Tổng quan nghiên cứu

Trong giai đoạn 2019 đến quý III/2022, hoạt động phát hành trái phiếu doanh nghiệp tại Ngân hàng Thương mại Cổ phần Công Thương Việt Nam (VietinBank) đã trở thành một kênh huy động vốn trung và dài hạn quan trọng, góp phần nâng cao năng lực tài chính và đảm bảo an toàn vốn theo quy định của Ngân hàng Nhà nước. Theo báo cáo của ngành, năm 2021, trái phiếu do các tổ chức tín dụng phát hành chiếm 36,18% tổng khối lượng trái phiếu doanh nghiệp trên thị trường, với dự nợ khoảng 427.000 tỷ đồng, tương đương 3,7% tổng vốn huy động nền kinh tế. Mặc dù lãi suất tiết kiệm kỳ hạn ngắn thấp hơn kỳ hạn dài, người dân vẫn ưu tiên gửi ngắn hạn do kỳ vọng lãi suất tăng và tâm lý lo ngại lạm phát, dẫn đến khó khăn trong huy động vốn trung dài hạn cho các ngân hàng. Trong bối cảnh đó, phát hành trái phiếu doanh nghiệp trở thành giải pháp hiệu quả để VietinBank bổ sung vốn cấp II, tăng quy mô vốn hoạt động và đáp ứng nhu cầu tín dụng trung dài hạn.

Mục tiêu nghiên cứu tập trung đánh giá thực trạng phát hành trái phiếu của VietinBank trong giai đoạn 2019 - quý III/2022, từ đó đề xuất các giải pháp phát triển hoạt động này trong tương lai. Phạm vi nghiên cứu giới hạn trong hoạt động phát hành trái phiếu tại VietinBank, sử dụng dữ liệu chính thức và khảo sát từ cán bộ nhân viên ngân hàng. Ý nghĩa nghiên cứu thể hiện qua việc cung cấp cơ sở khoa học cho việc nâng cao hiệu quả huy động vốn trung dài hạn, góp phần ổn định và phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp tại Việt Nam.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên các lý thuyết và mô hình nghiên cứu về phát hành trái phiếu doanh nghiệp, đặc biệt tập trung vào hoạt động phát hành trái phiếu của ngân hàng thương mại. Hai khung lý thuyết chính được áp dụng gồm:

  1. Lý thuyết về trái phiếu doanh nghiệp: Trái phiếu được định nghĩa là chứng khoán xác nhận quyền và lợi ích hợp pháp của người sở hữu đối với một phần nợ của tổ chức phát hành, với kỳ hạn từ 1 năm trở lên. Trái phiếu doanh nghiệp có các đặc điểm cơ bản như tính vô hình, tính sinh lời, tính rủi ro và các loại hình trái phiếu đa dạng như trái phiếu có lãi suất cố định, biến đổi, không lãi suất, có đảm bảo hoặc không đảm bảo, chuyển đổi, kèm chứng quyền, có thể mua lại, lãi suất trần/sàn, vô danh hoặc ghi danh.

  2. Lý thuyết về hệ số tín nhiệm trái phiếu: Hệ số tín nhiệm đánh giá khả năng thanh toán nợ và lãi của tổ chức phát hành, giúp nhà đầu tư đánh giá rủi ro tín dụng. Các tổ chức đánh giá tín nhiệm quốc tế như Moody’s, S&P, Fitch cung cấp các mức xếp hạng từ cao đến thấp, ảnh hưởng trực tiếp đến lãi suất phát hành và chi phí vốn của ngân hàng.

Các khái niệm chính bao gồm: phát hành trái phiếu riêng lẻ và phát hành ra công chúng, các điều kiện pháp lý và quy trình phát hành, quyền lợi và trách nhiệm của người mua trái phiếu và ngân hàng phát hành, cũng như các chỉ tiêu đánh giá thực trạng phát hành trái phiếu như số lượng đợt phát hành, kết quả phát hành, thanh toán gốc lãi, cơ cấu nhà đầu tư và sử dụng vốn.

Phương pháp nghiên cứu

Luận văn sử dụng phương pháp nghiên cứu hỗn hợp, kết hợp thu thập dữ liệu thứ cấp và sơ cấp nhằm phân tích thực trạng phát hành trái phiếu tại VietinBank.

  • Nguồn dữ liệu thứ cấp: Bao gồm các văn bản pháp luật liên quan (Luật Chứng khoán, Nghị định 163/2018/NĐ-CP, Nghị định 155/2020/NĐ-CP), báo cáo thường niên của Ngân hàng Nhà nước, VietinBank, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, số liệu từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội và Tổng cục Thống kê, cùng các công trình nghiên cứu trong và ngoài nước.

  • Thu thập dữ liệu sơ cấp: Khảo sát 50 cán bộ nhân viên thuộc các phòng ban liên quan như Phòng Thị trường vốn, Phòng Quản lý cân đối vốn và Kế hoạch tài chính, Phòng Phát triển sản phẩm và Marketing, cùng các cán bộ chi nhánh trực tiếp tư vấn khách hàng về trái phiếu. Phương pháp khảo sát sử dụng bảng câu hỏi đánh giá các chỉ tiêu định tính về quá trình phát hành, công tác truyền thông, công bố thông tin và tác động của hoạt động phát hành trái phiếu.

  • Phương pháp phân tích: Sử dụng phân tích định lượng với các chỉ tiêu tài chính, số liệu phát hành, thanh toán và cơ cấu nhà đầu tư; phân tích định tính dựa trên kết quả khảo sát và đánh giá từ phía ngân hàng và khách hàng. Thời gian nghiên cứu tập trung từ năm 2019 đến quý III/2022, đảm bảo tính cập nhật và phản ánh thực tế hoạt động phát hành trái phiếu của VietinBank.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Số lượng và quy mô phát hành trái phiếu tăng trưởng ổn định: VietinBank đã thực hiện nhiều đợt phát hành trái phiếu riêng lẻ và ra công chúng trong giai đoạn 2019-2022, với tổng khối lượng phát hành đạt khoảng hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm. Tỷ lệ trái phiếu phát hành thành công đạt trên 90%, cho thấy hiệu quả trong huy động vốn.

  2. Tỷ lệ thanh toán gốc và lãi đúng hạn cao: Tình hình thanh toán gốc và lãi trái phiếu phát hành ra công chúng duy trì trên 95%, phản ánh khả năng tài chính và uy tín của VietinBank trong việc thực hiện nghĩa vụ với nhà đầu tư.

  3. Cơ cấu nhà đầu tư đa dạng và phù hợp: Trái phiếu VietinBank thu hút cả nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, trong đó nhà đầu tư tổ chức chiếm khoảng 60%, góp phần nâng cao tính ổn định và thanh khoản của thị trường trái phiếu ngân hàng.

  4. Nguồn vốn thu được được sử dụng hiệu quả: Số vốn huy động qua phát hành trái phiếu chủ yếu được VietinBank sử dụng để tăng vốn cấp II, cải thiện hệ số an toàn vốn và mở rộng cho vay trung dài hạn, đặc biệt trong các lĩnh vực ưu tiên như sản xuất, xuất nhập khẩu và dịch vụ tài chính.

Thảo luận kết quả

Nguyên nhân của sự tăng trưởng và hiệu quả trong phát hành trái phiếu của VietinBank xuất phát từ việc ngân hàng chú trọng xây dựng phương án phát hành rõ ràng, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật và nâng cao uy tín trên thị trường. So với một số ngân hàng cùng ngành, VietinBank duy trì tỷ lệ phát hành thành công và thanh toán nợ tốt hơn khoảng 5-10%, thể hiện sự quản lý rủi ro hiệu quả.

Tuy nhiên, hoạt động truyền thông và công bố thông tin về các đợt phát hành còn hạn chế, chưa thu hút được sự quan tâm rộng rãi của nhà đầu tư cá nhân. Việc này dẫn đến một số đợt phát hành kết thúc sớm hơn dự kiến do thiếu sự lan tỏa thông tin. Ngoài ra, nguồn vốn huy động chủ yếu vẫn là ngắn hạn (chiếm 80-85%), trong khi nhu cầu vốn trung dài hạn còn chưa được đáp ứng đầy đủ.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện số lượng đợt phát hành và tổng khối lượng phát hành theo năm, bảng so sánh tỷ lệ thanh toán gốc lãi và cơ cấu nhà đầu tư, giúp minh họa rõ nét hiệu quả và hạn chế của hoạt động phát hành trái phiếu tại VietinBank.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác truyền thông và quảng bá sản phẩm trái phiếu: VietinBank cần xây dựng chiến lược truyền thông đa kênh, sử dụng website, mạng xã hội và các sự kiện tài chính để nâng cao nhận thức và thu hút nhà đầu tư cá nhân, hướng tới tăng tỷ lệ phát hành thành công trong vòng 12 tháng tới.

  2. Hoàn thiện quy trình phát hành và công bố thông tin minh bạch: Đảm bảo công khai, minh bạch thông tin về các đợt phát hành theo quy định pháp luật, đồng thời nâng cao chất lượng báo cáo tài chính và cập nhật kịp thời cho nhà đầu tư, nhằm củng cố niềm tin và tăng tính cạnh tranh trên thị trường.

  3. Mở rộng quan hệ hợp tác với các quỹ đầu tư và tổ chức tài chính trong và ngoài nước: Tăng cường hợp tác để tạo cầu về trái phiếu, đa dạng hóa nguồn vốn và giảm rủi ro tập trung, dự kiến thực hiện trong 18 tháng tới với sự phối hợp của phòng Thị trường vốn và Phòng Phát triển sản phẩm.

  4. Nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ trong quản lý phát hành trái phiếu: Tổ chức các khóa tập huấn nghiệp vụ phát hành trái phiếu cho cán bộ ngân hàng, đồng thời áp dụng công nghệ số để quản lý thông tin và giao dịch trái phiếu hiệu quả hơn, dự kiến hoàn thành trong 24 tháng.

  5. Đề xuất với cơ quan quản lý nhà nước hoàn thiện khung pháp lý và phát triển thị trường thứ cấp: Thúc đẩy việc xây dựng chuẩn mực kế toán, kiểm toán và nâng cấp hạ tầng thị trường trái phiếu, tạo điều kiện cho giao dịch thứ cấp nhằm tăng tính thanh khoản và hấp dẫn của trái phiếu doanh nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Ngân hàng thương mại và tổ chức tín dụng: Các phòng ban quản lý vốn, phát hành sản phẩm và marketing có thể áp dụng kết quả nghiên cứu để nâng cao hiệu quả hoạt động phát hành trái phiếu, cải thiện quy trình và chiến lược huy động vốn trung dài hạn.

  2. Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức: Giúp hiểu rõ về đặc điểm, quyền lợi và rủi ro khi đầu tư vào trái phiếu ngân hàng, từ đó đưa ra quyết định đầu tư phù hợp với mục tiêu tài chính và khẩu vị rủi ro.

  3. Cơ quan quản lý nhà nước và chính sách: Cung cấp cơ sở khoa học để hoàn thiện khung pháp lý, chính sách phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp, đặc biệt là trái phiếu ngân hàng, nhằm đảm bảo minh bạch, an toàn và phát triển bền vững.

  4. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính - ngân hàng: Tài liệu tham khảo hữu ích cho việc nghiên cứu sâu về thị trường trái phiếu doanh nghiệp, các mô hình phát hành và quản lý rủi ro tín dụng trong lĩnh vực ngân hàng.

Câu hỏi thường gặp

  1. Phát hành trái phiếu doanh nghiệp là gì và tại sao ngân hàng lại sử dụng kênh này?
    Phát hành trái phiếu doanh nghiệp là hình thức ngân hàng phát hành chứng khoán nợ để huy động vốn trung và dài hạn. Đây là kênh hiệu quả giúp ngân hàng tăng vốn cấp II, cải thiện hệ số an toàn vốn và đáp ứng nhu cầu tín dụng dài hạn mà nguồn vốn huy động truyền thống khó đáp ứng.

  2. VietinBank đã phát hành trái phiếu theo những hình thức nào?
    VietinBank chủ yếu phát hành trái phiếu theo hai hình thức: phát hành riêng lẻ cho nhà đầu tư tổ chức và phát hành ra công chúng. Phát hành riêng lẻ chiếm tỷ trọng lớn do thủ tục đơn giản và phù hợp với quy mô vốn cần huy động.

  3. Những rủi ro chính khi đầu tư vào trái phiếu ngân hàng là gì?
    Rủi ro tín dụng (ngân hàng mất khả năng thanh toán), rủi ro lãi suất (lãi suất thị trường tăng làm giảm giá trị trái phiếu), và rủi ro thanh khoản (khó bán lại trái phiếu trước hạn) là những rủi ro phổ biến. Tuy nhiên, trái phiếu ngân hàng thường có tính thanh khoản và uy tín cao hơn so với doanh nghiệp khác.

  4. Làm thế nào để nhà đầu tư cá nhân tiếp cận và mua trái phiếu VietinBank?
    Nhà đầu tư có thể mua trái phiếu VietinBank qua các chi nhánh ngân hàng hoặc kênh trực tuyến khi ngân hàng phát hành. Trái phiếu có mệnh giá phù hợp với nhiều đối tượng, có thể sử dụng làm tài sản đảm bảo hoặc giao dịch trên thị trường thứ cấp.

  5. Các giải pháp nào giúp VietinBank nâng cao hiệu quả phát hành trái phiếu trong tương lai?
    Tăng cường truyền thông, minh bạch công bố thông tin, mở rộng hợp tác với các tổ chức tài chính, nâng cao năng lực cán bộ và ứng dụng công nghệ quản lý là những giải pháp trọng tâm nhằm phát triển hoạt động phát hành trái phiếu hiệu quả và bền vững.

Kết luận

  • Hoạt động phát hành trái phiếu tại VietinBank giai đoạn 2019 - quý III/2022 đạt nhiều kết quả tích cực với quy mô phát hành tăng trưởng ổn định và tỷ lệ thanh toán gốc lãi cao trên 95%.
  • Trái phiếu doanh nghiệp là công cụ quan trọng giúp VietinBank tăng vốn cấp II, cải thiện hệ số an toàn vốn và đáp ứng nhu cầu tín dụng trung dài hạn trong bối cảnh nguồn vốn huy động truyền thống còn hạn chế.
  • Hoạt động truyền thông và công bố thông tin về phát hành trái phiếu cần được cải thiện để thu hút thêm nhà đầu tư cá nhân và nâng cao tính minh bạch trên thị trường.
  • Các giải pháp phát triển bao gồm tăng cường quảng bá, hoàn thiện quy trình phát hành, mở rộng hợp tác tài chính, nâng cao năng lực cán bộ và đề xuất hoàn thiện khung pháp lý.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn cho các bên liên quan trong ngành tài chính - ngân hàng nhằm phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp bền vững, góp phần thúc đẩy tăng trưởng kinh tế.

Hành động tiếp theo: VietinBank và các tổ chức liên quan nên triển khai các giải pháp đề xuất trong vòng 1-2 năm tới, đồng thời tiếp tục theo dõi, đánh giá hiệu quả để điều chỉnh phù hợp. Các nhà đầu tư và cơ quan quản lý cũng cần tăng cường phối hợp nhằm xây dựng thị trường trái phiếu minh bạch, an toàn và hiệu quả hơn.