Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển mạnh mẽ của khoa học công nghệ, giáo dục được xem là nhân tố quyết định sự phát triển kinh tế - xã hội của mỗi quốc gia. Tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn đổi mới giáo dục toàn diện, việc nâng cao chất lượng dạy học ở các trường Trung học cơ sở (THCS) trở thành nhiệm vụ trọng tâm. Theo số liệu khảo sát tại huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định, nơi có đặc điểm kinh tế xã hội miền núi với 5 trường THCS và hơn 1.200 học sinh, việc quản lý và sử dụng thiết bị dạy học (TBDH) còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả giáo dục.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý TBDH tại các trường THCS trên địa bàn huyện Vân Canh trong năm học 2022-2024, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng TBDH, góp phần cải thiện chất lượng giáo dục. Nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh: nhận thức của cán bộ quản lý và giáo viên về vai trò của TBDH, thực trạng trang bị, sử dụng, bảo quản và quản lý TBDH. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý giáo dục địa phương xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật, đồng thời nâng cao năng lực sử dụng TBDH của giáo viên, đáp ứng yêu cầu đổi mới chương trình giáo dục phổ thông 2018.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và dạy học trực quan, trong đó:

  • Lý thuyết dạy học trực quan: Nhấn mạnh vai trò của TBDH trong việc tăng cường tính trực quan, giúp học sinh nhận thức sâu sắc hơn về nội dung bài học, phát triển năng lực tư duy sáng tạo và kỹ năng thực hành. Theo Lenin, nhận thức con người bắt đầu từ trực quan sinh động đến tư duy trừu tượng, do đó TBDH là công cụ không thể thiếu trong quá trình này.

  • Lý thuyết quản lý thiết bị dạy học: Quản lý TBDH là quá trình tác động có mục đích của nhà quản lý nhằm xây dựng, trang bị, sử dụng, bảo quản và kiểm kê thiết bị một cách hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dạy học. Quản lý TBDH phải tuân thủ các nguyên tắc: tính mục đích, kế thừa và phát triển, tuân thủ chu trình quản lý.

Các khái niệm chính bao gồm: thiết bị dạy học (bao gồm học cụ và học liệu), quản lý thiết bị dạy học, nguyên tắc sử dụng TBDH (mục đích, khoa học, đúng thời điểm, đúng cường độ), quy trình sử dụng TBDH (chuẩn bị, thực hiện, tổng kết).

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp phối hợp giữa lý thuyết và thực tiễn:

  • Nguồn dữ liệu: Thu thập từ 20 cán bộ quản lý (CBQL) và 80 giáo viên (GV) tại 5 trường THCS huyện Vân Canh, tỉnh Bình Định trong năm học 2022-2024. Dữ liệu được thu thập qua phiếu hỏi khảo sát, quan sát giờ học và phỏng vấn sâu một số giáo viên.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình để đánh giá nhận thức, thực trạng trang bị, sử dụng và quản lý TBDH. Phần mềm Excel được dùng để xử lý số liệu định lượng.

  • Timeline nghiên cứu: Khảo sát thực trạng được tiến hành trong năm học 2022-2023, phân tích và đề xuất biện pháp trong năm học 2023-2024.

Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu phi xác suất theo phương pháp thuận tiện, tập trung vào các trường đại diện cho vùng miền núi, đồng bằng và vùng cao của huyện nhằm đảm bảo tính đại diện cho toàn địa bàn.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nhận thức về vai trò TBDH: 65% CBQL và GV đánh giá TBDH có vai trò quan trọng hoặc rất quan trọng trong quá trình dạy học, đặc biệt trong việc đảm bảo tính trực quan và nâng cao hiệu quả hoạt động nhận thức của học sinh. Tuy nhiên, 8% cho rằng TBDH không giúp nâng cao năng lực sáng tạo của giáo viên, phản ánh sự hạn chế trong nhận thức về tiềm năng của TBDH.

  2. Thực trạng trang bị TBDH: 60% GV và 20% CBQL cho biết trang bị TBDH tại trường đạt mức đủ hoặc tốt theo tiêu chuẩn tối thiểu. Tuy nhiên, 6% GV phản ánh thiết bị chưa đáp ứng yêu cầu dạy học, đặc biệt ở các môn thực hành như hoạt động hướng nghiệp. Một số thiết bị có chất lượng thấp, độ bền kém, gây khó khăn trong sử dụng.

  3. Mức độ đáp ứng yêu cầu dạy học: Khoảng 54-58% CBQL và GV đánh giá các nhóm thiết bị như sách tài liệu, thiết bị nghe nhìn, thiết bị thí nghiệm đáp ứng tốt hoặc khá tốt yêu cầu dạy học hiện nay. Tuy nhiên, vẫn còn khoảng 35-40% cho rằng thiết bị chưa đáp ứng đủ, ảnh hưởng đến hiệu quả giảng dạy.

  4. Quản lý và sử dụng TBDH: Công tác xây dựng kế hoạch mua sắm, bảo quản và kiểm kê TBDH còn nhiều bất cập. 40% GV cho biết việc sử dụng TBDH chưa được tổ chức bài bản, thiếu kỹ năng sử dụng và bảo quản. Việc bảo trì, sửa chữa thiết bị chưa được thực hiện định kỳ, dẫn đến hư hỏng và lãng phí tài sản.

Thảo luận kết quả

Kết quả khảo sát cho thấy nhận thức của CBQL và GV về vai trò TBDH tương đối tích cực, phù hợp với các nghiên cứu trong ngành giáo dục về tầm quan trọng của thiết bị trực quan trong đổi mới phương pháp dạy học. Tuy nhiên, sự thiếu đồng bộ trong trang bị và chất lượng TBDH phản ánh hạn chế về nguồn lực tài chính và công tác quản lý.

So sánh với các nghiên cứu tại các địa phương miền núi khác, tình trạng thiếu hụt thiết bị thực hành và bảo trì kém là vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến việc triển khai chương trình giáo dục phổ thông mới. Việc chưa có kế hoạch sử dụng và bảo quản thiết bị khoa học làm giảm hiệu quả đầu tư.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đánh giá mức độ trang bị TBDH và biểu đồ tròn về nhận thức vai trò TBDH của CBQL và GV, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và hạn chế.

Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ thực trạng quản lý TBDH tại huyện miền núi, từ đó đề xuất các giải pháp phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Nâng cao nhận thức và năng lực sử dụng TBDH cho CBQL, GV: Tổ chức các khóa bồi dưỡng chuyên môn, kỹ năng sử dụng và bảo quản TBDH định kỳ hàng năm nhằm nâng cao hiệu quả sử dụng thiết bị. Chủ thể thực hiện: Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện, thời gian: trong năm học 2023-2024.

  2. Xây dựng kế hoạch mua sắm và sử dụng TBDH khoa học, đồng bộ: Các trường cần lập kế hoạch chi tiết về trang bị, sử dụng và bảo trì TBDH dựa trên nhu cầu thực tế và chương trình giáo dục mới, đảm bảo tính khả thi và hiệu quả. Chủ thể thực hiện: Ban giám hiệu các trường THCS, thời gian: đầu mỗi năm học.

  3. Tăng cường công tác bảo quản, bảo trì và kiểm kê TBDH: Thiết lập quy trình bảo quản, bảo trì định kỳ, phân công rõ trách nhiệm cán bộ phụ trách thiết bị, đồng thời tổ chức kiểm kê tài sản hàng năm để phát hiện và xử lý kịp thời các thiết bị hư hỏng. Chủ thể thực hiện: Ban thiết bị các trường, thời gian: liên tục trong năm học.

  4. Huy động nguồn lực tài chính và xã hội hóa đầu tư TBDH: Phối hợp với các cấp chính quyền, hội cha mẹ học sinh và các tổ chức xã hội để tăng cường đầu tư, hỗ trợ mua sắm thiết bị hiện đại, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT huyện, Hội cha mẹ học sinh, thời gian: kế hoạch 3 năm (2023-2026).

  5. Ứng dụng công nghệ thông tin trong quản lý TBDH: Xây dựng phần mềm quản lý thiết bị giúp theo dõi, cập nhật tình trạng sử dụng, bảo trì và kế hoạch mua sắm thiết bị một cách hiệu quả, minh bạch. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trường, thời gian: triển khai trong năm học 2023-2024.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý giáo dục các cấp: Giúp hiểu rõ thực trạng và các giải pháp quản lý TBDH, từ đó xây dựng chính sách, kế hoạch phát triển cơ sở vật chất kỹ thuật phù hợp với điều kiện địa phương.

  2. Hiệu trưởng và phó hiệu trưởng các trường THCS: Nâng cao năng lực quản lý thiết bị, tổ chức sử dụng và bảo quản TBDH hiệu quả, góp phần nâng cao chất lượng dạy học.

  3. Giáo viên các môn học tại THCS: Cập nhật kiến thức về vai trò và cách sử dụng TBDH trong đổi mới phương pháp dạy học, từ đó áp dụng hiệu quả trong giảng dạy.

  4. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành Quản lý giáo dục, Giáo dục học: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý TBDH, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo hoặc luận văn, đề tài khoa học.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao quản lý thiết bị dạy học lại quan trọng trong giáo dục THCS?
    Quản lý TBDH giúp đảm bảo thiết bị được trang bị đầy đủ, sử dụng hiệu quả và bảo quản tốt, từ đó nâng cao chất lượng dạy học, hỗ trợ đổi mới phương pháp giáo dục và phát triển năng lực học sinh.

  2. Những khó khăn chính trong quản lý TBDH tại các trường THCS miền núi là gì?
    Khó khăn gồm hạn chế về nguồn lực tài chính, thiếu kỹ năng sử dụng và bảo quản thiết bị của giáo viên, thiết bị chưa đồng bộ và chất lượng chưa cao, cùng với công tác kiểm kê, bảo trì chưa thường xuyên.

  3. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả sử dụng TBDH trong giảng dạy?
    Cần tổ chức bồi dưỡng kỹ năng sử dụng thiết bị cho giáo viên, xây dựng kế hoạch sử dụng thiết bị phù hợp với nội dung bài học, đồng thời tăng cường kiểm tra, đánh giá và bảo trì thiết bị định kỳ.

  4. Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý TBDH là gì?
    Công nghệ thông tin giúp quản lý dữ liệu thiết bị chính xác, theo dõi tình trạng sử dụng, bảo trì và kế hoạch mua sắm, từ đó nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý thiết bị.

  5. Làm sao huy động nguồn lực xã hội để đầu tư TBDH?
    Các trường phối hợp với hội cha mẹ học sinh, các tổ chức xã hội và chính quyền địa phương để vận động tài trợ, đóng góp, đồng thời xây dựng quỹ tự nguyện nhằm tăng cường đầu tư thiết bị hiện đại phục vụ dạy học.

Kết luận

  • TBDH đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao chất lượng dạy học và phát triển năng lực học sinh tại các trường THCS.
  • Thực trạng quản lý TBDH tại huyện Vân Canh còn nhiều hạn chế về nhận thức, trang bị, sử dụng và bảo quản thiết bị.
  • Nghiên cứu đã đề xuất các biện pháp cụ thể nhằm nâng cao hiệu quả quản lý và sử dụng TBDH, phù hợp với điều kiện thực tế địa phương.
  • Các giải pháp cần được triển khai đồng bộ, có sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý, nhà trường, giáo viên và cộng đồng.
  • Tiếp theo, cần tổ chức thực hiện các biện pháp đề xuất, đồng thời đánh giá hiệu quả định kỳ để điều chỉnh phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục toàn diện tại huyện Vân Canh.

Hành động ngay hôm nay để nâng cao hiệu quả quản lý thiết bị dạy học, góp phần phát triển giáo dục bền vững tại địa phương!