I. Giới thiệu về cái phổ biến trong triết học trước Mác
Trong triết học tiền cổ điển Đức, vấn đề cái phổ biến chủ yếu được xem xét dưới góc độ bản thể luận. Các nhà triết học như Talét, Hêraclit và Đêmôcrit đã tìm kiếm khởi nguyên của thế giới vật chất từ một thực thể vật chất nhất định. Tuy nhiên, nhận thức ở giai đoạn này chỉ dừng lại ở việc tìm kiếm cái chung mà chưa thể nhận thức được các mối liên hệ của sự vật với khởi nguyên của nó. Cái phổ biến ở giai đoạn này chỉ là cái phổ biến trừu tượng, ghi lại sự đồng nhất của sự vật với bản thân nó mà chưa có sự phân chia thực sự trong lĩnh vực bản chất thành khác biệt và mâu thuẫn. Platôn đã đồng nhất cái phổ biến với tư tưởng, cho rằng cái phổ biến hay ý niệm có trước cái đơn nhất. Tuy nhiên, giữa cái phổ biến và cái đơn nhất lại có sự tách biệt cả về bản chất và thời gian. Điều này cho thấy sự phát triển của khái niệm cái phổ biến trong triết học cổ điển Đức là một quá trình phức tạp và đa dạng.
1.1. Quan điểm của Platôn về cái phổ biến
Platôn đã định nghĩa cái phổ biến như là ý niệm, một khái niệm tách biệt hoàn toàn khỏi đối tượng. Ông cho rằng cái phổ biến thuộc về thế giới ý niệm, nơi mà các bản chất siêu cảm tính tồn tại độc lập và quy định mọi biểu hiện của thế giới cảm tính. Nhận thức về sự vật, theo Platôn, là nhận thức về sự 'hướng tới' của nó với ý niệm. Điều này cho thấy sự phân chia giữa cái phổ biến và cái đơn nhất trong triết học Platôn, đồng thời mở ra một hướng đi mới cho việc nghiên cứu cái phổ biến trong triết học sau này.
1.2. Quan điểm của Aristot về cái phổ biến
Aristot đã phê phán Platôn và cho rằng ý niệm nằm trong chính bản thân vật. Ông đã phân biệt giữa vật chất và hình thức, đồng thời nhấn mạnh rằng cái phổ biến không chỉ là thực thể bất động mà còn có sự vận động. Aristot đã đặt ra vấn đề về tính phức tạp của bản chất, cho thấy rằng cái phổ biến có thể được hiểu như là nguyên tắc sinh thành, bao trùm cả thế giới cảm tính và thế giới ý niệm. Điều này đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc phát triển khái niệm cái phổ biến trong triết học biện chứng sau này.
II. Cái phổ biến trong triết học Hegel
Hegel đã đưa ra một quan điểm mới về cái phổ biến, coi nó là một phần không thể thiếu trong lôgíc biện chứng. Ông xem cái phổ biến như là Ý niệm tuyệt đối, một khái niệm tự quy định vô hạn và tự đo. Tuy nhiên, quan điểm của Hegel cũng gặp phải những hạn chế, khi ông chỉ tập trung vào tư tưởng thuần túy mà không xem xét đến thực tiễn. Cái phổ biến trong triết học Hegel không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là một phần của quá trình phát triển của tư tưởng. Hegel đã khẳng định rằng cái phổ biến không thể tách rời khỏi cái cá thể, và sự phong phú của cái đặc thù, cái cá thể, cái cá biệt cũng cần được xem xét.
2.1. Hạn chế trong quan điểm của Hegel
Mặc dù Hegel đã có những đóng góp quan trọng trong việc phát triển khái niệm cái phổ biến, nhưng ông vẫn bị ràng buộc bởi lập trường duy tâm. Việc giải quyết vấn đề cái phổ biến của ông chủ yếu diễn ra trong khuôn khổ của tư duy, không có sự kết nối với thực tiễn. Điều này dẫn đến việc cái phổ biến trở thành một khái niệm trừu tượng, thiếu đi sự phong phú và đa dạng của thực tế. Hegel đã không thể nhận thức được sự phát triển của cái phổ biến từ thực tiễn, mà chỉ từ chính bản thân tư tưởng của mình.
2.2. Đóng góp của Hegel cho triết học
Dù có những hạn chế, quan điểm của Hegel về cái phổ biến đã mở ra một hướng đi mới cho triết học biện chứng. Ông đã khẳng định rằng cái phổ biến không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là một phần của quá trình phát triển của tư tưởng. Hegel đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc nghiên cứu cái phổ biến trong triết học Mác sau này, khi mà Mác đã kế thừa và phát triển những ý tưởng của Hegel theo hướng duy vật.
III. Cái phổ biến trong triết học Mác
Mác đã vượt qua những hạn chế của Hegel trong việc nghiên cứu cái phổ biến. Ông đã đưa ra một quan điểm duy vật về cái phổ biến, coi nó là một phạm trù quan trọng trong lôgíc biện chứng. Mác đã sử dụng cái phổ biến để nghiên cứu các vấn đề kinh tế của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Trong 'Tư bản', quan niệm về cái phổ biến được trình bày thống nhất với các nghiên cứu kinh tế của Mác, như nghiên cứu về sự phát triển của các hình thái giá trị và lao động. Mác đã khẳng định rằng cái phổ biến không chỉ tồn tại trong tư tưởng mà còn có sự hiện diện khách quan trong thực tiễn.
3.1. Sự phát triển của cái phổ biến trong Tư bản
Trong 'Tư bản', Mác đã trình bày cái phổ biến như là một phần không thể thiếu trong việc phân tích các hình thái giá trị và lao động. Ông đã chỉ ra rằng cái phổ biến không thể tách rời khỏi cái cá thể, và sự phong phú của cái đặc thù, cái cá thể, cái cá biệt cũng cần được xem xét. Điều này cho thấy sự phát triển của cái phổ biến trong triết học Mác không chỉ dừng lại ở lý thuyết mà còn có sự kết nối chặt chẽ với thực tiễn kinh tế.
3.2. Đóng góp của Mác cho triết học
Mác đã đóng góp một cách toàn diện cho việc phát triển khái niệm cái phổ biến trong triết học. Ông đã chỉ ra rằng cái phổ biến không chỉ là một khái niệm trừu tượng mà còn là một phần của quá trình phát triển của thực tiễn. Mác đã tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc nghiên cứu cái phổ biến trong triết học hiện đại, khi mà các nhà triết học mácxít tiếp tục phát triển quan niệm này theo hướng khai thác các di sản lý luận của Hegel và Mác.