Tổng quan nghiên cứu

Trong ngành khai thác than hầm lò, bụi mỏ là một trong những yếu tố nguy cơ cao ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người lao động. Tại mỏ than Hà Lầm, sản lượng khai thác than đạt khoảng 2,92 triệu tấn năm 2018, tăng trưởng bình quân 13,87% trong giai đoạn 2014-2018, đồng thời thu hút hơn 3.300 lao động trực tiếp. Tuy nhiên, môi trường làm việc trong hầm lò luôn tồn tại nồng độ bụi vượt mức cho phép từ 4 đến hơn 10 lần, gây ra các bệnh nghề nghiệp như bệnh bụi phổi than, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe và năng suất lao động. Mục tiêu nghiên cứu là đánh giá ảnh hưởng của bụi trong quá trình khai thác than hầm lò đến sức khỏe người lao động và đề xuất các phương pháp chống bụi hợp lý nhằm giảm nồng độ bụi xuống mức tiêu chuẩn cho phép, góp phần cải thiện điều kiện làm việc và bảo vệ sức khỏe công nhân. Phạm vi nghiên cứu tập trung tại mỏ than Hà Lầm, tỉnh Quảng Ninh, trong bối cảnh khai thác than hầm lò từ năm 2014 đến 2018. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc phát triển bền vững ngành khai thác than, giảm thiểu bệnh nghề nghiệp và nâng cao hiệu quả sản xuất thông qua kiểm soát ô nhiễm bụi.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về bụi mỏ và ảnh hưởng của bụi đến sức khỏe người lao động. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về bụi mỏ và phân loại bụi: Bụi mỏ được phân loại theo kích thước hạt, ảnh hưởng đến khả năng xâm nhập và tích tụ trong hệ hô hấp. Bụi có kích thước từ 0,1 đến 5 μm là nguy hiểm nhất, chiếm 90% lượng bụi giữ lại trong phổi. Tiêu chuẩn nồng độ bụi toàn phần và bụi hô hấp được sử dụng làm cơ sở đánh giá ô nhiễm.

  2. Mô hình ảnh hưởng bụi đến sức khỏe người lao động: Tập trung vào bệnh bụi phổi than và bụi phổi silic, với các chỉ số dịch tễ, giải phẫu và lâm sàng được phân tích để đánh giá mức độ ảnh hưởng của bụi mỏ.

Các khái niệm chính bao gồm: nồng độ bụi toàn phần, nồng độ bụi hô hấp, bệnh bụi phổi than, phương pháp đo bụi trọng lượng và đếm số hạt bụi.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp tổng hợp, kết hợp khảo sát thực tế và phân tích tài liệu:

  • Nguồn dữ liệu: Số liệu đo nồng độ bụi tại các khu vực khai thác lò chợ, dữ liệu sức khỏe người lao động, báo cáo sản lượng khai thác và các tài liệu pháp luật liên quan như Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia QCVN 01:2011/BCT.

  • Phương pháp phân tích: Phân tích thống kê số liệu đo bụi, mô hình hóa ảnh hưởng bụi đến sức khỏe, so sánh nồng độ bụi thực tế với tiêu chuẩn cho phép, đánh giá hiệu quả các phương pháp chống bụi hiện có.

  • Timeline nghiên cứu: Thu thập và phân tích dữ liệu trong giai đoạn 2014-2018, tập trung vào các công đoạn khai thác than hầm lò tại mỏ Hà Lầm.

Cỡ mẫu khảo sát gồm 13 ca làm việc tại lò chợ CGH khu I, vỉa 7, với 48 mẫu bụi mỗi ca, đảm bảo tính đại diện và độ tin cậy của kết quả.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Nồng độ bụi vượt tiêu chuẩn: Tại lò chợ CGH khu I, vỉa 7, nồng độ bụi hô hấp đo được trung bình là 128 mg/m³, vượt mức tiêu chuẩn cho phép từ 4 đến hơn 10 lần. Nồng độ bụi toàn phần tại các khu vực khai thác thường cao hơn tiêu chuẩn từ 11 đến 135 lần, đặc biệt tại các khu khai trường và cửa lò thông gió.

  2. Ảnh hưởng sức khỏe người lao động: Tỷ lệ mắc bệnh bụi phổi than tại mỏ Hà Lầm có xu hướng tăng, tương tự các nước đang phát triển với tỷ lệ mắc bệnh từ 21% đến 54,6% sau 12 năm tiếp xúc bụi. Các triệu chứng lâm sàng phổ biến gồm tức ngực, khó thở và khạc đờm đen, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chất lượng cuộc sống và năng suất lao động.

  3. Hiệu quả các phương pháp chống bụi hiện tại: Các biện pháp như nạp bua nước cho lỗ mìn, phun nước áp suất cao và thông gió đã được áp dụng nhưng chưa đủ để giảm nồng độ bụi xuống mức cho phép. Giải pháp bơm ép nước bằng lỗ khoan dài tại lò chợ 7-3 cho thấy khả năng giảm bụi hiệu quả, với kết quả thử nghiệm giảm nồng độ bụi trung bình từ 128 mg/m³ xuống mức gần tiêu chuẩn.

  4. Tác động môi trường và điều kiện làm việc: Ngoài bụi, tiếng ồn tại các khu vực khai thác cũng vượt tiêu chuẩn từ 82 đến 94 dBA, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe người lao động. Điều kiện địa chất phức tạp, khí mê tan và độ ẩm cao làm tăng thách thức trong kiểm soát bụi và đảm bảo an toàn.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân nồng độ bụi cao chủ yếu do đặc thù công nghệ khai thác thủ công bán cơ giới, các công đoạn khoan nổ mìn, vận tải than bằng máng cào và băng tải tạo ra lượng bụi lớn. So với các nghiên cứu quốc tế, mức độ ô nhiễm bụi tại mỏ Hà Lầm tương đương hoặc cao hơn nhiều mỏ than ở các nước đang phát triển, phản ánh sự cần thiết cấp bách trong việc áp dụng các biện pháp chống bụi hiệu quả hơn.

Việc áp dụng công nghệ bơm ép nước bằng lỗ khoan dài là bước tiến quan trọng, giúp giảm bụi phát sinh tại nguồn, đồng thời cải thiện điều kiện làm việc và giảm thiểu bệnh nghề nghiệp. Kết quả có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh nồng độ bụi trước và sau khi áp dụng giải pháp, minh họa hiệu quả rõ rệt của phương pháp này.

Ngoài ra, việc kết hợp các biện pháp chống bụi với cải tiến công nghệ khai thác cơ giới hóa đồng bộ sẽ góp phần nâng cao hiệu quả kiểm soát bụi và bảo vệ sức khỏe người lao động trong dài hạn.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Triển khai rộng rãi giải pháp bơm ép nước bằng lỗ khoan dài: Áp dụng tại các lò chợ có nồng độ bụi cao, nhằm giảm nồng độ bụi trung bình xuống dưới mức tiêu chuẩn cho phép trong vòng 12 tháng tới. Chủ thể thực hiện là Ban kỹ thuật và phòng an toàn mỏ Hà Lầm.

  2. Tăng cường hệ thống thông gió và phun nước áp suất cao: Cải thiện lưu lượng gió và áp lực phun nước tại các khu vực khai thác, giảm bụi thứ sinh và duy trì môi trường làm việc sạch sẽ. Thời gian thực hiện trong 6 tháng, do phòng kỹ thuật và vận hành đảm nhiệm.

  3. Đẩy mạnh cơ giới hóa đồng bộ trong khai thác than: Giảm thiểu lao động thủ công, hạn chế nguồn phát sinh bụi, nâng cao năng suất và an toàn lao động. Kế hoạch thực hiện trong 3 năm, phối hợp giữa Ban lãnh đạo công ty và các đơn vị cung cấp thiết bị.

  4. Tổ chức đào tạo và nâng cao nhận thức công nhân về phòng chống bụi: Tập huấn kỹ năng sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân, thực hiện các biện pháp giảm bụi tại chỗ. Thời gian triển khai liên tục hàng năm, do phòng nhân sự và an toàn lao động phụ trách.

  5. Theo dõi, đánh giá định kỳ nồng độ bụi và sức khỏe người lao động: Thiết lập hệ thống giám sát môi trường và y tế lao động để kịp thời phát hiện và xử lý các vấn đề phát sinh. Thực hiện hàng quý, do phòng kỹ thuật và y tế công ty phối hợp thực hiện.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Các nhà quản lý mỏ than: Nhận diện các yếu tố ảnh hưởng đến môi trường lao động, áp dụng các giải pháp chống bụi hiệu quả để nâng cao an toàn và năng suất khai thác.

  2. Chuyên gia kỹ thuật và kỹ sư khai thác mỏ: Áp dụng các phương pháp đo bụi, phân tích dữ liệu và triển khai công nghệ bơm ép nước giảm bụi trong thực tế khai thác.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành khai thác mỏ, kỹ thuật môi trường: Tham khảo cơ sở lý thuyết, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực nghiệm để phát triển các nghiên cứu tiếp theo về kiểm soát ô nhiễm bụi.

  4. Cơ quan quản lý nhà nước về an toàn lao động và môi trường: Sử dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, quy chuẩn kỹ thuật và hướng dẫn thực hiện nhằm bảo vệ sức khỏe người lao động trong ngành than.

Câu hỏi thường gặp

  1. Bụi mỏ ảnh hưởng như thế nào đến sức khỏe người lao động?
    Bụi mỏ, đặc biệt là bụi có kích thước từ 0,1 đến 5 μm, dễ xâm nhập và tích tụ trong phổi, gây ra các bệnh nghề nghiệp như bệnh bụi phổi than và bụi phổi silic. Triệu chứng thường gặp gồm khó thở, tức ngực và khạc đờm đen, làm giảm khả năng lao động và chất lượng cuộc sống.

  2. Phương pháp đo nồng độ bụi nào được sử dụng trong nghiên cứu?
    Nghiên cứu sử dụng phương pháp đo bụi trọng lượng bằng máy lấy mẫu có phin lọc và máy đo bụi mịn hiện số, kết hợp với phương pháp đếm số hạt bụi bằng máy đếm bụi điện tử EPAM-5000, đảm bảo độ chính xác và đại diện cho môi trường làm việc.

  3. Tại sao nồng độ bụi tại mỏ Hà Lầm lại vượt mức tiêu chuẩn?
    Nguyên nhân chính là do công nghệ khai thác thủ công bán cơ giới, các công đoạn khoan nổ mìn, vận tải than bằng máng cào và băng tải tạo ra lượng bụi lớn. Điều kiện địa chất phức tạp và khí mê tan cũng làm tăng khó khăn trong kiểm soát bụi.

  4. Giải pháp bơm ép nước bằng lỗ khoan dài có ưu điểm gì?
    Giải pháp này giúp giảm bụi phát sinh tại nguồn bằng cách phun nước trực tiếp vào các vị trí tạo bụi, làm giảm nồng độ bụi trung bình từ 128 mg/m³ xuống gần mức tiêu chuẩn, cải thiện điều kiện làm việc và giảm nguy cơ mắc bệnh nghề nghiệp.

  5. Làm thế nào để duy trì hiệu quả chống bụi lâu dài tại mỏ than?
    Cần kết hợp nhiều biện pháp như cơ giới hóa đồng bộ, tăng cường thông gió, phun nước áp suất cao, đào tạo công nhân và giám sát định kỳ nồng độ bụi cùng sức khỏe người lao động để đảm bảo môi trường làm việc an toàn và bền vững.

Kết luận

  • Bụi mỏ tại mỏ than Hà Lầm vượt mức tiêu chuẩn từ 4 đến hơn 10 lần, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe người lao động.
  • Tỷ lệ mắc bệnh bụi phổi than có xu hướng tăng, tương tự các nước đang phát triển, đòi hỏi các biện pháp kiểm soát bụi hiệu quả.
  • Giải pháp bơm ép nước bằng lỗ khoan dài được đề xuất và thử nghiệm thành công, giảm đáng kể nồng độ bụi trong lò chợ.
  • Cần triển khai đồng bộ các biện pháp kỹ thuật và đào tạo nâng cao nhận thức để bảo vệ sức khỏe công nhân và nâng cao hiệu quả sản xuất.
  • Các bước tiếp theo bao gồm mở rộng áp dụng giải pháp chống bụi, giám sát định kỳ và nghiên cứu cải tiến công nghệ khai thác cơ giới hóa đồng bộ.

Hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe người lao động và phát triển bền vững ngành khai thác than hầm lò tại mỏ Hà Lầm!