I. Phương pháp xây dựng
Phương pháp xây dựng hệ quy chiếu tọa độ không gian quốc gia (HQCTĐKGQG) là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự kết hợp giữa lý thuyết và thực tiễn. Luận án tập trung vào việc nghiên cứu các phương pháp khoa học để xây dựng hệ thống này, bao gồm việc sử dụng công nghệ GNSS, mô hình trọng trường Trái Đất (EGM), và các mô hình địa hình động lực trung bình (MDT). Phương pháp xây dựng này nhằm đảm bảo tính chính xác cao trong việc xác định vị trí các đối tượng trên bề mặt Trái Đất và dưới đáy biển. Một trong những yếu tố then chốt là xây dựng mô hình quasigeoid quốc gia độ chính xác cao, giúp thống nhất hệ tọa độ mặt bằng và hệ độ cao quốc gia.
1.1. Cơ sở khoa học
Cơ sở khoa học của phương pháp xây dựng HQCTĐKGQG dựa trên các thành tựu khoa học công nghệ tiên tiến, bao gồm việc sử dụng các mô hình trọng trường toàn cầu (EGM) và các mạng lưới GNSS. Luận án đã phân tích hiện trạng các hệ quy chiếu tọa độ mặt bằng, độ cao và trọng lực quốc gia ở Việt Nam, từ đó đề xuất các tiêu chí xây dựng hệ thống này. Các mạng lưới GNSS, bao gồm mạng lưới CORS quốc gia và mạng lưới phủ trùm, đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ chính xác của hệ quy chiếu.
1.2. Thực nghiệm và đánh giá
Luận án đã tiến hành các thực nghiệm để đánh giá độ chính xác của các mô hình quasigeoid quốc gia, bao gồm mô hình VIGAC2014 và VIGAC2017. Kết quả thực nghiệm cho thấy sự cải thiện đáng kể trong việc xác định độ cao trắc địa quốc gia. Các phương pháp bình sai ghép nối mạng lưới GNSS cũng được nghiên cứu và áp dụng để nâng cao hiệu quả của hệ quy chiếu.
II. Phát triển hệ quy chiếu
Phát triển hệ quy chiếu tọa độ không gian quốc gia là một quá trình liên tục, đòi hỏi sự cập nhật và cải tiến theo thời gian. Luận án đã đề xuất các phương pháp phát triển hệ quy chiếu khi xuất hiện các điểm cơ sở không gian quốc gia mới. Việc phát triển này bao gồm cả việc bổ sung các điểm cơ sở trắc địa mới và nâng cao hiệu quả khai thác sử dụng hệ quy chiếu. Phát triển hệ quy chiếu cũng liên quan đến việc liên kết với ITRF (Khung tham chiếu Trái Đất quốc tế) để đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác cao.
2.1. Bổ sung điểm cơ sở
Khi bổ sung các điểm cơ sở trắc địa mới, luận án đã nghiên cứu các phương pháp bình sai tổng thể và bình sai một phần để đảm bảo tính chính xác của hệ quy chiếu. Các thực nghiệm đã được tiến hành để đánh giá hiệu quả của các phương pháp này, cho thấy sự cải thiện đáng kể trong việc xác định tọa độ các điểm mới.
2.2. Liên kết với ITRF
Việc liên kết với ITRF là một yếu tố quan trọng trong phát triển hệ quy chiếu. Luận án đã nghiên cứu các phương pháp chuyển đổi tọa độ từ ITRF về hệ quy chiếu quốc gia, sử dụng các tham số chuyển đổi theo mô hình Bursa-Wolf. Điều này giúp đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác cao trong việc xác định vị trí các đối tượng.
III. Ứng dụng thực tiễn
Luận án tiến sĩ này không chỉ có giá trị khoa học mà còn có nhiều ứng dụng thực tiễn. Việc xây dựng và phát triển HQCTĐKGQG giúp nâng cao độ chính xác trong các hoạt động đo đạc và bản đồ, đồng thời tạo cơ sở cho việc ứng dụng công nghệ GNSS trong các lĩnh vực khác nhau. Ứng dụng thực tiễn của luận án bao gồm việc hỗ trợ quản lý đất đai, quy hoạch đô thị, và giám sát môi trường. Các kết quả nghiên cứu cũng có thể được áp dụng trong các dự án quốc tế, góp phần nâng cao vị thế của Việt Nam trong lĩnh vực trắc địa và bản đồ.
3.1. Quản lý đất đai
HQCTĐKGQG giúp nâng cao độ chính xác trong việc xác định ranh giới đất đai, hỗ trợ công tác quản lý đất đai và giải quyết các tranh chấp liên quan. Các kết quả nghiên cứu của luận án đã được áp dụng trong các dự án quản lý đất đai tại Việt Nam, mang lại hiệu quả cao.
3.2. Quy hoạch đô thị
Việc sử dụng HQCTĐKGQG trong quy hoạch đô thị giúp đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc thiết kế và xây dựng các công trình đô thị. Các kết quả nghiên cứu của luận án đã được áp dụng trong các dự án quy hoạch đô thị tại các thành phố lớn, góp phần phát triển bền vững.