I. Tổng Quan Cách Hiểu Thanh Toán Không Tiền Mặt VietinBank
Tại các chương trình nghị sự của hệ thống ngân hàng thương mại (NHTM) nói riêng cũng như trong lĩnh vực tài chính ngân hàng nói chung, thực trạng thanh toán không dùng tiền mặt (TTKDTM) và các giải pháp phát triển TTKDTM luôn là một trong những vấn đề cấp thiết nhất. Sở dĩ vậy bởi vì việc phát triển TTKDTM không chỉ mang lại sự tiện lợi cho người dân, mà còn tạo hành lang tốt góp phần giúp Ngân hàng Nhà nước (NHNN) quản lý hiệu quả nền tài chính – tiền tệ trong nước. Bên cạnh đó, việc giảm chi phí in ấn tiền giấy cũng giúp tiết kiệm hơn các nguồn lực xã hội và bảo vệ môi trường. Mới đây đầu năm 2024, ông Phạm Anh Tuấn, Vụ trưởng Vụ Thanh toán, NHNN cho biết, tính đến cuối năm 2023, TTKDTM đạt khoảng 11 tỷ giao dịch, với giá trị đạt hơn 200 triệu tỷ đồng, tăng gần 50% so với năm 2022 về số lượng. Mặc dù vậy, so với Trung Quốc và mặt bằng chung trên thế giới, tỷ trọng TTKDTM tại Việt Nam vẫn ở mức thấp, chưa đáp ứng yêu cầu về hiện đại hóa hệ thống tài chính – tiền tệ đặt ra.
1.1. Khái niệm thanh toán không tiền mặt VietinBank hiện nay
Dịch vụ thanh toán là một trong những dịch vụ cơ bản mà một NHTM được phép thực hiện. Quốc hội (2024) quy định: “Cung ứng dịch vụ thanh toán qua tài khoản là việc cung ứng phương tiện thanh toán; thực hiện dịch vụ thanh toán séc, lệnh chi, ủy nhiệm chi, nhờ thu, ủy nhiệm thu, thẻ ngân hàng, dịch vụ thanh toán khác cho khách hàng thông qua tài khoản thanh toán của khách hàng”. Đối với dịch vụ TTKDTM, ngay từ đầu thập kỷ trước, tức là gần như đồng thời với sự ra đời của Luật Các tổ chức tín dụng và các quy định về hoạt động của NHTM, các học giả tại Việt Nam đã tổng hợp và đề xuất khái niệm liên quan. Chẳng hạn, Trịnh Thanh Huyền (2012) định nghĩa: “TTKDTM nói chung là việc thực hiện chức năng thanh toán của tiền tệ, bằng cách trích chuyển trên tài khoản hoặc bù trừ qua ngân hàng mà không phải sử dụng trực tiếp tiền mặt trong khoản thanh toán đó”.
1.2. Đặc điểm nổi bật của thanh toán không tiền mặt VietinBank
Theo Trịnh Thanh Huyền (2012), TTKDTM có 3 đặc điểm là: Sự vận động của tiền tệ độc lập với sự vận động của hàng hóa; tiền không xuất hiện trực tiếp mà xuất hiện dưới hình thức tiền ghi sổ; Ngoài bên mua và bên bán có sự tham gia của Ngân hàng. Sự vận động của tiền tệ độc lập với sự vận động của hàng hóa, dịch vụ. TTKDTM không phải được tiến hành theo kiểu “giao hàng, nhận tiền” mà việc giao hàng được tiến hành ở nơi này, trong thời điểm này, nhưng việc thanh toán có thể được thực hiện ở ở một địa điểm khác, trong một thời gian khác. Trong TTKDTM các bên tham gia thanh toán nhất định phải mở tài khoản tại ngân hàng, hơn thế nữa phải có tiền trên tài khoản (nhất là người trả tiền).
1.3. Vai trò thanh toán không tiền mặt VietinBank với kinh tế
Trong nền kinh tế thị trường, TTKDTM là một bộ phận cấu thành quan trọng trong tổng chu chuyển tiền tệ, nó có vai trò quan trọng đối với các chủ thể thanh toán, các trung gian thanh toán. Thứ nhất, TTKDTM góp phần giúp các hoạt động kinh tế vận hành nhanh chóng và tiện lợi hơn. Các giao dịch kinh tế được thanh toán thông qua tài khoản, giảm thiểu thời gian và chi phí giao dịch. Thứ hai, TTKDTM giúp tăng tính minh bạch trong các giao dịch kinh tế, giảm thiểu các hoạt động trốn thuế, rửa tiền và các hoạt động phi pháp khác.
II. Thực Trạng Vấn Đề Phát Triển Thanh Toán VietinBank Phú Thọ
Thực tế những năm qua, Chính phủ và NHNN đã ban hành nhiều quy định pháp luật liên quan, chẳng hạn như Chỉ thị số 22/CT-TTg, ngày 26/5/2020 về việc đẩy mạnh triển khai các giải pháp phát triển TTKDTM tại Việt Nam. Việc phát triển TTKDTM đang phát triển mạnh mẽ cùng nhiều dịch vụ thanh toán mới ra đời, đặt ra những thách thức trong việc hoàn thiện hành lang pháp lý để quản lý, kiểm tra, giám sát các hệ thống thanh toán, các phương tiện, dịch vụ thanh toán mới. Theo các chuyên gia, cần có quy định chặt chẽ hơn nhằm quản lý hiệu quả hơn TTKDTM trong hệ thống pháp luật hiện hành, trong đó có Luật các tổ chức tín dụng sửa đổi đã được Quốc hội cho ý kiến tại kỳ họp thứ 5 và sửa đổi Luật NHNN trong thời gian tới.
2.1. Khó khăn về cơ cấu doanh số thanh toán không tiền mặt
Cơ cấu doanh số giao dịch giữa các dịch vụ TTKDTM của Chi nhánh hiện đang không đồng đều và tập trung chủ yếu vào một số dịch vụ mang tính xu hướng hiện nay như dịch vụ thẻ hay NHĐT. Điều này cho thấy sự phụ thuộc vào một số kênh thanh toán nhất định, tiềm ẩn rủi ro khi các kênh này gặp sự cố hoặc thay đổi về công nghệ.
2.2. Vấn đề về số lượng giao dịch lỗi phát sinh VietinBank
Lỗi giao dịch phát sinh với số lượng lớn trong giai đoạn 2021 – 2023 so với số liệu được báo cáo của chi nhánh VietinBank tại một số địa bàn lân cận như Thái Nguyên hay Vĩnh Phúc. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng và uy tín của ngân hàng.
2.3. Sự hài lòng của khách hàng về dịch vụ chưa cao
Sự hài lòng của khách hàng về chất lượng dịch vụ cũng còn thấp ở một số khía cạnh, như sẽ được trình bày ở phần thực trạng của Đề án. Nếu không có những nghiên cứu toàn diện để tìm ra nguyên nhân của những hạn chế này, VietinBank Chi nhánh Phú Thọ có thể tụt hậu so với các NHTM khác trong cuộc đua thu hút khách hàng TTKDTM của Chi nhánh.
III. Giải Pháp Thúc Đẩy Thanh Toán Không Tiền Mặt VietinBank
Về phía các NHTM cũng không ngừng hoàn thiện giải pháp phát triển TTKDTM. Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam (VietinBank) cũng không nằm ngoài cuộc đua này. Bên cạnh việc ủng hộ Chính phủ và NHNN về chiến lược chuyển đối số quốc gia, Ngân hàng cũng muốn thu hút thêm khách hàng sử dụng dịch vụ của mình để nâng cao năng lực cạnh tranh. Trong những năm gần đây, Ban lãnh đạo Ngân hàng đã đặt trọng tâm vào thúc đẩy các dịch vụ TTKDTM, từ đó tạo động lực phát triển các dịch vụ chính mang lại lợi nhuận cho toàn hàng.
3.1. Chủ động tiếp thị dịch vụ VietinBank đến khách hàng mục tiêu
Cần xác định rõ các nhóm khách hàng mục tiêu và xây dựng các chương trình tiếp thị phù hợp với từng nhóm. Chẳng hạn, đối với khách hàng trẻ, cần tập trung vào các kênh truyền thông trực tuyến và các chương trình khuyến mãi hấp dẫn. Đối với khách hàng doanh nghiệp, cần tập trung vào các giải pháp thanh toán tiện lợi và hiệu quả.
3.2. Nâng cao trình độ CNTT cho cán bộ VietinBank Phú Thọ
Tổ chức các khóa đào tạo nâng cao trình độ CNTT cho cán bộ, đặc biệt là các cán bộ trực tiếp tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ TTKDTM. Đầu tư vào các hệ thống CNTT hiện đại để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
3.3. Đẩy mạnh quảng bá sản phẩm dịch vụ VietinBank rộng rãi
Sử dụng các kênh truyền thông đa dạng để quảng bá sản phẩm, dịch vụ TTKDTM, bao gồm cả kênh trực tuyến và kênh truyền thống. Tham gia các hội chợ, triển lãm để giới thiệu sản phẩm, dịch vụ đến khách hàng tiềm năng.
IV. Ưu Đãi Chính Sách Khuyến Khích Thanh Toán VietinBank
Nhận thấy sự cần thiết của vấn đề này, tác giả đã lựa chọn đề tài nghiên cứu “Phát triển thanh toán không dùng tiền mặt tại Ngân hàng Thương mại cổ phần Công thương Việt Nam – Chi nhánh Phú Thọ" cho Đề án tốt nghiệp thạc sĩ của mình. Mục tiêu nghiên cứu chung của Đề án là đề xuất các giải pháp phát triển TTKDTM tại VietinBank Chi nhánh Phú Thọ. Mục tiêu nghiên cứu cụ thể của Đề án bao gồm 3 nội dung như sau: Một là, hệ thống hóa những lý luận cơ bản về TTKDTM tại NHTM, làm căn cứ khoa học để phân tích thực trạng; Hai là, phân tích, đánh giá thực trạng phát triển TTKDTM tại Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Phú Thọ giai đoạn từ năm 2021 đến năm 2023 làm cơ sở thực tiễn đề xuất giải pháp.
4.1. Chính sách khuyến khích VietinBank thanh toán cho khách hàng
Nghiên cứu và đưa ra các chính sách khuyến khích phù hợp, chẳng hạn như giảm phí giao dịch, tặng điểm thưởng, hoặc cung cấp các dịch vụ ưu đãi khác cho khách hàng sử dụng TTKDTM. Tạo ra các chương trình liên kết với các đối tác bán lẻ, dịch vụ để cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho khách hàng thanh toán qua VietinBank.
4.2. Tạo điều kiện VietinBank cho đối tác chấp nhận thanh toán
Hỗ trợ các đối tác bán lẻ, dịch vụ trong việc triển khai các giải pháp thanh toán không tiền mặt, chẳng hạn như cung cấp thiết bị POS, hướng dẫn sử dụng, hoặc hỗ trợ kỹ thuật. Giảm phí dịch vụ cho các đối tác chấp nhận thanh toán không tiền mặt để khuyến khích họ tham gia vào hệ sinh thái thanh toán của VietinBank.
V. Tương Lai Xu Hướng Thanh Toán Không Tiền Mặt VietinBank
Đối tượng nghiên cứu của Đề án là phát triển TTKDTM tại chi nhánh NHTM. Phạm vi nghiên cứu: ˗ Về nội dung, Đề án nghiên cứu các chỉ tiêu định tính, định lượng đánh giá sự phát triển TTKDTM tại NHTM; ˗ Về không gian, Đề án nghiên cứu trong phạm vi Ngân hàng TMCP Công thương Việt Nam – Chi nhánh Phú Thọ; ˗ Về thời gian, đề tài nghiên cứu dữ liệu trong giai đoạn 2021 – 2023, giải pháp đề xuất cho giai đoạn 2024 – 2026.
5.1. Ứng dụng công nghệ mới trong thanh toán VietinBank
Nghiên cứu và ứng dụng các công nghệ mới như Blockchain, AI, Big Data vào lĩnh vực thanh toán để nâng cao tính bảo mật, tiện lợi và hiệu quả. Phát triển các giải pháp thanh toán dựa trên sinh trắc học (vân tay, khuôn mặt) để tăng cường tính an toàn và bảo mật cho giao dịch.
5.2. Phát triển hệ sinh thái thanh toán số VietinBank
Xây dựng một hệ sinh thái thanh toán số đa dạng, kết nối với các lĩnh vực khác như thương mại điện tử, du lịch, giáo dục, y tế để tạo ra một trải nghiệm thanh toán liền mạch và tiện lợi cho khách hàng. Khuyến khích các doanh nghiệp và cá nhân tham gia vào hệ sinh thái thanh toán số của VietinBank.
VI. Kết Luận Giải Pháp Phát Triển Thanh Toán Số VietinBank
Nếu không có những nghiên cứu toàn diện để tìm ra nguyên nhân của những hạn chế này, VietinBank Chi nhánh Phú Thọ có thể tụt hậu so với các NHTM khác trong cuộc đua thu hút khách hàng TTKDTM của Chi nhánh. Ba là, đề xuất các kiến nghị nhằm phát triển TTKDTM tại Chi nhánh trong thời gian tới.
6.1. Tầm quan trọng hợp tác với đối tác trong thanh toán
Hợp tác chặt chẽ với các đối tác công nghệ, các tổ chức tài chính khác và các cơ quan quản lý để tạo ra một môi trường pháp lý thuận lợi và một hệ sinh thái thanh toán số phát triển bền vững. Chia sẻ kinh nghiệm và kiến thức với các đối tác để cùng nhau nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng.
6.2. Luôn cải tiến để phát triển dịch vụ thanh toán VietinBank
Liên tục theo dõi và đánh giá hiệu quả của các giải pháp đã triển khai để điều chỉnh và cải tiến cho phù hợp với tình hình thực tế. Lắng nghe ý kiến phản hồi của khách hàng để nâng cao chất lượng dịch vụ và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của họ.