I. Phương trình trạng thái của chất hạt nhân
Phương trình trạng thái (phương trình trạng thái) của chất hạt nhân (chất hạt nhân) là một trong những khía cạnh quan trọng trong vật lý hạt nhân. Nó mô tả mối quan hệ giữa năng lượng, áp suất và mật độ của chất hạt nhân. Nghiên cứu này sử dụng mô hình trường trung bình hạt nhân (trường trung bình) để xây dựng phương trình trạng thái cho chất hạt nhân phi đối xứng. Các tương tác nucleon-nucleon (nucleon) được mô tả bằng các phiên bản hiệu dụng phụ thuộc mật độ, như CDM3Yn. Kết quả cho thấy rằng sự bão hòa của chất hạt nhân phi đối xứng có thể được mô tả chính xác thông qua các tham số của tương tác này. Đặc biệt, mối liên hệ giữa năng lượng đơn hạt và năng lượng đối xứng được khảo sát kỹ lưỡng, cho thấy rằng năng lượng đối xứng có vai trò quan trọng trong việc xác định tính chất của chất hạt nhân.
1.1. Tương tác CDM3Yn và tính chất bão hòa
Tương tác CDM3Yn được xây dựng dựa trên các yếu tố G ma trận của tương tác NN tự do. Tính chất bão hòa của chất hạt nhân phi đối xứng được phân tích thông qua các tham số của tương tác này. Kết quả cho thấy rằng sự bão hòa của chất hạt nhân phụ thuộc mạnh vào mật độ nucleon và các tham số của tương tác. Việc xác định các tham số này là rất quan trọng để mô tả chính xác phương trình trạng thái của chất hạt nhân. Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng các tương tác hiệu dụng có thể mô tả tốt các tính chất bão hòa của chất hạt nhân, từ đó cung cấp một cơ sở lý thuyết vững chắc cho các nghiên cứu tiếp theo.
1.2. Mô hình trường trung bình thống nhất
Mô hình trường trung bình thống nhất cho thế đơn hạt và thế quang học nucleon được phát triển để mô tả các tương tác trong chất hạt nhân. Mô hình này cho phép tính toán chính xác các thông số như khối lượng hiệu dụng nucleon và năng lượng đối xứng. Sự kết hợp giữa mô hình trường trung bình và các phương pháp lý thuyết nhiều hạt đã mở ra hướng đi mới trong nghiên cứu chất hạt nhân. Đặc biệt, việc áp dụng mô hình này trong các tính toán vi mô cho thấy sự tương thích tốt với các số liệu thực nghiệm, từ đó khẳng định tính chính xác của mô hình trong việc mô tả các hiện tượng vật lý phức tạp trong chất hạt nhân.
II. Thế quang học nucleon trong trường trung bình vi mô
Thế quang học nucleon (thế quang học) là một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu tán xạ nucleon-hạt nhân. Nghiên cứu này tập trung vào việc xây dựng thế quang học nucleon trong trường trung bình vi mô, sử dụng mô hình folding để mô tả các tương tác giữa nucleon và hạt nhân. Kết quả cho thấy rằng thế quang học phi định xứ có thể được mô tả chính xác thông qua các tham số của tương tác CDM3Y6. Việc áp dụng mô hình folding cho phép tính toán tiết diện tán xạ đàn hồi nucleon lên các hạt nhân bia, từ đó cung cấp những hiểu biết sâu sắc về các quá trình tán xạ trong chất hạt nhân.
2.1. Mẫu folding cho thế quang học nucleon hạt nhân
Mẫu folding được sử dụng để xây dựng thế quang học nucleon-hạt nhân, cho phép mô tả chính xác các tương tác giữa nucleon và hạt nhân. Kết quả tính toán cho thấy rằng thế folding có thể mô tả tốt các số liệu thực nghiệm về tán xạ nucleon-hạt nhân. Đặc biệt, sự ảnh hưởng của hiệu ứng phi định xứ được khảo sát chi tiết, cho thấy rằng hiệu ứng này có vai trò quan trọng trong việc xác định các thông số của thế quang học. Việc áp dụng mô hình folding trong các tính toán vi mô đã mở ra hướng đi mới trong nghiên cứu tán xạ nucleon-hạt nhân.
2.2. Thế quang học phi định xứ
Thế quang học phi định xứ được xây dựng dựa trên các tính toán vi mô, cho phép mô tả chính xác các tương tác giữa nucleon và hạt nhân trong các điều kiện khác nhau. Kết quả cho thấy rằng thế quang học phi định xứ có thể được mô tả thông qua các tham số của tương tác CDM3Y6, từ đó cung cấp một cơ sở lý thuyết vững chắc cho các nghiên cứu tiếp theo. Việc áp dụng mô hình này trong các tính toán tán xạ đã cho thấy sự tương thích tốt với các số liệu thực nghiệm, khẳng định tính chính xác của mô hình trong việc mô tả các hiện tượng vật lý phức tạp trong chất hạt nhân.