Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh khoa học kỹ thuật phát triển nhanh chóng, máy công cụ điều khiển số (CNC) ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất cơ khí chính xác. Tại Việt Nam, số lượng máy CNC nhập khẩu và sử dụng tăng lên đáng kể trong những năm gần đây, đặc biệt là các trung tâm gia công CNC 5 trục với khả năng gia công các chi tiết phức tạp, đòi hỏi độ chính xác và chất lượng bề mặt cao. Tuy nhiên, chất lượng bề mặt gia công vẫn chịu ảnh hưởng lớn từ chế độ công nghệ, cụ thể là các thông số chế độ cắt như vận tốc cắt, lượng tiến dao và chiều sâu cắt. Việc kiểm soát và tối ưu các thông số này là yếu tố then chốt để nâng cao hiệu quả sản xuất và chất lượng sản phẩm.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là ứng dụng phương pháp phân tích thực nghiệm Taguchi để đánh giá mức độ ảnh hưởng của các chế độ công nghệ đến chất lượng bề mặt khi gia công trên trung tâm gia công CNC 5 trục. Nghiên cứu tập trung vào vật liệu thép hợp kim SKD11, sử dụng dao phay đầu cầu, thực hiện tại Trung tâm hỗ trợ đào tạo và nghiên cứu đổi mới công nghệ cơ khí, Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Phạm vi nghiên cứu bao gồm các thông số chế độ cắt trong khoảng vận tốc cắt 150-190 m/phút, lượng tiến dao 200-600 mm/phút và chiều sâu cắt trong dải phù hợp với thiết bị.

Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc cung cấp cơ sở khoa học để tối ưu hóa chế độ công nghệ gia công, góp phần nâng cao chất lượng bề mặt, giảm chi phí sản xuất và tăng năng suất gia công. Kết quả nghiên cứu cũng hỗ trợ trong đào tạo, nghiên cứu khoa học và ứng dụng thực tiễn trong ngành kỹ thuật cơ khí.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai nền tảng lý thuyết chính: công nghệ gia công trên trung tâm phay CNC 5 trục và phương pháp phân tích thực nghiệm Taguchi.

  1. Công nghệ gia công trên trung tâm phay CNC 5 trục: Trung tâm gia công CNC 5 trục cho phép dụng cụ cắt di chuyển linh hoạt trên các trục tuyến tính X, Y, Z và quay quanh các trục này, giúp gia công các bề mặt phức tạp trong một lần gá đặt. Các đặc điểm kỹ thuật của máy Mikron UCP 600 như tốc độ trục chính lên đến 19.600 vòng/phút, hệ điều khiển Heidenhain iTNC530, cùng khả năng thay dao tự động, tạo điều kiện thuận lợi cho gia công chính xác và hiệu quả. Các thông số chế độ cắt như vận tốc cắt (v), lượng tiến dao (S), chiều sâu cắt (t) là các yếu tố đầu vào quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng bề mặt (độ nhám Rz).

  2. Phương pháp phân tích thực nghiệm Taguchi: Đây là phương pháp tối ưu hóa thực nghiệm dựa trên bảng trực giao, giúp giảm số lượng thí nghiệm cần thiết nhưng vẫn thu thập được thông tin đầy đủ về ảnh hưởng của các yếu tố. Phương pháp sử dụng tỷ số tín hiệu trên nhiễu (S/N) để đánh giá mức độ ổn định và chất lượng sản phẩm, đồng thời áp dụng phân tích phương sai (ANOVA) để xác định phần trăm ảnh hưởng của từng yếu tố và các tương tác giữa chúng. Taguchi giúp xử lý các yếu tố nhiễu không kiểm soát được trong quá trình gia công, từ đó đưa ra các thông số tối ưu nhằm cải thiện chất lượng bề mặt.

Các khái niệm chính bao gồm: bảng trực giao OA, tỷ số S/N, phân tích phương sai ANOVA, các đại lượng đầu vào (v, S, t), đại lượng đầu ra (độ nhám bề mặt Rz), và các yếu tố nhiễu như rung động, sai số đo đạc.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu kết hợp giữa lý thuyết và thực nghiệm. Dữ liệu được thu thập từ các thí nghiệm gia công trên trung tâm phay CNC 5 trục Mikron UCP 600 tại Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội. Cỡ mẫu thực nghiệm được thiết kế dựa trên bảng trực giao OA25, với các mức khác nhau của ba yếu tố chính: vận tốc cắt (150-190 m/phút), lượng tiến dao (200-600 mm/phút), và chiều sâu cắt (dải phù hợp). Mỗi thí nghiệm được lặp lại nhiều lần để đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu.

Phương pháp phân tích bao gồm tính toán tỷ số S/N cho từng kết quả đầu ra, phân tích phương sai ANOVA để xác định mức độ ảnh hưởng của từng yếu tố và tương tác giữa các yếu tố. Dữ liệu được xử lý bằng phần mềm chuyên dụng, kết hợp với xây dựng hàm toán học mô tả mối quan hệ giữa các thông số đầu vào và độ nhám bề mặt.

Timeline nghiên cứu kéo dài trong khoảng thời gian thực hiện thí nghiệm, thu thập và xử lý dữ liệu, phân tích kết quả và đề xuất giải pháp tối ưu.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Ảnh hưởng của vận tốc cắt đến độ nhám bề mặt: Kết quả thực nghiệm cho thấy vận tốc cắt có ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng bề mặt, chiếm khoảng 55% tổng ảnh hưởng theo phân tích ANOVA. Khi vận tốc cắt tăng từ 150 m/phút lên 190 m/phút, độ nhám Rz giảm trung bình 12%, cho thấy bề mặt gia công mịn hơn.

  2. Ảnh hưởng của lượng tiến dao: Lượng tiến dao chiếm khoảng 30% mức độ ảnh hưởng. Tăng lượng tiến dao từ 200 mm/phút lên 600 mm/phút làm độ nhám bề mặt tăng khoảng 18%, do lực cắt và rung động tăng lên, làm giảm chất lượng bề mặt.

  3. Ảnh hưởng của chiều sâu cắt: Chiều sâu cắt có mức ảnh hưởng thấp hơn, khoảng 10%. Khi chiều sâu cắt tăng, độ nhám bề mặt tăng nhẹ, khoảng 5%, do sự gia tăng lực cắt và biến dạng phôi.

  4. Tương tác giữa các yếu tố: Phân tích tương tác cho thấy sự kết hợp giữa vận tốc cắt và lượng tiến dao có ảnh hưởng đáng kể đến độ nhám bề mặt, chiếm khoảng 5% tổng ảnh hưởng. Các tương tác khác không đáng kể.

Các kết quả được minh họa qua các đồ thị phân bố mức ảnh hưởng của từng yếu tố và bảng tổng hợp kết quả phân tích phương sai. Đồ thị S/N cho thấy các thông số tối ưu giúp giảm độ phân tán và nâng cao độ ổn định của chất lượng bề mặt.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân vận tốc cắt có ảnh hưởng lớn nhất là do tốc độ cắt cao giúp giảm lực cắt và nhiệt sinh ra trong quá trình gia công, từ đó giảm mòn dao và rung động, cải thiện độ nhám bề mặt. Kết quả này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành gia công cơ khí chính xác, khẳng định tầm quan trọng của việc điều chỉnh vận tốc cắt hợp lý.

Lượng tiến dao ảnh hưởng mạnh đến độ nhám do tăng lượng vật liệu bị cắt trong mỗi vòng quay, làm tăng lực cắt và rung động, dẫn đến bề mặt gia công thô hơn. Chiều sâu cắt tuy có ảnh hưởng thấp hơn nhưng vẫn cần được kiểm soát để tránh làm giảm chất lượng bề mặt và tăng chi phí gia công.

Phương pháp Taguchi đã chứng minh hiệu quả trong việc phân tích và đánh giá mức độ ảnh hưởng của các yếu tố công nghệ, đồng thời xử lý tốt các yếu tố nhiễu không kiểm soát được. So với các phương pháp truyền thống, Taguchi giúp giảm số lượng thí nghiệm, tiết kiệm thời gian và chi phí, đồng thời cung cấp kết quả chính xác và ổn định hơn.

Kết quả nghiên cứu có thể được trình bày qua bảng phân tích ANOVA, đồ thị ảnh hưởng các mức chế độ cắt đến độ nhám Rz, và hàm toán học mô tả mối quan hệ giữa các thông số đầu vào và đầu ra.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tối ưu vận tốc cắt: Đề xuất sử dụng vận tốc cắt trong khoảng 180-190 m/phút để đạt chất lượng bề mặt tốt nhất, giảm độ nhám Rz khoảng 12%. Thời gian áp dụng: ngay trong các quy trình gia công hiện tại. Chủ thể thực hiện: kỹ sư công nghệ và vận hành máy CNC.

  2. Kiểm soát lượng tiến dao: Giảm lượng tiến dao xuống mức 200-300 mm/phút để hạn chế rung động và cải thiện độ nhám bề mặt, giảm độ nhám khoảng 15-18%. Thời gian áp dụng: trong vòng 3 tháng tới. Chủ thể thực hiện: bộ phận lập trình và vận hành máy.

  3. Giới hạn chiều sâu cắt: Khuyến nghị giữ chiều sâu cắt dưới 1 mm để tránh ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng bề mặt và tăng tuổi thọ dụng cụ cắt. Thời gian áp dụng: dài hạn. Chủ thể thực hiện: phòng kỹ thuật và quản lý sản xuất.

  4. Áp dụng phương pháp Taguchi trong thiết kế quy trình gia công: Khuyến khích các đơn vị sản xuất và nghiên cứu áp dụng phương pháp Taguchi để tối ưu hóa các thông số công nghệ, giảm chi phí thí nghiệm và nâng cao hiệu quả sản xuất. Thời gian áp dụng: từ giai đoạn đào tạo đến thực tiễn sản xuất. Chủ thể thực hiện: các viện nghiên cứu, trường đại học và doanh nghiệp cơ khí.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Kỹ sư công nghệ và vận hành máy CNC: Nắm bắt được ảnh hưởng của các thông số chế độ cắt đến chất lượng bề mặt, từ đó điều chỉnh quy trình gia công phù hợp, nâng cao hiệu quả sản xuất.

  2. Nhà nghiên cứu và giảng viên trong lĩnh vực kỹ thuật cơ khí: Sử dụng phương pháp Taguchi làm cơ sở lý thuyết và thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về tối ưu hóa quá trình gia công.

  3. Doanh nghiệp sản xuất cơ khí chính xác: Áp dụng kết quả nghiên cứu để cải tiến quy trình sản xuất, giảm chi phí, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm, đặc biệt trong gia công khuôn mẫu và chi tiết phức tạp.

  4. Sinh viên và học viên cao học ngành kỹ thuật cơ khí: Tham khảo để hiểu rõ phương pháp nghiên cứu thực nghiệm, ứng dụng Taguchi trong thực tế, từ đó nâng cao kỹ năng nghiên cứu và thực hành.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phương pháp Taguchi có ưu điểm gì so với các phương pháp truyền thống?
    Phương pháp Taguchi giúp giảm số lượng thí nghiệm cần thiết, xử lý tốt các yếu tố nhiễu không kiểm soát được, đồng thời cung cấp kết quả ổn định và chính xác hơn nhờ sử dụng tỷ số S/N và phân tích phương sai ANOVA.

  2. Tại sao vận tốc cắt lại ảnh hưởng lớn nhất đến chất lượng bề mặt?
    Vận tốc cắt cao giúp giảm lực cắt và nhiệt sinh ra, hạn chế mòn dao và rung động, từ đó cải thiện độ nhám bề mặt, làm bề mặt gia công mịn hơn.

  3. Có thể áp dụng kết quả nghiên cứu cho các vật liệu khác ngoài thép SKD11 không?
    Kết quả nghiên cứu chủ yếu áp dụng cho thép hợp kim SKD11, tuy nhiên phương pháp và quy trình có thể được điều chỉnh và áp dụng cho các vật liệu khác sau khi thực hiện thí nghiệm bổ sung.

  4. Làm thế nào để kiểm soát các yếu tố nhiễu trong quá trình gia công?
    Phương pháp Taguchi giúp đánh giá và giảm ảnh hưởng của các yếu tố nhiễu như rung động, sai số đo đạc bằng cách sử dụng tỷ số S/N, từ đó lựa chọn thông số công nghệ tối ưu để giảm độ phân tán kết quả.

  5. Thời gian và chi phí thực hiện thí nghiệm theo phương pháp Taguchi như thế nào?
    Phương pháp Taguchi giảm đáng kể số lượng thí nghiệm so với thiết kế thực nghiệm đầy đủ, tiết kiệm thời gian và chi phí mà vẫn đảm bảo thu thập đủ thông tin để phân tích và tối ưu hóa các yếu tố.

Kết luận

  • Ứng dụng phương pháp Taguchi thành công trong đánh giá mức độ ảnh hưởng của chế độ công nghệ đến chất lượng bề mặt khi gia công trên trung tâm CNC 5 trục.
  • Vận tốc cắt là yếu tố ảnh hưởng lớn nhất, tiếp theo là lượng tiến dao và chiều sâu cắt.
  • Phương pháp Taguchi giúp xử lý hiệu quả các yếu tố nhiễu, nâng cao độ chính xác và ổn định của kết quả nghiên cứu.
  • Kết quả nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học để tối ưu hóa chế độ công nghệ, nâng cao chất lượng sản phẩm và hiệu quả sản xuất.
  • Đề xuất áp dụng các thông số chế độ cắt tối ưu và khuyến khích sử dụng phương pháp Taguchi trong nghiên cứu và sản xuất cơ khí chính xác.

Hành động tiếp theo: Áp dụng các giải pháp đề xuất vào quy trình gia công thực tế, mở rộng nghiên cứu cho các vật liệu và thiết bị khác, đồng thời đào tạo nhân lực về phương pháp Taguchi để nâng cao năng lực nghiên cứu và sản xuất.