Tổng quan nghiên cứu

Di cư lao động là một hiện tượng phổ biến nhằm nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, tuy nhiên cũng gây ra sự mất cân bằng về lực lượng lao động và phát triển kinh tế - xã hội giữa các vùng. Tại Việt Nam, theo báo cáo của Tổng cục Thống kê năm 2020, có khoảng 877,8 nghìn lao động di cư trong nước, chiếm 8,4% tổng lực lượng lao động, trong đó 55% là nữ và 69% di cư đến các khu vực đô thị. Tỷ lệ di cư trong dân số từ 15 tuổi trở lên là 1,2%, trong khi ở đô thị cao gấp 3,6 lần so với nông thôn. Nghiên cứu này nhằm đánh giá tác động của di cư lao động đến mức sống của các hộ gia đình nông thôn Việt Nam, sử dụng dữ liệu từ Khảo sát Điều kiện sống của Hộ gia đình Việt Nam năm 2018 (VHLSS 2018). Mức sống được đo lường qua bốn chỉ số: chi tiêu bình quân đầu người/tháng, thu nhập bình quân đầu người/tháng, chi tiêu y tế bình quân/tháng và chi tiêu giáo dục bình quân/tháng. Mục tiêu nghiên cứu là xác định các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định di cư, so sánh đặc điểm giữa hộ có và không có người di cư, đồng thời phân tích tác động của di cư và kiều hối đến mức sống hộ gia đình. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc xây dựng chính sách phát triển kinh tế - xã hội bền vững, giảm nghèo và cân bằng phát triển giữa các vùng.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên ba lý thuyết chính về di cư:

  1. Luật di cư của EG. Ravenstein (1885): Di cư chủ yếu diễn ra trong khoảng cách ngắn, phụ nữ di cư nhiều hơn nam giới, di cư từ nông thôn đến thành thị thường theo từng giai đoạn, và các yếu tố kinh tế là động lực chính thúc đẩy di cư.

  2. Mô hình di cư của Everett S. Lee (1966): Phân tích các yếu tố thuận lợi và cản trở di cư tại nơi xuất phát và nơi đến, cùng với các rào cản trung gian như chi phí vận chuyển và chi phí cảm xúc. Mô hình nhấn mạnh vai trò của các yếu tố cá nhân như tuổi tác, sức khỏe, tình trạng gia đình trong quyết định di cư.

  3. Lý thuyết của Lucas (2005): Phân loại tác động của di cư tại nơi xuất phát thành ba nhóm: tác động khi di cư (giảm nguồn lao động, tăng lương), tác động phân phối (kiều hối ảnh hưởng đến đầu tư, tiêu dùng), và tác động khi người di cư trở về (đóng góp kinh nghiệm, vốn cho cộng đồng).

Các khái niệm chuyên ngành được sử dụng gồm: di cư lao động nông thôn, kiều hối, mức sống hộ gia đình, mô hình Probit, phương pháp so khớp điểm xu hướng (PSM), và hồi quy bình phương tối thiểu (OLS).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu từ Khảo sát Điều kiện sống của Hộ gia đình Việt Nam năm 2018 (VHLSS 2018), với cỡ mẫu 7.142 hộ nông thôn. Phương pháp chọn mẫu là chọn ngẫu nhiên các hộ đại diện cho khu vực nông thôn trên toàn quốc.

Phân tích dữ liệu gồm ba bước chính:

  • Mô hình Probit kết hợp với hiệu ứng biên để xác định các yếu tố ảnh hưởng đến khả năng di cư của hộ gia đình, với các biến độc lập như tình trạng vay vốn, diện tích nhà ở, thu nhập, sở hữu đất nông nghiệp, tuổi, giới tính, trình độ học vấn và tình trạng hôn nhân của chủ hộ.

  • Phương pháp so khớp điểm xu hướng (PSM) để so sánh đặc điểm giữa hai nhóm hộ có người di cư và không có người di cư, nhằm kiểm soát sự khác biệt về các biến nền tảng.

  • Hồi quy OLS để đánh giá tác động của di cư và kiều hối đến các chỉ số mức sống hộ gia đình, bao gồm chi tiêu, thu nhập, chi tiêu y tế và giáo dục bình quân đầu người/tháng.

Toàn bộ phân tích được thực hiện trên phần mềm R-Studio, giúp tăng tính linh hoạt và đa dạng trong xử lý dữ liệu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Các yếu tố ảnh hưởng đến di cư:

    • Hộ có vay vốn có xác suất di cư cao hơn 7,8 điểm phần trăm so với hộ không vay.
    • Diện tích nhà ở tăng 1m² làm giảm xác suất di cư 0,1 điểm phần trăm.
    • Thu nhập hộ tăng 1 triệu đồng/tháng làm giảm xác suất di cư 0,3 điểm phần trăm.
    • Hộ sở hữu đất nông nghiệp có xác suất di cư cao hơn 6,7 điểm phần trăm.
    • Tuổi chủ hộ tăng 1 tuổi làm tăng xác suất di cư 0,8 điểm phần trăm.
    • Hộ do nam làm chủ có xác suất di cư thấp hơn 17,1 điểm phần trăm so với hộ do nữ làm chủ.
    • Trình độ học vấn thấp hơn (từ tiểu học đến trung học phổ thông) làm tăng xác suất di cư từ 14,9 đến 23 điểm phần trăm so với trình độ trên trung học phổ thông.
    • Hộ có chủ hộ đã kết hôn có xác suất di cư cao hơn 10,8 điểm phần trăm.
    • Quy mô hộ tăng 1 người làm giảm xác suất di cư 2 điểm phần trăm.
    • Hộ nghèo có xác suất di cư thấp hơn 3,2 điểm phần trăm so với hộ không nghèo.
  2. So sánh đặc điểm giữa hộ có và không có người di cư (PSM):

    • Tỷ lệ hộ có vay vốn ở nhóm di cư là 45,2%, thấp hơn 5% so với nhóm không di cư.
    • Diện tích nhà ở trung bình của hộ có người di cư là 83,75m², lớn hơn nhóm không di cư 0,04m².
    • Thu nhập trung bình của hộ có người di cư thấp hơn nhóm không di cư khoảng 0,1 triệu đồng/tháng.
    • Tỷ lệ sở hữu đất nông nghiệp của hộ có người di cư là 94,3%, cao hơn nhóm không di cư 10%.
    • Tuổi trung bình chủ hộ có người di cư là 55,2 tuổi, cao hơn nhóm không di cư 0,6 tuổi.
    • Tỷ lệ hộ do nam làm chủ trong nhóm di cư là 74,1%, thấp hơn nhóm không di cư 3%.
    • Trình độ học vấn chủ hộ có người di cư tập trung nhiều ở cấp tiểu học và trung học cơ sở hơn nhóm không di cư.
    • Tỷ lệ hộ nghèo trong nhóm di cư là 26,3%, cao hơn nhóm không di cư 2,3%.
  3. Tác động của di cư và kiều hối đến mức sống hộ gia đình (OLS):

    • Hộ có người di cư có chi tiêu bình quân đầu người/tháng cao hơn 0,004 triệu đồng và thu nhập bình quân đầu người/tháng cao hơn 0,074 triệu đồng so với hộ không di cư.
    • Chi tiêu y tế bình quân/tháng của hộ có người di cư cao hơn 0,029 triệu đồng, chi tiêu giáo dục cao hơn 0,063 triệu đồng.
    • Kiều hối tăng 1 triệu đồng/tháng làm tăng thu nhập bình quân đầu người 0,038 triệu đồng và chi tiêu y tế 0,006 triệu đồng/tháng.
    • Kiều hối không có tác động rõ ràng đến chi tiêu bình quân và chi tiêu giáo dục.
    • Hộ có vay vốn có mức chi tiêu và thu nhập bình quân thấp hơn hộ không vay, có thể do gánh nặng trả nợ.
    • Diện tích nhà ở có ảnh hưởng tích cực đến mức chi tiêu và chi tiêu y tế, nhưng không ảnh hưởng đến thu nhập.
    • Thu nhập hộ tăng 1 triệu đồng/tháng làm tăng chi tiêu y tế và giáo dục bình quân tương ứng 1 triệu đồng/tháng.
    • Hộ sở hữu đất nông nghiệp có chi tiêu và chi tiêu y tế thấp hơn hộ không có đất, do tự cung cấp thực phẩm.
    • Tuổi chủ hộ tăng 1 tuổi làm tăng chi tiêu bình quân nhưng giảm thu nhập bình quân.
    • Hộ do nam làm chủ có thu nhập bình quân cao hơn 0,076 triệu đồng/tháng nhưng chi tiêu y tế thấp hơn 0,072 triệu đồng/tháng so với hộ do nữ làm chủ.
    • Trình độ học vấn thấp hơn của chủ hộ liên quan đến mức chi tiêu và thu nhập thấp hơn.
    • Hộ có chủ hộ đã kết hôn có chi tiêu bình quân và chi tiêu giáo dục cao hơn.
    • Quy mô hộ tăng 1 người làm giảm chi tiêu và thu nhập bình quân đầu người.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy di cư lao động có tác động tích cực đến mức sống của hộ gia đình nông thôn Việt Nam, thể hiện qua việc tăng thu nhập, chi tiêu y tế và giáo dục. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trước đây cho thấy kiều hối và di cư giúp cải thiện điều kiện kinh tế và giảm nghèo. Việc hộ có vay vốn có xu hướng di cư cao hơn phản ánh áp lực tài chính thúc đẩy di cư như một chiến lược thoát nghèo. Ngược lại, hộ có thu nhập và tài sản lớn hơn ít có nhu cầu di cư, do điều kiện kinh tế ổn định. Sự khác biệt về giới tính chủ hộ và trình độ học vấn cũng ảnh hưởng đến quyết định di cư và mức sống, phản ánh vai trò truyền thống và cơ hội việc làm tại chỗ. Các biểu đồ so sánh thu nhập và chi tiêu giữa nhóm có và không có người di cư sẽ minh họa rõ nét sự khác biệt này. Kết quả cũng cho thấy kiều hối đóng vai trò quan trọng trong việc tăng thu nhập và chi tiêu y tế, nhưng chưa rõ ràng với chi tiêu giáo dục, có thể do mức kiều hối không ổn định hoặc phân bổ chi tiêu khác nhau trong hộ gia đình.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường hỗ trợ tài chính cho hộ nghèo và vay vốn nhằm giảm áp lực tài chính, giúp họ có điều kiện di cư hợp pháp và an toàn, đồng thời nâng cao mức sống. Thời gian thực hiện: 1-3 năm, chủ thể: Ngân hàng chính sách và các tổ chức tín dụng.

  2. Phát triển các chương trình đào tạo nghề và nâng cao trình độ cho lao động nông thôn, đặc biệt là nhóm có trình độ học vấn thấp, giúp họ có cơ hội việc làm tại chỗ hoặc di cư có kỹ năng cao hơn. Thời gian: 2-5 năm, chủ thể: Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, các trung tâm đào tạo nghề.

  3. Khuyến khích đầu tư phát triển hạ tầng y tế và giáo dục tại các vùng nông thôn, nhằm nâng cao chất lượng dịch vụ và giảm bớt gánh nặng chi tiêu cho hộ gia đình, góp phần cải thiện mức sống. Thời gian: 3-5 năm, chủ thể: Bộ Y tế, Bộ Giáo dục và Đào tạo, chính quyền địa phương.

  4. Xây dựng chính sách hỗ trợ và quản lý kiều hối hiệu quả, khuyến khích sử dụng kiều hối vào các hoạt động đầu tư phát triển bền vững, nâng cao đời sống và giảm nghèo. Thời gian: 1-3 năm, chủ thể: Ngân hàng Nhà nước, Bộ Tài chính.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà hoạch định chính sách và cơ quan quản lý nhà nước: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng các chính sách hỗ trợ lao động di cư, phát triển kinh tế nông thôn và quản lý kiều hối hiệu quả.

  2. Các tổ chức tín dụng và ngân hàng chính sách: Tham khảo để thiết kế các chương trình tín dụng phù hợp với nhu cầu của hộ nghèo và lao động di cư, giảm rủi ro tín dụng và nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.

  3. Các nhà nghiên cứu và học giả trong lĩnh vực kinh tế phát triển và di cư lao động: Nghiên cứu cung cấp dữ liệu thực nghiệm và phương pháp phân tích hiện đại, góp phần làm phong phú thêm kho tàng kiến thức về di cư và mức sống.

  4. Các tổ chức phi chính phủ và cơ quan phát triển quốc tế: Dựa trên kết quả để triển khai các dự án hỗ trợ phát triển cộng đồng, nâng cao năng lực lao động và giảm nghèo tại các vùng nông thôn Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Di cư lao động ảnh hưởng như thế nào đến mức sống của hộ gia đình nông thôn?
    Nghiên cứu cho thấy di cư lao động làm tăng thu nhập bình quân đầu người khoảng 0,074 triệu đồng/tháng và chi tiêu y tế, giáo dục cũng tăng theo, giúp cải thiện điều kiện sống.

  2. Kiều hối có vai trò gì trong việc nâng cao mức sống của hộ gia đình?
    Kiều hối giúp tăng thu nhập bình quân đầu người và chi tiêu y tế, tuy nhiên tác động đến chi tiêu giáo dục chưa rõ ràng, có thể do mức kiều hối không ổn định hoặc phân bổ khác nhau.

  3. Yếu tố nào ảnh hưởng mạnh nhất đến quyết định di cư của hộ gia đình?
    Các yếu tố như tình trạng vay vốn, sở hữu đất nông nghiệp, tuổi chủ hộ, giới tính và trình độ học vấn có ảnh hưởng đáng kể đến khả năng di cư.

  4. Tại sao hộ nghèo lại có xác suất di cư thấp hơn?
    Mặc dù nghèo là động lực di cư, nhưng chi phí di chuyển cao khiến hộ nghèo khó có điều kiện di cư, dẫn đến xác suất di cư thấp hơn so với hộ không nghèo.

  5. Phương pháp nào được sử dụng để phân tích tác động của di cư?
    Nghiên cứu sử dụng mô hình Probit để xác định yếu tố ảnh hưởng đến di cư, phương pháp so khớp điểm xu hướng (PSM) để so sánh đặc điểm hộ có và không có người di cư, và hồi quy OLS để đánh giá tác động đến mức sống.

Kết luận

  • Di cư lao động có tác động tích cực đến mức sống của hộ gia đình nông thôn Việt Nam, thể hiện qua tăng thu nhập và chi tiêu y tế, giáo dục.
  • Kiều hối đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao thu nhập và chi tiêu y tế của hộ gia đình.
  • Các yếu tố như vay vốn, sở hữu đất, tuổi tác, giới tính và trình độ học vấn ảnh hưởng đáng kể đến quyết định di cư.
  • Hộ nghèo có xác suất di cư thấp hơn do hạn chế về chi phí di chuyển.
  • Nghiên cứu đề xuất các chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo nghề, phát triển hạ tầng và quản lý kiều hối nhằm nâng cao mức sống và phát triển bền vững.

Các bước tiếp theo bao gồm triển khai các giải pháp đề xuất, mở rộng nghiên cứu về tác động của người di cư trở về và đánh giá hiệu quả chính sách trong thực tiễn. Đề nghị các nhà quản lý, nhà nghiên cứu và tổ chức liên quan phối hợp thực hiện để phát huy tối đa lợi ích của di cư lao động đối với phát triển kinh tế - xã hội.