Tổng quan nghiên cứu

Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng phức tạp, ngành nông nghiệp Việt Nam, đặc biệt là vùng Đồng bằng Sông Cửu Long (ĐBSCL), đang đối mặt với nhiều thách thức về năng suất, môi trường và phát thải khí nhà kính. Sản xuất nông nghiệp đóng góp khoảng 30% tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn quốc, trong đó sản xuất lúa nước chiếm tỷ trọng lớn. Tỉnh Long An, nằm ở cửa ngõ ĐBSCL và vùng kinh tế trọng điểm phía Nam, chịu ảnh hưởng nặng nề từ biến đổi khí hậu, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất và đời sống nông dân. Hoạt động khuyến nông ứng dụng nông nghiệp thông minh với khí hậu (Climate-Smart Agriculture - CSA) được xem là giải pháp trọng yếu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng với biến đổi khí hậu.

Mục tiêu nghiên cứu của luận văn là phân tích thực trạng và hiệu quả hoạt động khuyến nông ứng dụng CSA tại tỉnh Long An trong giai đoạn 2020-2023, từ đó đề xuất các giải pháp nâng cao chất lượng hoạt động này. Nghiên cứu tập trung khảo sát 140 hộ nông dân trồng lúa, trong đó 85 hộ tham gia khuyến nông và 55 hộ không tham gia, nhằm so sánh hiệu quả giữa hai nhóm. Kết quả nghiên cứu có ý nghĩa quan trọng trong việc hỗ trợ các nhà quản lý, cán bộ khuyến nông và nông dân tỉnh Long An cũng như các địa phương có điều kiện tương tự trong việc phát triển nông nghiệp bền vững, thích ứng biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.

Cơ sở lý thuyết và phương pháp nghiên cứu

Khung lý thuyết áp dụng

Luận văn dựa trên hai lý thuyết chính: lý thuyết về khuyến nông và lý thuyết về nông nghiệp thông minh với khí hậu (CSA). Khuyến nông được định nghĩa theo Nghị định 83/2018/NĐ-CP là hoạt động chuyển giao tiến bộ kỹ thuật, truyền bá kiến thức và đào tạo tay nghề nhằm nâng cao năng lực sản xuất, kinh doanh nông nghiệp và bảo vệ môi trường. CSA là nền nông nghiệp bền vững, thân thiện môi trường, hướng tới ba mục tiêu: đảm bảo an ninh lương thực, thích ứng với biến đổi khí hậu và giảm phát thải khí nhà kính.

Mô hình nghiên cứu tập trung vào chương trình khuyến nông “1 phải 6 giảm” (1P6G) trong sản xuất lúa tại Long An, bao gồm: sử dụng giống lúa chất lượng cao (1 phải) và giảm lượng hạt giống, phân đạm, thuốc bảo vệ thực vật, nước tưới, thất thoát sau thu hoạch và khí thải nhà kính (6 giảm). Các khái niệm chính gồm: hiệu quả kỹ thuật (năng suất, chất lượng sản phẩm), hiệu quả kinh tế (lợi nhuận, chi phí), và các yếu tố ảnh hưởng đến việc áp dụng CSA như kiến thức, vốn, công nghệ và liên kết chuỗi giá trị.

Phương pháp nghiên cứu

Nghiên cứu sử dụng phương pháp kết hợp thu thập số liệu thứ cấp và sơ cấp. Số liệu thứ cấp được thu thập từ các báo cáo của Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Long An, Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp, các hợp tác xã và tài liệu khoa học liên quan giai đoạn 2020-2023. Số liệu sơ cấp được thu thập qua khảo sát 140 hộ nông dân trồng lúa tại ba địa phương trọng điểm: huyện Mộc Hóa, huyện Tân Thạnh và thị xã Kiến Tường. Trong đó, 85 hộ tham gia chương trình khuyến nông và 55 hộ không tham gia. Phương pháp chọn mẫu thuận tiện được áp dụng với sai số 10% và độ tin cậy 90%.

Phân tích dữ liệu sử dụng phần mềm Excel với các phương pháp thống kê mô tả, so sánh trung bình và đánh giá hiệu quả tài chính dựa trên các chỉ tiêu: chi phí sản xuất, doanh thu, lợi nhuận và tỉ số lợi nhuận trên chi phí. Ngoài ra, phỏng vấn chuyên sâu cán bộ khuyến nông và thảo luận nhóm với nông dân được thực hiện để bổ sung thông tin định tính, đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp.

Kết quả nghiên cứu và thảo luận

Những phát hiện chính

  1. Thực trạng hoạt động khuyến nông CSA tại Long An: Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp tỉnh Long An đã tổ chức 868 lớp tập huấn từ 2016 đến 2023, với hơn 50.000 lượt nông hộ tham gia. Chương trình “1 phải 6 giảm” được triển khai rộng rãi, chiếm khoảng 25,03% diện tích đất trồng lúa toàn tỉnh năm 2023. Huyện Tân Thạnh có diện tích áp dụng lớn nhất với 12.000 ha.

  2. Hiệu quả kỹ thuật và kinh tế của mô hình 1P6G: Nông hộ áp dụng mô hình “1 phải 6 giảm” sử dụng lượng giống trung bình 104,58 kg/ha, thấp hơn 34,42 kg so với nhóm không áp dụng (139,00 kg/ha). Lượng phân bón giảm trung bình 132,87 kg/ha. Năng suất lúa tăng từ 5,77 tấn/ha lên mức cao hơn, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính nhờ giảm sử dụng phân bón và không đốt rơm rạ (nhóm áp dụng không có hộ đốt, nhóm không áp dụng có 12 hộ đốt rơm).

  3. Hiệu quả tài chính: Lợi nhuận của hộ áp dụng mô hình 1P6G cao hơn nhóm không áp dụng khoảng 4.190 đồng/ha, chủ yếu do giảm chi phí đầu vào và tăng năng suất. Tỉ số lợi nhuận trên chi phí cho thấy mô hình 1P6G mang lại hiệu quả kinh tế vượt trội.

  4. Hạn chế và thách thức: Nguồn kinh phí khuyến nông còn hạn chế, bình quân 3-4 tỷ đồng/năm cấp tỉnh và 200-300 triệu đồng/huyện. Lực lượng cán bộ khuyến nông thiếu hụt và biến động nhân sự. Cơ sở vật chất, trang thiết bị chưa đáp ứng yêu cầu, ảnh hưởng đến việc áp dụng sau tập huấn. Một số nông dân còn hạn chế về kiến thức, vốn và tiếp cận công nghệ.

Thảo luận kết quả

Kết quả nghiên cứu phù hợp với các nghiên cứu trong và ngoài nước về hiệu quả của CSA và hoạt động khuyến nông. Việc giảm lượng giống và phân bón không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn giảm phát thải khí nhà kính, góp phần bảo vệ môi trường. Sự gia tăng năng suất và lợi nhuận khẳng định vai trò quan trọng của khuyến nông trong chuyển đổi sản xuất bền vững. Tuy nhiên, hạn chế về nguồn lực và nhân sự là rào cản lớn cần được giải quyết để mở rộng quy mô và nâng cao hiệu quả.

Dữ liệu có thể được trình bày qua biểu đồ số lớp tập huấn và số lượt nông hộ tham gia theo năm, bảng so sánh chi phí, năng suất và lợi nhuận giữa hai nhóm hộ, cũng như biểu đồ tỉ lệ áp dụng mô hình 1P6G theo địa phương. Các kết quả này giúp minh họa rõ nét tác động tích cực của hoạt động khuyến nông ứng dụng CSA tại Long An.

Đề xuất và khuyến nghị

  1. Tăng cường công tác tuyên truyền và đào tạo: Mở rộng các lớp tập huấn kỹ thuật, nâng cao nhận thức và kỹ năng cho nông dân về CSA, đặc biệt là các biện pháp giảm phát thải khí nhà kính. Thời gian thực hiện: 2024-2026. Chủ thể: Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp, Phòng Nông nghiệp các huyện.

  2. Xây dựng hệ thống cơ sở dữ liệu và ứng dụng công nghệ thông tin: Phát triển nền tảng quản lý thông tin nông nghiệp, theo dõi tiến độ áp dụng mô hình, hỗ trợ tư vấn kỹ thuật trực tuyến. Thời gian: 2024-2025. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, Trung tâm CNTT tỉnh.

  3. Hỗ trợ nông dân tiếp cận vốn và khoa học công nghệ: Tạo điều kiện vay vốn ưu đãi, hỗ trợ mua sắm thiết bị tưới tiết kiệm, phân bón hữu cơ và giống chất lượng cao. Thời gian: 2024-2027. Chủ thể: Ngân hàng chính sách, các tổ chức tín dụng, Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp.

  4. Tăng cường liên kết chuỗi giá trị nông sản: Xây dựng mô hình hợp tác xã, liên kết giữa nông dân, doanh nghiệp và thị trường để nâng cao giá trị sản phẩm và ổn định đầu ra. Thời gian: 2025-2030. Chủ thể: UBND tỉnh, các tổ chức hợp tác xã, doanh nghiệp.

  5. Đánh giá và điều chỉnh công tác khuyến nông: Thường xuyên tổ chức đánh giá hiệu quả, rà soát chính sách, bổ sung nguồn lực và nâng cao năng lực cán bộ khuyến nông. Thời gian: liên tục từ 2024. Chủ thể: Sở Nông nghiệp, Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp.

Đối tượng nên tham khảo luận văn

  1. Cán bộ quản lý nông nghiệp và khuyến nông: Nghiên cứu cung cấp cơ sở dữ liệu và phân tích thực trạng, giúp hoạch định chính sách và chương trình khuyến nông hiệu quả hơn.

  2. Nông dân và hợp tác xã nông nghiệp: Hiểu rõ lợi ích và phương pháp áp dụng CSA, từ đó nâng cao năng suất, giảm chi phí và thích ứng biến đổi khí hậu.

  3. Nhà nghiên cứu và sinh viên ngành kinh tế nông nghiệp, quản lý kinh tế: Tài liệu tham khảo về phương pháp nghiên cứu, phân tích hiệu quả tài chính và kỹ thuật trong nông nghiệp bền vững.

  4. Các tổ chức tài chính và doanh nghiệp nông nghiệp: Đánh giá tiềm năng đầu tư, hỗ trợ vốn và phát triển chuỗi giá trị nông sản bền vững tại vùng ĐBSCL.

Câu hỏi thường gặp

  1. Khuyến nông ứng dụng CSA là gì?
    Khuyến nông ứng dụng CSA là hoạt động chuyển giao kỹ thuật, đào tạo và hỗ trợ nông dân áp dụng các biện pháp nông nghiệp thông minh với khí hậu nhằm tăng năng suất, giảm phát thải khí nhà kính và thích ứng biến đổi khí hậu.

  2. Mô hình “1 phải 6 giảm” gồm những nội dung gì?
    Mô hình bao gồm sử dụng giống lúa chất lượng cao (1 phải) và giảm lượng hạt giống, phân đạm, thuốc bảo vệ thực vật, nước tưới, thất thoát sau thu hoạch và khí thải nhà kính (6 giảm).

  3. Hiệu quả kinh tế của mô hình 1P6G ra sao?
    Nông hộ áp dụng mô hình 1P6G có lợi nhuận cao hơn khoảng 4.190 đồng/ha so với mô hình truyền thống, nhờ giảm chi phí đầu vào và tăng năng suất.

  4. Những khó khăn chính trong triển khai khuyến nông CSA tại Long An?
    Nguồn kinh phí hạn chế, thiếu hụt cán bộ khuyến nông có chuyên môn, cơ sở vật chất chưa đáp ứng, và hạn chế về kiến thức, vốn của nông dân.

  5. Giải pháp nào giúp nâng cao hiệu quả khuyến nông CSA?
    Tăng cường đào tạo, xây dựng hệ thống dữ liệu, hỗ trợ vốn và công nghệ, liên kết chuỗi giá trị, đồng thời đánh giá và điều chỉnh chính sách thường xuyên.

Kết luận

  • Hoạt động khuyến nông ứng dụng nông nghiệp thông minh với khí hậu tại Long An đã được triển khai rộng rãi, với hơn 50.000 lượt nông hộ tham gia và chiếm 25,03% diện tích trồng lúa toàn tỉnh.
  • Mô hình “1 phải 6 giảm” giúp giảm lượng giống và phân bón, tăng năng suất và lợi nhuận, đồng thời giảm phát thải khí nhà kính.
  • Nguồn lực hạn chế và nhân sự thiếu ổn định là những thách thức lớn cần giải quyết để mở rộng mô hình.
  • Đề xuất các giải pháp trọng tâm gồm tăng cường đào tạo, ứng dụng công nghệ thông tin, hỗ trợ vốn, liên kết chuỗi giá trị và đánh giá điều chỉnh chính sách.
  • Nghiên cứu cung cấp cơ sở khoa học và thực tiễn quan trọng cho các nhà quản lý, cán bộ khuyến nông, nông dân và các tổ chức liên quan trong phát triển nông nghiệp bền vững tại vùng ĐBSCL.

Hành động tiếp theo: Các cơ quan chức năng cần triển khai ngay các giải pháp đề xuất, đồng thời mở rộng nghiên cứu đánh giá hiệu quả mô hình trên quy mô lớn hơn để góp phần phát triển nông nghiệp thích ứng biến đổi khí hậu bền vững.