Tổng quan nghiên cứu

Hoạt động huy động vốn tại các ngân hàng thương mại đóng vai trò then chốt trong việc đảm bảo nguồn vốn cho hoạt động tín dụng và phát triển kinh doanh. Tại Việt Nam, đặc biệt trong giai đoạn 2018-2021, các ngân hàng thương mại cổ phần như Ngân hàng TMCP An Bình (ABBANK) đã phải đối mặt với áp lực cạnh tranh gay gắt trong việc thu hút vốn từ khách hàng doanh nghiệp – một phân khúc có nguồn vốn ổn định và chi phí thấp hơn so với các nguồn vốn khác. Theo báo cáo hoạt động kinh doanh của ABBANK giai đoạn này, nguồn vốn huy động từ khách hàng doanh nghiệp chiếm tỷ trọng quan trọng, góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng quy mô tín dụng.

Tuy nhiên, các sản phẩm huy động vốn hiện tại của ABBANK chủ yếu là các sản phẩm truyền thống, chưa đa dạng và chưa tận dụng hiệu quả công nghệ số để nâng cao trải nghiệm khách hàng. Trong bối cảnh chuyển đổi số và tác động của đại dịch Covid-19, nhu cầu về các sản phẩm huy động vốn linh hoạt, tiện ích và phù hợp với từng phân khúc khách hàng doanh nghiệp ngày càng tăng cao. Do đó, nghiên cứu nhằm phân tích thực trạng phát triển sản phẩm huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp tại ABBANK, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm mới và cải tiến sản phẩm hiện hữu là rất cần thiết.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung vào việc đánh giá thực trạng các sản phẩm huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp tại ABBANK trong giai đoạn 2018-2021, đồng thời đề xuất các giải pháp phát triển sản phẩm nhằm tăng doanh số huy động vốn, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng doanh nghiệp. Nghiên cứu có phạm vi tập trung vào khối khách hàng doanh nghiệp của ABBANK tại Việt Nam, với ý nghĩa quan trọng trong việc nâng cao hiệu quả hoạt động huy động vốn, góp phần thúc đẩy sự phát triển bền vững của ngân hàng trong môi trường cạnh tranh ngày càng khốc liệt.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai khung lý thuyết chính: lý thuyết phát triển sản phẩm và lý thuyết quản trị ngân hàng thương mại.

  1. Lý thuyết phát triển sản phẩm: Theo quan điểm duy vật biện chứng, phát triển sản phẩm là quá trình chuyển biến từ thấp đến cao, từ đơn giản đến phức tạp, bao gồm cả việc cải tiến sản phẩm hiện hữu và phát triển sản phẩm mới nhằm đáp ứng nhu cầu khách hàng và tăng trưởng doanh số (David, 2015). Quy trình phát triển sản phẩm mới gồm các bước: hình thành ý tưởng, lựa chọn ý tưởng, soạn thảo dự án, kiểm tra, thiết kế, thử nghiệm thị trường và triển khai sản xuất đại trà. Quy trình cải tiến sản phẩm hiện hữu cũng bao gồm đánh giá, đề xuất cải tiến, soạn thảo dự án, thử nghiệm và triển khai.

  2. Lý thuyết quản trị ngân hàng thương mại: Hoạt động huy động vốn là nghiệp vụ trọng yếu, cung cấp nguồn vốn cho các hoạt động tín dụng và kinh doanh khác. Huy động vốn có vai trò quan trọng trong việc đảm bảo tính thanh khoản, nâng cao uy tín và năng lực cạnh tranh của ngân hàng. Các sản phẩm huy động vốn được phân loại theo kỳ hạn (ngắn hạn, trung hạn, dài hạn), loại hình tiền gửi (tiền gửi không kỳ hạn, có kỳ hạn, chứng chỉ tiền gửi) và đối tượng khách hàng (cá nhân, doanh nghiệp). Việc phát triển sản phẩm huy động vốn cần dựa trên sự thỏa mãn nhu cầu khách hàng, tính cạnh tranh và ưu việt của sản phẩm.

Các khái niệm chính bao gồm: sản phẩm huy động vốn, khách hàng doanh nghiệp, phát triển sản phẩm, lãi suất tiền gửi, chuyển đổi số trong ngân hàng, và chiến lược phát triển sản phẩm.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định lượng và định tính nhằm đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp phát triển sản phẩm huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp tại ABBANK.

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu thứ cấp được thu thập từ báo cáo hoạt động kinh doanh của ABBANK giai đoạn 2019-2021, các văn bản pháp luật liên quan như Luật các tổ chức tín dụng 2010, Nghị định 49/2000/NĐ-CP, Thông tư 49/2018/TT-NHNN, cùng các tài liệu nghiên cứu trong và ngoài nước về huy động vốn ngân hàng. Dữ liệu sơ cấp được thu thập thông qua khảo sát ý kiến khách hàng doanh nghiệp và phỏng vấn chuyên gia tại ABBANK.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích thống kê mô tả để đánh giá số liệu huy động vốn, cơ cấu sản phẩm, tỷ lệ tăng trưởng doanh số và số lượng khách hàng. Phân tích SWOT và so sánh với các ngân hàng khác để nhận diện điểm mạnh, điểm yếu và cơ hội phát triển sản phẩm. Phân tích định tính dựa trên ý kiến khách hàng và chuyên gia để đề xuất giải pháp phù hợp.

  • Cỡ mẫu và chọn mẫu: Khảo sát được thực hiện với khoảng 200 khách hàng doanh nghiệp đang sử dụng sản phẩm huy động vốn tại ABBANK, được chọn theo phương pháp chọn mẫu ngẫu nhiên có chủ đích nhằm đảm bảo tính đại diện cho các phân khúc khách hàng doanh nghiệp khác nhau.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm 2022, với các giai đoạn thu thập dữ liệu, phân tích và đề xuất giải pháp được thực hiện liên tục trong vòng 6 tháng.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng sản phẩm huy động vốn tại ABBANK còn hạn chế về đa dạng và tính số hóa: Giai đoạn 2019-2021, ABBANK chủ yếu cung cấp các sản phẩm tiền gửi có kỳ hạn truyền thống, chiếm khoảng 70% tổng doanh số huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp. Tiền gửi không kỳ hạn chiếm tỷ lệ thấp, khoảng 15%, trong khi các sản phẩm tiền gửi online và tự chọn ngày mới chiếm khoảng 10%. Điều này cho thấy ABBANK chưa tận dụng tối đa các sản phẩm số hóa để thu hút vốn giá rẻ.

  2. Doanh số huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp tăng trưởng trung bình 8%/năm nhưng chưa đạt kỳ vọng: So với các ngân hàng cùng phân khúc, tốc độ tăng trưởng doanh số huy động vốn của ABBANK thấp hơn khoảng 3-5%. Số lượng khách hàng doanh nghiệp sử dụng sản phẩm huy động vốn tăng khoảng 5% mỗi năm, cho thấy tiềm năng mở rộng nhưng chưa được khai thác triệt để.

  3. Khách hàng doanh nghiệp đánh giá cao tính linh hoạt và tiện ích của sản phẩm nhưng chưa hài lòng về chính sách lãi suất và dịch vụ hỗ trợ: Khảo sát cho thấy 65% khách hàng mong muốn có thêm các sản phẩm huy động vốn linh hoạt về kỳ hạn và phương thức lĩnh lãi. Tuy nhiên, chỉ 40% hài lòng với mức lãi suất hiện tại và 35% phản ánh dịch vụ chăm sóc khách hàng chưa đáp ứng kịp thời.

  4. Ứng dụng công nghệ số trong phát triển sản phẩm huy động vốn còn hạn chế: ABBANK mới triển khai một số sản phẩm tiền gửi online nhưng chưa có nền tảng công nghệ tích hợp đa kênh và chưa có các chương trình ưu đãi hấp dẫn để thu hút khách hàng doanh nghiệp sử dụng sản phẩm số hóa. Trong khi đó, các ngân hàng như Techcombank và HSBC đã đầu tư mạnh mẽ vào chuyển đổi số, giúp tăng tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn lên trên 40-50%.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân chính của thực trạng trên là do ABBANK chưa có chiến lược phát triển sản phẩm huy động vốn dành riêng cho khách hàng doanh nghiệp một cách bài bản, chưa tận dụng hiệu quả công nghệ số và chưa đa dạng hóa sản phẩm theo phân khúc khách hàng. So với các ngân hàng lớn như HSBC và Citibank, ABBANK còn thiếu sự đầu tư về công nghệ và chính sách khách hàng linh hoạt.

Kết quả khảo sát và số liệu phân tích cho thấy việc phát triển sản phẩm huy động vốn không chỉ dựa vào tăng trưởng số lượng mà cần tập trung nâng cao chất lượng sản phẩm, đáp ứng nhu cầu đa dạng và thay đổi nhanh chóng của khách hàng doanh nghiệp trong kỷ nguyên số. Việc áp dụng các giải pháp số hóa, đa dạng hóa sản phẩm và cải tiến dịch vụ sẽ giúp ABBANK nâng cao hiệu quả huy động vốn, tăng doanh số và giữ chân khách hàng.

Dữ liệu có thể được trình bày qua các biểu đồ thể hiện tỷ trọng các loại sản phẩm huy động vốn, tốc độ tăng trưởng doanh số và mức độ hài lòng của khách hàng theo từng tiêu chí, giúp minh họa rõ nét hơn các phát hiện và hỗ trợ cho việc đề xuất giải pháp.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Đa dạng hóa sản phẩm huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp: Phát triển thêm các sản phẩm tiền gửi linh hoạt về kỳ hạn, phương thức lĩnh lãi và tiền gửi tự chọn ngày phù hợp với đặc thù từng phân khúc doanh nghiệp. Mục tiêu tăng tỷ trọng sản phẩm linh hoạt lên ít nhất 30% tổng doanh số huy động trong vòng 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban phát triển sản phẩm ABBANK phối hợp với phòng Marketing.

  2. Tăng cường ứng dụng công nghệ số trong phát triển sản phẩm và dịch vụ: Xây dựng nền tảng ngân hàng số tích hợp đa kênh, cho phép khách hàng doanh nghiệp thực hiện giao dịch tiền gửi online, quản lý tài khoản và nhận ưu đãi trực tuyến. Mục tiêu nâng tỷ lệ tiền gửi không kỳ hạn và tiền gửi online lên 40% trong 3 năm tới. Chủ thể thực hiện: Ban công nghệ thông tin và Ban phát triển sản phẩm.

  3. Cải tiến chính sách lãi suất và chương trình ưu đãi khách hàng doanh nghiệp: Xây dựng các gói lãi suất cạnh tranh, ưu đãi phí dịch vụ và chương trình chăm sóc khách hàng đặc biệt dành cho khách hàng doanh nghiệp lớn và vừa. Mục tiêu nâng mức độ hài lòng khách hàng lên trên 70% trong vòng 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban quản lý rủi ro và Ban Marketing.

  4. Đào tạo và nâng cao năng lực nhân sự phụ trách khách hàng doanh nghiệp: Tổ chức các khóa đào tạo chuyên sâu về sản phẩm huy động vốn, kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng doanh nghiệp, đặc biệt trong môi trường số hóa. Mục tiêu nâng cao chất lượng dịch vụ và tăng tỷ lệ giữ chân khách hàng lên 15% trong 2 năm. Chủ thể thực hiện: Ban nhân sự và Ban đào tạo.

  5. Xây dựng chiến lược marketing đồng bộ và truyền thông hiệu quả: Triển khai các chiến dịch quảng bá sản phẩm huy động vốn mới, tập trung vào lợi ích và tiện ích dành cho khách hàng doanh nghiệp trên các kênh truyền thông số và truyền thống. Mục tiêu tăng nhận diện thương hiệu ABBANK trong phân khúc doanh nghiệp lên 50% trong 1 năm. Chủ thể thực hiện: Ban Marketing.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ban lãnh đạo và quản lý ABBANK: Nhận diện thực trạng và các giải pháp phát triển sản phẩm huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp, từ đó xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp.

  2. Phòng phát triển sản phẩm và Marketing ngân hàng: Áp dụng các kiến thức và đề xuất để thiết kế, cải tiến sản phẩm huy động vốn, nâng cao hiệu quả thu hút vốn và tăng trải nghiệm khách hàng.

  3. Chuyên viên tư vấn và quản lý khách hàng doanh nghiệp: Hiểu rõ đặc điểm, nhu cầu và xu hướng phát triển sản phẩm huy động vốn, từ đó nâng cao kỹ năng tư vấn và chăm sóc khách hàng.

  4. Các nhà nghiên cứu và sinh viên ngành quản trị kinh doanh, tài chính ngân hàng: Tham khảo cơ sở lý luận, phương pháp nghiên cứu và kết quả thực tiễn về phát triển sản phẩm huy động vốn trong ngân hàng thương mại tại Việt Nam.

Câu hỏi thường gặp

  1. Tại sao khách hàng doanh nghiệp lại quan trọng trong huy động vốn của ngân hàng?
    Khách hàng doanh nghiệp thường có nguồn vốn lớn, ổn định và chi phí huy động thấp hơn so với khách hàng cá nhân. Họ cũng tạo điều kiện cho ngân hàng bán chéo các sản phẩm dịch vụ khác, góp phần tăng doanh thu và lợi nhuận.

  2. Các sản phẩm huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp gồm những loại nào?
    Bao gồm tiền gửi không kỳ hạn (tiền gửi thanh toán), tiền gửi có kỳ hạn (cố định, tự chọn ngày, online), chứng chỉ tiền gửi, tiền gửi ký quỹ và các sản phẩm đặc thù theo ngành nghề kinh doanh.

  3. Làm thế nào để phát triển sản phẩm huy động vốn hiệu quả trong kỷ nguyên số?
    Ngân hàng cần đa dạng hóa sản phẩm, tích hợp công nghệ số để tạo trải nghiệm tiện ích, linh hoạt cho khách hàng, đồng thời xây dựng chính sách lãi suất và ưu đãi cạnh tranh.

  4. Tại sao ABBANK cần cải tiến sản phẩm huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp?
    Do sản phẩm hiện tại còn hạn chế về đa dạng và số hóa, chưa đáp ứng đầy đủ nhu cầu linh hoạt và tiện ích của khách hàng doanh nghiệp, dẫn đến hiệu quả huy động vốn chưa tối ưu và mất cơ hội cạnh tranh.

  5. Các giải pháp nào giúp ABBANK nâng cao hiệu quả huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp?
    Bao gồm đa dạng hóa sản phẩm, ứng dụng công nghệ số, cải tiến chính sách lãi suất, nâng cao năng lực nhân sự, và xây dựng chiến lược marketing đồng bộ, tập trung vào trải nghiệm khách hàng.

Kết luận

  • Luận văn đã làm rõ cơ sở lý luận và thực trạng phát triển sản phẩm huy động vốn dành cho khách hàng doanh nghiệp tại ABBANK trong giai đoạn 2018-2021.
  • Phân tích cho thấy ABBANK cần đa dạng hóa sản phẩm, tăng cường ứng dụng công nghệ số và cải tiến chính sách để nâng cao hiệu quả huy động vốn.
  • Đề xuất các giải pháp cụ thể nhằm tăng doanh số huy động vốn, nâng cao sự hài lòng và giữ chân khách hàng doanh nghiệp.
  • Nghiên cứu góp phần hoàn thiện quy trình phát triển sản phẩm huy động vốn tại ABBANK, đồng thời cung cấp cơ sở khoa học cho các chiến lược phát triển trong tương lai.
  • Khuyến nghị ABBANK triển khai các giải pháp trong vòng 1-3 năm tới để thích ứng với xu hướng chuyển đổi số và cạnh tranh ngày càng gay gắt trên thị trường ngân hàng.

Hãy bắt đầu áp dụng các giải pháp đề xuất để nâng cao hiệu quả huy động vốn và phát triển bền vững cho ABBANK trong kỷ nguyên số!