Tổng quan nghiên cứu
Trong bối cảnh giáo dục đại học Việt Nam đang chịu ảnh hưởng sâu sắc từ xu thế toàn cầu hóa và cách mạng công nghiệp 4.0, việc quản lý hoạt động hỗ trợ sinh viên (SV) trở thành một nhiệm vụ trọng tâm nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt-Hàn (VKU) – Đại học Đà Nẵng, thành lập năm 2020, là một trong những đơn vị tiên phong trong lĩnh vực CNTT, truyền thông và kinh tế số, với sứ mệnh đào tạo nguồn nhân lực đáp ứng yêu cầu công nghiệp hóa, hiện đại hóa và hội nhập quốc tế. Tuy nhiên, thực trạng quản lý hoạt động hỗ trợ SV tại trường còn nhiều hạn chế, chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu của SV trong các năm học 2019-2022.
Mục tiêu nghiên cứu nhằm khảo sát thực trạng quản lý hoạt động hỗ trợ SV tại VKU, phân tích các yếu tố ảnh hưởng và đề xuất các biện pháp quản lý hiệu quả, phù hợp với điều kiện thực tiễn của nhà trường. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào các hoạt động hỗ trợ SV trong 3 năm học gần đây, bao gồm tư vấn học tập, hướng nghiệp, tư vấn tâm lý, hỗ trợ tài chính và các dịch vụ sinh viên. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao chất lượng công tác hỗ trợ SV, góp phần phát triển toàn diện SV, đồng thời tạo tiền đề cho các trường đại học khác áp dụng mô hình quản lý hiệu quả.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Luận văn dựa trên các lý thuyết quản lý giáo dục và quản lý nhà trường, trong đó:
Lý thuyết quản lý giáo dục: Quản lý giáo dục là quá trình tác động có kế hoạch, có mục đích của chủ thể quản lý lên các thành tố trong hệ thống giáo dục nhằm đạt được mục tiêu đề ra. Quản lý giáo dục đòi hỏi tính toàn diện, liên tục và phù hợp với đặc thù sản phẩm giáo dục là nhân cách con người.
Lý thuyết quản lý hoạt động hỗ trợ sinh viên: Hoạt động hỗ trợ SV bao gồm các dịch vụ tư vấn học tập, hướng nghiệp, tâm lý, tài chính và các dịch vụ sinh viên nhằm giúp SV phát triển toàn diện. Quản lý hoạt động này là quá trình tác động có hệ thống của nhà trường để nâng cao hiệu quả hỗ trợ, đáp ứng nhu cầu và nguyện vọng của SV.
Các khái niệm chính bao gồm: quản lý, quản lý giáo dục, quản lý nhà trường, hoạt động hỗ trợ sinh viên, tư vấn học tập, tư vấn hướng nghiệp, tư vấn tâm lý, hỗ trợ tài chính và dịch vụ sinh viên.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp giữa nghiên cứu lý luận và thực tiễn:
Nguồn dữ liệu: Thu thập từ các văn bản pháp luật ngành giáo dục, tài liệu khoa học, báo cáo của nhà trường và khảo sát thực tế tại VKU.
Phương pháp khảo sát: Sử dụng phiếu hỏi thu thập ý kiến của 100 cán bộ quản lý, giảng viên, chuyên viên và 368 sinh viên thuộc 3 khoa của trường. Phương pháp quan sát và phỏng vấn sâu cũng được áp dụng để làm rõ thực trạng.
Phương pháp chuyên gia: Thu thập ý kiến chuyên gia để xây dựng và khảo nghiệm các biện pháp quản lý đề xuất.
Phân tích dữ liệu: Sử dụng thống kê mô tả (tần suất, điểm trung bình) để đánh giá mức độ thực hiện và hiệu quả các hoạt động hỗ trợ SV.
Timeline nghiên cứu: Dữ liệu khảo sát tập trung trong 3 năm học 2019-2022, kết hợp phân tích lý thuyết và thực tiễn để đề xuất giải pháp phù hợp giai đoạn hiện nay.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Tư vấn học tập: Hoạt động tư vấn hỗ trợ SV tiếp cận nguồn lực học liệu, phòng tự học, thư viện được đánh giá cao nhất với điểm trung bình (ĐTB) 3.80/4. Tuy nhiên, tư vấn xây dựng kế hoạch học tập và hỗ trợ SV học chậm tiến độ có ĐTB thấp lần lượt là 2.30 và 2.60, cho thấy còn nhiều hạn chế trong việc hỗ trợ cá nhân SV.
Tư vấn hướng nghiệp và việc làm: Hoạt động cung cấp nguồn lực tuyển dụng và tổ chức tuyển dụng trực tiếp tại trường được đánh giá cao nhất (ĐTB 3.65). Các hoạt động như liên kết với doanh nghiệp để cung cấp thông tin tuyển dụng kịp thời và hỗ trợ việc làm bán thời gian cho SV có ĐTB thấp (2.36 và 2.43), phản ánh sự thiếu đồng bộ và hiệu quả trong quản lý.
Tư vấn tâm lý và chăm sóc sức khỏe: Các buổi tuyên truyền và tư vấn tâm lý được đánh giá tương đối tốt (ĐTB 3.37), nhưng dịch vụ tư vấn và hỗ trợ tâm lý, sức khỏe cho SV còn hạn chế (ĐTB 2.30), cho thấy cần tăng cường đầu tư và quản lý chuyên nghiệp hơn.
Hỗ trợ tài chính và dịch vụ sinh viên: Nhà trường đã triển khai các chính sách học bổng, miễn giảm học phí và hỗ trợ chỗ ở ký túc xá cho SV có hoàn cảnh khó khăn. Tuy nhiên, công tác quản lý tài chính và minh bạch trong phân bổ nguồn lực còn gặp khó khăn do thiếu sự phối hợp chặt chẽ giữa các phòng ban.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy VKU đã có những bước tiến tích cực trong việc tổ chức các hoạt động hỗ trợ SV, đặc biệt là trong việc cung cấp cơ sở vật chất và tổ chức các chương trình tư vấn học tập, hướng nghiệp. Tuy nhiên, các hoạt động hỗ trợ cá nhân hóa như tư vấn kế hoạch học tập, hỗ trợ SV học chậm tiến độ và tư vấn tâm lý còn chưa đáp ứng được kỳ vọng, do thiếu đội ngũ chuyên môn và quy trình quản lý chưa đồng bộ.
So sánh với các nghiên cứu trong nước và quốc tế, việc quản lý hoạt động hỗ trợ SV tại VKU còn hạn chế về mặt tổ chức và nguồn lực, tương tự như nhiều trường đại học mới thành lập khác. Việc phân tán trách nhiệm giữa các đơn vị dẫn đến hiệu quả quản lý thấp, gây khó khăn trong việc theo dõi tiến độ và nhu cầu của SV.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện mức độ hài lòng của SV và cán bộ quản lý đối với từng hoạt động hỗ trợ, giúp minh họa rõ ràng các điểm mạnh và điểm yếu trong công tác quản lý hiện tại. Bảng tổng hợp điểm trung bình các hoạt động hỗ trợ cũng giúp nhà trường xác định ưu tiên cải tiến.
Đề xuất và khuyến nghị
Xây dựng đội ngũ chuyên trách quản lý hoạt động hỗ trợ SV: Thành lập Trung tâm Quan hệ Doanh nghiệp và Tư vấn hỗ trợ SV với đội ngũ cán bộ chuyên nghiệp, có kỹ năng tư vấn học tập, hướng nghiệp và tâm lý. Mục tiêu nâng cao chất lượng tư vấn trong vòng 1 năm, do Ban Giám hiệu và Phòng Công tác sinh viên chủ trì.
Đổi mới quy trình quản lý và phối hợp liên phòng ban: Thiết lập hệ thống quản lý dữ liệu tập trung về SV, theo dõi tiến độ học tập, nhu cầu hỗ trợ và kết quả tư vấn. Áp dụng công nghệ thông tin để số hóa quy trình trong 18 tháng, do Phòng Công nghệ Thông tin phối hợp Phòng Đào tạo thực hiện.
Tăng cường hợp tác với doanh nghiệp và tổ chức xã hội: Mở rộng mạng lưới đối tác tuyển dụng, tổ chức ngày hội việc làm định kỳ và các chương trình thực tập thực tế cho SV. Mục tiêu tăng tỷ lệ SV có việc làm đúng ngành lên 70% trong 2 năm, do Trung tâm Quan hệ Doanh nghiệp và các khoa chủ động triển khai.
Nâng cao chất lượng tư vấn tâm lý và chăm sóc sức khỏe: Đầu tư trang thiết bị y tế, đào tạo cán bộ tư vấn tâm lý, tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ. Mục tiêu giảm thiểu các vấn đề tâm lý tiêu cực ở SV trong 1 năm, do Tổ Y tế và Phòng Công tác sinh viên phối hợp thực hiện.
Tăng cường truyền thông và nâng cao nhận thức: Tổ chức các khóa bồi dưỡng, hội thảo nâng cao nhận thức cho CBQL, GV, CV và SV về tầm quan trọng của hoạt động hỗ trợ SV. Thực hiện liên tục hàng năm, do Ban Giám hiệu và Đoàn Thanh niên chủ trì.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Ban Giám hiệu và cán bộ quản lý các trường đại học: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng và giải pháp quản lý hoạt động hỗ trợ SV, từ đó xây dựng chiến lược phát triển phù hợp với đặc thù từng trường.
Phòng Công tác sinh viên và các đơn vị chức năng: Áp dụng các biện pháp quản lý đồng bộ, nâng cao hiệu quả tư vấn học tập, hướng nghiệp, tâm lý và hỗ trợ tài chính cho SV.
Giảng viên và cố vấn học tập: Hiểu rõ vai trò trong việc hỗ trợ SV, từ đó phối hợp hiệu quả trong công tác tư vấn và theo dõi tiến độ học tập của SV.
Sinh viên và tổ chức Đoàn Thanh niên, Hội SV: Nắm bắt các dịch vụ hỗ trợ, tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa, phát triển kỹ năng mềm và nâng cao nhận thức về quyền lợi, trách nhiệm của mình.
Câu hỏi thường gặp
Tại sao hoạt động hỗ trợ sinh viên lại quan trọng trong giáo dục đại học?
Hoạt động hỗ trợ SV giúp SV phát triển toàn diện về học tập, kỹ năng và tâm lý, từ đó nâng cao chất lượng đào tạo và khả năng thích ứng với thị trường lao động. Ví dụ, tư vấn học tập giúp SV xây dựng kế hoạch học tập hiệu quả, giảm tỷ lệ nợ môn.Những khó khăn chính trong quản lý hoạt động hỗ trợ SV tại các trường đại học mới thành lập là gì?
Khó khăn gồm thiếu đội ngũ chuyên môn, quy trình quản lý chưa đồng bộ, nguồn lực tài chính hạn chế và sự phân tán trách nhiệm giữa các phòng ban. Điều này làm giảm hiệu quả hỗ trợ và khó theo dõi nhu cầu SV.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả tư vấn hướng nghiệp và việc làm cho sinh viên?
Cần xây dựng trung tâm tư vấn chuyên nghiệp, tăng cường hợp tác với doanh nghiệp, tổ chức ngày hội việc làm và đào tạo kỹ năng tìm việc cho SV. Ví dụ, tổ chức các buổi đào tạo kỹ năng viết CV và phỏng vấn giúp SV tự tin hơn khi xin việc.Vai trò của công nghệ thông tin trong quản lý hoạt động hỗ trợ SV là gì?
Công nghệ giúp số hóa dữ liệu SV, theo dõi tiến độ học tập, nhu cầu hỗ trợ và kết quả tư vấn, từ đó nâng cao tính minh bạch và hiệu quả quản lý. Ví dụ, hệ thống quản lý học tập trực tuyến giúp GV và SV dễ dàng trao đổi thông tin.Làm thế nào để đảm bảo công tác tư vấn tâm lý và chăm sóc sức khỏe cho SV hiệu quả?
Cần đầu tư trang thiết bị y tế, đào tạo cán bộ tư vấn chuyên nghiệp, tổ chức các chương trình giáo dục sức khỏe định kỳ và phối hợp với các đơn vị y tế ngoài trường. Ví dụ, tổ chức các buổi tư vấn về sức khỏe sinh sản và phòng chống stress giúp SV nâng cao nhận thức và sức khỏe tinh thần.
Kết luận
- Quản lý hoạt động hỗ trợ sinh viên tại Trường Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt-Hàn còn nhiều hạn chế, đặc biệt trong tư vấn cá nhân hóa và phối hợp liên phòng ban.
- Các hoạt động tư vấn học tập, hướng nghiệp và chăm sóc sức khỏe đã được triển khai nhưng chưa đồng bộ và chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu SV.
- Yếu tố chủ quan như năng lực quản lý, nhận thức của cán bộ và SV, cùng yếu tố khách quan như chính sách, tài chính và cơ sở vật chất ảnh hưởng lớn đến hiệu quả quản lý.
- Đề xuất các biện pháp đồng bộ, bao gồm xây dựng đội ngũ chuyên trách, đổi mới quy trình quản lý, tăng cường hợp tác doanh nghiệp và ứng dụng công nghệ thông tin.
- Nghiên cứu mở ra hướng đi cho các trường đại học khác trong việc nâng cao chất lượng quản lý hoạt động hỗ trợ SV, góp phần phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao cho xã hội.
Hành động tiếp theo: Các đơn vị quản lý giáo dục và nhà trường cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp với thực tiễn phát triển.