Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh cuộc cách mạng công nghiệp 4.0, việc ứng dụng công nghệ thông tin và truyền thông (ICT) trong giáo dục đã trở thành xu hướng tất yếu nhằm nâng cao chất lượng dạy và học. Tại huyện Cẩm Giàng, tỉnh Hải Dương, với hơn 138 nghìn dân và hệ thống 18 trường trung học cơ sở (THCS), việc quản lý và sử dụng ICT trong giáo dục đạo đức cho học sinh đang được quan tâm nhưng còn nhiều thách thức. Theo khảo sát, khoảng 81% cán bộ quản lý (CBQL) và giáo viên nhận thức việc ứng dụng ICT trong giáo dục đạo đức là rất cần thiết hoặc cần thiết, tuy nhiên vẫn còn 6% cho rằng không cần thiết. Mục tiêu nghiên cứu nhằm làm rõ thực trạng quản lý sử dụng ICT trong giáo dục đạo đức cho học sinh THCS tại huyện Cẩm Giàng, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục đạo đức, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục trong giai đoạn hiện nay. Nghiên cứu tập trung khảo sát trong năm học 2022-2023, trên địa bàn huyện Cẩm Giàng, với đối tượng là CBQL, giáo viên và học sinh các trường THCS. Ý nghĩa nghiên cứu được thể hiện qua việc góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đạo đức, phát huy vai trò của ICT trong đổi mới phương pháp giảng dạy, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý giáo dục tại địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý giáo dục kết hợp với ứng dụng ICT trong giáo dục đạo đức. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:
Lý thuyết quản lý giáo dục: Nhấn mạnh vai trò của quản lý có định hướng, có kế hoạch và tổ chức nhằm thúc đẩy hiệu quả hoạt động giáo dục, đặc biệt trong việc xây dựng kế hoạch, đào tạo cán bộ, tổ chức thực hiện và đánh giá kết quả.
Lý thuyết ứng dụng ICT trong giáo dục: ICT được hiểu là tổng thể các công nghệ thông tin và truyền thông hỗ trợ quá trình dạy và học, bao gồm phần cứng, phần mềm, mạng internet và các ứng dụng đa phương tiện. ICT giúp tăng cường tương tác, nâng cao chất lượng bài giảng và phát triển kỹ năng cho học sinh.
Các khái niệm chính bao gồm: giáo dục đạo đức (GDĐĐ), quản lý sử dụng ICT, năng lực ứng dụng ICT của giáo viên và học sinh, hạ tầng công nghệ thông tin trong trường học, và các biện pháp quản lý ứng dụng ICT.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn. Nguồn dữ liệu chính gồm:
- Dữ liệu thứ cấp: Các văn bản pháp luật, tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về ICT và giáo dục đạo đức.
- Dữ liệu sơ cấp: Khảo sát thực trạng qua phiếu điều tra, phỏng vấn trực tiếp CBQL, giáo viên và học sinh tại 18 trường THCS huyện Cẩm Giàng trong năm học 2022-2023.
Cỡ mẫu khảo sát gồm 90 phiếu dành cho CBQL và 110 phiếu dành cho giáo viên. Phương pháp chọn mẫu là chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo đại diện cho các trường THCS trên địa bàn. Phân tích số liệu sử dụng thống kê mô tả, tính tỷ lệ phần trăm, điểm trung bình và xếp hạng mức độ thực hiện các chỉ tiêu quản lý sử dụng ICT. Quá trình nghiên cứu được thực hiện từ tháng 10/2022 đến tháng 01/2023.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Nhận thức về sự cần thiết của ICT trong giáo dục đạo đức: Khoảng 81% CBQL và giáo viên đánh giá việc sử dụng ICT trong giáo dục đạo đức là rất cần thiết hoặc cần thiết, trong đó 44,5% cho rằng rất cần thiết. Tuy nhiên, vẫn còn 6% cho rằng không cần thiết, phản ánh sự khác biệt trong nhận thức.
Thực trạng hạ tầng và thiết bị ICT: Tỷ lệ phòng học kiên cố đạt 98,95%, nhưng các thiết bị công nghệ hỗ trợ giáo dục đạo đức như phần mềm chuyên dụng, phòng học đa phương tiện còn hạn chế. Khoảng 70% trường có kết nối Internet ổn định, nhưng chỉ 40% có phòng học đa phương tiện đầy đủ trang thiết bị.
Năng lực ứng dụng ICT của giáo viên và học sinh: Khoảng 65% giáo viên có kỹ năng sử dụng máy tính cơ bản, nhưng chỉ 35% thành thạo các phần mềm hỗ trợ giảng dạy. Học sinh có khả năng sử dụng các thiết bị di động và Internet để học tập, tuy nhiên kỹ năng khai thác tài nguyên giáo dục đạo đức qua ICT còn hạn chế.
Quản lý sử dụng ICT trong giáo dục đạo đức: Việc xây dựng kế hoạch và chỉ đạo ứng dụng ICT còn thiếu đồng bộ, chưa có chiến lược rõ ràng. Công tác bồi dưỡng nâng cao trình độ ICT cho cán bộ quản lý và giáo viên chưa được tổ chức thường xuyên, chỉ khoảng 50% giáo viên tham gia các khóa đào tạo về ICT trong 2 năm gần đây.
Thảo luận kết quả
Kết quả cho thấy nhận thức tích cực về vai trò của ICT trong giáo dục đạo đức là cơ sở thuận lợi để phát triển ứng dụng công nghệ tại các trường THCS huyện Cẩm Giàng. Tuy nhiên, hạn chế về hạ tầng và năng lực sử dụng ICT của giáo viên và học sinh là rào cản lớn. So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, tình trạng này tương đồng với nhiều địa phương khác, nơi mà đầu tư cơ sở vật chất và đào tạo nhân lực chưa đồng bộ.
Việc quản lý sử dụng ICT còn thiếu kế hoạch chiến lược và sự phối hợp chặt chẽ giữa các cấp quản lý dẫn đến hiệu quả ứng dụng chưa cao. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ tỷ lệ nhận thức về ICT, bảng đánh giá năng lực ICT của giáo viên và học sinh, cũng như sơ đồ quy trình quản lý sử dụng ICT hiện tại để minh họa các điểm mạnh và hạn chế.
Ý nghĩa của nghiên cứu là làm rõ thực trạng cụ thể tại địa phương, từ đó đề xuất các biện pháp quản lý phù hợp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục đạo đức thông qua ứng dụng ICT, đồng thời hỗ trợ công tác quản lý giáo dục hiện đại.
Đề xuất và khuyến nghị
Tăng cường đào tạo và bồi dưỡng kỹ năng ICT cho cán bộ quản lý và giáo viên: Tổ chức các khóa đào tạo thường xuyên, tập trung nâng cao kỹ năng sử dụng phần mềm giáo dục, thiết kế bài giảng điện tử, và quản lý lớp học trực tuyến. Mục tiêu đạt 80% giáo viên thành thạo ICT trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT phối hợp với các trung tâm đào tạo.
Đầu tư nâng cấp cơ sở vật chất và trang thiết bị ICT: Xây dựng phòng học đa phương tiện tại tất cả các trường THCS, trang bị máy tính, máy chiếu, kết nối Internet ổn định. Mục tiêu hoàn thành trong 3 năm tới với ngân sách ưu tiên từ địa phương và xã hội hóa. Chủ thể thực hiện: UBND huyện, phòng GD&ĐT, các trường.
Xây dựng kế hoạch và chiến lược quản lý sử dụng ICT trong giáo dục đạo đức: Phòng GD&ĐT cần xây dựng kế hoạch chi tiết, có lộ trình cụ thể, phân công nhiệm vụ rõ ràng cho từng cấp quản lý và giáo viên. Mục tiêu hoàn thiện kế hoạch trong 6 tháng. Chủ thể thực hiện: Phòng GD&ĐT, Ban giám hiệu các trường.
Phát triển và ứng dụng phần mềm, tài nguyên số phục vụ giáo dục đạo đức: Khuyến khích sử dụng các phần mềm giáo dục đạo đức, xây dựng website, diễn đàn trao đổi giữa giáo viên và học sinh. Mục tiêu tăng 50% số bài giảng có ứng dụng ICT trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Các trường, tổ chuyên môn.
Tăng cường công tác tuyên truyền, nâng cao nhận thức của phụ huynh và cộng đồng về vai trò của ICT trong giáo dục đạo đức: Tổ chức hội thảo, tọa đàm, phát hành tài liệu nhằm tạo sự đồng thuận và hỗ trợ từ gia đình và xã hội. Mục tiêu đạt 70% phụ huynh hiểu và ủng hộ trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Nhà trường, Hội phụ huynh học sinh.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cán bộ quản lý giáo dục: Giúp hiểu rõ thực trạng và các biện pháp quản lý sử dụng ICT trong giáo dục đạo đức, từ đó xây dựng chính sách và kế hoạch phù hợp tại địa phương.
Giáo viên các trường THCS: Nâng cao nhận thức và kỹ năng ứng dụng ICT trong giảng dạy giáo dục đạo đức, cải thiện phương pháp dạy học và tương tác với học sinh.
Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản lý giáo dục, công nghệ giáo dục: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để phát triển các đề tài nghiên cứu tiếp theo về ứng dụng ICT trong giáo dục.
Các cơ quan quản lý giáo dục cấp tỉnh, huyện: Tham khảo để xây dựng các chương trình đào tạo, đầu tư cơ sở vật chất và chính sách hỗ trợ ứng dụng ICT trong giáo dục đạo đức.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao cần ứng dụng ICT trong giáo dục đạo đức cho học sinh THCS?
Ứng dụng ICT giúp tạo môi trường học tập sinh động, tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh, nâng cao hiệu quả truyền đạt các giá trị đạo đức. Ví dụ, sử dụng video, phần mềm tương tác giúp học sinh dễ tiếp thu hơn so với phương pháp truyền thống.Những khó khăn chính khi triển khai ICT trong giáo dục đạo đức là gì?
Khó khăn gồm hạn chế về cơ sở vật chất, thiếu kỹ năng sử dụng ICT của giáo viên, thiếu phần mềm chuyên dụng và sự chưa đồng bộ trong quản lý. Tại huyện Cẩm Giàng, chỉ khoảng 35% giáo viên thành thạo phần mềm hỗ trợ giảng dạy.Làm thế nào để nâng cao năng lực ICT cho giáo viên?
Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu, bồi dưỡng kỹ năng thực hành, hỗ trợ kỹ thuật thường xuyên và khuyến khích giáo viên tự học qua các tài nguyên trực tuyến. Việc này giúp tăng tỷ lệ giáo viên sử dụng thành thạo ICT lên trên 80% trong 2 năm.ICT ảnh hưởng như thế nào đến chất lượng giáo dục đạo đức?
ICT giúp giáo viên thiết kế bài giảng hấp dẫn, học sinh dễ dàng tiếp cận kiến thức, phát triển kỹ năng tư duy và giải quyết vấn đề. Qua đó, chất lượng giáo dục đạo đức được nâng cao, học sinh có thái độ và hành vi tích cực hơn.Phụ huynh có vai trò gì trong việc ứng dụng ICT vào giáo dục đạo đức?
Phụ huynh cần hiểu và ủng hộ việc sử dụng ICT trong học tập, phối hợp với nhà trường giám sát và hỗ trợ học sinh sử dụng công nghệ đúng mục đích. Tuyên truyền nâng cao nhận thức phụ huynh giúp tạo môi trường giáo dục tích cực và hiệu quả hơn.
Kết luận
- Nghiên cứu đã làm rõ thực trạng quản lý và sử dụng ICT trong giáo dục đạo đức tại các trường THCS huyện Cẩm Giàng, với 81% CBQL và giáo viên nhận thức tích cực về vai trò của ICT.
- Hạ tầng ICT và năng lực ứng dụng của giáo viên, học sinh còn nhiều hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả giáo dục đạo đức.
- Quản lý sử dụng ICT chưa có kế hoạch chiến lược rõ ràng, công tác đào tạo và đầu tư cơ sở vật chất cần được tăng cường.
- Đề xuất các biện pháp quản lý cụ thể nhằm nâng cao năng lực ICT, đầu tư trang thiết bị, xây dựng kế hoạch quản lý và phát triển tài nguyên số phục vụ giáo dục đạo đức.
- Tiếp tục triển khai nghiên cứu, khảo nghiệm các biện pháp quản lý trong 2-3 năm tới, đồng thời kêu gọi sự phối hợp của các cấp quản lý, nhà trường và cộng đồng để nâng cao hiệu quả ứng dụng ICT trong giáo dục đạo đức.
Hành động ngay hôm nay để thúc đẩy chuyển đổi số trong giáo dục đạo đức tại các trường THCS huyện Cẩm Giàng, góp phần xây dựng thế hệ học sinh có phẩm chất đạo đức vững vàng và kỹ năng công nghệ hiện đại.