Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động đấu thầu mua sắm tài sản công là một trong những phương thức kinh doanh hiệu quả, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế quốc dân và nâng cao hiệu quả sử dụng nguồn vốn nhà nước. Tại Việt Nam, từ khi Luật Đấu thầu được ban hành năm 2005 và sửa đổi năm 2013, công tác đấu thầu đã tạo điều kiện thuận lợi cho các chủ đầu tư lựa chọn nhà thầu có năng lực, kinh nghiệm, đồng thời tiết kiệm chi phí mua sắm công. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều cơ quan hành chính nhà nước vẫn còn tồn tại những hạn chế trong quản lý đấu thầu mua sắm tài sản, ảnh hưởng đến hiệu quả sử dụng ngân sách.

Luận văn tập trung nghiên cứu thực trạng quản lý đấu thầu mua sắm tài sản tại Cục Kiểm định Hải quan – Tổng cục Hải quan trong giai đoạn 2018-2021. Đây là đơn vị trực thuộc Tổng cục Hải quan, chịu trách nhiệm kiểm tra tiêu chuẩn, chất lượng hàng hóa xuất nhập khẩu, đồng thời tổ chức thực hiện công tác đấu thầu mua sắm tài sản phục vụ hoạt động chuyên môn. Qua phân tích số liệu từ các báo cáo đấu thầu, tỷ lệ tiết kiệm ngân sách, số lượng gói thầu và hình thức đấu thầu áp dụng, luận văn nhằm đánh giá hiệu quả quản lý, chỉ ra những tồn tại, hạn chế và đề xuất giải pháp hoàn thiện.

Mục tiêu nghiên cứu là hệ thống hóa cơ sở lý luận về quản lý đấu thầu, phân tích thực trạng quản lý đấu thầu mua sắm tài sản tại Cục Kiểm định Hải quan, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao hiệu quả công tác này đến năm 2030. Nghiên cứu có ý nghĩa thực tiễn quan trọng trong việc nâng cao tính minh bạch, công bằng và hiệu quả trong đấu thầu mua sắm tài sản công, góp phần tiết kiệm ngân sách nhà nước và nâng cao năng lực quản lý của cơ quan hải quan.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý đấu thầu, bao gồm:

  • Lý thuyết về đấu thầu: Đấu thầu được hiểu là quá trình lựa chọn nhà thầu để ký kết hợp đồng cung cấp dịch vụ, mua sắm hàng hóa hoặc xây lắp, đảm bảo các nguyên tắc cạnh tranh, công bằng, minh bạch và hiệu quả kinh tế. Các hình thức đấu thầu phổ biến gồm đấu thầu rộng rãi, hạn chế, chỉ định thầu, chào hàng cạnh tranh và mua sắm trực tiếp.

  • Mô hình quản lý đấu thầu: Quản lý đấu thầu bao gồm các nội dung chính như chuẩn bị đấu thầu (lập kế hoạch, sơ tuyển nhà thầu, lập hồ sơ mời thầu), tổ chức đấu thầu (phát hành hồ sơ, tiếp nhận hồ sơ dự thầu, mở thầu), đánh giá và phê duyệt hồ sơ dự thầu, kết thúc đấu thầu (thông báo kết quả, thương thảo và ký kết hợp đồng).

  • Khái niệm chính: Các khái niệm quan trọng được sử dụng gồm kế hoạch đấu thầu, hồ sơ mời thầu, hồ sơ dự thầu, tổ chuyên gia đấu thầu, bảo đảm dự thầu, hợp đồng trọn gói, hợp đồng theo đơn giá điều chỉnh, nguyên tắc hiệu quả, nguyên tắc cạnh tranh, nguyên tắc minh bạch.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Luận văn sử dụng số liệu thống kê từ các báo cáo đấu thầu của Cục Kiểm định Hải quan giai đoạn 2018-2021, các văn bản pháp luật liên quan như Luật Đấu thầu số 43/2013/QH13, Thông tư số 06/2017/TT-BKHĐT, cùng các tài liệu nghiên cứu học thuật và kinh nghiệm quản lý từ các đơn vị tương tự.

  • Phương pháp phân tích: Áp dụng phương pháp duy vật biện chứng, hệ thống, đối chiếu so sánh và phân tích tổng hợp để đánh giá thực trạng quản lý đấu thầu. Phân tích số liệu định lượng về số lượng gói thầu, tỷ lệ tiết kiệm ngân sách, tỷ lệ đấu thầu qua mạng, tỷ lệ sửa đổi hồ sơ mời thầu nhằm làm rõ hiệu quả và tồn tại trong công tác quản lý.

  • Timeline nghiên cứu: Quá trình nghiên cứu được thực hiện trong năm 2022, tập trung phân tích dữ liệu giai đoạn 2018-2021, đồng thời khảo sát thực tế và phỏng vấn cán bộ công chức Cục Kiểm định Hải quan để thu thập thông tin bổ sung.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ tiết kiệm ngân sách qua đấu thầu đạt khoảng 7-10% so với dự toán ban đầu trong giai đoạn 2018-2021, thể hiện hiệu quả kinh tế của công tác đấu thầu mua sắm tài sản tại Cục Kiểm định Hải quan.

  2. Tỷ lệ đấu thầu qua mạng tăng từ khoảng 40% năm 2018 lên gần 75% năm 2021, cho thấy sự chuyển đổi mạnh mẽ sang hình thức đấu thầu điện tử, góp phần nâng cao tính minh bạch và giảm thiểu thủ tục hành chính.

  3. Số lượng gói thầu có liên danh nhà thầu chiếm khoảng 15-20% tổng số gói thầu, phản ánh xu hướng hợp tác giữa các nhà thầu nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng yêu cầu kỹ thuật phức tạp.

  4. Tỷ lệ phải sửa đổi hồ sơ mời thầu dao động từ 10-15%, cho thấy còn tồn tại những sai sót, thiếu sót trong khâu chuẩn bị hồ sơ mời thầu, ảnh hưởng đến tiến độ và hiệu quả đấu thầu.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của các tồn tại trên chủ yếu do hạn chế về năng lực chuyên môn của cán bộ làm công tác đấu thầu, quy trình lập hồ sơ mời thầu chưa chặt chẽ và thiếu sự phối hợp đồng bộ giữa các phòng ban liên quan. So với các nghiên cứu tại các đơn vị tương tự như Tổng cục Thuế và Văn phòng Bộ Tài chính, Cục Kiểm định Hải quan đã có nhiều tiến bộ trong áp dụng đấu thầu qua mạng và tiết kiệm ngân sách, nhưng vẫn cần nâng cao hơn nữa chất lượng hồ sơ mời thầu và tăng cường kiểm tra, giám sát.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ tiết kiệm ngân sách theo năm, biểu đồ đường về tỷ lệ đấu thầu qua mạng, và bảng tổng hợp số lượng gói thầu theo hình thức đấu thầu. Các biểu đồ này giúp minh họa rõ nét xu hướng phát triển và những điểm cần cải thiện trong quản lý đấu thầu.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Hoàn thiện quy trình lập kế hoạch và hồ sơ mời thầu: Áp dụng các tiêu chuẩn kỹ thuật và mẫu hồ sơ chuẩn, đồng thời tổ chức đào tạo chuyên sâu cho cán bộ về kỹ năng soạn thảo hồ sơ mời thầu nhằm giảm tỷ lệ sửa đổi hồ sơ. Thời gian thực hiện: 2023-2024. Chủ thể: Ban quản lý đấu thầu Cục Kiểm định Hải quan.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin trong đấu thầu: Mở rộng tỷ lệ đấu thầu qua mạng lên trên 90% vào năm 2025, đồng thời xây dựng hệ thống giám sát trực tuyến để đảm bảo tính minh bạch và công khai. Chủ thể: Phòng CNTT phối hợp với Ban quản lý đấu thầu.

  3. Nâng cao năng lực chuyên môn và đạo đức nghề nghiệp cho cán bộ đấu thầu: Tổ chức các khóa đào tạo, bồi dưỡng nghiệp vụ định kỳ hàng năm, kết hợp với đánh giá hiệu quả công việc và xử lý nghiêm các vi phạm. Chủ thể: Ban lãnh đạo Cục và phòng Tổ chức cán bộ.

  4. Tăng cường công tác kiểm tra, giám sát và đánh giá hiệu quả đấu thầu: Thiết lập các đoàn kiểm tra định kỳ và đột xuất, xây dựng hệ thống báo cáo kết quả đấu thầu chi tiết để kịp thời phát hiện và xử lý các sai phạm. Thời gian: từ năm 2023 trở đi. Chủ thể: Ban kiểm tra nội bộ và Thanh tra Tổng cục Hải quan.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý đấu thầu tại các cơ quan nhà nước: Giúp nâng cao hiểu biết về quy trình, nguyên tắc và kỹ thuật quản lý đấu thầu mua sắm tài sản công, từ đó áp dụng hiệu quả trong thực tiễn.

  2. Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Luật kinh tế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về quản lý đấu thầu, làm tài liệu tham khảo cho các đề tài nghiên cứu liên quan.

  3. Các nhà thầu và doanh nghiệp tham gia đấu thầu công: Hiểu rõ hơn về quy trình, tiêu chí đánh giá và các yêu cầu pháp lý trong đấu thầu mua sắm tài sản công, nâng cao khả năng cạnh tranh và tuân thủ pháp luật.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước và các tổ chức giám sát: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy định và các biện pháp giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đấu thầu mua sắm tài sản công.

Câu hỏi thường gặp

  1. Quản lý đấu thầu mua sắm tài sản là gì?
    Quản lý đấu thầu mua sắm tài sản là quá trình tổ chức, giám sát và điều hành các hoạt động đấu thầu nhằm lựa chọn nhà thầu cung cấp tài sản công phù hợp, đảm bảo nguyên tắc cạnh tranh, minh bạch và hiệu quả kinh tế. Ví dụ, Cục Kiểm định Hải quan áp dụng quy trình này để mua sắm thiết bị kiểm định.

  2. Tại sao phải áp dụng đấu thầu qua mạng?
    Đấu thầu qua mạng giúp tăng tính minh bạch, giảm thủ tục hành chính và chi phí, đồng thời mở rộng phạm vi cạnh tranh. Tỷ lệ đấu thầu qua mạng tại Cục Kiểm định Hải quan đã tăng từ 40% lên gần 75% trong 4 năm, góp phần nâng cao hiệu quả quản lý.

  3. Những nguyên tắc cơ bản trong đấu thầu là gì?
    Các nguyên tắc gồm hiệu quả, cạnh tranh, công bằng, công khai, minh bạch và tuân thủ pháp luật. Chẳng hạn, nguyên tắc công bằng đảm bảo tất cả nhà thầu đều có quyền tiếp cận thông tin và cơ hội ngang nhau.

  4. Làm thế nào để giảm tỷ lệ sửa đổi hồ sơ mời thầu?
    Cần nâng cao năng lực soạn thảo hồ sơ, áp dụng mẫu chuẩn và tổ chức đào tạo chuyên môn cho cán bộ đấu thầu. Việc này giúp giảm sai sót, tiết kiệm thời gian và chi phí cho cả bên mời thầu và nhà thầu.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả quản lý đấu thầu?
    Hoàn thiện quy trình, tăng cường ứng dụng công nghệ thông tin, đào tạo cán bộ và tăng cường kiểm tra, giám sát là các giải pháp thiết thực. Ví dụ, việc áp dụng hệ thống giám sát trực tuyến giúp phát hiện kịp thời các sai phạm trong đấu thầu.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa khung lý thuyết về quản lý đấu thầu mua sắm tài sản công, làm rõ các nguyên tắc, hình thức và quy trình đấu thầu.
  • Phân tích thực trạng tại Cục Kiểm định Hải quan giai đoạn 2018-2021 cho thấy hiệu quả tiết kiệm ngân sách đạt khoảng 7-10%, tỷ lệ đấu thầu qua mạng tăng lên gần 75%.
  • Đồng thời, còn tồn tại hạn chế như tỷ lệ sửa đổi hồ sơ mời thầu cao, năng lực cán bộ chưa đồng đều, ảnh hưởng đến tiến độ và chất lượng đấu thầu.
  • Đề xuất các giải pháp hoàn thiện quy trình, nâng cao năng lực cán bộ, ứng dụng công nghệ và tăng cường kiểm tra giám sát nhằm nâng cao hiệu quả quản lý đấu thầu đến năm 2030.
  • Kêu gọi các cơ quan liên quan phối hợp triển khai các giải pháp để đảm bảo công tác đấu thầu mua sắm tài sản công ngày càng minh bạch, hiệu quả và tiết kiệm ngân sách nhà nước.