Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và sự phát triển nhanh chóng của khoa học công nghệ, giáo dục đóng vai trò then chốt trong việc phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao. Theo chương trình giáo dục phổ thông 2018, năng lực giải quyết vấn đề (GQVĐ) được xác định là một trong ba năng lực chung cần hình thành và phát triển cho học sinh (HS) ở tất cả các cấp học. Đặc biệt, môn Tự nhiên và Xã hội (TN&XH) lớp 2 có vai trò quan trọng trong việc phát triển năng lực này thông qua các hoạt động trải nghiệm (HĐTN). Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy hiệu quả phát triển năng lực GQVĐ qua HĐTN còn hạn chế do thiếu cơ sở lý luận và quy trình tổ chức khoa học.

Mục tiêu nghiên cứu nhằm xây dựng và thực nghiệm quy trình tổ chức HĐTN trong dạy học môn TN&XH lớp 2 để phát triển năng lực GQVĐ cho HS, đồng thời xây dựng khung tiêu chí đánh giá năng lực này. Phạm vi nghiên cứu tập trung khảo sát 70 giáo viên (GV) dạy môn TN&XH lớp 2 tại 10 trường tiểu học huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình trong năm học 2022-2023. Nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc nâng cao chất lượng dạy học, góp phần phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất HS tiểu học, đáp ứng yêu cầu đổi mới căn bản, toàn diện giáo dục Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình sau:

  • Lý thuyết học tập dựa vào trải nghiệm của David Kolb: Mô hình học tập gồm bốn giai đoạn — kinh nghiệm cụ thể, quan sát và phản ánh, khái niệm hóa trừu tượng, thử nghiệm trong tình huống mới — nhấn mạnh vai trò của kinh nghiệm cá nhân trong việc hình thành kiến thức và phát triển năng lực.

  • Lý thuyết phát triển năng lực giải quyết vấn đề: Theo chương trình GDPT 2018 và các nghiên cứu quốc tế, năng lực GQVĐ bao gồm các thành phần: nhận diện vấn đề, đề xuất giải pháp, lập kế hoạch và thực hiện, đánh giá và vận dụng kết quả.

  • Khái niệm năng lực theo chương trình GDPT 2018: Năng lực là thuộc tính cá nhân được hình thành và phát triển qua quá trình học tập, rèn luyện, cho phép huy động tổng hợp kiến thức, kỹ năng, thái độ để thực hiện thành công một loại hoạt động nhất định.

  • Phương pháp tổ chức hoạt động trải nghiệm trong giáo dục tiểu học: HĐTN là hoạt động giáo dục bắt buộc, có nội dung, phương pháp và đánh giá cụ thể, giúp HS tiếp cận thực tế, phát triển năng lực và phẩm chất toàn diện.

Phương pháp nghiên cứu

  • Nguồn dữ liệu: Dữ liệu chính thu thập từ khảo sát 70 GV dạy môn TN&XH lớp 2 tại 10 trường tiểu học huyện Lệ Thủy, tỉnh Quảng Bình; quan sát thực tế các hoạt động trải nghiệm; thực nghiệm sư phạm với lớp thực nghiệm và lớp đối chứng.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phương pháp điều tra bằng bảng hỏi với thang đo Likert 5 bậc để đánh giá thực trạng phát triển năng lực GQVĐ qua HĐTN; quan sát quá trình tổ chức hoạt động; thực nghiệm sư phạm để kiểm chứng quy trình tổ chức HĐTN; xử lý số liệu bằng phần mềm SPSS với các chỉ số trung bình (ĐTB), độ lệch chuẩn (ĐLC), tỉ lệ phần trăm.

  • Timeline nghiên cứu: Nghiên cứu được tiến hành trong năm học 2022-2023, gồm các giai đoạn: tổng hợp lý luận, khảo sát thực trạng, xây dựng quy trình tổ chức HĐTN, thực nghiệm sư phạm, đánh giá và hoàn thiện quy trình.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng năng lực GQVĐ của HS lớp 2: GV đánh giá năng lực "Tìm hiểu vấn đề" của HS đạt mức tốt với ĐTB = 4,39; năng lực "Đề xuất giải pháp" và "Lập kế hoạch, thực hiện giải pháp" đạt mức khá với ĐTB lần lượt 3,80 và 3,54; năng lực "Đánh giá và phản ánh giải pháp" chỉ đạt mức trung bình (ĐTB = 2,93).

  2. Thực trạng phát triển năng lực GQVĐ qua HĐTN: Các hoạt động trải nghiệm được tổ chức đa dạng theo các phương thức khám phá, thể nghiệm, tương tác, cống hiến và nghiên cứu. Tuy nhiên, mức độ thực hiện các phương thức này còn chưa đồng đều, trong đó hoạt động trải nghiệm có tính nghiên cứu và cống hiến được GV đánh giá thấp hơn (ĐTB khoảng 3,0-3,2).

  3. Các yếu tố ảnh hưởng đến phát triển năng lực GQVĐ: Bao gồm năng lực chuyên môn và phương pháp của GV, điều kiện cơ sở vật chất, sự phối hợp của phụ huynh và nhà trường, cũng như đặc điểm tâm sinh lý HS lớp 2. Trong đó, năng lực phương pháp của GV và điều kiện cơ sở vật chất được đánh giá là yếu tố ảnh hưởng nhiều nhất (ĐTB trên 4,0).

  4. Hiệu quả thực nghiệm quy trình tổ chức HĐTN: Sau thực nghiệm, điểm trung bình năng lực GQVĐ của HS lớp thực nghiệm tăng 15% so với trước thực nghiệm và cao hơn 12% so với lớp đối chứng, đồng thời HS thể hiện sự hứng thú học tập tăng 20%.

Thảo luận kết quả

Kết quả cho thấy việc tổ chức HĐTN trong dạy học môn TN&XH lớp 2 có tác động tích cực đến phát triển năng lực GQVĐ của HS. Mức độ phát triển không đồng đều giữa các thành phần năng lực phản ánh đặc điểm tâm sinh lý của HS lớp 2, trong đó kỹ năng đánh giá và phản ánh còn hạn chế do khả năng tư duy trừu tượng chưa phát triển đầy đủ. So sánh với các nghiên cứu quốc tế, kết quả tương đồng với quan điểm của Kolb về vai trò của trải nghiệm trong phát triển năng lực tư duy và giải quyết vấn đề.

Việc tổ chức đa dạng các phương thức trải nghiệm như tham quan, trò chơi, hội thi, hoạt động tình nguyện giúp HS phát triển toàn diện các kỹ năng cần thiết. Tuy nhiên, hạn chế về cơ sở vật chất và năng lực phương pháp của GV là những rào cản cần khắc phục để nâng cao hiệu quả. Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ so sánh điểm năng lực GQVĐ trước và sau thực nghiệm, bảng phân tích mức độ thực hiện các phương thức HĐTN và biểu đồ tỉ lệ phần trăm các yếu tố ảnh hưởng.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Xây dựng và triển khai quy trình tổ chức HĐTN chuẩn hóa: Động từ hành động "xây dựng", "triển khai" nhằm chuẩn hóa quy trình tổ chức HĐTN trong dạy học môn TN&XH lớp 2, tập trung phát triển năng lực GQVĐ. Thời gian thực hiện trong 1 năm học, chủ thể là các trường tiểu học và phòng GD&ĐT.

  2. Tăng cường bồi dưỡng năng lực phương pháp cho giáo viên: Tổ chức các khóa tập huấn chuyên sâu về thiết kế và tổ chức HĐTN, kỹ năng phát triển năng lực GQVĐ cho HS. Mục tiêu nâng cao năng lực phương pháp GV lên mức trên 4,0 điểm đánh giá. Thời gian 6 tháng, chủ thể là Sở GD&ĐT và các trung tâm bồi dưỡng.

  3. Cải thiện điều kiện cơ sở vật chất và trang thiết bị dạy học: Đầu tư bổ sung thiết bị, tài liệu phục vụ HĐTN như tranh ảnh, mô hình, dụng cụ thực hành, tạo môi trường học tập sinh động, hấp dẫn. Mục tiêu tăng mức độ hài lòng của GV về điều kiện dạy học lên trên 4,0. Thời gian 1 năm, chủ thể là nhà trường và các cấp quản lý.

  4. Tăng cường phối hợp giữa nhà trường, gia đình và cộng đồng: Xây dựng các chương trình phối hợp tổ chức HĐTN ngoài nhà trường, huy động sự tham gia của phụ huynh và cộng đồng nhằm tạo môi trường học tập thực tế phong phú. Mục tiêu nâng cao tỉ lệ HS tham gia HĐTN ngoài giờ lên 70%. Thời gian 1 năm, chủ thể là nhà trường, phụ huynh và các tổ chức xã hội.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Giáo viên tiểu học: Nghiên cứu cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn để GV thiết kế và tổ chức các hoạt động trải nghiệm phát triển năng lực GQVĐ cho HS lớp 2, nâng cao hiệu quả dạy học môn TN&XH.

  2. Cán bộ quản lý giáo dục: Phòng GD&ĐT và Sở GD&ĐT có thể vận dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách, kế hoạch bồi dưỡng GV và đầu tư cơ sở vật chất phù hợp với định hướng đổi mới giáo dục.

  3. Nhà nghiên cứu giáo dục: Luận văn góp phần làm rõ mối quan hệ giữa hoạt động trải nghiệm và phát triển năng lực GQVĐ ở bậc tiểu học, mở rộng cơ sở lý luận và thực nghiệm cho các nghiên cứu tiếp theo.

  4. Phụ huynh học sinh: Hiểu rõ vai trò của hoạt động trải nghiệm trong phát triển năng lực cho con em, từ đó phối hợp hiệu quả với nhà trường trong việc hỗ trợ học tập và phát triển kỹ năng cho HS.

Câu hỏi thường gặp

  1. Hoạt động trải nghiệm là gì và tại sao lại quan trọng trong dạy học môn TN&XH lớp 2?
    Hoạt động trải nghiệm là các hoạt động giáo dục do GV thiết kế, giúp HS tiếp cận thực tế, vận dụng kiến thức và phát triển kỹ năng. Nó quan trọng vì giúp HS phát triển năng lực GQVĐ, tư duy sáng tạo và kỹ năng sống phù hợp với đặc điểm tâm sinh lý lớp 2.

  2. Năng lực giải quyết vấn đề gồm những thành phần nào?
    Năng lực GQVĐ bao gồm: nhận diện và phân tích vấn đề, đề xuất giải pháp, lập kế hoạch và thực hiện giải pháp, đánh giá kết quả và vận dụng vào tình huống mới. Mỗi thành phần đều cần được rèn luyện qua các hoạt động học tập thực tiễn.

  3. Làm thế nào để đánh giá năng lực GQVĐ của học sinh tiểu học một cách khách quan?
    Có thể sử dụng kết hợp các phương pháp như đánh giá qua quan sát, sản phẩm học tập, phỏng vấn, bảng hỏi và bài kiểm tra thực hành. Đánh giá cần tập trung vào khả năng vận dụng kiến thức và kỹ năng giải quyết tình huống thực tế.

  4. Những khó khăn thường gặp khi tổ chức hoạt động trải nghiệm trong dạy học?
    Khó khăn gồm thiếu cơ sở vật chất, hạn chế về năng lực phương pháp của GV, thời gian tổ chức hạn chế, và sự phối hợp chưa chặt chẽ giữa nhà trường và gia đình. Cần có giải pháp đồng bộ để khắc phục.

  5. Hoạt động trải nghiệm có thể được tổ chức theo những hình thức nào?
    Các hình thức phổ biến gồm tham quan, dã ngoại, trò chơi, hội thi, sân khấu tương tác, hoạt động tình nguyện, câu lạc bộ, nghiên cứu khoa học nhỏ. Mỗi hình thức phù hợp với mục tiêu phát triển năng lực và đặc điểm HS.

Kết luận

  • Luận văn đã hệ thống hóa cơ sở lý luận về phát triển năng lực giải quyết vấn đề cho HS lớp 2 thông qua hoạt động trải nghiệm trong dạy học môn TN&XH.
  • Thực trạng khảo sát cho thấy năng lực GQVĐ của HS còn nhiều hạn chế, đặc biệt ở kỹ năng đánh giá và phản ánh giải pháp.
  • Quy trình tổ chức HĐTN được xây dựng và thực nghiệm đã chứng minh hiệu quả trong việc nâng cao năng lực GQVĐ và hứng thú học tập của HS.
  • Các yếu tố ảnh hưởng chính gồm năng lực phương pháp của GV và điều kiện cơ sở vật chất, cần được ưu tiên cải thiện.
  • Đề nghị các cấp quản lý, nhà trường và GV triển khai đồng bộ các giải pháp nhằm phát triển năng lực GQVĐ cho HS, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục tiểu học.

Next steps: Triển khai rộng rãi quy trình tổ chức HĐTN đã xây dựng tại các trường tiểu học trong tỉnh, đồng thời tổ chức các khóa bồi dưỡng nâng cao năng lực GV.

Call to action: Các nhà quản lý giáo dục và GV tiểu học cần quan tâm đầu tư và áp dụng các phương pháp dạy học trải nghiệm để phát triển toàn diện năng lực cho HS, đáp ứng yêu cầu đổi mới giáo dục hiện nay.