kém thanh khoản: Ngân hàng cần kiểm soát chặt chẽ tỷ lệ tài sản kém thanh khoản, đặc biệt là các khoản cho vay dài hạn, nhằm giảm chi phí vốn và rủi ro thanh khoản, từ đó nâng cao lợi nhuận. Mục tiêu giảm tỷ lệ LCA xuống dưới mức trung bình ngành trong vòng 2 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban điều hành và phòng quản lý rủi ro.
Tối ưu hóa cấu trúc vốn: Tăng tỷ lệ vốn chủ sở hữu hợp lý để nâng cao khả năng chịu đựng rủi ro, đồng thời cân đối giữa vốn và nợ để tối ưu hóa chi phí vốn. Mục tiêu duy trì tỷ lệ vốn trên tổng tài sản tối thiểu 12% theo chuẩn Basel III trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý vốn và tài chính.
Nâng cao hiệu quả hoạt động và kiểm soát chi phí: Giảm tỷ lệ chi phí trên thu nhập (COST) thông qua cải tiến quy trình, ứng dụng công nghệ và đào tạo nhân sự. Mục tiêu giảm COST xuống dưới 40% trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý vận hành và công nghệ thông tin.
Đẩy mạnh huy động vốn và cho vay hiệu quả: Tăng tỷ lệ tiền gửi và cho vay có chất lượng, tập trung vào các lĩnh vực có lợi nhuận cao và rủi ro thấp. Mục tiêu tăng tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản (LOANS) lên 70% trong 3 năm. Chủ thể thực hiện: Ban kinh doanh và tín dụng.
Theo dõi và ứng phó với biến động kinh tế vĩ mô: Chủ động điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp với diễn biến GDP và lãi suất thị trường để duy trì lợi nhuận ổn định. Chủ thể thực hiện: Ban chiến lược và phân tích kinh tế.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban lãnh đạo ngân hàng thương mại: Giúp hiểu rõ tác động của tạo thanh khoản đến lợi nhuận, từ đó xây dựng chiến lược quản trị tài sản và vốn hiệu quả, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Cơ quan quản lý nhà nước và Ngân hàng Nhà nước Việt Nam: Cung cấp cơ sở khoa học để xây dựng chính sách giám sát, điều tiết hoạt động tạo thanh khoản và ổn định hệ thống ngân hàng.
Nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp đo lường tạo thanh khoản và phân tích tác động đến hiệu quả hoạt động ngân hàng tại thị trường Việt Nam.
Nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Hỗ trợ đánh giá hiệu quả hoạt động và rủi ro của các ngân hàng thương mại dựa trên các chỉ số tài chính và biến động tạo thanh khoản.
Câu hỏi thường gặp
Tạo thanh khoản là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
Tạo thanh khoản là quá trình ngân hàng chuyển đổi tài sản kém thanh khoản thành các khoản nợ có tính thanh khoản cao, giúp đáp ứng nhu cầu rút tiền của khách hàng và hỗ trợ hoạt động kinh tế. Đây là chức năng thiết yếu giúp ngân hàng duy trì hoạt động ổn định và phát triển.Phương pháp “cat fat” đo lường tạo thanh khoản như thế nào?
Phương pháp “cat fat” phân loại tài sản, nợ và các cam kết ngoài bảng cân đối thành các nhóm thanh khoản, bán thanh khoản và kém thanh khoản, sau đó áp dụng trọng số (+1/2, 0, -1/2) để tính tổng lượng thanh khoản tạo ra, phản ánh chính xác hơn khả năng tạo thanh khoản của ngân hàng.Tại sao tạo thanh khoản lại có tác động tiêu cực đến lợi nhuận ngân hàng tại Việt Nam?
Việc tạo thanh khoản đòi hỏi ngân hàng duy trì nhiều tài sản kém thanh khoản, làm tăng chi phí vốn và rủi ro thanh khoản. Ở Việt Nam, chi phí quản lý và rủi ro cao hơn khiến lợi nhuận bị ảnh hưởng tiêu cực khi tăng tạo thanh khoản.Các yếu tố nào khác ảnh hưởng đến lợi nhuận ngân hàng ngoài tạo thanh khoản?
Quy mô ngân hàng, tỷ lệ vốn, tỷ lệ cho vay, tỷ lệ tiền gửi, chi phí hoạt động và dự phòng rủi ro tín dụng đều ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận. Ngoài ra, biến động kinh tế vĩ mô như tăng trưởng GDP và lãi suất cũng tác động đến hiệu quả kinh doanh.Làm thế nào để ngân hàng cải thiện lợi nhuận dựa trên kết quả nghiên cứu này?
Ngân hàng cần kiểm soát chặt chẽ tài sản kém thanh khoản, tối ưu hóa cấu trúc vốn, nâng cao hiệu quả quản lý chi phí, tăng cường huy động vốn và cho vay hiệu quả, đồng thời theo dõi sát diễn biến kinh tế vĩ mô để điều chỉnh chiến lược phù hợp.
Kết luận
- Nghiên cứu đã xác định tạo thanh khoản có ảnh hưởng tiêu cực đến lợi nhuận của các ngân hàng thương mại Việt Nam trong giai đoạn 2009-2020, đặc biệt là qua thành phần tài sản kém thanh khoản.
- Các yếu tố đặc trưng ngân hàng như quy mô, vốn, cho vay, tiền gửi cùng biến vĩ mô như tăng trưởng GDP có tác động đáng kể đến hiệu quả sinh lời.
- Phương pháp “cat fat” được áp dụng thành công để đo lường tạo thanh khoản, góp phần làm rõ vai trò của từng thành phần tạo thanh khoản trong hoạt động ngân hàng.
- Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học cho các ngân hàng và cơ quan quản lý trong việc xây dựng chính sách và chiến lược nâng cao lợi nhuận và ổn định hệ thống.
- Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp quản lý tài sản và vốn, đồng thời mở rộng nghiên cứu với dữ liệu cập nhật và phạm vi ngân hàng rộng hơn để củng cố kết quả.
Hành động ngay: Các nhà quản lý ngân hàng và cơ quan quản lý nên áp dụng các khuyến nghị từ nghiên cứu để tối ưu hóa hoạt động tạo thanh khoản, nâng cao hiệu quả kinh doanh và đảm bảo sự phát triển bền vững của hệ thống ngân hàng Việt Nam.