Tổng quan nghiên cứu

Quản lý chất thải rắn đô thị (MSW) đang trở thành một thách thức toàn cầu do sự gia tăng dân số, công nghiệp hóa và đô thị hóa nhanh chóng. Theo ước tính, lượng MSW toàn cầu sẽ tăng từ khoảng 1,3 tỷ tấn năm 2012 lên 2,2 tỷ tấn vào năm 2025, tương đương với mức tăng gần gấp đôi. Tại Lào, tỷ lệ phát sinh MSW cũng có xu hướng tăng, với thành phần chủ yếu gồm 30% chất thải hữu cơ, 30% nhựa, 15% giấy và 25% chất thải có thể tái chế. Vang Vieng, một huyện thuộc tỉnh Vientiane, là điểm nóng về phát sinh MSW với hơn 55 tấn rác mỗi ngày, trong đó chỉ khoảng 35% được thu gom và tỷ lệ tái chế rất thấp, chỉ khoảng 5 tấn/ngày. Mức phát sinh rác bình quân đầu người tại đây là khoảng 1 kg/ngày, cao hơn đáng kể so với thủ đô Vientiane (0,69 kg/ngày).

Nghiên cứu tập trung đánh giá hiện trạng quản lý MSW tại Vang Vieng, phân tích các cơ hội và rào cản trong việc áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn (CE) nhằm nâng cao hiệu quả quản lý chất thải, giảm thiểu tác động môi trường và thúc đẩy phát triển bền vững. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các khu vực đô thị, nông thôn và công cộng trong huyện Vang Vieng, với dữ liệu thu thập trong giai đoạn gần đây. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học cho các chính sách quản lý chất thải thân thiện môi trường, đồng thời góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng và năng lực quản lý của các tổ chức chính quyền địa phương.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết kinh tế tuần hoàn (Circular Economy - CE) và phân tích SWOT kết hợp ma trận TOWS.

  • Kinh tế tuần hoàn (CE): Là mô hình kinh tế hướng tới giảm thiểu chất thải thông qua các nguyên tắc 3R (giảm thiểu, tái sử dụng, tái chế), nhằm duy trì giá trị sản phẩm và nguyên liệu trong chu trình sản xuất và tiêu dùng lâu nhất có thể. CE được xem là giải pháp thay thế cho mô hình kinh tế tuyến tính truyền thống (lấy - làm - dùng - bỏ), giúp cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế, sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường.

  • Phân tích SWOT và ma trận TOWS: Phân tích SWOT giúp đánh giá các yếu tố nội bộ (điểm mạnh, điểm yếu) và yếu tố bên ngoài (cơ hội, thách thức) ảnh hưởng đến quản lý MSW. Ma trận TOWS được sử dụng để xây dựng các chiến lược dựa trên sự kết hợp giữa các yếu tố này nhằm đề xuất giải pháp phù hợp cho việc áp dụng CE trong quản lý chất thải.

Các khái niệm chính bao gồm: thành phần và nguồn phát sinh MSW, tác động môi trường - xã hội - kinh tế của MSW, các phương pháp quản lý chất thải (giảm thiểu, thu gom, vận chuyển, xử lý), và khung pháp lý hỗ trợ quản lý chất thải và CE tại Lào.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu sơ cấp và thứ cấp:

  • Dữ liệu thứ cấp: Tổng hợp từ các báo cáo chính phủ, tài liệu học thuật, các dự án quản lý chất thải tại Vang Vieng và các khu vực lân cận, cũng như các văn bản pháp luật liên quan đến quản lý chất thải và kinh tế tuần hoàn tại Lào.

  • Dữ liệu sơ cấp: Thu thập qua phỏng vấn bán cấu trúc với các cán bộ quản lý tại các cơ quan chính quyền địa phương, doanh nghiệp thu gom và xử lý rác thải, cùng khảo sát hộ gia đình và các điểm công cộng tại Vang Vieng. Mẫu khảo sát gồm 40 mẫu rác thải được lấy ngẫu nhiên từ các khu vực đô thị, nông thôn và công cộng, phân loại và cân trọng lượng theo các thành phần chính (hữu cơ, nhựa, giấy, các loại khác).

  • Phân tích dữ liệu: Sử dụng phân tích SWOT để đánh giá các yếu tố ảnh hưởng, áp dụng ma trận TOWS để đề xuất chiến lược. Phân tích dòng vật chất (Material Flow Analysis - MFA) được sử dụng để mô hình hóa luồng chất thải trong huyện. Phân tích chi phí - lợi ích (Cost-Benefit Analysis - CBA) đánh giá hiệu quả kinh tế của các giải pháp quản lý chất thải theo mô hình CE.

Thời gian nghiên cứu tập trung trong năm 2021-2022, tại huyện Vang Vieng, tỉnh Vientiane, Lào.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Hiện trạng phát sinh và quản lý MSW: Tổng lượng rác thải phát sinh tại Vang Vieng khoảng 43,33 tấn/ngày, trong đó khu vực đô thị chiếm 50,11% (21,7 tấn/ngày), nông thôn 35,52% (15,4 tấn/ngày), và khu vực công cộng 14% (6,2 tấn/ngày). Tỷ lệ thu gom chỉ đạt khoảng 35% (15 tấn/ngày), trong khi phần lớn rác còn lại bị xử lý không đúng cách bằng đốt hoặc đổ trộm (khoảng 26,8 tấn/ngày). Tỷ lệ tái chế rất thấp, chỉ khoảng 5 tấn/ngày.

  2. Thành phần chất thải: Rác thải hữu cơ chiếm tỷ lệ lớn nhất với 55,43%, tiếp theo là nhựa 19,33%, giấy 11% và các loại khác 14%. Thành phần này tương đồng với các khu vực có thu nhập trung bình thấp, nơi chất thải hữu cơ chiếm ưu thế.

  3. Cơ sở hạ tầng và tổ chức quản lý: Vang Vieng có bãi chôn lấp rác cách trung tâm khoảng 10 km, diện tích sử dụng 2,5 ha trong tổng số 9 ha, đang được nâng cấp thành bãi chôn lấp hợp vệ sinh với sự hỗ trợ của Ngân hàng Phát triển Châu Á (ADB). Công tác thu gom chủ yếu do Urban Development and Administrative Authority (UDAA) và các công ty tư nhân thực hiện với 2 xe ép rác và 1 xe tải. Tuy nhiên, việc thu gom còn hạn chế, không có trạm trung chuyển, và chưa có hệ thống phân loại rác tại nguồn hiệu quả.

  4. Vai trò các tổ chức: UDAA Vang Vieng là đơn vị chủ chốt trong quản lý chất thải, với ngân sách hàng năm khoảng 3806 đơn vị thu từ phí thu gom rác của hơn 3000 hộ gia đình và 700 cơ sở kinh doanh. Tuy nhiên, nguồn lực nhân sự và trang thiết bị còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý.

Thảo luận kết quả

Việc tỷ lệ thu gom rác chỉ đạt 35% và tỷ lệ tái chế thấp phản ánh sự thiếu hụt trong hệ thống quản lý chất thải hiện tại, đặc biệt là việc chưa áp dụng triệt để các nguyên tắc kinh tế tuần hoàn. Thành phần rác hữu cơ chiếm đa số cho thấy tiềm năng lớn trong việc phát triển các công nghệ xử lý sinh học như ủ phân hoặc sản xuất biogas, góp phần giảm lượng rác thải chôn lấp và phát thải khí nhà kính.

So với các nghiên cứu tại các thành phố tương đồng trong khu vực, tỷ lệ thu gom và tái chế tại Vang Vieng còn thấp hơn, chủ yếu do hạn chế về nhận thức cộng đồng, nguồn lực tài chính và cơ sở hạ tầng. Việc nâng cấp bãi chôn lấp thành bãi hợp vệ sinh là bước tiến quan trọng, nhưng chưa đủ để giải quyết triệt để vấn đề ô nhiễm và lãng phí tài nguyên.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ luồng chất thải (MFA) minh họa tỷ lệ rác phát sinh, thu gom, tái chế và xử lý cuối cùng, cũng như bảng phân tích SWOT thể hiện điểm mạnh, điểm yếu, cơ hội và thách thức trong quản lý MSW tại địa phương.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường phân loại rác tại nguồn: Triển khai chương trình tuyên truyền và hỗ trợ cộng đồng phân loại rác hữu cơ, nhựa, giấy và các loại khác ngay tại hộ gia đình và cơ sở kinh doanh nhằm nâng cao tỷ lệ tái chế và giảm lượng rác thải chôn lấp. Mục tiêu tăng tỷ lệ phân loại lên ít nhất 50% trong vòng 2 năm, do UDAA phối hợp với các tổ chức cộng đồng thực hiện.

  2. Phát triển công nghệ xử lý sinh học: Đầu tư xây dựng các nhà máy ủ phân hoặc sản xuất biogas từ rác hữu cơ, tận dụng nguồn nguyên liệu dồi dào để tạo ra sản phẩm có giá trị, giảm phát thải khí nhà kính. Kế hoạch triển khai trong 3 năm, phối hợp giữa chính quyền địa phương và các doanh nghiệp công nghệ môi trường.

  3. Nâng cao năng lực quản lý và trang thiết bị: Tăng cường đào tạo nhân sự quản lý chất thải, đồng thời đầu tư thêm phương tiện thu gom, xây dựng trạm trung chuyển rác để tối ưu hóa vận chuyển và giảm chi phí. Mục tiêu nâng công suất thu gom lên 70% trong 3 năm tới, do UDAA và các công ty thu gom thực hiện.

  4. Hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ: Đề xuất bổ sung các chính sách khuyến khích áp dụng CE trong quản lý chất thải, bao gồm ưu đãi thuế cho doanh nghiệp tái chế, quy định bắt buộc phân loại rác tại nguồn, và tăng cường kiểm tra xử phạt vi phạm. Thời gian thực hiện trong 1-2 năm, do các cơ quan chức năng cấp tỉnh và trung ương chủ trì.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cơ quan quản lý nhà nước địa phương: Giúp xây dựng chính sách, kế hoạch quản lý chất thải phù hợp với điều kiện thực tế, nâng cao hiệu quả quản lý và phát triển bền vững.

  2. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực môi trường: Cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích để phát triển các dịch vụ thu gom, tái chế và xử lý chất thải theo mô hình kinh tế tuần hoàn.

  3. Các tổ chức nghiên cứu và đào tạo: Là tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo về quản lý chất thải, phát triển công nghệ xử lý và mô hình kinh tế tuần hoàn tại khu vực Đông Nam Á.

  4. Cộng đồng và các tổ chức xã hội: Nâng cao nhận thức về tác động của chất thải và vai trò của phân loại, tái chế trong bảo vệ môi trường, từ đó thúc đẩy sự tham gia tích cực trong quản lý chất thải.

Câu hỏi thường gặp

  1. Kinh tế tuần hoàn là gì và tại sao quan trọng trong quản lý chất thải?
    Kinh tế tuần hoàn là mô hình kinh tế tập trung vào giảm thiểu chất thải bằng cách tái sử dụng và tái chế nguyên liệu, giúp bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và giảm ô nhiễm. Áp dụng CE trong quản lý chất thải giúp tăng hiệu quả sử dụng tài nguyên và giảm tác động môi trường.

  2. Tỷ lệ thu gom và tái chế rác tại Vang Vieng hiện nay như thế nào?
    Tỷ lệ thu gom rác khoảng 35%, trong khi tỷ lệ tái chế rất thấp, chỉ khoảng 5 tấn/ngày trên tổng lượng phát sinh 43,33 tấn/ngày, cho thấy còn nhiều tiềm năng để cải thiện.

  3. Những rào cản chính trong việc áp dụng kinh tế tuần hoàn tại Vang Vieng là gì?
    Bao gồm nhận thức cộng đồng còn hạn chế, nguồn lực tài chính và cơ sở hạ tầng yếu kém, thiếu chính sách hỗ trợ và sự phối hợp chưa hiệu quả giữa các bên liên quan.

  4. Làm thế nào để nâng cao hiệu quả phân loại rác tại nguồn?
    Cần tổ chức các chương trình giáo dục, tuyên truyền, cung cấp thùng rác phân loại, đồng thời xây dựng cơ chế khuyến khích và kiểm tra thực hiện nghiêm túc.

  5. Vai trò của các tổ chức chính quyền địa phương trong quản lý chất thải là gì?
    Chịu trách nhiệm xây dựng chính sách, tổ chức thu gom, xử lý chất thải, phối hợp với các bên liên quan và giám sát thực hiện các hoạt động quản lý chất thải theo quy định.

Kết luận

  • Lượng MSW tại Vang Vieng hiện khoảng 43,33 tấn/ngày, với tỷ lệ thu gom và tái chế còn thấp, gây áp lực lớn lên môi trường và sức khỏe cộng đồng.
  • Thành phần rác chủ yếu là hữu cơ (55,43%), cho thấy tiềm năng lớn trong xử lý sinh học và tái chế.
  • Hệ thống quản lý hiện tại còn nhiều hạn chế về cơ sở hạ tầng, nhân lực và chính sách hỗ trợ, ảnh hưởng đến hiệu quả quản lý chất thải.
  • Áp dụng mô hình kinh tế tuần hoàn dựa trên nguyên tắc 3R là hướng đi bền vững, cần sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền, doanh nghiệp và cộng đồng.
  • Các bước tiếp theo bao gồm tăng cường phân loại rác tại nguồn, phát triển công nghệ xử lý sinh học, nâng cao năng lực quản lý và hoàn thiện khung pháp lý nhằm thúc đẩy quản lý chất thải bền vững tại Vang Vieng.

Kêu gọi hành động: Các cơ quan quản lý và doanh nghiệp liên quan cần phối hợp triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tăng cường truyền thông nâng cao nhận thức cộng đồng để xây dựng hệ thống quản lý chất thải hiệu quả, thân thiện môi trường và phát triển bền vững.