## Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh nền kinh tế toàn cầu chịu nhiều biến động, việc quản trị vốn lưu động (VLĐ) trở thành yếu tố sống còn đối với sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam, hoạt động trong ngành dệt may với quy mô gần 500 nhân công và thị trường xuất khẩu sang EU, Hoa Kỳ, Hàn Quốc, đã trải qua nhiều thách thức trong quản trị VLĐ giai đoạn 2021-2023. Tổng tài sản của công ty tăng từ 119,432 triệu VND năm 2021 lên 174,683 triệu VND năm 2023, trong đó tài sản ngắn hạn tăng 54,289 triệu VND, phản ánh nhu cầu vốn lưu động ngày càng lớn. Tuy nhiên, công ty gặp phải các vấn đề như tồn kho cao, thu hồi công nợ chậm, quản lý tiền mặt chưa hiệu quả, ảnh hưởng đến khả năng sinh lời và cạnh tranh trên thị trường.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng quản trị vốn lưu động tại Tứ Hải Hà Nam, đánh giá hiệu quả các chính sách quản trị tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho và khoản phải trả, từ đó đề xuất giải pháp tăng cường quản trị vốn lưu động phù hợp với đặc thù ngành dệt may. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào giai đoạn 2021-2023 tại công ty, với trọng tâm là các chỉ tiêu tài chính và hoạt động quản trị vốn lưu động. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả sử dụng vốn, cải thiện dòng tiền và tăng cường sức cạnh tranh cho doanh nghiệp trong ngành dệt may.
## Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
### Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản trị vốn lưu động tiêu biểu:
- **Lý thuyết vốn lưu động**: Định nghĩa vốn lưu động ròng là sự chênh lệch giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn, phản ánh khả năng thanh khoản và tài chính ngắn hạn của doanh nghiệp.
- **Mô hình quản trị vốn lưu động (Arumugam, 2017)**: Tập trung vào quản trị các thành phần tiền mặt, khoản phải thu, hàng tồn kho và khoản phải trả nhằm tối ưu hóa vòng quay vốn lưu động.
- **Mô hình Miller – Orr**: Áp dụng trong quản trị tiền mặt, xác định mức cân bằng tiền mặt tối ưu để giảm thiểu chi phí cơ hội và chi phí giao dịch.
- **Mô hình EOQ (Economic Order Quantity)**: Xác định lượng hàng tồn kho tối ưu nhằm cân bằng chi phí lưu trữ và chi phí đặt hàng.
- **Khái niệm vòng quay tiền mặt (Cash Conversion Cycle - CCC)**: Đo lường hiệu quả quản trị vốn lưu động qua các chỉ số kì luân chuyển hàng tồn kho, kì thu tiền và kì thanh toán.
Các khái niệm chính bao gồm vốn lưu động ròng, quản trị tiền mặt, quản trị khoản phải thu, quản trị hàng tồn kho, quản trị khoản phải trả và vòng quay tiền mặt.
### Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp phân tích tổng hợp dựa trên dữ liệu thứ cấp từ báo cáo tài chính của Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam giai đoạn 2021-2023. Cỡ mẫu là toàn bộ số liệu tài chính và hoạt động quản trị vốn lưu động của công ty trong 3 năm liên tiếp. Phương pháp chọn mẫu là phương pháp toàn bộ dữ liệu (census) nhằm đảm bảo tính đầy đủ và chính xác.
Phân tích dữ liệu được thực hiện bằng các công cụ tài chính như phân tích tỷ số tài chính, phân tích vòng quay vốn lưu động, so sánh với các chỉ tiêu ngành và đánh giá hiệu quả quản trị vốn lưu động. Timeline nghiên cứu kéo dài từ tháng 1/2024 đến tháng 6/2024, bao gồm thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp.
## Kết quả nghiên cứu và thảo luận
### Những phát hiện chính
- **Vốn lưu động ròng tăng trưởng ổn định**: Vốn lưu động ròng của công ty tăng từ khoảng 77 tỷ VND năm 2021 lên mức cao hơn trong năm 2023, cho thấy công ty duy trì được sự cân đối giữa tài sản ngắn hạn và nợ ngắn hạn.
- **Tăng trưởng tài sản ngắn hạn chủ yếu do tiền mặt và khoản phải thu**: Tỷ trọng tiền mặt tăng 632,8% năm 2023 so với năm 2022, trong khi khoản phải thu giảm mạnh, phản ánh sự thay đổi trong chính sách quản trị tiền mặt và thu hồi công nợ.
- **Vòng quay tiền mặt giảm từ 9,73 lần năm 2021 xuống 6,79 lần năm 2023**: Cho thấy hiệu quả sử dụng vốn lưu động có xu hướng giảm, ảnh hưởng đến khả năng tạo doanh thu từ vốn lưu động.
- **Khả năng thanh toán và sinh lời biến động**: Khả năng thanh toán nhanh và hiện hành tăng mạnh năm 2023, trong khi tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS) tăng từ 3,66% năm 2021 lên 8,14% năm 2023, nhưng vẫn thấp hơn mức trung bình ngành.
### Thảo luận kết quả
Sự gia tăng vốn lưu động ròng và tài sản ngắn hạn cho thấy công ty đã đầu tư nhiều hơn vào các khoản mục như tiền mặt và hàng tồn kho để đáp ứng nhu cầu sản xuất kinh doanh. Tuy nhiên, vòng quay tiền mặt giảm phản ánh việc sử dụng vốn lưu động chưa hiệu quả, có thể do chính sách tín dụng thương mại chưa tối ưu và quản lý hàng tồn kho chưa linh hoạt. So với các doanh nghiệp cùng ngành, khả năng sinh lời của Tứ Hải Hà Nam còn thấp, cho thấy cần cải thiện quản trị vốn lưu động để nâng cao hiệu quả tài chính.
Việc tăng mạnh tiền mặt năm 2023 có thể là kết quả của việc giảm khoản phải thu và hàng tồn kho, giúp cải thiện thanh khoản nhưng cũng tiềm ẩn rủi ro về chi phí cơ hội do tiền mặt không sinh lợi. Các chỉ số tài chính cho thấy công ty cần cân bằng giữa thanh khoản và lợi nhuận, đồng thời áp dụng các mô hình quản trị vốn lưu động hiện đại để nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ vốn lưu động ròng theo năm, bảng so sánh các chỉ số vòng quay vốn lưu động và biểu đồ biến động các tỷ số tài chính để minh họa rõ nét xu hướng và hiệu quả quản trị.
## Đề xuất và khuyến nghị
- **Áp dụng mô hình Miller – Orr trong quản trị tiền mặt** nhằm duy trì mức tiền mặt cân bằng, giảm chi phí cơ hội và chi phí giao dịch, dự kiến thực hiện trong 12 tháng tới bởi phòng Tài chính.
- **Tăng cường quản lý khoản phải thu** bằng cách xây dựng chính sách tín dụng chặt chẽ, áp dụng mô hình đánh giá tín dụng khách hàng, giảm kì thu tiền trung bình xuống dưới mức ngành trong vòng 6 tháng, do phòng Kinh doanh phối hợp với Tài chính thực hiện.
- **Tối ưu hóa hàng tồn kho theo mô hình EOQ mở rộng**, duy trì mức tồn kho an toàn và điểm đặt hàng lại hợp lý để giảm chi phí lưu kho và tránh thiếu hụt, triển khai trong 9 tháng tới bởi phòng Sản xuất và Kho vận.
- **Quản lý khoản phải trả hiệu quả** bằng cách tận dụng tối đa các điều khoản tín dụng thương mại, thanh toán đúng hạn để giữ mối quan hệ tốt với nhà cung cấp, giảm chi phí tài chính, thực hiện liên tục và giám sát bởi phòng Tài chính.
- **Xây dựng hệ thống báo cáo và theo dõi vốn lưu động định kỳ** để phát hiện kịp thời các vấn đề và điều chỉnh chính sách phù hợp, áp dụng từ quý tiếp theo, do Ban Giám đốc chỉ đạo.
## Đối tượng nên tham khảo luận văn
- **Ban lãnh đạo doanh nghiệp dệt may**: Nắm bắt thực trạng và giải pháp quản trị vốn lưu động để nâng cao hiệu quả tài chính và cạnh tranh.
- **Phòng Tài chính – Kế toán**: Áp dụng các mô hình quản trị vốn lưu động hiện đại, cải thiện quản lý tiền mặt, khoản phải thu và khoản phải trả.
- **Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Tài chính – Ngân hàng**: Tham khảo phương pháp nghiên cứu, phân tích tài chính và ứng dụng thực tiễn trong doanh nghiệp.
- **Cơ quan quản lý và chính sách**: Hiểu rõ các khó khăn, thách thức của doanh nghiệp trong quản trị vốn lưu động để xây dựng chính sách hỗ trợ phù hợp.
## Câu hỏi thường gặp
1. **Quản trị vốn lưu động là gì và tại sao quan trọng?**
Quản trị vốn lưu động là việc quản lý các khoản mục tài sản và nợ ngắn hạn nhằm đảm bảo doanh nghiệp có đủ thanh khoản để hoạt động hiệu quả. Nó quan trọng vì ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng thanh toán và lợi nhuận của doanh nghiệp.
2. **Mô hình Miller – Orr giúp gì trong quản trị tiền mặt?**
Mô hình này xác định mức tiền mặt cân bằng tối ưu, giúp doanh nghiệp duy trì lượng tiền mặt vừa đủ, giảm chi phí cơ hội và chi phí giao dịch, từ đó nâng cao hiệu quả sử dụng vốn.
3. **Làm thế nào để cải thiện quản lý khoản phải thu?**
Doanh nghiệp cần xây dựng chính sách tín dụng rõ ràng, đánh giá năng lực trả nợ khách hàng, theo dõi và thu hồi nợ kịp thời để giảm rủi ro nợ xấu và cải thiện dòng tiền.
4. **EOQ là gì và ứng dụng trong quản lý hàng tồn kho?**
EOQ (Economic Order Quantity) là mô hình xác định lượng hàng tồn kho tối ưu nhằm cân bằng chi phí đặt hàng và chi phí lưu kho, giúp doanh nghiệp giảm chi phí và tránh thiếu hụt hàng hóa.
5. **Vòng quay tiền mặt ảnh hưởng thế nào đến doanh nghiệp?**
Vòng quay tiền mặt đo lường thời gian chuyển đổi vốn lưu động thành tiền mặt. Vòng quay ngắn giúp doanh nghiệp tăng hiệu quả sử dụng vốn, giảm nhu cầu vốn lưu động và tăng giá trị doanh nghiệp.
## Kết luận
- Đề án đã làm rõ cơ sở lý thuyết và thực trạng quản trị vốn lưu động tại Công ty cổ phần Tứ Hải Hà Nam giai đoạn 2021-2023.
- Phân tích chỉ ra các vấn đề tồn tại như quản lý tiền mặt chưa tối ưu, kì thu tiền tăng, vòng quay vốn lưu động giảm.
- Đề xuất các giải pháp cụ thể áp dụng mô hình Miller – Orr, EOQ và chính sách tín dụng chặt chẽ nhằm nâng cao hiệu quả quản trị vốn lưu động.
- Khuyến nghị xây dựng hệ thống báo cáo định kỳ và tăng cường phối hợp các phòng ban để thực hiện hiệu quả các giải pháp.
- Tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và áp dụng các công cụ phân tích hiện đại để nâng cao hiệu quả quản trị vốn lưu động trong các doanh nghiệp dệt may.
Ban lãnh đạo và các phòng ban liên quan được khuyến khích triển khai các giải pháp trong vòng 12-18 tháng tới nhằm cải thiện hiệu quả tài chính và sức cạnh tranh của công ty.