Tổng quan nghiên cứu
Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) giữ vai trò quan trọng trong hệ thống chính sách thuế của Việt Nam, là nguồn thu lớn góp phần vào ngân sách nhà nước (NSNN). Tuy nhiên, tình trạng trốn thuế và gian lận thuế TNDN diễn biến phức tạp, gây thất thoát nguồn thu đáng kể. Tại Chi cục Thuế thành phố Sa Đéc, tỉnh Đồng Tháp, công tác kiểm tra thuế TNDN đã được chú trọng nhưng vẫn tồn tại nhiều nhân tố ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra, như hệ thống chính sách thuế phức tạp, năng lực công chức, ý thức chấp hành pháp luật thuế của người nộp thuế, cũng như công tác tuyên truyền hỗ trợ. Nghiên cứu nhằm phân tích các nhân tố ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra thuế TNDN tại Chi cục Thuế thành phố Sa Đéc trong giai đoạn từ tháng 01/2016 đến tháng 12/2018, với mục tiêu đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng kiểm tra thuế, góp phần tăng thu cho NSNN. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa thiết thực trong việc hoàn thiện công tác quản lý thuế, nâng cao hiệu quả kiểm tra thuế TNDN, đồng thời hỗ trợ các cơ quan thuế và doanh nghiệp trong việc tuân thủ pháp luật thuế, góp phần thúc đẩy phát triển kinh tế địa phương.
Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu
Khung lý thuyết áp dụng
Nghiên cứu dựa trên các lý thuyết và mô hình quản lý thuế, kiểm tra thuế, cùng các khái niệm chuyên ngành như:
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN): Thuế trực thu đánh trên kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp có thu nhập chịu thuế.
- Kiểm tra thuế: Hoạt động giám sát của cơ quan thuế nhằm đảm bảo người nộp thuế thực hiện đúng quy định pháp luật thuế, phát hiện sai sót, gian lận.
- Nhân tố bên ngoài: Ý thức chấp hành pháp luật thuế của người nộp thuế, trình độ hiểu biết pháp luật thuế của người đại diện theo pháp luật.
- Nhân tố bên trong: Chính sách thuế phức tạp, thay đổi thường xuyên, thời gian kiểm tra, biên chế công chức, trình độ năng lực công chức, ứng dụng công nghệ thông tin, chế độ đãi ngộ, công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế.
Khung lý thuyết tập trung phân tích tác động của các nhân tố bên trong và bên ngoài đến kết quả kiểm tra thuế TNDN, từ đó làm cơ sở xây dựng mô hình khảo sát và đề xuất giải pháp.
Phương pháp nghiên cứu
Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp định tính và định lượng:
- Nguồn dữ liệu: Số liệu thực tế từ báo cáo kết quả kiểm tra thuế của Chi cục Thuế thành phố Sa Đéc giai đoạn 2016-2018; ý kiến chuyên gia và khảo sát công chức, doanh nghiệp.
- Cỡ mẫu: 40 công chức đang và đã thực hiện kiểm tra thuế TNDN, 25 doanh nghiệp đã được kiểm tra thuế TNDN.
- Phương pháp chọn mẫu: Lấy mẫu thuận tiện, tập trung vào các đối tượng có kinh nghiệm và liên quan trực tiếp đến công tác kiểm tra thuế TNDN.
- Phương pháp phân tích: Sử dụng bảng câu hỏi khảo sát với thang đo Likert 5 mức độ để đánh giá mức độ ảnh hưởng của 11 nhân tố; phân tích thống kê mô tả để xác định các nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra thuế TNDN.
- Timeline nghiên cứu: Thu thập dữ liệu và khảo sát trong năm 2019, phân tích số liệu kiểm tra thuế từ 2016 đến 2018.
Phương pháp nghiên cứu đảm bảo tính khách quan, khoa học, giúp nhận diện chính xác các nhân tố ảnh hưởng và mức độ tác động của chúng.
Kết quả nghiên cứu và thảo luận
Những phát hiện chính
Ý thức chấp hành pháp luật thuế của người nộp thuế: Khoảng 57% đối tượng khảo sát đồng ý và 36% hoàn toàn đồng ý rằng ý thức chấp hành pháp luật thuế ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả kiểm tra thuế TNDN. Người nộp thuế có ý thức tốt sẽ phối hợp cung cấp hồ sơ đầy đủ, giảm sai sót; ngược lại, ý thức kém dẫn đến khai man, trốn thuế, gây khó khăn cho kiểm tra.
Trình độ hiểu biết pháp luật thuế của người đại diện theo pháp luật: Khoảng 60% đồng ý và 31% hoàn toàn đồng ý rằng trình độ hiểu biết pháp luật thuế của người đại diện ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra. Doanh nghiệp nhỏ, siêu nhỏ với người đại diện hạn chế kiến thức pháp luật thường vi phạm không chủ ý, làm giảm hiệu quả kiểm tra.
Chính sách thuế phức tạp và thay đổi thường xuyên: Hơn 96% đối tượng khảo sát đồng ý hoặc hoàn toàn đồng ý rằng chính sách thuế phức tạp, nhiều văn bản chồng chéo và thay đổi liên tục gây khó khăn trong áp dụng, dẫn đến kết quả kiểm tra không nhất quán và kéo dài thời gian kiểm tra.
Thời gian kiểm tra thuế: Khoảng 89% đồng ý rằng thời gian 5 ngày làm việc cho một cuộc kiểm tra là hạn chế, đặc biệt với doanh nghiệp quy mô lớn, phức tạp, làm ảnh hưởng đến chất lượng và kết quả kiểm tra.
Biên chế và năng lực công chức: Tỷ lệ công chức làm kiểm tra thuế chỉ chiếm 22,22% tổng số công chức, trình độ và kinh nghiệm không đồng đều, một số công chức mới luân chuyển thiếu kinh nghiệm, ảnh hưởng đến hiệu quả kiểm tra.
Ứng dụng công nghệ thông tin: Khoảng 81% đồng ý rằng các ứng dụng phân tích quyết toán thuế và công nghệ thông tin chưa đồng bộ, chưa sâu sắc, làm giảm độ tin cậy kết quả kiểm tra.
Chế độ đãi ngộ và công tác tuyên truyền: Chế độ đãi ngộ chưa phù hợp làm giảm động lực công chức; công tác tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế chưa đầy đủ, liên tục, ảnh hưởng đến nhận thức và tuân thủ pháp luật thuế.
Thảo luận kết quả
Kết quả khảo sát cho thấy các nhân tố bên ngoài như ý thức chấp hành và trình độ hiểu biết pháp luật thuế của người nộp thuế là yếu tố then chốt ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra thuế TNDN. Điều này phù hợp với các nghiên cứu trong ngành thuế, nhấn mạnh vai trò của người nộp thuế trong việc đảm bảo tính minh bạch và chính xác của số liệu thuế.
Nhân tố bên trong như chính sách thuế phức tạp và thay đổi liên tục tạo ra sự không đồng nhất trong áp dụng, gây khó khăn cho cả công chức và người nộp thuế. Thời gian kiểm tra hạn chế và thiếu hụt nhân lực làm giảm hiệu quả kiểm tra, đồng thời trình độ công chức không đồng đều làm tăng rủi ro sai sót.
Ứng dụng công nghệ thông tin chưa phát huy tối đa tiềm năng do thiếu đồng bộ và năng lực sử dụng hạn chế của công chức. Chế độ đãi ngộ chưa đủ hấp dẫn làm giảm động lực làm việc, trong khi công tác tuyên truyền chưa kịp thời và toàn diện khiến người nộp thuế chưa nắm bắt đầy đủ chính sách mới.
Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ cột thể hiện tỷ lệ đồng ý của các nhân tố ảnh hưởng, bảng so sánh số liệu thuế truy thu qua các năm, giúp minh họa rõ ràng mức độ tác động của từng nhân tố.
Đề xuất và khuyến nghị
Cải thiện công tác quản lý thuế: Đơn giản hóa thủ tục hành chính, minh bạch quy trình kiểm tra thuế, xây dựng hệ thống quản lý rủi ro hiệu quả nhằm nâng cao mức độ tuân thủ pháp luật thuế. Thời gian thực hiện: 2025-2030. Chủ thể thực hiện: Cơ quan thuế các cấp.
Hoàn thiện hệ thống văn bản pháp luật thuế: Hợp nhất, rà soát và chuẩn hóa các văn bản quy phạm pháp luật về thuế TNDN, sử dụng ngôn ngữ đơn giản, dễ hiểu, ổn định chính sách để giảm thiểu sự hiểu nhầm và áp dụng không nhất quán. Thời gian: 2025-2027. Chủ thể: Bộ Tài chính, Tổng cục Thuế.
Nâng cao năng lực và tăng cường biên chế công chức kiểm tra thuế: Tăng số lượng công chức kiểm tra thuế, đào tạo chuyên sâu về nghiệp vụ và công nghệ thông tin, áp dụng luân chuyển hợp lý để nâng cao kinh nghiệm thực tiễn. Thời gian: 2025-2028. Chủ thể: Chi cục Thuế, Cục Thuế tỉnh.
Phát triển và ứng dụng công nghệ thông tin: Đầu tư nâng cấp hệ thống phân tích dữ liệu thuế, tích hợp đồng bộ các ứng dụng hỗ trợ kiểm tra thuế, đào tạo công chức sử dụng hiệu quả công nghệ mới. Thời gian: 2025-2030. Chủ thể: Tổng cục Thuế, Bộ Tài chính.
Tăng cường công tác tuyên truyền và hỗ trợ người nộp thuế: Triển khai các chương trình đào tạo, tư vấn pháp luật thuế thường xuyên, đa dạng hóa hình thức tuyên truyền phù hợp với từng nhóm đối tượng người nộp thuế nhằm nâng cao ý thức chấp hành. Thời gian: liên tục từ 2025. Chủ thể: Chi cục Thuế, các tổ chức liên quan.
Đối tượng nên tham khảo luận văn
Cơ quan quản lý thuế: Giúp hoàn thiện chính sách, nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế, xây dựng hệ thống quản lý rủi ro và cải cách thủ tục hành chính.
Công chức làm công tác kiểm tra thuế: Nắm bắt các nhân tố ảnh hưởng, từ đó nâng cao năng lực chuyên môn, áp dụng công nghệ thông tin và cải thiện quy trình kiểm tra.
Doanh nghiệp và người nộp thuế: Hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra thuế, nâng cao ý thức tuân thủ pháp luật, phối hợp hiệu quả với cơ quan thuế.
Nhà nghiên cứu và sinh viên chuyên ngành tài chính công, quản lý thuế: Cung cấp cơ sở lý luận và thực tiễn về kiểm tra thuế TNDN, làm tài liệu tham khảo cho các nghiên cứu tiếp theo.
Câu hỏi thường gặp
Kiểm tra thuế TNDN là gì và tại sao quan trọng?
Kiểm tra thuế TNDN là hoạt động giám sát của cơ quan thuế nhằm đảm bảo doanh nghiệp thực hiện đúng nghĩa vụ thuế. Đây là công cụ quan trọng để phát hiện sai sót, gian lận, bảo vệ nguồn thu NSNN và đảm bảo công bằng thuế.Những nhân tố nào ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả kiểm tra thuế TNDN?
Ý thức chấp hành pháp luật thuế của người nộp thuế và chính sách thuế phức tạp, thay đổi thường xuyên là hai nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra thuế TNDN.Làm thế nào để nâng cao hiệu quả kiểm tra thuế TNDN?
Cần đơn giản hóa thủ tục, hoàn thiện chính sách thuế, tăng cường đào tạo công chức, ứng dụng công nghệ thông tin và đẩy mạnh tuyên truyền hỗ trợ người nộp thuế.Tại sao chính sách thuế phức tạp lại ảnh hưởng đến kiểm tra thuế?
Chính sách phức tạp, nhiều văn bản chồng chéo và thay đổi liên tục gây khó khăn trong việc áp dụng, dẫn đến sai sót, kéo dài thời gian kiểm tra và kết quả không nhất quán.Ứng dụng công nghệ thông tin có vai trò gì trong kiểm tra thuế?
Ứng dụng công nghệ giúp phân tích dữ liệu, phát hiện rủi ro, quản lý hồ sơ kiểm tra hiệu quả hơn, giảm thiểu sai sót và nâng cao chất lượng kết quả kiểm tra thuế.
Kết luận
- Phân tích đã xác định 11 nhân tố chủ yếu ảnh hưởng đến kết quả kiểm tra thuế TNDN tại Chi cục Thuế thành phố Sa Đéc, trong đó ý thức chấp hành pháp luật thuế và chính sách thuế phức tạp là quan trọng nhất.
- Kết quả kiểm tra thuế giai đoạn 2016-2018 cho thấy sự biến động về số lượng hồ sơ và số thuế truy thu, phản ánh ảnh hưởng của các nhân tố nội tại và ngoại tại.
- Nghiên cứu đề xuất các giải pháp cải cách quản lý thuế, hoàn thiện chính sách, nâng cao năng lực công chức và ứng dụng công nghệ thông tin nhằm nâng cao chất lượng kiểm tra thuế.
- Các kiến nghị hướng tới mục tiêu cải cách quản lý thuế giai đoạn 2025-2030, phù hợp với xu hướng hiện đại hóa ngành thuế Việt Nam.
- Đề nghị các cơ quan thuế, doanh nghiệp và nhà nghiên cứu tham khảo để nâng cao hiệu quả công tác kiểm tra thuế, góp phần phát triển kinh tế bền vững.
Hành động tiếp theo: Các cơ quan quản lý thuế cần triển khai các giải pháp đề xuất, đồng thời tiếp tục nghiên cứu mở rộng phạm vi và đối tượng khảo sát để hoàn thiện công tác kiểm tra thuế TNDN.