Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phục hồi sau đại dịch và chịu ảnh hưởng từ bất ổn tài chính toàn cầu, các ngân hàng thương mại cổ phần (NHTM CP) đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vốn và dịch vụ tài chính cho nền kinh tế. Thu nhập ngoài lãi (TNNL) ngày càng trở thành nguồn thu thiết yếu, góp phần đa dạng hóa sản phẩm, dịch vụ phi tín dụng và giảm thiểu rủi ro phụ thuộc vào hoạt động tín dụng truyền thống. Theo số liệu nghiên cứu từ 20 NHTM CP Việt Nam giai đoạn 2012-2021, tỷ lệ TNNL trên tổng tài sản trung bình chỉ khoảng 0,46%, với sự biến động không đồng đều qua các năm. Mục tiêu nghiên cứu nhằm phân tích các yếu tố vi mô và vĩ mô tác động đến TNNL, từ đó đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả thu nhập ngoài lãi cho các ngân hàng trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và sự phát triển của ngân hàng số. Phạm vi nghiên cứu tập trung vào 20 NHTM CP đại diện cho hệ thống ngân hàng Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021, sử dụng dữ liệu tài chính đã kiểm toán và các chỉ số kinh tế vĩ mô. Nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản trị ngân hàng xây dựng chiến lược phát triển nguồn thu ngoài lãi, góp phần ổn định và nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng trong môi trường kinh tế đầy biến động.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên ba lý thuyết chính để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến TNNL:

  • Lý thuyết nguồn lực: Nhấn mạnh vai trò của nguồn lực nội tại như vốn chủ sở hữu, quy mô ngân hàng trong việc tạo lợi thế cạnh tranh và gia tăng thu nhập. Nguồn lực độc đáo, có giá trị và không thể thay thế sẽ giúp ngân hàng phát triển bền vững.

  • Lý thuyết tài chính và đa dạng hóa thu nhập: Đa dạng hóa sản phẩm và dịch vụ giúp ngân hàng tăng thu nhập, giảm rủi ro và tận dụng hiệu quả các nguồn lực như công nghệ, lao động. Việc mở rộng các hoạt động phi tín dụng như dịch vụ thanh toán, kinh doanh ngoại hối, chứng khoán góp phần nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  • Lý thuyết quyền lực thị trường: Quyền lực thị trường của ngân hàng ảnh hưởng đến khả năng thao túng giá và kiểm soát lợi nhuận. Ngân hàng có quy mô lớn và sức ảnh hưởng mạnh thường có lợi thế trong việc gia tăng thu nhập.

Các khái niệm chính bao gồm: thu nhập ngoài lãi (TNNL), tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản, tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản, quy mô ngân hàng, thanh khoản, tăng trưởng kinh tế (GDP), lạm phát.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng dữ liệu thứ cấp từ 20 NHTM CP Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021, bao gồm báo cáo tài chính đã kiểm toán, báo cáo thường niên, số liệu kinh tế vĩ mô từ Ngân hàng Nhà nước, Tổng cục Thống kê và World Bank. Mẫu nghiên cứu được chọn dựa trên tiêu chí ngân hàng hoạt động ổn định, có đầy đủ báo cáo tài chính hợp lệ.

Phương pháp phân tích chính là hồi quy tuyến tính Bayes (Bayesian linear regression) với thuật toán MCMC (Markov Chain Monte Carlo), cụ thể là thuật toán Random-Walk Metropolis-Hastings. Phương pháp này cho phép ước lượng chính xác các tham số trong điều kiện mẫu nhỏ và dữ liệu phức tạp, đồng thời kết hợp thông tin tiên nghiệm và dữ liệu quan sát.

Quy trình phân tích gồm: thống kê mô tả, phân tích tương quan để kiểm tra đa cộng tuyến, lựa chọn mô hình hồi quy phù hợp, kiểm định tính hội tụ của chuỗi MCMC qua biểu đồ vết và kiểm định tự tương quan, cuối cùng là phân tích kết quả hồi quy để đánh giá mức độ và chiều hướng tác động của các yếu tố đến TNNL.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản (EQT) và quy mô ngân hàng (SIZE) có tác động tích cực đến TNNL. Cụ thể, tăng 1% tỷ lệ vốn chủ sở hữu làm tăng TNNL trung bình khoảng 0,05%, trong khi quy mô ngân hàng tăng 1 đơn vị logarit tổng tài sản làm tăng TNNL khoảng 0,07%. Điều này cho thấy nguồn lực tài chính mạnh và quy mô lớn giúp ngân hàng đa dạng hóa và phát triển các dịch vụ phi tín dụng hiệu quả hơn.

  2. Tỷ lệ cho vay khách hàng trên tổng tài sản (LOAN), tỷ lệ tiền gửi khách hàng trên tổng tài sản (DEP), và thanh khoản (LIQ) có tác động tiêu cực đến TNNL. Cụ thể, tỷ lệ cho vay tăng 1% làm giảm TNNL khoảng 0,03%, tỷ lệ tiền gửi tăng 1% giảm TNNL 0,02%, và thanh khoản tăng 1 đơn vị logarit giảm TNNL 0,04%. Điều này phản ánh sự phụ thuộc quá mức vào hoạt động tín dụng và huy động truyền thống có thể làm giảm động lực phát triển thu nhập ngoài lãi.

  3. Các yếu tố kinh tế vĩ mô như tốc độ tăng trưởng GDP (GDP) và lạm phát (INF) cũng có ảnh hưởng tiêu cực đến TNNL. Tăng trưởng GDP tăng 1% làm giảm TNNL khoảng 0,01%, trong khi lạm phát tăng 1% giảm TNNL 0,015%. Điều này có thể do trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng cao, ngân hàng tập trung vào hoạt động tín dụng hơn là dịch vụ phi tín dụng, còn lạm phát cao làm tăng chi phí và rủi ro, ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài lãi.

  4. Tỷ lệ dự phòng rủi ro tín dụng trên tổng tài sản (EXP) có tác động tiêu cực nhưng không đáng kể về mặt thống kê. Điều này cho thấy chi phí dự phòng rủi ro tín dụng chưa ảnh hưởng rõ ràng đến thu nhập ngoài lãi trong giai đoạn nghiên cứu.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với nhiều nghiên cứu trong và ngoài nước, đồng thời làm rõ hơn mối quan hệ phức tạp giữa các yếu tố vi mô, vĩ mô và TNNL tại các NHTM CP Việt Nam. Việc vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng tác động tích cực cho thấy ngân hàng có nguồn lực tài chính mạnh và quy mô lớn có khả năng phát triển các dịch vụ phi tín dụng đa dạng, từ đó gia tăng thu nhập ngoài lãi. Ngược lại, tỷ lệ cho vay và tiền gửi cao phản ánh sự tập trung vào hoạt động tín dụng truyền thống, làm giảm động lực phát triển các nguồn thu ngoài lãi.

Ảnh hưởng tiêu cực của tăng trưởng GDP và lạm phát cho thấy trong giai đoạn kinh tế tăng trưởng nhanh, ngân hàng ưu tiên mở rộng tín dụng hơn là phát triển dịch vụ phi tín dụng, còn lạm phát cao làm tăng chi phí hoạt động và rủi ro, ảnh hưởng đến các hoạt động ngoài lãi. Kết quả này cũng phản ánh thực trạng kinh tế Việt Nam trong giai đoạn nghiên cứu với nhiều biến động kinh tế vĩ mô.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ thể hiện xu hướng TNNL trung bình qua các năm, bảng hệ số hồi quy với các giá trị ước lượng và mức ý nghĩa thống kê, giúp minh họa rõ ràng mức độ tác động của từng yếu tố.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường vốn chủ sở hữu và mở rộng quy mô ngân hàng: Các NHTM CP cần tập trung gia tăng vốn chủ sở hữu thông qua phát hành cổ phiếu, giữ lại lợi nhuận để nâng cao năng lực tài chính, đồng thời mở rộng quy mô hoạt động nhằm tận dụng lợi thế quy mô và phát triển các dịch vụ phi tín dụng. Mục tiêu đạt tăng trưởng vốn chủ sở hữu ít nhất 5% mỗi năm trong vòng 3-5 năm tới.

  2. Kiểm soát tỷ lệ cho vay và tiền gửi hợp lý: Ngân hàng cần điều chỉnh tỷ lệ cho vay và huy động tiền gửi để giảm sự phụ thuộc vào hoạt động tín dụng truyền thống, đồng thời cân bằng nguồn vốn nhằm tạo điều kiện phát triển các dịch vụ ngoài lãi. Khuyến nghị duy trì tỷ lệ cho vay trên tổng tài sản dưới 60% và tiền gửi dưới 70% trong 2 năm tới.

  3. Cân bằng thanh khoản ở mức an toàn: Quản lý thanh khoản hiệu quả để đảm bảo khả năng thanh toán mà không làm giảm nguồn lực cho các hoạt động phi tín dụng. Áp dụng các chỉ số thanh khoản theo quy định của Ngân hàng Nhà nước và duy trì thanh khoản ở mức ổn định trong ngưỡng an toàn.

  4. Ổn định tăng trưởng kinh tế và kiểm soát lạm phát: Các cơ quan quản lý nhà nước cần phối hợp chính sách tiền tệ, tài khóa nhằm duy trì tăng trưởng GDP ổn định và kiểm soát lạm phát ở mức hợp lý, tạo môi trường thuận lợi cho các ngân hàng phát triển nguồn thu ngoài lãi. Mục tiêu duy trì tăng trưởng GDP khoảng 6-7% và lạm phát dưới 4% trong trung hạn.

Các giải pháp trên cần được thực hiện đồng bộ bởi các nhà quản trị ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước và các bên liên quan, với lộ trình cụ thể và giám sát chặt chẽ để đảm bảo hiệu quả.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Nhà quản trị ngân hàng thương mại cổ phần: Giúp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi, từ đó xây dựng chiến lược phát triển dịch vụ phi tín dụng, tối ưu hóa cơ cấu thu nhập và nâng cao hiệu quả kinh doanh.

  2. Cơ quan quản lý nhà nước về ngân hàng và tài chính: Cung cấp cơ sở khoa học để thiết kế chính sách điều tiết, hỗ trợ phát triển nguồn thu ngoài lãi, đồng thời kiểm soát rủi ro hệ thống trong bối cảnh kinh tế biến động.

  3. Các nhà nghiên cứu và học viên ngành tài chính – ngân hàng: Là tài liệu tham khảo quý giá về phương pháp nghiên cứu hồi quy Bayes, phân tích dữ liệu bảng và các yếu tố tác động đến thu nhập ngoài lãi trong môi trường ngân hàng Việt Nam.

  4. Các nhà đầu tư và chuyên gia phân tích tài chính: Giúp đánh giá hiệu quả hoạt động và tiềm năng phát triển của các ngân hàng thương mại cổ phần dựa trên cơ cấu thu nhập và các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập ngoài lãi.

Câu hỏi thường gặp

  1. Thu nhập ngoài lãi là gì và tại sao nó quan trọng với ngân hàng?
    Thu nhập ngoài lãi là nguồn thu từ các hoạt động phi tín dụng như dịch vụ thanh toán, kinh doanh ngoại hối, chứng khoán, phí dịch vụ. Nó giúp ngân hàng đa dạng hóa nguồn thu, giảm rủi ro phụ thuộc vào tín dụng và tăng hiệu quả kinh doanh.

  2. Các yếu tố vi mô nào ảnh hưởng tích cực đến thu nhập ngoài lãi?
    Tỷ lệ vốn chủ sở hữu trên tổng tài sản và quy mô ngân hàng có tác động tích cực, giúp ngân hàng có nguồn lực tài chính và quy mô đủ lớn để phát triển các dịch vụ phi tín dụng hiệu quả.

  3. Tại sao tỷ lệ cho vay và tiền gửi lại có tác động tiêu cực đến thu nhập ngoài lãi?
    Tỷ lệ cho vay và tiền gửi cao phản ánh sự tập trung vào hoạt động tín dụng truyền thống, làm giảm động lực và nguồn lực phát triển các dịch vụ ngoài lãi, từ đó ảnh hưởng tiêu cực đến thu nhập ngoài lãi.

  4. Phương pháp hồi quy Bayes có ưu điểm gì trong nghiên cứu này?
    Phương pháp hồi quy Bayes cho phép kết hợp thông tin tiên nghiệm và dữ liệu quan sát, phù hợp với mẫu nhỏ và dữ liệu phức tạp, giúp ước lượng chính xác hơn và suy luận toàn diện hơn so với phương pháp tần suất truyền thống.

  5. Làm thế nào các ngân hàng có thể tăng thu nhập ngoài lãi trong bối cảnh kinh tế hiện nay?
    Ngân hàng cần tăng vốn chủ sở hữu, mở rộng quy mô, kiểm soát tỷ lệ cho vay và tiền gửi hợp lý, cân bằng thanh khoản, đồng thời tận dụng công nghệ để phát triển các dịch vụ phi tín dụng như thanh toán điện tử, kinh doanh ngoại hối, chứng khoán.

Kết luận

  • Thu nhập ngoài lãi là nguồn thu quan trọng, góp phần đa dạng hóa và ổn định thu nhập của các NHTM CP Việt Nam trong giai đoạn 2012-2021.
  • Tỷ lệ vốn chủ sở hữu và quy mô ngân hàng có tác động tích cực, trong khi tỷ lệ cho vay, tiền gửi, thanh khoản, tăng trưởng GDP và lạm phát có tác động tiêu cực đến thu nhập ngoài lãi.
  • Phương pháp hồi quy tuyến tính Bayes giúp đánh giá chính xác các yếu tố tác động trong điều kiện dữ liệu phức tạp và mẫu nghiên cứu hạn chế.
  • Đề xuất các giải pháp tăng vốn, mở rộng quy mô, kiểm soát tỷ lệ cho vay, tiền gửi và duy trì thanh khoản an toàn nhằm nâng cao thu nhập ngoài lãi.
  • Nghiên cứu mở hướng cho các nghiên cứu tiếp theo về ảnh hưởng của công nghệ tài chính và các yếu tố mới trong phát triển thu nhập ngoài lãi của ngân hàng.

Các nhà quản trị ngân hàng và cơ quan quản lý được khuyến nghị áp dụng kết quả nghiên cứu để xây dựng chính sách phát triển nguồn thu ngoài lãi bền vững, góp phần nâng cao hiệu quả hoạt động ngân hàng trong tương lai.